VinUni Banner

Mệnh đề phân từ là gì? Cách sử dụng mệnh đề phân từ như thế nào?

30/01/2025

Mệnh đề phân từ là gì? Mệnh đề phân từ (Participle Clause) là dạng mệnh đề phụ nhằm cung cấp thêm thông tin cần thiết cho người nghe, người đọc. Đây cũng là cấu trúc khá phổ biến trong các đề thi THPT, Toeic hoặc IELTS hiện nay. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng của loại mệnh đề này sao cho đúng ngữ pháp. Trong bài viết này, hãy cùng VinUni tìm hiểu nhé!

menh-de-phan-tu-la-gi-cach-su-dung-menh-de-phan-tu-nhu-the-nao-hinh-1.jpg

Mệnh đề phân từ là chủ điểm ngữ pháp khó ứng dụng

Mệnh đề phân từ là gì? (Participle clause)

Mệnh đề phân từ là gì? Mệnh đề phân từ trong tiếng Anh (Participle Clause) là một mệnh đề trạng ngữ thường được bắt đầu bằng hiện tại phân từ (V-ing) hoặc dạng quá khứ phân từ (-ed). Mệnh đề này sử dụng nhằm cung cấp thông tin về thời gian, nguyên nhân hoặc kết quả. Bên cạnh đó, còn giúp cho câu trở nên ngắn gọn, ít phức tạp hơn.

Thông thường, mệnh đề phân từ thường khá trang trọng và mang tính học thuật khá cao nên chủ yếu được sử dụng nhiều trong văn viết. Ngoài ra, giữa các mệnh đề phân từ thường được ngăn cách với phần mệnh đề chính bằng dấu phẩy, có thể đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

menh-de-phan-tu-la-gi-cach-su-dung-menh-de-phan-tu-nhu-the-nao-hinh-2.jpg

Mệnh đề phân từ giúp câu ngắn gọn và dễ hiểu hơn

Phân loại các mệnh đề phân từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, mệnh đề phân từ bao gồm 3 loại chính:

  • Mệnh đề phân từ hiện tại (Present participle): Thường được sử dụng với cấu trúc thông dụng là V-ing.
    • Ví dụ: Jogging every morning is a method to help you increase your fitness effectively.
  • Mệnh đề phân từ quá khứ (Past participle): Thường mang ý nghĩa bị động, sử dụng với cấu trúc cơ bản là V-ed/Irregular Verb.
    • Ví dụ: Disappointed with the attitude of employees, the CEO decided to deduct wages and discipline those who are late to work too much.
  • Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle): Chủ yếu sử dụng với cấu trúc have (been) + V3
    • Ví dụ: Having prepared very well last night, I still didn’t finish my interview well.
menh-de-phan-tu-la-gi-cach-su-dung-menh-de-phan-tu-nhu-the-nao-hinh-3.jpg

Có ba loại mệnh đề phân từ

Cách sử dụng mệnh đề phân từ trong tiếng Anh

Trong thực tế, mỗi loại mệnh đề phân từ thì sẽ có cách sử dụng và ứng dụng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu trong phần dưới đây nhé.

Mệnh đề phân từ hiện tại (Present participle)

Mệnh đề phân từ hiện tại thường được sử dụng khi động từ mang ý nghĩa chủ động, bắt đầu với cấu trúc V-ing. Thường được sử dụng trong các trường hợp cụ thể dưới đây:

