VinUni Banner

Owing to là gì? Cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh

19/08/2025

Trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ gặp rất nhiều từ và cụm từ có chức năng biểu đạt nguyên nhân, một phần quan trọng giúp liên kết và phát triển ý trong câu. Một trong những cụm thường thấy trong văn viết trang trọng là owing to, xuất phát từ từ owing. Tuy nhiên, không ít người học còn bối rối khi gặp từ này vì không rõ owing to là gì,và sử dụng ra sao. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ ý nghĩa, vai trò và các cách dùng phổ biến trong tiếng Anh.

owing-to-la-gi-cach-su-dung-trong-ngu-phap-tieng-anh-hinh-1.jpg

Owing to là gì? Cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh

Owing to là gì?

Để tìm hiểu owing to là gì, bạn cần ghi nhớ cấu trúc này thường được dùng chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả nào đó, tương tự như because of, due to, thanks to. Chúng ta có thể dịch cụm giới từ owing to là bởi vì, do bởi hay nhờ vào. Trong tiếng Anh, owing to thường linh hoạt đứng ở ngay đầu câu hoặc giữa câu. Dưới đây là một số cấu trúc hay gặp của cụm từ này; 

Owing to + Danh từ

  • Owing to rain, the game was postponed. (Do mưa nên trận đấu bị hoãn.)
  • Owing to illness, she couldn’t come to school. (Do bệnh nên cô ấy không thể đến trường.)
  • Owing to traffic, we missed the beginning of the movie. (Do giao thông nên chúng tôi bị lỡ phần đầu bộ phim.)
  • Owing to snow, all flights were canceled. (Do tuyết rơi nên tất cả các chuyến bay bị hủy.)
  • Owing to the fire, the building had to be evacuated. (Do hỏa hoạn nên tòa nhà phải được sơ tán.)

Owing to + Cụm danh từ

  • Owing to the heavy rain, the streets were flooded. (Do mưa lớn nên các con phố bị ngập.)
  • Owing to the new regulations, we had to update our procedures. (Do các quy định mới nên chúng tôi phải cập nhật quy trình.)
  • Owing to the lack of funding, the project was delayed. (Do thiếu kinh phí nên dự án bị trì hoãn.)
  • Owing to his excellent performance, he got promoted. (Do thành tích xuất sắc nên anh ấy được thăng chức.)
  • Owing to the economic crisis, many businesses went bankrupt. (Do khủng hoảng kinh tế nên nhiều doanh nghiệp phá sản.)

Owing to + Danh động từ

  • Owing to working overtime, he looked very tired. (Do làm việc ngoài giờ nên anh ấy trông rất mệt.)
  • Owing to studying late at night, she overslept in the morning. (Do học khuya nên cô ấy ngủ quên vào buổi sáng.)
  • Owing to arriving late, we missed the opening speech. (Do đến muộn nên chúng tôi lỡ mất bài phát biểu khai mạc.)
  • Owing to not following the rules, he was fined. (Do không tuân theo quy định nên anh ấy bị phạt.)
  • Owing to being inexperienced, she struggled with the task. (Do thiếu kinh nghiệm nên cô ấy gặp khó khăn với nhiệm vụ.)

Owing to + the fact that + S + V

  • Owing to the fact that it rained, we stayed indoors. (Do thực tế là trời mưa nên chúng tôi ở trong nhà.)
  • Owing to the fact that she was sick, she missed the exam. (Do cô ấy bị ốm nên đã bỏ lỡ kỳ thi.)
  • Owing to the fact that he didn’t prepare well, he failed the interview. (Do anh ấy chuẩn bị không tốt nên bị trượt phỏng vấn.)
  • Owing to the fact that they arrived late, they missed the beginning. (Do họ đến muộn nên đã bỏ lỡ phần đầu.)
  • Owing to the fact that prices have increased, we decided not to buy it. (Do giá cả tăng nên chúng tôi quyết định không mua nữa.)
owing-to-la-gi-cach-su-dung-trong-ngu-phap-tieng-anh-hinh-2.jpg

Owing to là gì?

Cấu trúc tương tự owing to trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, để đưa ra một lý do, mục đích bạn có thể sử dụng một số cấu trúc khác như sau thay vì owing to: 

due to: 

  • The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.)
  • The match was canceled due to heavy rain. (Trận đấu bị hủy do mưa lớn.)
  • The company closed down due to financial problems. (Công ty đóng cửa do gặp vấn đề tài chính.)
  • Her absence was due to illness. (Việc cô ấy vắng mặt là do bị ốm.)
  • The traffic jam was due to an accident on the highway. (Tắc đường là do một vụ tai nạn trên đường cao tốc.)

because of:

  • We stayed indoors because of the storm. (Chúng tôi ở trong nhà vì cơn bão.)
  • The road was closed because of flooding. (Con đường bị chặn do ngập lụt.)
  • He failed the exam because of not studying hard. (Anh ấy trượt kỳ thi vì không học chăm chỉ.)
  • They were late because of the traffic jam. (Họ đến muộn vì tắc đường.)
  • She couldn’t attend the party because of a family emergency. (Cô ấy không thể tham dự bữa tiệc vì có việc gấp trong gia đình.)
owing-to-la-gi-cach-su-dung-trong-ngu-phap-tieng-anh-hinh-3.jpg

Cấu trúc tương tự owing to trong tiếng Anh

Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni

Trường Đại học VinUni luôn xác định năng lực tiếng Anh là điều kiện thiết yếu để sinh viên có thể học tập hiệu quả trong môi trường giáo dục quốc tế. Do đó, trường yêu cầu các ứng viên phải có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0). Bên cạnh đó nhằm tạo điều kiện cho những thí sinh chưa đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào, VinUni đã phát triển chương trình Pathway English như một bước đệm học thuật vững chắc.

Chương trình này cung cấp lộ trình đào tạo chuyên sâu, giúp sinh viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh học thuật đồng thời phát triển các năng lực cần thiết như tư duy phản biện, giao tiếp và kỹ năng làm việc nhóm. Sinh viên được học tập trong môi trường hiện đại, với phương pháp giảng dạy lấy người học làm trung tâm và đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm quốc tế. Khi hoàn thành chương trình và đạt được chuẩn đầu ra, sinh viên sẽ có cơ hội chương trình cử nhân tại VinUni nếu đạt số điểm yêu cầu trong một bài kiểm tra do trường tổ chức.

owing-to-la-gi-cach-su-dung-trong-ngu-phap-tieng-anh-hinh-4.jpg

Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni

Tóm lại, cấu trúc owing to thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong văn viết trang trọng, tương đương với because of hay due to. Việc hiểu rõ cách dùng owing to là gì và phân biệt giữa các cụm từ chỉ nguyên nhân không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn làm cho văn phong của bạn trở nên chuyên nghiệp và mạch lạc hơn trong các tình huống học thuật.

Banner footer