VinUni Banner

Phân biệt các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn

02/06/2025

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học thường gặp khó khăn khi sử dụng các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh. Đây là nhóm từ rất phổ biến, xuất hiện trong hầu hết các cuộc hội thoại và bài viết, nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn do sự khác biệt nhỏ về nghĩa, cách dùng với danh từ đếm được và không đếm được. Hiểu rõ và phân biệt được các từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại những điểm quan trọng, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu để ghi nhớ lâu dài.

phan-biet-cac-tu-chi-so-luong-trong-tieng-anh-de-gay-nham-lan-hinh-1.jpg

Từ chỉ số lượng (Quantifiers) trong tiếng Anh dùng để diễn tả số lượng của một danh từ nào đó

Tổng quan về các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

Các từ chỉ số lượng (Quantifiers) trong tiếng Anh là nhóm từ dùng để diễn tả số lượng của một danh từ nào đó như nhiều, ít, một vài, toàn bộ, không có gì,… Tùy thuộc vào danh từ đếm được hay không đếm được, các từ này sẽ có cách dùng khác nhau.

Một số từ chỉ số lượng thông dụng:

  • Dùng với danh từ đếm được: many, a few, few, several, a number of…
  • Dùng với danh từ không đếm được: much, a little, little, a great deal of…
  • Dùng với cả hai: some, any, a lot of, lots of, plenty of…

Sự khác biệt nhỏ trong cách dùng, sắc thái ý nghĩa khiến cho việc sử dụng chính xác nhóm từ này trở thành một kỹ năng rất cần luyện tập.

Các cặp từ chỉ số lượng dễ gây nhầm lẫn

Dưới đây là danh sách các cặp từ chỉ số lượng dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh:

Much vs. Many

  • Many: Dùng với danh từ đếm được số nhiều.
    • Ví dụ: There are many books on the shelf (Có nhiều cuốn sách trên kệ).
  • Much: Dùng với danh từ không đếm được.
    • Ví dụ: There isn’t much water in the glass (Không còn nhiều nước trong cốc).

A few vs. Few

  • A few: Một vài (có một số lượng nhỏ nhưng đủ để sử dụng).
    • Ví dụ: I have a few friends in New York (Tôi có một vài người bạn ở New York).
  • Few: Rất ít (gần như không có, nhấn mạnh sự thiếu thốn).
    • Ví dụ: Few people attended the meeting (Rất ít người tham dự cuộc họp).

A little vs. Little

  • A little: Một chút, đủ để dùng (mang nghĩa tích cực), dùng với danh từ không đếm được.
    • Ví dụ: There is a little milk left in the fridge (Vẫn còn một ít sữa trong tủ lạnh).
  • Little: Rất ít, gần như không đủ (mang nghĩa tiêu cực).
    • Ví dụ: There is little hope of success (Có rất ít hy vọng thành công).
phan-biet-cac-tu-chi-so-luong-trong-tieng-anh-de-gay-nham-lan-hinh-2.jpg

Các cặp từ chỉ số lượng dễ gây nhầm lẫn

Some vs. Any

  • Some: Thường dùng trong câu khẳng định hoặc lời mời, đề nghị.
    • Ví dụ: Would you like some tea? (Bạn có muốn một ít trà không?).
  • Any: Thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
    • Ví dụ: Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?).

Each vs. Every

  • Each: Nhấn mạnh từng cá nhân trong một nhóm, thường đi kèm số lượng nhỏ.
    • Each student must submit a report (Mỗi học sinh phải nộp một báo cáo).
  • Every: Nhấn mạnh toàn bộ nhóm như một khối, thường với số lượng lớn.
    • Every house in this area has a garden (Mỗi ngôi nhà ở khu vực này đều có vườn).

A lot of / Lots of / Plenty of

  • Cả ba đều có nghĩa “rất nhiều” và dùng cho cả danh từ đếm được lẫn không đếm được.
    • There are a lot of people in the park (Có rất nhiều người trong công viên).
    • We have lots of time (Chúng ta có nhiều thời gian).
    • Plenty of seats are still available (Vẫn còn rất nhiều ghế trống).

Lưu ý: Plenty of thường mang ý nghĩa “nhiều và đủ dùng”, nhấn mạnh sự dồi dào.

