Phương pháp học từ vựng IELTS đơn giản và hiệu quả

16/09/2024

Từ vựng IELTS đóng vai trò quan trọng trong việc đạt điểm cao trong kỳ thi. Việc nắm vững và sử dụng từ vựng phù hợp giúp bạn giao tiếp hiệu quả và thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng. Bài viết này giúp bạn khám phá các phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả cũng như cách áp dụng chúng vào thực tế.

tu-vung-IELTS-1

Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả giúp cải thiện điểm số trong kỳ thi.

Cách học từ vựng IELTS hiệu quả

Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn nâng cao vốn từ vựng IELTS của mình.

Tạo danh sách từ vựng IELTS

Lập danh sách từ vựng IELTS theo các chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS như giáo dục, môi trường, sức khỏe, công nghệ. Bạn có thể phân chia các từ vựng IELTS thành những nhóm nhỏ theo từng chủ đề để dễ học và ôn tập.

Ví dụ khi học từ vựng về môi trường, bạn có thể liệt kê các từ như “pollution”, “sustainability” và “climate change”. Việc này giúp bạn hiểu rõ hơn về các chủ đề và sử dụng từ vựng IELTS trong ngữ cảnh phù hợp.

Sử dụng Flashcards

Flashcards là công cụ học tập hiệu quả giúp ghi nhớ từ vựng IELTS. Bạn có thể làm thẻ học bằng giấy hoặc sử dụng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo thẻ từ vựng. Viết từ vựng ở một bên thẻ và viết định nghĩa của từ hoặc một câu ví dụ ở bên kia. Lặp lại việc ôn tập thẻ từ vựng hàng ngày để củng cố trí nhớ.

Học theo ngữ cảnh

Học từ vựng IELTS trong ngữ cảnh giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế. Đọc bài báo, xem video, hoặc nghe podcast liên quan đến các chủ đề IELTS để thấy cách các từ vựng được sử dụng.

Khi bạn học từ “sustainable” hãy tìm hiểu nó trong ngữ cảnh như “sustainable development” hoặc “sustainable practices” để thấy cách từ vựng này được sử dụng trong những tình huống thực tế.

Ghi chép và ôn tập định kỳ

Ghi chép từ vựng IELTS mới vào sổ tay và ôn tập chúng định kỳ để củng cố kiến thức. Phương pháp “lặp lại cách khoảng thời gian” (spaced repetition) giúp tăng cường khả năng nhớ lâu dài.

Sử dụng các ứng dụng học từ vựng có tính năng lặp lại theo lịch trình để ôn tập từ vựng bạn đã học. Bạn cũng có thể tạo bảng phân công ôn tập từ vựng IELTS theo tuần hoặc theo tháng.

Sử dụng từ vựng trong viết và nói

Áp dụng từ vựng IELTS mới vào bài viết và bài nói giúp bạn làm quen cách sử dụng từ trong thực tế. Thực hành viết luận hoặc thuyết trình về các chủ đề IELTS để sử dụng từ vựng bạn đã học.

Viết một đoạn văn sử dụng các từ mới, sau đó nhờ giáo viên hoặc bạn học kiểm tra. Thực hành nói về các chủ đề IELTS với bạn bè hoặc qua những câu hỏi mẫu để cải thiện khả năng giao tiếp.

Nhóm từ vựng IELTS theo chủ đề

Nhóm từ vựng IELTS theo chủ đề giúp bạn dễ nhớ và liên kết các từ có liên quan. Việc này giúp bạn tạo ra những liên kết logic giữa các từ và dễ dàng sử dụng chúng hơn.

Tạo các bảng từ vựng IELTS theo chủ đề như “Health” hoặc “Education” và liệt kê các từ liên quan như “nutrition”, “exercise” và “academic” cho chủ đề sức khỏe hoặc “curriculum”, “exams” và “scholarship” cho chủ đề giáo dục.

Áp dụng những phương pháp này sẽ giúp bạn xây dựng và củng cố vốn từ vựng IELTS cần thiết để đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp cũng như viết lách của bạn.

tu-vung-IELTS-2

Phương pháp học từ vựng tốt giúp bạn xây dựng vốn từ phong phú hơn.

