VinUni Banner

Kỹ thuật đặt nội khí quản ở người lớn: Các bước thực hành an toàn

29/07/2025

Đặt nội khí quản là một thủ thuật thiết yếu trong hồi sức cấp cứu, gây mê hồi sức và chăm sóc tích cực. Đặc biệt, đặt nội khí quản ở người lớn đòi hỏi bác sĩ thực hiện phải có kỹ năng thành thạo, đánh giá đúng tình trạng bệnh nhân và áp dụng đúng kỹ thuật để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết các bước thực hành đặt nội khí quản ở người lớn theo đúng hướng dẫn y khoa, giúp bạn đọc,  đặc biệt là các sinh viên y khoa, điều dưỡng gây mê và bác sĩ lâm sàng, hiểu và vận dụng tốt thủ thuật này trong thực hành.

ky-thuat-dat-noi-khi-quan-o-nguoi-lon-cac-buoc-thuc-hanh-an-toan-hinh-1.jpg

Đặt nội khí quản là thủ thuật đưa ống ETT vào khí quản để bảo vệ đường thở và hỗ trợ hô hấp

Tổng quan về đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản là gì?

Đặt nội khí quản (intubation) là thủ thuật đưa một ống nội khí quản (Endotracheal Tube – ETT) qua miệng hoặc mũi vào khí quản để đảm bảo thông khí, bảo vệ đường thở và hỗ trợ thở máy khi cần thiết. Đây là một bước can thiệp quan trọng, thường được áp dụng trong các tình huống cấp cứu như ngừng thở, gây mê toàn thân, chấn thương nặng, sốc hoặc bệnh lý hô hấp nghiêm trọng.

Mục đích và chỉ định đặt nội khí quản ở người lớn

Việc đặt nội khí quản ở người lớn nhằm đảm bảo chức năng hô hấp hiệu quả và bảo vệ đường thở trong các tình huống nguy hiểm đến tính mạng. Cụ thể, các mục đích chính bao gồm:

  • Đảm bảo thông khí và trao đổi khí hiệu quả
  • Ngăn ngừa tình trạng hít sặc
  • Hỗ trợ thở máy trong hồi sức hoặc điều trị
  • Duy trì đường thở trong quá trình gây mê toàn thân
  • Can thiệp điều trị trong các tình trạng nghiêm trọng như: phù phổi cấp, tổn thương thần kinh trung ương, hoặc ngừng tim

Chỉ định đặt nội khí quản thường gặp trong các trường hợp sau:

  • Rối loạn ý thức nặng (hôn mê, Glasgow ≤ 8)
  • Chấn thương vùng đầu, cổ, ngực hoặc bụng
  • Suy hô hấp cấp tính, thở yếu hoặc ngừng thở
  • Mất khả năng tự bảo vệ đường thở (ví dụ: do tổn thương thần kinh)
  • Cần duy trì thông khí nhân tạo trong phẫu thuật hoặc cấp cứu

Thận trọng và chống chỉ định khi đặt nội khí quản

Mặc dù là thủ thuật phổ biến, đặt nội khí quản cần được thận trọng trong một số tình huống đặc biệt:

  • Chống chỉ định tương đối trong các trường hợp:
    • Tổn thương thanh khí quản
    • Dị dạng hoặc chấn thương nặng vùng hàm mặt
  • Đặc biệt lưu ý ở người cao tuổi do nguy cơ cao gặp biến chứng hô hấp, tổn thương niêm mạc hoặc khó khăn trong thao tác kỹ thuật

Trong những trường hợp này, bác sĩ cần đánh giá kỹ và có thể lựa chọn phương pháp hỗ trợ như đặt nội khí quản bằng ống soi mềm, đặt dưới hướng dẫn hình ảnh hoặc sử dụng các thiết bị hỗ trợ đường thở khác.

ky-thuat-dat-noi-khi-quan-o-nguoi-lon-cac-buoc-thuc-hanh-an-toan-hinh-2.jpg

Bác sĩ cần đánh giá kỹ và có thể dùng ống soi mềm, hướng dẫn hình ảnh hoặc thiết bị hỗ trợ để đặt nội khí quản an toàn

Chuẩn bị trước khi thực hiện

Trước khi tiến hành thủ thuật đặt nội khí quản ở người lớn, việc chuẩn bị kỹ lưỡng cả về đánh giá lâm sàng lẫn trang thiết bị là yếu tố then chốt nhằm đảm bảo quy trình diễn ra an toàn, hiệu quả và giảm thiểu tối đa nguy cơ biến chứng.

