Perfect Participle là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp của những người học tiếng Anh, đặc biệt là khi tìm hiểu về ngữ pháp nâng cao. Nắm vững kiến thức về Perfect Participle sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh, đặc biệt là trong việc diễn đạt các mối quan hệ thời gian một cách chính xác và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về Perfect Participle, bao gồm cấu trúc, cách sử dụng, các lưu ý quan trọng và ví dụ minh họa cụ thể.
Định nghĩa Perfect Participle là gì?
Perfect Participle là gì? Perfect Participle (Phân từ hoàn thành) thể hiện mối quan hệ thời gian giữa hai hành động, trong đó hành động được diễn tả bởi phân từ hoàn thành xảy ra trước.
Perfect Participle là một dạng động từ được cấu tạo bằng cách kết hợp “having” với quá khứ phân từ (past participle) của động từ chính. Cấu trúc chung của Perfect Participle như sau: Having + Past Participle (V3/ed)
Ví dụ:
- Having finished his work, he went home (Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy đã về nhà).
- Having eaten breakfast, she started to read a book (Sau khi ăn sáng xong, cô ấy bắt đầu đọc sách).
- Having lived in London for many years, she knew the city very well (Vì đã sống ở London nhiều năm, cô ấy biết rõ thành phố này).
- The thief, having stolen the jewelry, escaped through the window (Tên trộm, sau khi đã ăn trộm đồ trang sức, đã trốn thoát qua cửa sổ).
Trong các ví dụ trên, “Having finished” và “Having eaten” là các Perfect Participle, diễn tả hành động đã hoàn thành trước hành động khác trong câu.
Cách sử dụng Perfect Participle
Perfect Participle thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ và có mối quan hệ thời gian (hành động này xảy ra sau khi hành động kia đã hoàn thành), ta có thể dùng Perfect Participle để rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
Ví dụ:
- Mệnh đề đầy đủ: After she had finished her homework, she went to bed (Sau khi cô ấy làm xong bài tập về nhà, cô ấy đi ngủ).
- Rút gọn: Having finished her homework, she went to bed (Sau khi làm xong bài tập về nhà, cô ấy đi ngủ).
Trong ví dụ này, hành động “làm xong bài tập về nhà” đã hoàn thành trước hành động “đi ngủ”.
Diễn tả nguyên nhân – kết quả
Perfect Participle cũng có thể được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai hành động. Hành động được diễn tả bằng Perfect Participle là nguyên nhân dẫn đến hành động ở mệnh đề chính.
Ví dụ:
- Having lost his keys, he couldn’t enter the house (Vì đã làm mất chìa khóa, anh ấy không thể vào nhà).
- Having studied hard, she passed the exam with flying colors (Vì đã học hành chăm chỉ, cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao).
Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động
Perfect Participle nhấn mạnh rằng hành động đầu tiên đã hoàn toàn kết thúc trước khi hành động thứ hai xảy ra.
Ví dụ:
- Having travelled around the world, he decided to settle down (Sau khi đã đi du lịch vòng quanh thế giới, anh ấy quyết định ổn định cuộc sống).
- Having won the championship, the team celebrated their victory (Sau khi giành chức vô địch, đội bóng đã ăn mừng chiến thắng của họ).
Lưu ý:
- Chủ ngữ trong mệnh đề chứa Perfect Participle và chủ ngữ của mệnh đề chính phải là cùng một đối tượng.
- Perfect Participle được cấu tạo bằng cách thêm “having” trước quá khứ phân từ (V3/ed).
Vị trí của Perfect Participle trong câu
Perfect Participle không chỉ đa dạng về cách dùng mà còn linh hoạt về vị trí trong câu. Nó có thể xuất hiện ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là 3 vị trí phổ biến của Perfect Participle trong câu:
Đầu câu:
Đây là vị trí thường gặp nhất của Perfect Participle. Khi đứng đầu câu, nó đóng vai trò như một trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ chính trong mệnh đề sau.
