Trong hành trình học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc câu phức là bước tiến quan trọng giúp bạn giao tiếp mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Một trong những phần ngữ pháp cốt lõi của câu phức chính là mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Tuy thường gặp trong văn nói và viết, song nhiều người học vẫn dễ bị rối bởi cách dùng của đại từ quan hệ, các dạng rút gọn hay sự khác nhau giữa các loại mệnh đề. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, với cách trình bày rõ ràng, ví dụ thực tế và mẹo học dễ nhớ, giúp bạn sử dụng mệnh đề quan hệ một cách chính xác và tự tin.

Mệnh đề quan hệ đóng vai trò cung cấp thêm thông tin cho danh từ phía trước, nhằm làm rõ người, vật hoặc hiện tượng đã được nhắc đến
Mệnh đề quan hệ là gì?
Định nghĩa
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó, giúp làm rõ thêm thông tin về người, vật hoặc sự việc đã đề cập. Nó thường đứng sau danh từ và bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, that hoặc trạng từ quan hệ như where, when, why.
Cấu trúc: Danh từ + Đại từ quan hệ / Trạng từ quan hệ + Mệnh đề phụ (bổ nghĩa cho danh từ đó). Ví dụ:
- Who: Người Mà (Dùng Cho Chủ Ngữ Chỉ Người)
- Ví dụ: The man who called you is my uncle (Người đàn ông mà gọi bạn là chú của tôi).
- That: Người mà, cái mà (dùng thay cho who, whom, hoặc which trong mệnh đề xác định)
- Ví dụ: The movie that we watched last night was amazing (Bộ phim mà chúng tôi xem tối qua thật tuyệt vời).
- Where: Nơi mà (chỉ địa điểm)
- Ví dụ: This is the restaurant where we first met (Đây là nhà hàng nơi mà chúng ta gặp nhau lần đầu).
- When: Khi mà (chỉ thời gian)
- Ví dụ: I still remember the day when we graduated (Tôi vẫn nhớ ngày khi mà chúng ta tốt nghiệp).
Vì sao cần sử dụng mệnh đề quan hệ?
- Tăng độ rõ ràng cho câu văn: Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt đối tượng đang được nói tới.
- Tránh lặp lại danh từ: Thay vì tách thành hai câu riêng biệt, mệnh đề quan hệ giúp kết nối thông tin mượt mà hơn.
- Tăng tính học thuật và chuyên nghiệp: Đây là cấu trúc thường xuyên được sử dụng trong văn viết học thuật và hành chính, tạo cảm giác trau chuốt và chính xác.
Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Dưới đây là cách phân loại các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh một cách rõ ràng, dễ hiểu:
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
Đây là mệnh đề giúp xác định rõ đối tượng đang được nhắc đến. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu sẽ không đủ nghĩa hoặc gây hiểu nhầm. Ví dụ:
- The book that I bought yesterday is very interesting (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị) → Bỏ mệnh đề “that I bought yesterday” → ta không biết cuốn sách nào đang được nói đến.
- The student who got the highest score will receive a scholarship (Học sinh đạt điểm cao nhất sẽ nhận được học bổng) → (Nếu bỏ mệnh đề “who got the highest score”, ta không biết học sinh nào được nói đến).
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Dùng để cung cấp thêm thông tin về danh từ, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu. Loại mệnh đề này luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy, và không dùng “that”. Ví dụ:
- My father, who is a doctor, works at the city hospital (Bố tôi, người là bác sĩ, làm việc tại bệnh viện thành phố) → Nếu bỏ mệnh đề quan hệ, câu vẫn đủ nghĩa: “My father works at the city hospital (Bố tôi làm việc tại bệnh viện thành phố)”.
- Paris, which is the capital of France, is a popular tourist destination (Paris, nơi là thủ đô của Pháp, là một điểm đến du lịch nổi tiếng) → Nếu bỏ mệnh đề “which is the capital of France”, câu vẫn đủ nghĩa: “Paris is a popular tourist destination (Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng)”.
