Trong tiếng Anh, make up là một phrasal verb (động từ ghép) hoặc cụm từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Chính vì thế, make up không chỉ là trang điểm, trong bài viết dưới đây, chúng ta hãy cùng nhau khám phá chi tiết hơn make up là gì và các cấu trúc ngữ pháp của make up nhé!
Make up là gì? Các nghĩa của make up
Make up là gì, đây là một động từ ghép bao gồm make (tạo ra) và up (từ bổ sung ý nghĩa). Một số ý nghĩa chính mà bạn sẽ thường xuyên gặp.
Trang điểm
Là thao tác sử dụng mỹ phẩm để làm đẹp khuôn mặt hoặc cơ thể, thường dùng trong các tình huống liên quan đến làm đẹp, chuẩn bị ngoại hình.
Cấu trúc:
- Make up (không có tân ngữ): Trang điểm nói chung.
- Make (someone) up: Trang điểm cho ai đó.
Ví dụ:
- She spends an hour making up every morning. (Cô ấy dành một giờ để trang điểm mỗi sáng)
- The artist made her up for the photoshoot. (Nghệ sĩ trang điểm đã trang điểm cho cô ấy cho buổi chụp ảnh)
Hòa giải, làm hòa
Ý chỉ kết thúc một cuộc tranh cãi hoặc mâu thuẫn, làm hòa với ai đó, dùng trong các mối quan hệ cá nhân, khi hai người hoặc hai bên trở lại thân thiện sau xung đột.
Cấu trúc: Make up (with someone): Làm hòa với ai đó.
Ví dụ:
- They argued yesterday but made up this morning. (Họ cãi nhau hôm qua nhưng đã làm hòa sáng nay)
- I hope you make up with your friend soon. (Tôi hy vọng bạn sớm làm hòa với bạn mình)
Bịa đặt, bịa chuyện
Tạo ra một câu chuyện, lý do, hoặc thông tin không có thật, dùng khi ai đó bịa chuyện, nói dối hoặc sáng tạo một điều gì đó không dựa trên sự thật.
Cấu trúc: Make (something) up: Bịa ra cái gì đó.
Ví dụ:
- He made up an excuse for being late. (Anh ấy bịa ra một lý do cho việc đến muộn)
- The kids love making up stories about dragons. (Bọn trẻ thích bịa ra những câu chuyện về rồng)
Tạo thành, cấu thành
Chỉ sự cấu thành hoặc thành phần tạo nên một tổng thể, dùng để mô tả các phần hợp thành của một sự vật, nhóm, hoặc tổng thể.
Cấu trúc:
- Make up (something): Tạo thành cái gì đó.
- (Something) is made up of (something): Cái gì đó được tạo thành từ những thành phần nào.
Ví dụ:
- The team is made up of five players. (Đội bóng được tạo thành từ năm cầu thủ)
- Twelve months make up a year. (Mười hai tháng tạo thành một năm.)
Bù đắp (việc bị bỏ lỡ)
Hoàn thành điều gì đó để bù cho phần bị bỏ lỡ trước đó, thường dùng trong công việc, học tập, hoặc các tình huống cần bù đắp.
Cấu trúc: Make up (something): Bù đắp, hoàn thành cái gì đó.
Ví dụ:
- I need to make up the work I missed last week. (Tôi cần bù lại công việc đã bỏ lỡ tuần trước)
- We’ll have a make-up class on Saturday. (Chúng ta sẽ có một buổi học bù vào thứ Bảy)
Một số collocations thông dụng với make up
Với make up, các collocations (từ kết hợp) sẽ phụ thuộc vào nghĩa của cụm từ và vai trò của ngữ pháp.
- Make up + for an event/occasion: Trang điểm cho một sự kiện cụ thể.
They made up carefully for the wedding. (Họ trang điểm cẩn thận cho đám cưới)
- Make up + with someone: Làm hòa với một người cụ thể
He made up with his best friend after the argument. (Anh ấy đã làm hòa với bạn thân sau cuộc cãi vã)
- Make up + a story/tale: Bịa ra một câu chuyện
The child made up a story about seeing a monster. (Đứa trẻ bịa đặt một câu chuyện về việc nhìn thấy một con quái vật)
- Make up your mind: Đưa ra quyết định
You need to make up your mind soon. (Bạn cần đưa ra quyết định sớm)
- Make up for a mistake/error: Bù đắp cho lỗi lầm.
He tried to make up for his mistake by offering to help. (Anh ấy cố gắng bù đắp cho lỗi lầm của mình bằng cách đề nghị giúp đỡ)
- Make up + the majority/minority: Chiếm phần lớn/phần nhỏ.
Students make up the majority of the audience. (Học sinh chiếm phần lớn khán giả)
Như vậy chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu make up là gì, có thể thấy, make up mang rất nhiều nghĩa và cũng có khá nhiều collocations phong phú. Hy vọng thông qua bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về từ make up và có thể dễ dàng ứng dụng.
Để theo học tại Trường Đại học VinUni, chứng chỉ IELTS với điểm số từ 6.5 trở lên và không có kỹ năng nào dưới 6.0 là một yêu cầu không thể thiếu. Bằng cấp này không chỉ mở ra cánh cửa vào ngôi trường danh giá mà còn là tấm vé thông hành đến những cơ hội học tập và làm việc quốc tế.
Trong trường hợp điểm số của bạn chưa đạt yêu cầu, khóa học dự bị tiếng Anh Pathway English sẽ là cầu nối giúp bạn hoàn thiện trình độ, tự tin chinh phục ngôn ngữ này. Với chương trình học tập đa dạng, sinh viên sẽ được trang bị đầy đủ các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để thành công trong môi trường học thuật tại VinUni.














