Khi học tiếng Anh, phần câu bị động là một trong những kiến thức ngữ pháp trọng tâm, đặc biệt là trong các kỳ thi chuẩn hóa như TOEIC, IELTS hay trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu và vận dụng được hết các công thức câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh, những cấu trúc mang tính ngoại lệ hoặc linh hoạt hơn so với dạng bị động thông thường. Bài viết này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu lý thuyết mà còn nắm được cách áp dụng thực tiễn qua ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập cụ thể.
Tổng quan về câu bị động
Câu bị động (Passive voice) là cấu trúc ngữ pháp dùng để nhấn mạnh đối tượng bị tác động bởi hành động, thay vì người thực hiện hành động. Cấu trúc chung của câu bị động:
Chủ ngữ (Subject) + to be (ở đúng thì) + quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính + (bổ ngữ – nếu có).
- Ví dụ: The chef cooks the meal (Đầu bếp nấu bữa ăn) → The meal is cooked by the chef (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp).
Khi nào dùng câu bị động?
- Khi người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ hoặc muốn giấu đi.
- Khi cần nhấn mạnh kết quả hoặc đối tượng chịu tác động.
- Trong văn viết học thuật hoặc hành chính để tăng tính trang trọng, khách quan.
Các trường hợp sử dụng câu bị động đặc biệt
Dưới đây là những cấu trúc công thức câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh thường gặp, cần chú ý cả về ngữ nghĩa và cách chia động từ.
Bị động với động từ tường thuật (reporting verbs)
Một trong những công thức câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh chính là dạng bị động với các động từ như say (nói), believe (tin tưởng), think (suy nghĩ), know (biết), report (báo cáo)… Có hai cách chuyển sang bị động:
Cấu trúc 1: It + be + quá khứ phân từ (V3/ed) + that + mệnh đề (clause)
- Ví dụ: People say that she is intelligent (Mọi người nói rằng cô ấy thông minh) → It is said that she is intelligent (Người ta nói rằng cô ấy thông minh).
Cấu trúc 2: Chủ ngữ của mệnh đề (Subject of the clause) + be + quá khứ phân từ (V3/ed) + to-infinitive
- Ví dụ: She is said to be intelligent (Cô ấy được cho là thông minh).
Lưu ý: Nếu động từ trong mệnh đề gốc ở thì quá khứ, ta dùng to have + V3:
- People believed he had stolen the money (Mọi người tin rằng anh ấy đã lấy trộm số tiền) → He is believed to have stolen the money (Anh ấy được cho là đã lấy trộm số tiền).
Bị động với động từ hai tân ngữ (double objects)
Một số động từ như give (đưa, cho), offer (đề nghị, tặng), show (chỉ, cho thấy), teach (dạy), write (viết)… có thể đi với hai tân ngữ. Khi chuyển sang bị động, có thể chọn 1 trong 2 tân ngữ làm chủ ngữ.
Cấu trúc: Chủ động: S + V + O1 (người) + O2 (vật)
→ Bị động 1: O1 + be + V3/ed + O2
→ Bị động 2: O2 + be + V3/ed + by + S
Ví dụ: She gave me a gift.
→ I was given a gift.
→ A gift was given to me.
Lưu ý: Với bị động 2, phải dùng thêm “to” hoặc “for” nếu động từ yêu cầu.
Bị động với động từ khuyết thiếu (modal verbs)
Khi một câu có các động từ khuyết thiếu như can (có thể), could (có thể, đã từng), may (có thể, được phép), might (có thể, có lẽ), must (phải, chắc chắn), should (nên),… thì cấu trúc bị động sẽ như sau:
Cấu trúc: S + modal verb + be + V3/ed
Ví dụ:
- They must finish the report by Monday (Họ phải hoàn thành báo cáo vào thứ Hai) → The report must be finished by Monday (Báo cáo phải được hoàn thành vào thứ Hai).
- She can solve this problem (Cô ấy có thể giải quyết vấn đề này) → This problem can be solved by her (Vấn đề này có thể được giải quyết bởi cô ấy).