Number of vs. Amount of

  • Number of: Dùng cho danh từ đếm được số nhiều.
    • A large number of students joined the program (Nhiều sinh viên đã tham gia chương trình).
  • Amount of: Dùng cho danh từ không đếm được.
    • A small amount of sugar is enough (Một lượng nhỏ đường là đủ).

Most vs. Most of

  • Most: Dùng trước danh từ chung.
    • Ví dụ: Most children love candy (Hầu hết trẻ em đều thích kẹo).
  • Most of: Dùng trước danh từ xác định (có “the”, tính từ sở hữu hoặc đại từ).
    • Ví dụ: Most of the children in my class are tall (Hầu hết các em trong lớp tôi đều cao).
phan-biet-cac-tu-chi-so-luong-trong-tieng-anh-de-gay-nham-lan-hinh-3.jpg

Phân biệt các từ chỉ số lượng sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh

Một số lưu ý quan trọng khi dùng các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

Khi sử dụng các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh, để tránh sai sót, bạn cần đặc biệt lưu ý những điểm sau:

Kiểm tra loại danh từ đi kèm: Đếm được hay không đếm được?

  • Một số từ chỉ số lượng chỉ đi với danh từ đếm được (few, a few, many, several).
  • Một số khác chỉ đi với danh từ không đếm được (little, a little, much).
  • Một số từ có thể dùng với cả hai (some, any, a lot of, plenty of).

Ví dụ:

  • Many chairs are available (Nhiều ghế đang có sẵn). (chairs → danh từ đếm được → dùng many).
  • Much information is outdated (Phần lớn thông tin đã lỗi thời). (information → danh từ không đếm được → dùng much).

Chú ý sắc thái nghĩa: Tích cực hay tiêu cực?

  • A few, a little: Mang nghĩa tích cực, chỉ số lượng tuy không nhiều nhưng đủ để dùng.
  • Few, little: Mang nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu thốn, gần như không có.

Ví dụ:

  • She has a few ideas for the project (Cô ấy có một vài ý tưởng → tích cực).
  • Few people understand the new policy (Rất ít người hiểu chính sách mới → tiêu cực).

Phân tích đúng chủ ngữ để chia động từ phù hợp (số ít hay số nhiều)

Khi sử dụng các cụm như much of, many of, most of, hãy xác định danh từ chính trong cụm để chia động từ cho đúng số ít hoặc số nhiều. Ví dụ:

  • Much of the work is done (Phần lớn công việc đã được hoàn thành).
    • → “Work” là danh từ không đếm được → chia is (số ít).
  • Many of the students are absent (Nhiều sinh viên vắng mặt).
    • → “Students” là danh từ đếm được số nhiều → chia are (số nhiều).

Việc nắm vững cách phân biệt các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh. Để thành thạo, bạn cần luyện tập nhiều bài tập thực tế, đồng thời để ý cách người bản xứ sử dụng từ trong văn cảnh khác nhau. Với sự chăm chỉ và kiên nhẫn, chắc chắn bạn sẽ làm chủ được nhóm từ quan trọng này và tiến bộ vượt bậc trong việc học ngoại ngữ.

VinUni yêu cầu đầu vào tiếng Anh bao nhiêu?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc thành thạo tiếng Anh không chỉ là một lợi thế mà còn là điều kiện tiên quyết để tiếp cận tri thức, giao lưu văn hóa và hòa nhập vào môi trường học thuật quốc tế. Tại trường Đại học VinUni, yêu cầu đầu vào đối với sinh viên là sở hữu chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương.

phan-biet-cac-tu-chi-so-luong-trong-tieng-anh-de-gay-nham-lan-hinh-4.jpg

VinUni cung cấp chương trình Pathway English, giúp sinh viên phát triển kỹ năng tiếng Anh học thuật


Nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni còn cung cấp chương trình Pathway English, giúp sinh viên phát triển kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, cùng ngữ pháp và từ vựng học thuật. Sinh viên tham gia chương trình Pathway English sẽ có cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh lên CEFR B2+ và đáp ứng đủ điều kiện đầu vào của VinUni. Chương trình này không tính tín chỉ nhưng lại rất quan trọng trong việc trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết để học tập hiệu quả tại môi trường học thuật quốc tế.

Xem thêm bài viết: In favor of là gì? Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh

Banner footer