Đánh giá trước đặt nội khí quản

Trước khi tiến hành đặt nội khí quản ở người lớn, bác sĩ cần đánh giá kỹ tình trạng đường thở nhằm dự đoán các khó khăn có thể xảy ra:

  • Khám đường thở: Đánh giá kích thước miệng, độ lớn của lưỡi, khoảng cách cầm – giáp.
  • Thang Mallampati: Phân loại mức độ quan sát thanh môn qua miệng mở (từ độ I đến IV).
  • Khoảng cách ba ngón tay: Kiểm tra khả năng mở miệng và khoảng cách hầu – cằm.
  • Đánh giá chiều dài cổ và vận động cổ: Xác định khả năng ngửa cổ khi soi thanh quản.
  • Tiền sử can thiệp đường thở: Đặc biệt chú ý đến các ca từng khó đặt ống, có biến chứng hoặc đã phẫu thuật vùng cổ – hàm.

Dụng cụ cần thiết

Cần chuẩn bị đầy đủ các thiết bị và dụng cụ hỗ trợ đặt nội khí quản sau:

  • Nguồn oxy và thiết bị thở hỗ trợ: Bình oxy, bóng Ambu kèm mặt nạ
  • Máy theo dõi sinh hiệu: Điện tim, SpO₂, huyết áp.
  • Máy đo nồng độ oxy mao mạch (SpO₂).
  • Đèn soi thanh quản (laryngoscope): Lưỡi cong số 3 hoặc 4, hoặc lưỡi thẳng số 2 hoặc 3.
  • Ống nội khí quản: Kích cỡ phù hợp (nam: 8.0–8.5 mm; nữ: 7.5–8.0 mm).
  • Bơm tiêm 10ml: Để bơm bóng chèn (cuff) của ống nội khí quản.
  • Que dẫn đường (stylet): Hỗ trợ đưa ống vào đúng vị trí.
  • Thiết bị hút dịch: Hút đờm dãi và dịch tiết đường thở.
  • Ống nghe (stethoscope): Kiểm tra vị trí ống sau đặt.
  • Dụng cụ cố định ống nội khí quản: Băng keo y tế, nẹp cố định.
  • Thiết bị xác nhận vị trí ống: Máy đo CO₂ đầu ra hoặc thiết bị phát hiện khí CO₂.
  • Găng tay vô khuẩn, khẩu trang, kính chắn: Đảm bảo an toàn cho người thao tác.
  • Thuốc tiền mê, an thần, giãn cơ: Tùy chỉ định nếu đặt trong điều kiện có gây mê toàn thân.
  • Ống thông mũi – miệng dự phòng: Dùng trong trường hợp khó đặt qua đường miệng.
ky-thuat-dat-noi-khi-quan-o-nguoi-lon-cac-buoc-thuc-hanh-an-toan-hinh-3.jpg

Chuẩn bị kỹ lưỡng lâm sàng và thiết bị trước đặt nội khí quản giúp đảm bảo an toàn, hiệu quả và giảm biến chứng tối đa

Các bước kỹ thuật đặt nội khí quản ở người lớn

Quy trình đặt nội khí quản ở người lớn đòi hỏi sự chính xác và phối hợp chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả thông khí và an toàn cho người bệnh. Dưới đây là các bước thực hành tiêu chuẩn thường được áp dụng trong lâm sàng:

Tư thế và tiền oxy hóa

  • Đặt bệnh nhân nằm ngửa, kê gối dưới chẩm nếu không có tổn thương cột sống cổ, tạo tư thế sniffing (thẳng trục miệng – họng – thanh quản).
  • Cung cấp oxy 100% bằng mặt nạ có túi dự trữ trong tối thiểu 3–5 phút hoặc 1–2 phút thở oxy dòng cao để dự trữ oxy cho phổi.
  • Theo dõi SpO₂ trong suốt quá trình.

Gây mê và giãn cơ (nếu có)

  • Trong điều kiện phẫu thuật: Tiền mê bằng thuốc an thần (ví dụ midazolam, fentanyl) và giãn cơ (succinylcholine hoặc rocuronium).
  • Trong cấp cứu: Có thể đặt nội khí quản không tiền mê nếu bệnh nhân hôn mê sâu hoặc ngưng thở.
  • Cân nhắc gây tê tại chỗ thanh quản hoặc an thần nhẹ nếu bệnh nhân còn phản xạ.