Bị động với câu mệnh lệnh (imperatives)
Có hai dạng câu mệnh lệnh bị động:
- Câu mệnh lệnh khẳng định:
- Cấu trúc: Let + object + be + V3/ed
- Ví dụ: Clean the board (Làm sạch bảng) → Let the board be cleaned (Hãy để bảng được lau sạch).
- Câu mệnh lệnh phủ định:
- Cấu trúc: Don’t let + object + be + V3/ed
- Ví dụ: Don’t open the door (Đừng mở cửa) → Don’t let the door be opened (Đừng để cửa được mở).
Ngoài ra, khi sử dụng “let” trong câu chủ động để diễn tả sự cho phép, có thể chuyển sang câu bị động bằng cách sử dụng cấu trúc “be allowed to (được cho phép)”:
- Cấu trúc chủ động: S + let + O + V → Cấu trúc bị động: S + be + allowed + to + V
- Ví dụ: She lets him go (Cô ấy cho phép anh ta đi) → He is allowed to go (Anh ta được phép đi).
Bị động với cấu trúc “have/get something done”
Cấu trúc bị động với “have/get something done” dùng để diễn tả hành động mà người khác làm cho mình hoặc mình thuê người khác làm.
Cấu trúc: S + have/get + O + V3/ed
Ví dụ:
- I had my hair cut yesterday (Tôi đã đi cắt tóc – ai đó cắt cho tôi).
- She got her car repaired (Cô ấy mang xe đi sửa).
Bị động với gerund (V-ing)
Cấu trúc bị động với gerund (V-ing) thường được sử dụng khi động từ chủ yếu đi với V-ing ở dạng chủ động và cần thay đổi khi chuyển sang dạng bị động.
Cấu trúc: S + V+ Being + V3/ed
Ví dụ: I hate people criticizing me (Tôi ghét khi mọi người chỉ trích tôi) → I hate being criticized (Tôi ghét bị chỉ trích).
Như vậy, hiểu và vận dụng thành thạo công thức câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn ghi điểm cao trong các bài thi mà còn khiến bạn giao tiếp linh hoạt và chính xác hơn. Hãy luyện tập thật nhiều để quen thuộc với các cấu trúc này, đồng thời chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để lựa chọn dạng bị động phù hợp. Dù là trong môi trường học thuật hay công việc chuyên nghiệp, sự thành thạo về ngữ pháp luôn là một lợi thế không nhỏ. Bắt đầu luyện tập từ hôm nay và bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
VinUni yêu cầu tiếng Anh đầu vào ra sao?
Trường Đại học VinUni hiện nay yêu cầu ứng viên có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương để được xét tuyển. Đây là một trong những yêu cầu quan trọng để đảm bảo sinh viên có thể theo kịp chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh tại trường.
Tuy nhiên, nếu chưa đạt yêu cầu này, các thí sinh vẫn có cơ hội tham gia bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh (English Placement Test) để kiểm tra và phân loại trình độ tiếng Anh của mình. Sau đó, thí sinh có thể tham gia chương trình Pathway English, khóa học đặc biệt giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt nhất cho việc học tập tại VinUni.

Pathway English của VinUni được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ và học thuật cần thiết
Chương trình Pathway English của VinUni được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ và học thuật cần thiết. Chương trình chia thành hai cấp độ: Trung cấp và Nâng cao, tùy thuộc vào trình độ của từng sinh viên. Bắt đầu từ cấp Trung cấp, sinh viên sẽ được học lên cấp Nâng cao để đạt mức B2+ trước khi nhập học chính thức.
Nội dung học của Pathway English không chỉ tập trung vào kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn củng cố ngữ pháp, phát âm và từ vựng. Với sự hướng dẫn tận tình từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, sinh viên sẽ tự tin đối mặt với môi trường học tập tại VinUni, đồng thời phát triển các kỹ năng học thuật để trở thành những nhà lãnh đạo tương lai.
Xem thêm bài viết: Cấu trúc câu bị động (Passive Voice): Những kiến thức cần nắm vững