Các đại từ và trạng từ quan hệ thường gặp
Dưới đây là các đại từ và trạng từ quan hệ thường gặp trong tiếng Anh, kèm theo chức năng và ví dụ minh họa:
Đại từ quan hệ
| Đại từ quan hệ | Thay cho | Vai trò trong mệnh đề | Ví dụ |
| Who | Người | Chủ ngữ | The girl who called me is my cousin (Cô gái đã gọi cho tôi là em họ của tôi). |
| Whom | Người | Tân ngữ | The man whom you met is a doctor (Người đàn ông mà bạn đã gặp là bác sĩ). |
| Whose | Sở Hữu | Sở hữu | The boy whose bike was stolen cried (Cậu bé bị mất xe đạp đã khóc). |
| Which | Vật | Chủ/tân ngữ | The cake which she baked was delicious (Chiếc bánh mà cô ấy nướng rất ngon). |
| That | Người/Vật | Chủ/tân ngữ | The car that I bought is red (Chiếc xe mà tôi đã mua có màu đỏ). |
Trạng từ quan hệ
| Trạng từ quan hệ | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
| where | Nơi chốn | Thay cho địa điểm | The house where I was born is old (Căn nhà nơi tôi được sinh ra thì đã cũ). |
| When | Thời gian | Thay cho thời điểm | I remember the day when we first met (Tôi nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu). |
| Why | Lý do | Thay cho lý do | I don’t know the reason why she left (Tôi không biết lý do tại sao cô ấy rời đi). |
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Việc rút gọn giúp câu ngắn gọn và trôi chảy hơn. Rút gọn thường được áp dụng khi mệnh đề quan hệ xác định, đại từ quan hệ làm chủ ngữ và động từ trong mệnh đề có thể chuyển đổi dạng.
- Rút gọn bằng V-ing: Áp dụng khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động.
- Ví dụ: The man who is talking to her is my teacher → The man talking to her is my teacher (Người đàn ông đang nói chuyện với cô ấy là thầy giáo của tôi).
- Rút gọn bằng V-ed: Áp dụng khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động.
- Ví dụ: The documents which were signed yesterday are important → The documents signed yesterday are important (Những tài liệu được ký ngày hôm qua rất quan trọng).
- Rút gọn bằng “to V”: Áp dụng khi mệnh đề quan hệ mang nghĩa mục đích hoặc sau các từ như: the first (người/điều đầu tiên), the last (người/điều cuối cùng), the only (người/điều duy nhất)…
- Ví dụ: She is the first woman who entered the room → She is the first woman to enter the room (Cô ấy là người phụ nữ đầu tiên bước vào phòng).
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?
Việc nắm vững các kiến thức ngữ pháp quan trọng như mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày mà còn đặc biệt hữu ích trong các kỳ thi quốc tế như IELTS. Khi bạn hiểu cách viết câu rõ ràng, mạch lạc với cấu trúc phức, bạn sẽ thể hiện tốt hơn ở cả phần Viết và Nói – hai kỹ năng thường gây khó khăn cho thí sinh Việt Nam. Học chắc ngữ pháp cũng là nền tảng quan trọng để xây dựng lập luận chặt chẽ và tư duy phản biện, điều mà các trường đại học quốc tế luôn đánh giá cao.
Nếu bạn đang đặt mục tiêu ứng tuyển vào Trường Đại học VinUni – một trong những trường đại học uy tín tại Việt Nam hiện nay, thì việc đạt chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) là điều bắt buộc. Trong trường hợp chưa đáp ứng yêu cầu này, bạn có thể tham gia bài kiểm tra xếp lớp tiếng Anh và theo học chương trình Pathway English.
Chương trình không chỉ củng cố nền tảng tiếng Anh học thuật mà còn giúp bạn phát triển toàn diện bốn kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết, tất cả đều đòi hỏi bạn phải sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp như mệnh đề quan hệ. Đây là bước đệm vững chắc để bạn tự tin bước vào môi trường học thuật hoàn toàn bằng tiếng Anh tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc câu điều kiện if