Các nhóm từ vựng IELTS phổ biến

Trong kỳ thi IELTS, việc nắm vững các nhóm từ vựng theo chủ đề rất quan trọng để đạt điểm cao, đặc biệt trong các phần thi Đọc, Viết, Nói. Dưới đây là những·nhóm từ vựng IELTS phổ biến mà bạn nên chú ý học.

Giáo dục (Education)

  • Curriculum (Chương trình học)
  • Syllabus (Đề cương khóa học)
  • Academic (Học thuật)
  • Assessment (Đánh giá)
  • Scholarship (Học bổng)
  • Enrollment (Đăng ký học)
  • Tuition fees (Học phí)

Những từ này thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói về hệ thống giáo dục, chương trình học, những chính sách giáo dục.

Sức khỏe (Health)

  • Nutrition (Dinh dưỡng)
  • Exercise (Tập thể dục)
  • Prevention (Phòng ngừa)
  • Disease (Bệnh)
  • Treatment (Điều trị)
  • Mental health (Sức khỏe tâm thần)
  • Vaccination (Tiêm phòng)

Từ vựng IELTS liên quan đến sức khỏe thường được sử dụng trong các bài luận và cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng, chế độ ăn uống, các bệnh lý.

Môi trường (Environment)

  • Sustainability (Bền vững)
  • Pollution (Ô nhiễm)
  • Climate change (Biến đổi khí hậu)
  • Conservation (Bảo tồn)
  • Ecosystem (Hệ sinh thái)
  • Renewable energy (Năng lượng tái tạo)
  • Greenhouse gases (Khí nhà kính)

Từ vựng IELTS này xuất hiện trong các bài viết và bài nói về bảo vệ môi trường, biến đổi khí hậu, chính sách bảo vệ môi trường.

Công nghệ (Technology)

  • Innovation (Đổi mới)
  • Artificial intelligence (Trí tuệ nhân tạo)
  • Cybersecurity (An ninh mạng)
  • Gadget (Thiết bị điện tử)
  • Digital (Kỹ thuật số)
  • Software (Phần mềm)
  • Hardware (Phần cứng)

Những từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự phát triển công nghệ, ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội, cũng như những sản phẩm công nghệ mới.

Kinh tế (Economics)

  • Inflation (Lạm phát)
  • Unemployment (Thất nghiệp)
  • GDP (Tổng sản phẩm quốc nội)
  • Investment (Đầu tư)
  • Trade (Thương mại)
  • Budget (Ngân sách)
  • Revenue (Doanh thu)

 Các từ liên quan đến kinh tế rất hữu ích trong việc thảo luận về vấn đề kinh tế toàn cầu, chính sách kinh tế, những chỉ số kinh tế.

Giao thông (Transportation)

  • Infrastructure (Cơ sở hạ tầng)
  • Public transport (Giao thông công cộng)
  • Commute (Di chuyển)
  • Traffic congestion (Tắc nghẽn giao thông)
  • Sustainable transport (Giao thông bền vững)
  • Vehicle (Phương tiện)
  • Traffic lights (Đèn giao thông)

Những từ vựng IELTS này thường được sử dụng khi thảo luận về vấn đề giao thông, chính sách giao thông, phương tiện di chuyển.

Thực phẩm và ăn uống (Food and Drink)

  • Nutrition (Dinh dưỡng)
  • Cuisine (Ẩm thực)
  • Organic (Hữu cơ)
  • Ingredients (Nguyên liệu)
  • Diet (Chế độ ăn uống)
  • Restaurant (Nhà hàng)
  • Fast food (Thức ăn nhanh)

Các từ vựng IELTS này rất hữu ích trong việc thảo luận về chế độ ăn uống, thực phẩm lành mạnh, những lựa chọn thực phẩm khác nhau.

Việc học và nắm vững các nhóm từ vựng IELTS theo chủ đề giúp bạn chuẩn bị tốt cho những phần thi IELTS cũng như cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Bằng cách áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và thực hành thường xuyên, bạn sẽ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

tu-vung-IELTS-3

Việc sử dụng phương pháp học từ vựng tốt giúp giảm căng thẳng khi thi.

Trường Đại học VinUni yêu cầu sinh viên đạt tối thiểu 6.5 IELTS (hoặc tương đương) để đủ điều kiện xét tuyển. Nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, bạn có thể tham gia chương trình Pathway English. Chương trình không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn cung cấp hướng dẫn chi tiết về những phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng cải thiện vốn từ và đạt điểm số mong muốn trong kỳ thi.