  • Chủ yếu được sử dụng để diễn tả kết quả của một hành động xảy ra trước đó. Ví dụ: 
    • Linh has won 5 gold medals in the city level English competition, making him and his family very proud.
  • Dùng để chỉ một hành động xảy ra đồng thời, song song với một hay nhiều hành động khác. Ví dụ: 
    • Taking a shower, I heard someone’s phone ring. (Trong lúc tắm thì tôi nghe tiếng chuông điện thoại ai đó đang gọi cho tôi.)
    • My friend left the room, singing happily. (Bạn tôi rời khỏi phòng, hát một cách vui vẻ)
  • Được sử dụng khi một hành động là nguyên nhân xảy đến một hành động kia. Ví dụ: 
    • Studying English better, I would have gotten a dream job. (Nếu học giỏi tiếng Anh hơn, thì tôi đã kiếm được một công việc mơ ước.)
  • Ngoài ra, mệnh đề phân từ hiện tại còn được sử dụng với chức năng như một mệnh đề quan hệ rút gọn (thể chủ động) nhằm bổ sung thêm thông tin cho người nghe. Ví dụ: 
    • The man who was sitting in the living room was my best friend. => The man sitting in the living room was my best friend. (Người đàn ông đang ngồi trong phòng khách là bạn thân nhất của tôi.)
menh-de-phan-tu-la-gi-cach-su-dung-menh-de-phan-tu-nhu-the-nao-hinh-4.jpg

Mệnh đề phân từ bao gồm 3 loại chính

Mệnh đề phân từ quá khứ (Past participle)

Mệnh đề phân từ quá khứ thường được sử dụng khi động từ mang ý nghĩa bị động, với cấu trúc chung là V-ed/Irregular Verb. Cấu trúc này được sử dụng trong các trường hợp cụ thể dưới đây:

  • Được sử dụng khi mệnh đề/động từ mang ý nghĩa bị động. Ví dụ: 
    • Influenced by an unhappy childhood, many children grow up with a fear of safety. (Bị tác động bởi tuổi thơ không hạnh phúc, rất nhiều đứa trẻ lớn lên với sự sợ hãi về sự an toàn.)
  • Dùng để bổ sung thông tin cho chủ thể chính ở trong câu bị động, có thể ở đầu câu, hoặc đứng ngay sau chủ thể đó. Ví dụ: 
    • Accepted into the College of Commerce, we will start a new semester next week. (Được nhận vào trường đại học Thương Mại, chúng tôi sẽ bắt đầu kỳ học mới vào đầu tuần tới.)
  • Ngoài ra, dạng mệnh đề phân từ quá khứ còn được sử dụng như là một giả thuyết cụ thể trong các loại câu điều kiện. Ví dụ: 
    • Trained properly, Huy will definitely become a talent of the company. (Nếu được đào tạo bài bản, Huy chắc chắn sẽ trở thành một nhân tài của công ty.)

Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle)

Mệnh đề phân từ hoàn thành thường bắt đầu với cấu trúc: Have (been) + V3. Dạng mệnh đề này có cách sử dụng chi tiết như sau:

  • Dùng để diễn tả một hành động, sự việc được hoàn thành trước một sự việc, hành động chính ở trong câu. Ví dụ: 
    • Having done all the housework, Lan was still scolded by her mother for coming home too late. (Đã làm xong hết việc nhà, Lan vẫn bị mẹ mắng vì đi chơi về quá muộn.)
  • Dùng để diễn tả về một hành động diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định trước khi hành động, sự việc chính bắt đầu. Ví dụ: 
    • Having stayed up late to take care of his mother for 2 days, he started to feel tired. (Đã thức khuya chăm mẹ suốt 2 ngày, anh ấy bắt đầu cảm thấy cơ thể mệt mỏi.)

Trên đây là tổng hợp thông tin về định nghĩa mệnh đề phân từ là gì, cấu trúc và cách sử dụng của nó như thế nào. Hy vọng những thông tin này thật sự giúp ích nhiều cho bạn trong quá trình ôn luyện nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Khả năng sử dụng tiếng Anh là một trong những điều kiện tiên quyết khi đăng ký ứng tuyển các ngành tại trường Đại học VinUni. Thí sinh trúng tuyển phải có trình độ tiếng Anh tương đương IELTS 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0). Trường hợp chưa có chứng chỉ theo yêu cầu, sinh viên phải tham gia các khóa học nhằm luyện khả năng ngôn ngữ để đạt yêu cầu đặt ra. 

Banner footer