VinUni Banner

MS là gì trong kinh tế vĩ mô? Những yếu tố tác động đến MS

28/12/2024

Trong kinh tế vĩ mô, thuật ngữ MS (Money Supply – cung tiền) đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường và phân tích sự vận hành của nền kinh tế. MS thể hiện tổng lượng tiền tệ lưu thông trong nền kinh tế tại một thời điểm nhất định, bao gồm cả tiền mặt và tiền gửi ngân hàng. Đây là một chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến lạm phát, lãi suất, tăng trưởng kinh tế, và nhiều yếu tố khác. Vậy MS là gì trong kinh tế vĩ mô? Những yếu tố nào có thể tác động đến MS? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

ms-la-gi-trong-kinh-te-vi-mo-nhung-yeu-to-tac-dong-den-ms-hinh-1.jpg

Tổng quan về MS trong kinh tế vĩ mô

MS là gì trong kinh tế vĩ mô?

Trong kinh tế vĩ mô, MS là viết tắt của Money Supply (Cung tiền), chỉ tổng số tiền trong nền kinh tế của một quốc gia tại một thời điểm nhất định. Cung tiền bao gồm tất cả các loại tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, và các tài sản có tính thanh khoản cao mà người dân và doanh nghiệp có thể sử dụng để giao dịch hàng hóa, dịch vụ hoặc đầu tư. Cung tiền có thể được phân loại thành nhiều nhóm, ví dụ:

  • M0: Tiền mặt lưu hành (bao gồm tiền giấy và tiền xu).
  • M1: Bao gồm M0 cộng với các khoản tiền gửi thanh khoản cao như tiền gửi thanh toán.
  • M2: Bao gồm M1 cộng với các khoản tiền gửi kỳ hạn dưới 1 năm và các tài sản tài chính ngắn hạn khác.
  • M3: Bao gồm M2 cộng với các khoản tiền gửi dài hạn và các tài sản tài chính dài hạn hơn.

Cung tiền có ảnh hưởng lớn đến lạm phát, lãi suất và các chỉ số kinh tế vĩ mô khác, do đó, nó là một yếu tố quan trọng trong các chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.

ms-la-gi-trong-kinh-te-vi-mo-nhung-yeu-to-tac-dong-den-ms-hinh-2.jpg

Khái niệm MS là gì trong kinh tế vĩ mô?

Đo lường cung tiền

Ngoài việc nắm được khái niệm MS là gì trong kinh tế vĩ mô thì cách đo cung tiền cũng là vấn đề được nhiều người quan tâm. Để đo lường cung tiền, các nhà kinh tế học chia nó thành 3 khối. Mỗi khối tiền tệ được sắp xếp theo tính thanh khoản giảm dần như sau.

Khối tiền M0

M0 bao gồm toàn bộ tiền mặt và tiền xu được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương và đang lưu hành trong quốc gia hoặc khu vực mà nó thuộc về. Cần lưu ý rằng tiền mặt gửi trong các hệ thống ngân hàng không được tính là tiền lưu thông trong nền kinh tế, do đó không được đưa vào M0.

Vì M0 có thể thay đổi nhanh chóng khi tiền mặt được gửi hoặc rút khỏi ngân hàng, nên chỉ số này hiếm khi được sử dụng trong việc tính toán cung tiền.

Khối tiền M1 (Tiền tệ thanh toán)

M1 bao gồm tất cả tiền mặt đang lưu hành cộng với các khoản tiền gửi không kỳ hạn, tài khoản thanh toán, tài khoản vãng lai và séc. Các loại tiền này có đặc điểm chung là dễ dàng sử dụng để thanh toán và có thể chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt.

Khối tiền M2 (Tiền tệ mở rộng)

M2 bao gồm M1 cùng với các khoản tiền gửi có kỳ hạn tại ngân hàng, tài khoản tiết kiệm, tài khoản thị trường tiền tệ (Money market account), chứng chỉ tiền gửi (CD – Certificate of Deposit) và một số hình thức gần tiền mặt khác. Các tài sản này có tính thanh khoản cao, nhưng không bằng M1, bởi người gửi chỉ có thể rút hoặc nộp tiền vào một số thời điểm nhất định.

Ngoài ra, có những phương pháp đo lường cung tiền rộng hơn như M3, bao gồm M2 và các trái phiếu kỳ hạn ngắn, hoặc một số quốc gia còn sử dụng M4 và các chỉ số khác. Tuy nhiên, mỗi quốc gia có cách định nghĩa khác nhau về cung tiền M0, M1, M2, v.v., khiến cho việc đo lường cung tiền toàn cầu thiếu tính thống nhất. Thông thường, M1 và M2 là các chỉ số được sử dụng phổ biến nhất để đo lường cung tiền trong một quốc gia.

ms-la-gi-trong-kinh-te-vi-mo-nhung-yeu-to-tac-dong-den-ms-hinh-3.jpg

Cách đo lường cung tiền tệ

Các yếu tố ảnh hưởng đến cung tiền

Cung tiền là yếu tố quan trọng trong nền kinh tế và chịu sự kiểm soát của Ngân hàng Trung ương thông qua ba công cụ chính, còn được gọi là công cụ của chính sách tiền tệ.