- Ví dụ: Having finished his work, he went home (Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy đã về nhà).
- Lưu ý: Khi đứng đầu câu, Perfect Participle thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Giữa câu (sau chủ ngữ):
Perfect Participle cũng có thể đứng ngay sau chủ ngữ của mệnh đề chính. Trong trường hợp này, nó thường được đặt giữa hai dấu phẩy để bổ sung thông tin về chủ ngữ.
- Ví dụ: The man, having lost his wallet, felt very upset (Người đàn ông, vì đã làm mất ví, cảm thấy rất buồn).
- The students, having completed their final exams, were eager to start their summer vacation (Các sinh viên, sau khi hoàn thành bài kiểm tra cuối kỳ, đã háo hức bắt đầu kỳ nghỉ hè của họ).
Cuối câu:
Mặc dù ít phổ biến hơn, Perfect Participle cũng có thể đứng ở cuối câu.
- Ví dụ: He decided to take a break, having worked for hours (Anh ấy quyết định nghỉ ngơi, sau khi đã làm việc hàng giờ đồng hồ).
- She smiled brightly, having received the good news (Cô ấy cười rạng rỡ, sau khi nhận được tin tốt).
Perfect Participle đứng cuối câu thường mang sắc thái nhấn mạnh vào hành động đã hoàn thành như một lý do dẫn đến hành động ở mệnh đề chính.
Vị trí của Perfect Participle trong câu khá linh hoạt. Tuy nhiên, dù đứng ở vị trí nào, nó cũng đều mang ý nghĩa diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong câu.
Phân biệt Perfect Participle với Present Participle và Past Participle
Để hiểu rõ hơn về Perfect Participle, chúng ta cần phân biệt nó với Present Participle (Phân từ hiện tại) và Past Participle (Phân từ quá khứ).
| Loại phân từ | Cấu trúc | Chức năng | Ví dụ |
| Present Participle | V-ing | Diễn tả hành động đang diễn ra, đồng thời với hành động khác; làm tính từ | The crying baby needed to be fed (Đứa bé đang khóc cần được cho ăn). |
| Past Participle | V3/ed | Diễn tả hành động bị động hoặc đã hoàn thành; làm tính từ | The broken vase was thrown away (Chiếc bình bị vỡ đã bị vứt đi). |
| Perfect Participle | Having + V3/ed | Diễn tả hành động hoàn thành trước hành động khác | Having finished his work, he went home (Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy đã về nhà). |
Phân biệt Perfect Participle và Perfect Gerund
Tuy có cấu trúc giống nhau là “having + past participle (V3/ed)”, Perfect Participle và Perfect Gerund (danh động từ hoàn thành ) lại có vai trò và chức năng khác biệt trong câu. Dưới đây là những điểm chính cần lưu ý để phân biệt hai dạng này:
Chức năng:
- Perfect Participle: Đóng vai trò như một động từ trong mệnh đề phân từ, thường được dùng để:
- Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
- Diễn tả nguyên nhân – kết quả.
- Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động trước một hành động khác.
- Perfect Gerund: Đóng vai trò như một danh từ, có thể làm:
- Chủ ngữ của câu.
- Tân ngữ của động từ.
- Tân ngữ của giới từ.
- Bổ ngữ cho động từ liên kết (linking verb).
Vị trí trong câu:
- Perfect Participle: Thường đứng đầu câu, sau chủ ngữ hoặc cuối câu, bổ nghĩa cho động từ chính trong mệnh đề chính.
