VinUni Banner

Kinh tế tuần hoàn: Giải pháp phát triển bền vững và tối ưu

02/11/2025

Kinh tế tuần hoàn nổi lên như một triết lý cứu cánh cho nhân loại trong bối cảnh những thành tựu vượt bậc về công nghệ và kinh tế của thế kỷ 21 đang bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Vậy, mô hình kinh tế tuần hoàn tối ưu này mang lại lợi ích gì? Làm thế nào Việt Nam có thể tận dụng xu hướng toàn cầu này để đảm bảo một tương lai thịnh vượng và bền vững? Cùng VinUni khám phá kiến thức sau!

1. Giới thiệu về kinh tế tuần hoàn

Để hiểu rõ tầm quan trọng của mô hình mới này, chúng ta cần bắt đầu từ việc định nghĩa và tìm hiểu về nguồn gốc hình thành của nó.

1.1. Khái niệm kinh tế tuần hoàn

Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế trong đó các vật liệu, sản phẩm và tài nguyên được giữ lại trong vòng tuần hoàn sử dụng lâu nhất có thể, loại bỏ khái niệm “chất thải”. Thay vì đi theo chu trình truyền thống “khai thác, sản xuất, sử dụng, vứt bỏ” , kinh tế tuần hoàn hướng tới chu trình “giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế” ở mức độ cao hơn.

Định nghĩa về mô hình kinh tế tuần hoàn

Định nghĩa về mô hình kinh tế tuần hoàn

Bản chất của mô hình kinh tế tuần hoàn là thiết kế lại toàn bộ hệ thống sản xuất và tiêu thụ. Điều này bao gồm việc thiết kế các sản phẩm bền hơn, dễ sửa chữa, dễ tháo rời và tái chế ngay từ giai đoạn đầu, đồng thời phát triển các mô hình kinh doanh dựa trên việc chia sẻ, cho thuê, và bảo trì sản phẩm, tối đa hóa giá trị vật chất xuyên suốt vòng đời.

1.2. Nguồn gốc và sự hình thành của khái niệm kinh tế tuần hoàn

Nguồn gốc của kinh tế tuần hoàn có thể được truy dấu từ các hệ tư tưởng triết học sinh thái công nghiệp những năm 1970. Tuy nhiên, thuật ngữ này trở nên phổ biến và được hệ thống hóa mạnh mẽ nhờ sự đóng góp của nhiều học giả và tổ chức, nổi bật nhất là Quỹ Ellen MacArthur. 

Sự xuất hiện và hình thành của kinh tế tuần hoàn

Sự xuất hiện và hình thành của kinh tế tuần hoàn

Quỹ này đã đưa ra một khuôn khổ rõ ràng, định hình mô hình kinh tế tuần hoàn thành một mô hình phát triển kinh tế vĩ mô có thể áp dụng rộng rãi. Các lý thuyết nền tảng chính bao gồm “Cái nôi đến cái nôi” của William McDonough và Michael Braungart, hay “Sinh thái công nghiệp”  của Frosch và Gallopoulos, tất cả đều nhấn mạnh việc xem xét chất thải như một nguồn tài nguyên đầu vào cho các quy trình khác.

2. Đặc điểm và nguyên lý vận hành của kinh tế tuần hoàn

Sau khi nắm vững khái niệm và nguồn gốc, chúng ta cần tìm hiểu sâu hơn về cách thức hoạt động và các nguyên tắc cốt lõi làm nên sự khác biệt của kinh tế tuần hoàn.

2.1. Đặc trưng cốt lõi của mô hình kinh tế tuần hoàn

Mô hình kinh tế tuần hoàn nổi bật với ba nguyên tắc cốt lõi, được xem là kim chỉ nam cho mọi hoạt động kinh doanh và sản xuất:

  • Thiết kế để loại bỏ chất thải và ô nhiễm: Thay vì quản lý chất thải sau khi đã tạo ra, doanh nghiệp phải thiết kế lại sản phẩm và hệ thống để không tạo ra chất thải ngay từ đầu.
  • Giữ sản phẩm và vật liệu được sử dụng: Kéo dài tuổi thọ của sản phẩm thông qua việc sửa chữa, bảo trì, nâng cấp, tái sử dụng, hoặc chia sẻ.
  • Tái tạo các hệ thống tự nhiên: Đảm bảo rằng các vật liệu có nguồn gốc sinh học được trả về môi trường một cách an toàn và có lợi, thay vì gây hại.
Đặc điểm cốt lõi của mô hình kinh tế tuần hoàn

Đặc điểm cốt lõi của mô hình kinh tế tuần hoàn

2.2. So sánh kinh tế tuần hoàn và kinh tế tuyến tính

Sự đối lập rõ ràng nhất giữa hai mô hình này nằm ở việc quản lý tài nguyên:

Tiêu chí Kinh tế tuyến tính Kinh tế tuần hoàn
Nguyên tắc cơ bản Khai thác – Sản xuất – Vứt bỏ  Giảm thiểu – Tái sử dụng – Tái chế
Vai trò của chất thải Là sản phẩm cuối cùng (phế thải) Là nguồn tài nguyên đầu vào cho quá trình khác
Mục tiêu chính Tối đa hóa sản lượng và lợi nhuận ngắn hạn Tối đa hóa giá trị vật liệu và tính bền vững dài hạn
Sự phụ thuộc tài nguyên Cao, phụ thuộc vào tài nguyên sơ cấp Thấp, tối ưu hóa tài nguyên thứ cấp

3. Lợi ích toàn diện của kinh tế tuần hoàn

Việc chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn không phải là một sự hy sinh về kinh tế mà là một chiến lược thông minh mang lại lợi ích đa chiều cho doanh nghiệp, xã hội và môi trường.

3.1. Lợi ích về kinh tế và tiết kiệm tài nguyên

Áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí nguyên vật liệu đầu vào nhờ sử dụng vật liệu tái chế hoặc vật liệu thứ cấp. Việc kéo dài tuổi thọ sản phẩm thông qua dịch vụ sửa chữa và bảo trì không chỉ tăng doanh thu mà còn xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Theo ước tính của một số tổ chức quốc tế, việc chuyển đổi này có thể tạo ra hàng nghìn tỷ đô la giá trị kinh tế toàn cầu.

Áp dụng kinh tế tuần hoàn giúp giảm thiểu và tiết kiệm tài nguyên, chi phí đầu vào

Áp dụng kinh tế tuần hoàn giúp giảm thiểu và tiết kiệm tài nguyên, chi phí đầu vào

3.2. Lợi ích về môi trường và xã hội

Kinh tế tuần hoàn giúp giảm áp lực lên các nguồn tài nguyên thiên nhiên đang cạn kiệt, giảm thiểu ô nhiễm từ việc khai thác và sản xuất. Đặc biệt, nó đóng vai trò then chốt trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu bằng cách giảm phát thải khí nhà kính. Khi vật liệu được tái sử dụng và tái chế, năng lượng cần thiết để tạo ra sản phẩm mới từ nguyên liệu thô được giảm thiểu đáng kể.

4. Các mô hình kinh tế tuần hoàn phổ biến trên thế giới

4.1. Mô hình 3R (Reduce, Reuse, Recycle)

Mô hình 3R (Reduce, Reuse, Recycle) bao gồm 3 yếu tố “giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế” là những điều cơ bản và đơn giản nhất của kinh tế tuần hoàn. Mặc dù đây là điểm khởi đầu quan trọng, mô hình hiện đại này đã mở rộng ra 9R từ chối (Refuse) đến thu hồi năng lượng (Recover) để bao quát toàn bộ vòng đời sản phẩm, nhấn mạnh vào việc giữ sản phẩm ở mức sử dụng cao nhất có thể trước khi phải đi đến khâu tái chế.

Mô hình 3R gồm Reduce (Giảm thiểu), Reuse (Tái sử dụng) và Recycle (Tái chế)

Mô hình 3R gồm Reduce (Giảm thiểu), Reuse (Tái sử dụng) và Recycle (Tái chế)

4.2. Mô hình kinh tế tuần hoàn quốc tế và các ví dụ nổi bật

Nhiều quốc gia và khu vực đã áp dụng các chiến lược kinh tế tuần hoàn ở cấp độ vĩ mô, tạo ra những mô hình đáng học hỏi. Liên minh Châu Âu là khu vực đi đầu trong việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn trên thế giới. EU đã ban hành Kế hoạch Hành động Kinh tế tuần hoàn và áp dụng cơ chế “Ecodesign”  hay còn gọi là cơ chế “thiết kế sinh thái”. 

Ecodesign buộc các nhà sản xuất phải thiết kế sản phẩm sao cho chúng tiết kiệm năng lượng, dễ sửa chữa và có tuổi thọ dài hơn. Chính sách này đã định hình lại thị trường nội khối và trở thành tiêu chuẩn cho nhiều quốc gia. Ví dụ, Hà Lan đã đặt mục tiêu trở thành nền kinh tế tuần hoàn hoàn toàn vào năm 2050, tập trung vào các chuỗi giá trị quan trọng như xây dựng, thực phẩm và nhựa.

5. Thách thức khi phát triển kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam

Mặc dù Việt Nam đã có những bước đi đầu tiên, việc triển khai kinh tế tuần hoàn vẫn gặp nhiều trở ngại lớn.

5.1. Khó khăn về công nghệ, vốn và nhận thức

Việc chuyển đổi từ hệ thống sản xuất tuyến tính sang mô hình kinh tế tuần hoàn đòi hỏi công nghệ cao để xử lý, phân loại và tái chế các loại chất thải phức tạp. Nguồn vốn đầu tư ban đầu cho các công nghệ này thường rất lớn, là rào cản đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Chi phí vốn đầu tư vào công nghệ tái chế yêu cầu khá lớn

Chi phí vốn đầu tư vào công nghệ tái chế yêu cầu khá lớn

Bên cạnh đó, thách thức lớn nhất có lẽ là thay đổi nhận thức và thói quen tiêu dùng. Người tiêu dùng vẫn ưu tiên sản phẩm rẻ hơn, ít quan tâm đến độ bền hoặc khả năng tái chế, trong khi nhiều doanh nghiệp vẫn chưa nhìn nhận được lợi ích dài hạn của mô hình này.

