Phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành
Thì của động từ là phần kiến thức cơ bản mà bạn cần phải ghi nhớ nếu muốn giao tiếp thành thạo. Ngay sau đây hãy cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cấu trúc, cách sử dụng và phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành trong ngữ pháp tiếng Anh nhé!
Tìm hiểu chung về thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành có cách sử dụng tương đối giống nhau nên phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành là kiến thức quan trọng không nên bỏ qua. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Nói cách khác, hành động này đã xảy ra rồi nhưng kết quả của nó vẫn còn liên quan đến hiện tại. Còn thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được dùng để diễn tả một hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành
Dưới đây là một số điểm khác biệt cơ bản giúp bạn phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành trong ngữ pháp tiếng Anh:
Tiêu chí | Thì hiện tại hoàn thành | Thì quá khứ hoàn thành |
Công thức | Khẳng định: S + have / has + PII.
Phủ định: S + have / has + not + PII. Nghi vấn: Have/ Has + S + PII. |
Khẳng định: S + had + PII.
Phủ định: S + had + not + PII. Nghi vấn: Had + S + PII. |
Cách dùng | Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm cụ thể. Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm đã có trong quá khứ. |
Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và hoàn thành xong trước một sự việc khác.
Diễn tả một trạng thái hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
Dấu hiệu nhận biết | for (trong vòng), since (từ khi), recently (gần đây), lately (gần đây), so far (cho đến nay), up to now (cho đến nay), ever (đã từng), never (chưa từng), already (rồi), yet (chưa),… | before (trước khi), after (sau khi), when (khi), by the time (vào lúc), already (rồi),… |
Ví dụ | I have traveled to many countries. (Tôi đã du lịch đến nhiều nước.)
He has been working on this project for months. (Anh ấy đã làm việc cho dự án này nhiều tháng rồi.) Have you ever tried skydiving? (Bạn đã từng thử nhảy dù chưa?) She has never been to Paris. (Cô ấy chưa bao giờ đến Paris.) |
Before I went to bed, I had finished my book. (Trước khi đi ngủ, tôi đã đọc xong cuốn sách.)
She had never traveled abroad before she moved to America. (Cô ấy chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài trước khi chuyển đến Mỹ.) After she had finished her homework, she went out with her friends. (Sau khi cô ấy làm xong bài tập về nhà, cô ấy đi chơi với bạn bè.) She had never traveled abroad until last summer. (Cô ấy chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài cho đến mùa hè năm ngoái.) |
Với mục tiêu cung cấp cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cần thiết nhất để đáp ứng môi trường làm việc quốc tế, VinUni đang hướng tới xây dựng chương trình đào tạo với các môn học được giảng dạy bằng tiếng Anh. Chính vì thế để được ứng tuyển vào trường bạn cần sở hữu chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.5. Trường hợp chưa đáp ứng yêu cầu này người học có thể tham khảo đăng ký khóa đào tạo tiếng Anh Pathway English được tổ chức vào mùa hè.
Bài viết trên đã chia sẻ chi tiết về khái niệm, cấu trúc, cách sử dụng và phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành để giúp bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp. Hai thì này có cách dùng tương đối giống nhau nên để phân biệt hiệu quả hơn, bạn đừng quên làm bài tập thường xuyên nhé!