- Perfect Gerund: Có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào chức năng của nó. Ví dụ: đứng đầu câu làm chủ ngữ, sau giới từ, sau động từ…
Ví dụ minh họa:
| Loại | Ví dụ | Giải thích |
| Perfect Participle | Having finished her homework, she went to bed (Sau khi làm xong bài tập về nhà, cô ấy đi ngủ). | “Having finished her homework” là mệnh đề phân từ rút gọn, bổ nghĩa cho hành động “went to bed”. |
| Perfect Gerund | Having finished her homework was a relief (Việc hoàn thành bài tập về nhà khiến cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm). | “Having finished her homework” là chủ ngữ của câu. |
| Perfect Participle | He felt proud, having won the competition (Anh ấy cảm thấy tự hào vì đã chiến thắng cuộc thi). | “Having won the competition” là mệnh đề phân từ bổ nghĩa cho chủ ngữ “He”. |
| Perfect Gerund | She regretted having told him the secret (Cô ấy hối hận vì đã nói cho anh ta biết bí mật). | “Having told him the secret” là tân ngữ của động từ “regretted”. |
Bài tập thực hành về Perfect Participle
Hãy thử sức với một số bài tập sau để củng cố kiến thức về Perfect Participle:
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng Perfect Participle:
- (eat) _______ dinner, they went for a walk. (Having eaten)
- (study) _______ all night, she felt tired the next day. (Having studied)
- (lose) _______ his job, he was very depressed.(Having lost)
- (write) _______ the letter, she posted it immediately (Having written)
- (see) _______ the accident, I called the police. (Having seen)
Bài tập 2: Chuyển đổi các cặp câu sau thành một câu sử dụng Perfect Participle:
- He finished his work. Then he went home. → Having finished his work, he went home (Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy đã về nhà).
- She had a shower. Then she got dressed. → Having had a shower, she got dressed (Sau khi tắm xong, cô ấy mặc quần áo).
- They had breakfast. Then they left the house → Having had breakfast, they left the house (Sau khi ăn sáng xong, họ rời khỏi nhà).
- We visited the museum. Then we went to the park. → Having visited the museum, we went to the park (Sau khi tham quan bảo tàng, chúng tôi đã đến công viên).
- I read the instructions. Then I started the machine. → Having read the instructions, I started the machine (Sau khi đọc hướng dẫn, tôi đã khởi động máy).
Bài tập 3: Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có):
- Have read the book, I understood the story better. → Sai: “Have read” -> Sửa: Having read.
- Having been finished his work, he went out for a walk. → Sai: “Having been finished” -> Sửa: Having finished.
- Having eating lunch, she felt sleepy. → Sai: “Having eating” -> Sửa: Having eaten.
- The dog, having chasing its tail, finally caught it. → Sai: “Having chasing” -> Sửa: Having chased.
- Having not studied for the test, he failed. → Sai: “Having not studied” -> Sửa: Not having studied (Lưu ý: Phủ định của Perfect Participle được tạo bằng cách thêm “not” trước “having”).
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về định nghĩa Perfect Participle là gì, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Perfect Participle. Bằng cách nắm vững kiến thức này và thường xuyên luyện tập, bạn sẽ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.

VinUni là trường đại học tư thục không vì lợi nhuận theo tiêu chuẩn quốc tế, với 100% chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?
VinUni là trường đại học tư thục không vì lợi nhuận theo tiêu chuẩn quốc tế, với 100% chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh. Vì vậy, để đảm bảo sinh viên có thể theo kịp chương trình học, VinUni yêu cầu ứng viên có điểm IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương.
Chương trình Pathway English được thiết kế đặc biệt dành cho những bạn chưa đạt yêu cầu này. Pathway English Nâng cao sẽ giúp bạn “bứt phá” từ trình độ CEFR B2 (tương đương IELTS 6.0) lên CEFR B2+, đáp ứng đủ điều kiện tiếng Anh đầu vào của VinUni.
Với phương pháp giảng dạy hiện đại, tập trung vào phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, Pathway English sẽ là bước đệm hoàn hảo cho hành trình học tập của bạn tại VinUni. Tham gia ngay để trải nghiệm môi trường học tập quốc tế năng động và hiện đại!
Xem thêm bài viết: Tìm hiểu cấu trúc “have got” để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh















