VinUni Banner

Modal Perfect là gì? Cách sử dụng chúng như thế nào?

28/12/2024

Modal perfect là gì? Đây có lẽ là kiến thức ngữ pháp khá mới lạ đối với một số bạn khi học và luyện tiếng Anh. Tuy nhiên, đối với những ai đang ôn luyện IELTS các cấp độ thì perfect modals là dạng cấu trúc bài thường xuyên xuất hiện trong các phần thi Reading và đặc biệt, đây cũng là “chìa khóa” chính để có thể giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi Speaking hoặc Writing có tính học thuật cao. 

Thành thạo chủ điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn thể hiện khả năng linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh và chinh phục được số điểm mơ ước trong các kỳ thi, đặc biệt là thi chứng chỉ IELTS. Hãy cùng VinUni tìm hiểu chi tiết về modal perfect trong bài viết dưới đây nhé.

modal-perfect-la-gi-cach-su-dung-chung-nhu-the-nao-hinh-1.jpg

Modal perfect là cấu trúc ngữ pháp khá phức tạp

Perfect Modals là gì?

Modal perfect – hay còn được gọi là động từ khiếm khuyết hoàn thành, là một dạng kiến thức nâng cao của động từ khiếm khuyết (modal verbs). Cấu trúc ngữ pháp này được hình thành khi kết hợp bởi động từ khiếm khuyết (modal verbs) với quá khứ phân từ (past participle) của một động từ chính.

Modal perfect mô tả một sự việc đã nên, nên, không nên, hẳn là, có lẽ, có thể đã,… xảy ra trong quá khứ.

Động từ khiếm khuyết hoàn thành giúp chúng ta sử dụng nhằm mục đích miêu tả một sự việc đã nên, nên, không nên, có lẽ đã, hẳn là … xảy ra trong quá khứ.

modal-perfect-la-gi-cach-su-dung-chung-nhu-the-nao-hinh-2.jpg

Cấu trúc chung của các loại modal perfect

Cấu trúc chung của modal perfect

Nếu như các modal verb (bao gồm will, should, can, must…) thường được sử dụng để diễn tả về hành động ở hiện tại hoặc trong tương lai, thì dạng hoàn thành của chúng – perfect modals được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc đã diễn ra ở một thời điểm nào đó trong quá khứ và có thể liên quan hoặc kết quả ảnh hưởng đến một thời điểm hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc chung của các trường hợp sử dụng perfect modals là:

Modal perfect + have + past participle (V3)

Ví dụ:

  • He could have finished the work earlier. (Anh ấy đã có thể đã hoàn thành công việc sớm hơn.)
  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi có thể đã đậu kỳ thi rồi.)

Phân loại modal perfect:

Các loại cấu trúc modal perfect là gì? Có sự khác nhau gì giữa các cấu trúc đó hay không? Dưới đây là câu trả lời dành cho bạn. 

Trong tiếng Anh, các modal verbs thông dụng sẽ có dạng cấu trúc perfect modals tương ứng cụ thể sau đây:

Các modal perfect thường gặp gồm: 

  • Should (not) have: Diễn tả một sự việc hoặc hành động đáng lẽ nên (không nên) làm ở quá khứ.
  • Would (not) have: Miêu tả sự việc và hành động sẽ xảy ra nếu có điều kiện khác tồn tại trong quá khứ.
  • Must have: Diễn tả sự chắc chắn về một hành động hoặc sự việc trong quá khứ.
  • Could have: Diễn tả về một sự việc hoặc hành động có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng đã không xảy ra.
  • Might have: Diễn tả tính không chắc chắn về một sự việc hoặc hành động trong quá khứ.
  • Can’t have: Diễn tả về sự việc hoặc hành động hoàn toàn không thể xảy ra trong quá khứ.
  • Needn’t have: Diễn tả sự việc và hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng không cần thiết.

Cách sử dụng từng loại perfect modals

Should (not) have + Past participle

“Should (not) have + past participle” là cấu trúc được sử dụng để diễn tả về một hành động, sự việc mà chủ thể hành động đáng lẽ nên (không nên) làm ở trong quá khứ.

Ví dụ: You should have bought an umbrella. It rained. (Bạn đáng lẽ nên mang theo ô. Trời đã mưa.)

Cấu trúc Should (not) have + past participle cũng được sử dụng để diễn tả về một mong đợi, một điều mà người nói nghĩ đáng lẽ ra đã phải xảy ra.

Ví dụ: This project should have been finished by now. (Dự án này đáng lẽ đã phải hoàn thành xong rồi.)

modal-perfect-la-gi-cach-su-dung-chung-nhu-the-nao-hinh-3.jpg

Mỗi loại modal verb trong cấu trúc modal perfect diễn tả hành động, sự việc theo cách khác nhau

Would (not) have + Past participle

Cấu trúc “Would (not) have + past participle” được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra nếu có một điều kiện khác đã tồn tại trong quá khứ. Đây cũng chính là dạng cấu trúc thường thấy trong câu điều kiện loại ba.

Ví dụ:

  • If he had taken the job, he would have been promoted by now. (Nếu anh ấy đã nhận làm công việc đó, anh ấy đã được thăng chức rồi.)
  • If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
  • If it hadn’t rained, I would have gone to the beach. (Nếu trời không mưa, tôi đã đi biển.)

“Would (not) have + past participle” cũng thường được sử dụng để thể hiện sự sẵn lòng để làm một công việc gì đó, nhưng cuối cùng lại không thực hiện nó.

Ví dụ: I would have helped you, but I was busy. (Tôi đã sẵn lòng giúp bạn, nhưng tôi quá bận.)

Must have + Past participle

Cấu trúc “Must have + past participle” chủ yếu được sử dụng để diễn tả sự chắc chắn về một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • The lights are off. They must have gone to bed. (Đèn tắt rồi. Họ chắc là đã đi ngủ.)
  • He looks so happy. He must have received good news. (Anh ấy trông rất vui. Chắc anh ấy đã nhận được tin tốt.)
  •  She knows everything about Paris. She must have visited that place many times. (Cô ấy biết mọi thứ về Paris. Chắc hẳn cô ấy đã đến đó nhiều lần rồi.)

Can’t have + Past participle

Cấu trúc “Can’t have + Past participle” thường được sử dụng rộng rãi để diễn tả về một hành động hay sự việc hoàn toàn không có khả năng xảy ra ở trong quá khứ.

Ví dụ:

  • It can’t have rained last night. The ground is dry. (Không thể trời mưa đêm qua được. Mặt đất vẫn rất khô ráo.)
  • He can’t have forgotten my birthday. I reminded him yesterday. (Cô ấy không thể quên ngày sinh nhật của tôi được. Hôm qua tôi đã nhắc anh ấy trước rồi.)
  • The window is closed. The thief can’t have entered through here. (Cửa sổ đã đóng. Kẻ trộm không thể nào vào bên trong từ đây được.)

Could have + Past participle

Cấu trúc “Could have + past participle” được sử dụng để diễn tả một điều có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng vì lý do nào đó, nó đã không thể xảy ra. 

Ví dụ: 

  • They could have gone to the party, but they were too tired. (Họ có thể đã đến bữa tiệc, nhưng họ đã quá mệt.)
  • He could have bought the book, but he borrowed it from the library instead. (Anh ấy có thể mua cuốn sách đó, nhưng anh ấy đã mượn nó từ thư viện thay vào đó.)
  • He could have stayed up late, but he decided to go to bed early. (Anh ấy có thể thức khuya, nhưng anh ấy quyết định đi ngủ sớm.)

“Could have + past participle” cũng thường được sử dụng để có thể đưa ra một sự suy đoán về một sự việc, hành động có thể đã xảy ra ở quá khứ nhưng người nói không hoàn toàn chắc chắn.

Ví dụ:

  • He could have lost her phone on the bus. (Anh ấy có thể đã làm rơi chiếc điện thoại trên xe buýt.)
  • She could have taken the wrong turn. (Cô ấy có thể đã rẽ nhầm đường.)
  •  We could have forgotten to lock the door. (Chúng ta có thể đã quên khóa cửa.)
modal-perfect-la-gi-cach-su-dung-chung-nhu-the-nao-hinh-4.jpg

Một số modal verbs thường xuất hiện trong cấu trúc modal perfect

Might have + Past participle

Cấu trúc “Might have + past participle” thường được sử dụng để diễn tả về khả năng hoặc sự không chắc chắn về một sự việc, hành động trong quá khứ.

Might have thường mang tính suy đoán hoặc không chắc chắn hơn so với cấu trúc với “could have”.

Ví dụ:

  • I didn’t meet him at the party last night. He might have left early. (Tôi không thấy anh ấy ở bữa tiệc tối qua. Có thể anh ấy đã về sớm.)
  • The phone is ringing. It might be your mother. (Điện thoại đang reo. Có thể mẹ bạn đang gọi.)
  •  I can’t find out my keys. I might have left them at the office. (Tôi không tìm thấy chìa khóa. Có thể tôi đã để quên nó ở văn phòng.)

Needn’t have + Past participle

Cấu trúc “Needn’t have + Past participle” được sử dụng nhằm diễn tả về một hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng không mang lại tác dụng nhiều và cũng không cần thiết.

Ví dụ:

  • You needn’t have bought so much food. There are still leftovers from yesterday. (Bạn không cần mua nhiều thức ăn như vậy. Còn thừa từ hôm qua mà.)
  • He needn’t have worried about the exam. He passed with flying colors. (Cô ấy không cần phải quá lo lắng về bài kiểm tra. Cô ấy đã vượt qua một cách xuất sắc.)
  • We needn’t have taken the taxi. The bus stop was just around the corner of streets. (Chúng ta không nhất thiết phải bắt taxi. Bến xe buýt ngay góc đường mà.)

Yêu cầu đầu vào trình độ tiếng Anh tại VinUni như thế nào?

Khi ứng tuyển vào bất cứ ngành nào tại trường Đại học VinUni, một trong những yếu tố quan trọng mà ứng viên cần chú trọng đó là điều kiện đầu vào về trình độ sử dụng tiếng Anh. Tất cả các chương trình đào tạo tại VinUni chủ yếu bằng tiếng Anh do đó việc sử dụng được tiếng Anh trong quá trình học đóng vai trò rất lớn cho sự thành công của các bạn sinh viên sau này. VinUni yêu cầu ứng viên có điểm IELTS tối thiểu là 6.5, hoặc tương đương với các chứng chỉ tiếng Anh khác như PTE Academic, TOEFL hoặc các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác. Điều này nhằm đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng tiếng Anh để học tập và nghiên cứu tại môi trường học thuật quốc tế của trường.

modal-perfect-la-gi-cach-su-dung-chung-nhu-the-nao-hinh-5.jpg

VinUni yêu cầu ứng viên có điểm IELTS tối thiểu là 6.5 hoặc các chứng chỉ tương đương để được xét tuyển

Nếu ứng viên không đạt điểm IELTS 6.5 hoặc trình độ tương đương, họ vẫn có cơ hội tham gia xét tuyển thông qua chương trình Pathway English của VinUni. Đây là một khóa học nâng cao tiếng Anh trước khi bắt đầu các khóa học chính tại trường. Chương trình Pathway English không chỉ giúp củng cố và nâng cao trình độ sử dụng tiếng Anh của sinh viên mà còn giúp họ thích nghi với môi trường học tập quốc tế tại VinUni trước khi bước vào các chương trình chính.

Việc đặt ra yêu cầu về trình độ tiếng Anh như vậy là một phần trong việc đảm bảo về chất lượng giảng dạy và học tập tại trường. Ứng dụng tốt tiếng Anh giúp đảm bảo rằng sinh viên có đủ năng lực để hoàn thành chương trình học và tương tác hiệu quả với giảng viên cũng như các bạn sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

Trên đây là tổng hợp những kiến thức cơ bản về cấu trúc modal perfect là gì mà VinUni muốn chia sẻ đến bạn đọc. Hy vọng những thông tin trên đây phần nào giải đáp thắc cho bạn về ý nghĩa cũng như cách dùng của từng loại cấu trúc để áp dụng cho đúng. Việc nắm vững các cấu trúc phức tạp tạo điều kiện để các bạn có thể đạt được số điểm cao trong các kỳ thi, đặc biệt là kỳ thi lấy chứng chỉ IELTS.

Banner footer