VinUni Banner

Put off là gì? Cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh

19/08/2025

Trong giao tiếp tiếng Anh, nhiều cụm động từ mang những ý nghĩa linh hoạt, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Put off là một ví dụ điển hình, được sử dụng phổ biến trong đời sống, công việc và học tập. Hiểu rõ put off là gì sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên và chuẩn xác nhất. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và các ví dụ thực tế của put off trong ngữ pháp tiếng Anh.

put-off-la-gi-1

Put off là gì? Cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh

Put off là gì?

Put off là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là hoãn lại, trì hoãn một sự việc, hành động sang thời điểm khác. Trong ngữ cảnh này, put off thường đi kèm với danh từ hoặc động từ ở dạng Ving. Ngoài ra cụm từ này còn có nghĩa là làm ai đó mất hứng, chán nản hoặc không muốn làm điều gì.

Về sắc thái, put off mang tính không quá trang trọng, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi các từ như postpone hay delay lại được ưa dùng hơn trong môi trường học thuật hoặc công việc chính thức. Do đó việc hiểu và sử dụng đúng put off là gì sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và dễ dàng hơn.

Dưới đây là một số cách dùng chính của put off:

Mang nghĩa tắt, hủy bỏ:

  • Please put off the TV when you leave the room. (Vui lòng tắt TV khi bạn rời khỏi phòng.)
  • They had to put off the meeting because the manager was sick. (Họ phải hoãn cuộc họp vì giám đốc bị ốm.)
  • The football match was put off due to heavy rain. (Trận bóng đá bị hoãn vì trời mưa to.)

Dùng để chỉ sự trì hoãn:

  • They decided to put off the wedding until next year. (Họ quyết định hoãn đám cưới đến năm sau.)
  • We can’t put off the meeting any longer. (Chúng ta không thể trì hoãn cuộc họp thêm nữa.)
  • I always put off doing my homework until the last minute. (Tôi luôn trì hoãn làm bài tập đến phút cuối.)
  • Let’s put off the trip until the weather is better. (Hãy hoãn chuyến đi cho đến khi thời tiết tốt hơn.)
  • She put off making a decision until she talked to her family. (Cô ấy hoãn quyết định cho đến khi nói chuyện với gia đình.)

Làm ai đó mất hứng thú:

  • The bad smell in the restaurant put me off my meal. (Mùi hôi trong nhà hàng khiến tôi mất hứng ăn.)
  • His rude behavior put her off completely. (Cách cư xử thô lỗ của anh ta khiến cô hoàn toàn mất hứng.)
  • The long waiting time put customers off returning. (Thời gian chờ đợi lâu khiến khách hàng không muốn quay lại.)
  • The negative reviews put me off watching the movie. (Những đánh giá tiêu cực khiến tôi không muốn xem phim.)
  • The high price put many people off buying the product. (Giá cao khiến nhiều người không muốn mua sản phẩm.)

Làm ai đó mất tập trung:

  • The noise outside put me off while I was studying. (Tiếng ồn bên ngoài khiến tôi mất tập trung khi đang học.)
  • His constant interruptions put me off my speech. (Những lần ngắt lời liên tục của anh ấy khiến tôi mất tập trung khi phát biểu.)
  • The flashing lights put the driver off. (Ánh đèn nhấp nháy khiến tài xế mất tập trung.)
  • She put me off with her irrelevant questions. (Cô ấy khiến tôi mất tập trung với những câu hỏi không liên quan.)
  • The sudden phone call put him off during the meeting. (Cuộc gọi bất ngờ khiến anh ấy mất tập trung trong cuộc họp.)
put-off-la-gi-2

Put off là gì?

Cụm từ đồng nghĩa với put off

Dưới đây là tổng hợp một số cụm từ đồng nghĩa với put off mà bạn cần ghi nhớ:

hold off

  • We decided to hold off the meeting until next week. (Chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau.)
  • They are holding off making a decision until they get more information. (Họ đang trì hoãn việc đưa ra quyết định cho đến khi có thêm thông tin.)
  • The rain held off long enough for us to finish the game. (Cơn mưa đã hoãn lại đủ lâu để chúng tôi kịp hoàn thành trận đấu.)

reschedule

  • I need to reschedule my dentist appointment to Friday. (Tôi cần dời lịch hẹn nha sĩ sang thứ Sáu.)
  • The flight was rescheduled due to bad weather. (Chuyến bay đã được đổi lịch vì thời tiết xấu.)
  • Can we reschedule the interview for next Monday? (Chúng ta có thể dời buổi phỏng vấn sang thứ Hai tới không?)

suspend

  • The company suspended production due to a lack of materials. (Công ty đã tạm ngưng sản xuất vì thiếu nguyên liệu.)
  • The student was suspended for breaking school rules. (Học sinh bị đình chỉ vì vi phạm nội quy trường.)
  • Train services were suspended because of the strike. (Dịch vụ tàu hỏa bị tạm dừng vì cuộc đình công.)

postpone

  • They postponed the wedding due to family emergencies. (Họ đã hoãn đám cưới vì việc khẩn cấp trong gia đình.)
  • The conference was postponed until further notice. (Hội nghị bị hoãn cho đến khi có thông báo mới.)
  • Let’s postpone our trip until the weather is better. (Hãy hoãn chuyến đi cho đến khi thời tiết tốt hơn.)

switch off

  • Please switch off the lights before leaving the room. (Vui lòng tắt đèn trước khi rời phòng.)
  • He switched off his phone during the meeting. (Anh ấy đã tắt điện thoại trong suốt cuộc họp.)
  • She completely switched off after hearing the bad news. (Cô ấy hoàn toàn mất tập trung sau khi nghe tin xấu.)
put-off-la-gi-3

Cụm từ đồng nghĩa với put off

Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni

Với chương trình đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh, trường Đại học VinUni đặt ra yêu cầu với các thí sinh xét tuyển là phải sở hữu điểm IELTS tối thiểu 6.5, không có kỹ năng nào dưới 6.0. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác như TOEFL iBT, PTE Academic với số điểm tương đương.

Nếu thí sinh chưa đáp ứng yêu cầu này, VinUni hỗ trợ tổ chức chương trình Pathway English. Khóa học này giúp sinh viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ thông qua các khóa học chuyên biệt, tập trung vào các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong môi trường học thuật. Chương trình Pathway English thường được tổ chức vào kỳ hè, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên làm quen với việc học tiếng Anh trong môi trường Đại học quốc tế.

put-off-la-gi-4

Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni

Qua những phân tích ở trên, chúng ta có thể thấy rằng put off là gì phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng. Vậy nên đừng quên luyện tập thường xuyên để biến put off thành cụm từ quen thuộc của mình khi giao tiếp nhé!

Banner footer