Những từ vựng và cấu trúc cần biết cho chủ đề “Technology IELTS Speaking Part 1”
Trong kỳ thi IELTS, phần Speaking là một trong những phần quan trọng và đôi khi cũng khiến thí sinh gặp khó khăn. Đặc biệt là ở phần 1, nơi các câu hỏi thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc, trong đó có “Technology (Công nghệ)”. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc cần thiết để trả lời các câu hỏi liên quan đến công nghệ trong phần “Technology IELTS Speaking Part 1“, giúp bạn có thể chinh phục phần thi này một cách hiệu quả.
Giới thiệu về chủ đề “Technology” trong IELTS Speaking Part 1
Trước khi đi sâu vào từ vựng và cấu trúc câu, chúng ta cần hiểu rõ hơn về “Technology IELTS Speaking Part 1“. Phần này của bài thi IELTS Speaking sẽ yêu cầu thí sinh trả lời một số câu hỏi đơn giản về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày và công nghệ là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện. Các câu hỏi trong phần này có thể liên quan đến thói quen sử dụng công nghệ, các thiết bị yêu thích hoặc sự ảnh hưởng của công nghệ đối với cuộc sống.
Dưới đây là một số câu hỏi mẫu thường gặp liên quan đến công nghệ thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1:
- Do you use technology often? (Bạn có thường xuyên sử dụng công nghệ không?)
- What kind of technology do you use every day? (Bạn sử dụng loại công nghệ nào hàng ngày?)
- Do you prefer using new technology or old technology? Why? (Bạn thích sử dụng công nghệ mới hay công nghệ cũ? Tại sao?)
- How has technology changed the way you work or study? (Công nghệ đã thay đổi cách bạn làm việc hoặc học tập như thế nào?)
- Do you think technology is important for education? Why or why not? (Bạn có nghĩ công nghệ quan trọng đối với giáo dục không? Tại sao hoặc tại sao không?)
- How do you feel about the impact of technology on society? (Bạn cảm thấy thế nào về tác động của công nghệ đối với xã hội?)
Các câu hỏi này đều có một điểm chung: Chúng yêu cầu thí sinh nói về thói quen cá nhân, suy nghĩ hoặc cảm nhận về công nghệ. Để trả lời một cách mạch lạc và tự nhiên, bạn cần chuẩn bị trước những từ vựng và cấu trúc câu phù hợp.
Những từ vựng quan trọng cho chủ đề “Technology”
Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng liên quan đến công nghệ mà bạn cần nắm vững để sử dụng trong phần trả lời của mình:
Devices (Thiết bị)
- Smartphone (Điện thoại thông minh)
- Laptop (Máy tính xách tay)
- Tablet (Máy tính bảng)
- Smartwatch (Đồng hồ thông minh)
- Headphones (Tai nghe)
- E-book reader (Máy đọc sách điện tử)
Applications (Ứng dụng)
- Social media apps (Ứng dụng mạng xã hội)
- Messaging apps (Ứng dụng nhắn tin)
- Productivity apps (Ứng dụng quản lý công việc)
- Streaming apps (Ứng dụng phát trực tuyến)
Technology-related Verbs (Động từ liên quan đến công nghệ)
- To connect (Kết nối)
- To download (Tải về)
- To update (Cập nhật)
- To upgrade (Nâng cấp)
- To install (Cài đặt)
- To access (Truy cập)
Impact and Influence (Tác động và ảnh hưởng)
- To improve (Cải thiện)
- To revolutionize (Cách mạng hóa)
- To simplify (Đơn giản hóa)
- To automate (Tự động hóa)
- To innovate (Đổi mới)
Adjectives to describe technology (Tính từ mô tả công nghệ)
- Advanced (Tiên tiến)
- Cutting-edge (Hiện đại, tiên tiến)
- User-friendly (Dễ sử dụng)
- High-tech (Cao cấp)
- Innovative (Sáng tạo, đổi mới)
- Efficient (Hiệu quả)
Cấu trúc câu cho “Technology IELTS Speaking Part 1”
Trong phần “Technology IELTS Speaking Part 1”, việc sử dụng đúng cấu trúc câu sẽ giúp bạn thể hiện sự linh hoạt trong ngữ pháp và khiến câu trả lời của bạn mạch lạc hơn. Dưới đây là một số cấu trúc câu hữu ích mà bạn có thể áp dụng.
Câu trả lời đơn giản
Khi trả lời câu hỏi đơn giản, bạn chỉ cần dùng câu ngắn gọn, trực tiếp:
- Yes, I use technology almost every day (Có, tôi sử dụng công nghệ gần như mỗi ngày).
- I often use my smartphone to stay connected with friends (Tôi thường xuyên sử dụng điện thoại thông minh để kết nối với bạn bè).
Giải thích lý do
Khi bạn cần giải thích lý do, cấu trúc “because (bởi vì)” là một lựa chọn dễ sử dụng:
- I use technology frequently because it helps me stay productive (Tôi sử dụng công nghệ thường xuyên vì nó giúp tôi duy trì hiệu suất công việc).
- I prefer new technology because it’s more efficient and user-friendly (Tôi thích công nghệ mới vì nó hiệu quả và dễ sử dụng hơn).
Câu so sánh
Khi bạn so sánh giữa các loại công nghệ, bạn có thể sử dụng cấu trúc so sánh:
- Smartphones are more convenient than laptops because they are portable (Điện thoại thông minh tiện lợi hơn máy tính xách tay vì chúng có thể mang đi dễ dàng).
- Old technology is less advanced compared to modern gadgets (Công nghệ cũ kém tiên tiến so với các thiết bị hiện đại).
Câu điều kiện
Để nói về những điều kiện mà công nghệ có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn, bạn có thể dùng cấu trúc câu điều kiện:
- If I didn’t have a smartphone, I would find it difficult to stay in touch with people (Nếu tôi không có điện thoại thông minh, tôi sẽ gặp khó khăn trong việc liên lạc với mọi người).
- If technology keeps evolving at this rate, it will revolutionize our daily lives (Nếu công nghệ tiếp tục phát triển với tốc độ này, nó sẽ cách mạng hóa cuộc sống hàng ngày của chúng ta).
Chủ đề “Technology IELTS Speaking Part 1” là một phần quan trọng trong bài thi IELTS, và việc chuẩn bị kỹ lưỡng từ vựng cũng như cấu trúc câu phù hợp là rất cần thiết. Khi bạn nắm vững các từ vựng và cấu trúc câu đã được chia sẻ trong bài viết này, bạn sẽ dễ dàng trả lời các câu hỏi liên quan đến công nghệ một cách tự tin và mạch lạc.
Để xét tuyển vào trường Đại học VinUni, ứng viên phải đạt IELTS tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Nếu bạn chưa đạt yêu cầu IELTS, đừng lo lắng, VinUni cung cấp chương trình Pathway English.
Khóa học này sẽ giúp sinh viên phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật như Đọc, Nghe, Nói và Viết, đồng thời nâng cao khả năng ngữ pháp, phát âm và từ vựng cần thiết để học chuyên ngành tại VinUni. Đây là một cơ hội tuyệt vời để bạn chuẩn bị kỹ càng trước khi bắt đầu hành trình học tập tại một trong những trường đại học hàng đầu Việt Nam.
Xem thêm bài viết: Từ vựng bài IELTS Speaking Part 1 chủ đề: What’s the weather like where you live