Phân biệt others và other trong ngữ pháp tiếng Anh

29/07/2023

Others và other được coi là chủ điểm ngữ pháp tương đối quan trọng trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ nếu muốn giao tiếp thành thạo cũng như đạt số điểm cao trong các kỳ thi. Ngay sau đây hãy cùng khám phá cách sử dụng others và other cũng như phân biệt hai từ này nhé!

others-va-other-1

Phân biệt others và other trong ngữ pháp tiếng Anh

Tìm hiểu chung về others và other

Others và other là hai từ được sử dụng tương đối phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Do vậy nếu muốn nắm chắc chủ điểm ngữ pháp này bạn nên ghi nhớ cách sử dụng cụ thể như sau:

Cách sử dụng others

Others có thể được dịch nghĩa là những cái khác, những người khác,…Hiểu đơn giản nhất others là số nhiều của other và đóng vai trò là một đại từ trong câu. Ngoài ra trong một số trường hợp others được dùng để thay thế cho other ones hoặc other + danh từ số nhiều.

Ví dụ: Others believe that the government should take more action to address climate change. (Những người khác tin rằng chính phủ nên có nhiều biện pháp hơn để giải quyết biến đổi khí hậu.)

While some people enjoy extreme sports, others prefer more relaxing activities. (Trong khi một số người thích các môn thể thao mạo hiểm, những người khác lại thích các hoạt động thư giãn hơn.)

It is important to respect the opinions of others, even if you disagree with them. (Điều quan trọng là phải tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý với họ.)

Many people enjoy hiking, but others prefer swimming. (Nhiều người thích đi bộ đường dài, nhưng những người khác lại thích bơi lội.)

Cách sử dụng other

Tương tự với others, other được hiểu là cái khác, người khác hay vật khác với một số cách dùng như sau:

Thứ nhất, other đi cùng với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều. Trong một số trường hợp, other cũng có thể đi cùng với một từ xác định và một danh từ số ít. Ở đây other đóng vai trò là một từ hạn định trong câu.

Thứ hai, other + ones thường được dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã xuất hiện trước đó.

Thứ ba, other có thể được dùng như một đại từ trong câu. Ở đây chúng ta sẽ bắt gặp cả hai dạng số ít và số nhiều của từ này, theo đó khi ở dạng số ít người ta thường sử dụng the other – người còn lại hay vật còn lại trong nhóm.

Ví dụ: Other factors that contribute to climate change include deforestation and industrial pollution. (Các yếu tố khác góp phần gây ra biến đổi khí hậu bao gồm phá rừng và ô nhiễm công nghiệp.)

While traveling, it’s important to be aware of your surroundings and other people’s belongings. (Khi đi du lịch, điều quan trọng là phải nhận thức được môi trường xung quanh và đồ đạc của người khác.)

Other studies have shown that regular exercise can improve heart health and reduce the risk of chronic diseases. (Các nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.)

Other countries have already taken steps to address climate change. (Các quốc gia khác đã thực hiện các biện pháp để giải quyết biến đổi khí hậu.)

others-va-other-2

Tìm hiểu chung về others và other

Cách phân biệt others và other

Cách sử dụng others và other tương đối giống nhau, điều này dẫn đến nhiều bạn hay nhầm lẫn hai từ này khi giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi. Để phân biệt others và other, chúng ta có thể ghi nhớ một điều như sau: other có thể được sử dụng với cả hai nhiệm vụ là từ hạn định và đại từ trong khi others chỉ đóng vai trò là một đại từ trong câu. Ngoài ra, hiểu đơn giản thì others là dạng số nhiều của other khi từ này được dùng như một đại từ.

Ví dụ: In some cultures, family is considered paramount, whereas in other cultures, individualism is highly valued. (Ở một số nền văn hóa, gia đình được coi là quan trọng, trong khi ở những nền văn hóa khác, chủ nghĩa cá nhân lại được đánh giá cao.)

Urbanization brings economic benefits, but it also creates other problems such as pollution and overcrowding. (Đô thị hóa mang lại lợi ích kinh tế nhưng nó cũng tạo ra những vấn đề khác như ô nhiễm và quá đông đúc.)

While some people prioritize financial stability, others believe that job satisfaction is more important. (Trong khi một số người ưu tiên sự ổn định tài chính thì những người khác lại tin rằng sự hài lòng trong công việc quan trọng hơn.)

Some individuals advocate for a plant-based diet, while others argue that meat is essential for a balanced diet. (Một số người ủng hộ chế độ thực vật, trong khi những người khác cho rằng thịt là điều cần thiết cho chế độ ăn uống cân bằng.)

Trường Đại học VinUni hiện là mục tiêu của nhiều bạn học hiện nay nhờ sở hữu môi trường giáo dục hiện đại nhờ sự hợp tác quốc tế đẳng cấp hàng đầu Việt Nam. Tại đây trang bị hệ thống cơ sở vật chất tiên tiến với đầy đủ trang thiết bị cần thiết đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên. Hiện nay VinUni đang sử dụng phương thức xét tuyển nộp hồ sơ kết hợp phỏng vấn.

Trong đó điều kiện tiên quyết để bạn đủ điều kiện nhập học sở hữu IELTS từ 6.5 trở lên, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0. Trong trường hợp không đáp ứng yêu cầu trên, VinUni khuyến khích người học tham gia chương trình Pathway English nhằm đảm bảo chuẩn đầu vào của trường.

others-va-other-3

Trường Đại học VinUni hiện là mục tiêu của nhiều bạn học hiện nay nhờ sở hữu môi trường giáo dục hiện đại

Trên đây là khái niệm, cách dùng chi tiết và chính xác nhất others và other trong tiếng Anh. Hai từ này có cách sử dụng tương đối giống nhau, vậy nên điều quan trọng bạn cần nắm rõ cách phân biệt để không mắc sai lầm khi sử dụng. Hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm chắc kiến thức về chủ điểm ngữ pháp này để sử dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Banner footer