Đặt ống nội khí quản

  • Bác sĩ đứng ở đầu bệnh nhân, tay trái cầm đèn soi thanh quản, tay phải cầm ống nội khí quản có luồn sẵn que dẫn đường.
  • Mở miệng bệnh nhân, đưa đèn soi vào phía phải miệng, lưỡi đèn cong gạt lưỡi sang trái và nâng nắp thanh quản (gián tiếp); nếu dùng lưỡi đèn thẳng thì đẩy thẳng vào trung tâm lưỡi và nâng trực tiếp.
  • Khi thấy rõ hai dây thanh âm, luồn ống nội khí quản qua khe thanh môn theo que dẫn đường đến khi cuff vượt qua dây thanh.
  • Vị trí đặt đúng: Khoảng 23cm (nam) hoặc 21cm (nữ) tính từ góc miệng.
  • Rút que dẫn đường cẩn thận, tránh gây tổn thương. Bơm cuff bằng 5–10 ml khí để cố định ống.

Kiểm tra vị trí ống

  • Quan sát lồng ngực: Di động đều hai bên khi bóp bóng.
  • Nghe phổi hai bên: Có rì rào phế nang rõ, không có âm ở dạ dày (để loại trừ đặt nhầm vào thực quản).
  • Kiểm tra capnography (nếu có): Xuất hiện sóng CO₂ đều, chứng tỏ thông khí hiệu quả.
  • Gắn máy thở hoặc bóng ambu, cố định ống bằng băng dính hoặc dụng cụ chuyên dụng.

Theo dõi sau đặt nội khí quản

  • Theo dõi SpO₂, mạch, huyết áp, nhịp thở thường xuyên.
  • Kiểm tra và duy trì áp lực cuff ở mức 20–30 cmH₂O nếu có máy đo.
  • Ghi nhận độ sâu ống nội khí quản: thường 20–22cm tính từ môi trên.
  • Chụp X-quang ngực để xác nhận đầu ống nằm cách carina 2–3 cm.
  • Theo dõi các biến chứng như tổn thương răng miệng, tụt ống hoặc thông khí không hiệu quả.

Có nên theo học chương trình Bác sĩ Y khoa và Cử nhân Điều dưỡng của VinUni?

Việc thành thạo kỹ thuật đặt nội khí quản ở người lớn không chỉ thể hiện năng lực lâm sàng mà còn là minh chứng cho khả năng xử trí linh hoạt, nhạy bén trong những tình huống đòi hỏi tốc độ và độ chính xác cao. Những kỹ năng này không tự nhiên có được, mà cần một môi trường đào tạo chuyên sâu, được dẫn dắt bởi các chuyên gia và được rèn luyện qua thực hành lâm sàng thực tế. Đó cũng chính là giá trị cốt lõi mà Viện Khoa học Sức khỏe của Trường Đại học VinUni mang đến cho sinh viên ngành Y.

Chương trình Bác sĩ Y khoa tại VinUni được thiết kế toàn diện, chú trọng cả ba khía cạnh: Chuyên môn lâm sàng, đạo đức nghề nghiệp và tư duy nghiên cứu. Với sự hợp tác chiến lược cùng Đại học Pennsylvania, sinh viên không chỉ học kiến thức lý thuyết bài bản mà còn được rèn luyện kỹ năng thực hành qua các ca bệnh thực tế như kỹ thuật đặt nội khí quản, hồi sức cấp cứu, chăm sóc ICU (Intensive Care Unit – Đơn vị hồi sức tích cực)… Mỗi bước đi tại VinUni đều hướng đến mục tiêu tạo ra những bác sĩ giỏi chuyên môn, giàu lòng thấu cảm và có khả năng đóng góp tích cực vào các vấn đề sức khỏe toàn cầu.

ky-thuat-dat-noi-khi-quan-o-nguoi-lon-cac-buoc-thuc-hanh-an-toan-hinh-4.jpg

Chương trình Y khoa & Điều dưỡng tại VinUni hướng tới lực lượng y tế tinh hoa cho Việt Nam và thế giới

Song hành cùng chương trình Bác sĩ Y khoa, chương trình Cử nhân Điều dưỡng tại VinUni cũng trang bị cho sinh viên kiến thức nền tảng vững chắc và kỹ năng thực hành lâm sàng cần thiết, giúp người học sẵn sàng đảm nhận vai trò chủ động trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Điều dưỡng viên không chỉ hỗ trợ bác sĩ trong các quy trình kỹ thuật như đặt nội khí quản, mà còn là người trực tiếp đảm bảo an toàn, theo dõi và chăm sóc toàn diện cho người bệnh.

Với chương trình được đồng thiết kế cùng Đại học Pennsylvania, sinh viên ngành Điều dưỡng tại VinUni được đào tạo để trở thành lực lượng nòng cốt trong hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại tại Việt Nam và trên thế giới.

Xem thêm bài viết: Suy hô hấp là gì? Các cấp độ nguy hiểm và hướng xử lý

Banner footer