Tỷ lệ dự trữ bắt buộc

Ngân hàng Trung ương yêu cầu các ngân hàng thương mại giữ một phần tiền mặt dưới dạng dự trữ. Phần tiền còn lại có thể được sử dụng cho các hoạt động cho vay hoặc đầu tư. Tỷ lệ giữa tiền dự trữ và tổng số tiền gửi được gọi là tỷ lệ dự trữ bắt buộc.

Cung tiền có sự biến động theo tỷ lệ này. Khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc tăng lên, các ngân hàng thương mại sẽ có ít tiền hơn để cho vay hoặc đầu tư, dẫn đến sự thu hẹp của cung tiền trong nền kinh tế.

Ví dụ:

  • Ngân hàng thương mại X có tổng tiền gửi là 1000 tỷ đồng, với tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%. Trong trường hợp này, ngân hàng X sẽ chỉ được phép cho vay tối đa 900 tỷ đồng, giữ lại 100 tỷ đồng dưới dạng dự trữ.
  • Nếu Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc lên 15%, thì ngân hàng X sẽ phải giữ 150 tỷ đồng và chỉ có thể cho vay tối đa 850 tỷ đồng. Điều này dẫn đến sự giảm sút trong cung tiền.

Nghiệp vụ thị trường mở

Nghiệp vụ thị trường mở là hoạt động mà Ngân hàng Trung ương thực hiện khi mua hoặc bán chứng khoán trên thị trường. Các giao dịch này tác động đến lượng tiền mặt mà ngân hàng thương mại nắm giữ, từ đó ảnh hưởng đến cung tiền trong nền kinh tế.

Ví dụ:

Khi Ngân hàng Trung ương mua 1000 tỷ đồng trái phiếu chính phủ từ thị trường, các ngân hàng thương mại sẽ mất đi số chứng khoán trị giá 1000 tỷ đồng nhưng nhận lại 1000 tỷ đồng tiền mặt. Sự gia tăng tiền mặt này sẽ làm tăng cung tiền trong lưu thông.

Lãi suất chiết khấu

Lãi suất chiết khấu là tỷ lệ mà Ngân hàng Trung ương áp dụng khi cho các ngân hàng thương mại vay tiền. Khi lãi suất chiết khấu tăng, các ngân hàng sẽ không muốn vay tiền từ Ngân hàng Trung ương và thay vào đó giữ lại nhiều tiền mặt hơn. Điều này dẫn đến sự giảm bớt trong lượng tiền lưu thông trên thị trường.

ms-la-gi-trong-kinh-te-vi-mo-nhung-yeu-to-tac-dong-den-ms-hinh-4.jpg

Các yếu tố ảnh hưởng đến cung tiền

Tác động của cung tiền đối với nền kinh tế

Cung tiền có tác động tới mọi mặt của nền kinh tế quốc dân. Khi cung tiền tăng lên sẽ giúp giảm lãi suất trên thị trường.

Do vậy, khuyến khích cho vay cá nhân và tổ chức, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp mở rộng phát triển kinh doanh. Từ đó, nhu cầu tiêu dùng tăng và kinh tế cũng tăng. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt, khiến tổng cầu tăng vượt có thể dẫn đến lạm phát và gây ảnh hưởng tiêu cực cho nền kinh tế.

Lựa chọn theo học ngành Kinh tế tại trường Đại học VinUni là một quyết định đáng xem xét, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi thế giới đang phục hồi sau đại dịch và áp dụng những công nghệ mới để thúc đẩy phát triển bền vững.

Chương trình Cử nhân Kinh tế tại Viện Khoa học và Giáo dục Khai phóng của VinUni không chỉ cung cấp cho sinh viên nền tảng kiến thức vững chắc về kinh tế, mà còn chú trọng rèn luyện kỹ năng phân tích, tư duy phản biện, sáng tạo và khởi nghiệp. Sinh viên sẽ có cơ hội học tập trong môi trường quốc tế, phát triển khả năng nghiên cứu, đồng thời tiếp cận những xu hướng mới trong công nghệ số và đối mặt với các thách thức toàn cầu.

Chương trình cũng giúp sinh viên xây dựng các giá trị đạo đức nghề nghiệp vững chắc, cùng với khả năng giải quyết các vấn đề xã hội, đóng góp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng và doanh nghiệp. Những trải nghiệm thực tế qua các chương trình thực tập và dự án cuối khóa cũng sẽ là yếu tố quan trọng để sinh viên VinUni chuẩn bị tốt cho sự nghiệp trong tương lai.

ms-la-gi-trong-kinh-te-vi-mo-nhung-yeu-to-tac-dong-den-ms-hinh-5.jpg

Lợi thế khi trở thành sinh viên kinh tế tại VinUni

Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi vừa mang lại đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc MS là gì trong kinh tế vĩ mô. MS (Money Supply) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế vĩ mô, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định kinh tế và các chính sách tài chính quốc gia. Việc hiểu rõ các yếu tố tác động đến MS như lãi suất, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương, và các yếu tố bên ngoài như tình hình chính trị và xã hội sẽ giúp các nhà quản lý đưa ra các quyết định đúng đắn để duy trì sự phát triển kinh tế bền vững. Chính vì vậy, việc theo dõi và phân tích sự biến động của MS là một phần không thể thiếu trong việc điều hành nền kinh tế và đạt được mục tiêu tăng trưởng ổn định.

Banner footer