5.2. Hoàn thiện chính sách và khuôn khổ pháp lý 

Khuôn khổ pháp lý về kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam, dù đã có các quy định khuyến khích, vẫn cần được chi tiết hóa và đồng bộ hơn. Quá trình này đòi hỏi các cơ chế ưu đãi thuế, vốn vay và hỗ trợ kỹ thuật rõ ràng hơn để khuyến khích doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi. Đặc biệt, cần thiết lập các tiêu chuẩn nghiêm ngặt cho vật liệu tái chế để đảm bảo chất lượng, thúc đẩy thị trường vật liệu thứ cấp phát triển.

6. Kinh nghiệm Quốc tế về Áp dụng Kinh tế Tuần hoàn

6.1. Bài học các quốc gia phát triển

Kinh nghiệm từ các nước tiên tiến như Nhật Bản, Đức và Phần Lan cho thấy thành công của kinh tế tuần hoàn dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa chính sách mạnh mẽ và đổi mới công nghệ:

  • Nhật Bản: Thực hiện Luật Thúc đẩy Sử dụng Hiệu quả Tài nguyên, quy định trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) đối với nhiều loại sản phẩm.
  • Đức: Tập trung vào chuỗi giá trị công nghiệp thông qua các “công viên Sinh thái Công nghiệp” nơi chất thải của ngành này trở thành đầu vào cho ngành khác.
Nhật Bản đi đầu xu hướng áp dụng quy định trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR)

Nhật Bản đi đầu xu hướng áp dụng quy định trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR)

6.2. Gợi ý giải pháp cho bối cảnh phát triển của Việt Nam

Việt Nam cần tập trung vào việc:

  • Thúc đẩy hợp tác công – tư: Tạo cơ chế cho các dự án kinh tế tuần hoàn lớn, đặc biệt trong ngành nhựa và nông nghiệp.
  • Đào tạo nguồn nhân lực: Xây dựng các chương trình đào tạo về thiết kế bền vững, công nghệ tái chế, và quản lý chuỗi cung ứng tuần hoàn.
  • Thử nghiệm tại các khu công nghiệp: Áp dụng mô hình “sinh thái công nghiệp” tại các khu kinh tế trọng điểm để tạo ra các vòng tuần hoàn nội bộ hiệu quả.

7. Thực trạng triển khai kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam

7.1. Hành lang pháp lý và chính sách của Nhà nước

Việt Nam đã chính thức đưa kinh tế tuần hoàn vào Luật Bảo vệ Môi trường 2020 (Điều 142), tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc thực hiện. Nghị định số 08/2022/NĐ-CP và quyết định của Thủ tướng Chính phủ cũng xác định các nhiệm vụ trọng tâm để phát triển mô hình này, đặc biệt là việc thí điểm và nhân rộng các hiệu quả trong các lĩnh vực ưu tiên. Đây là bước tiến quan trọng, thể hiện cam kết mạnh mẽ của Nhà nước.

7.2. Vấn đề thực tiễn và kiến nghị phát triển bền vững

Trên thực tế, việc triển khai vẫn còn chủ yếu tập trung ở các doanh nghiệp lớn và có vốn đầu tư nước ngoài. Các hoạt động tái chế vẫn phần lớn dựa vào khu vực phi chính thức (làng nghề, người thu mua ve chai). Vì thế cần có cơ chế định giá chất thải và sản phẩm tái chế hợp lý, sử dụng công cụ tài chính xanh để thu hút đầu tư, và nâng cao vai trò của truyền thông trong việc giáo dục người dân về lợi ích và cách thức tham gia vào kinh tế tuần hoàn.

Nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích của mô hình kinh tế tuần hoàn

Nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích của mô hình kinh tế tuần hoàn

8. Ngành Kinh tế học VinUni: Hành trình kiến tạo giá trị mới và thúc đẩy bền vững

Để kinh tế tuần hoàn thực sự đi vào chiều sâu và tạo ra tác động vĩ mô, cần có một thế hệ các nhà kinh tế học được trang bị không chỉ kiến thức kinh tế truyền thống mà còn là tư duy liên ngành, khả năng sử dụng dữ liệu lớn và cam kết với sự phát triển bền vững. Tại VinUni, chương trình Cử nhân Kinh tế thuộc Viện Khoa học & Giáo dục Khai phóng đã được thiết kế một cách độc đáo để đáp ứng nhu cầu này.

Ngành học này tại VinUni không chỉ dừng lại ở các lĩnh vực cơ bản như kinh tế vi mô, vĩ mô hay kinh tế lượng, mà thay vào đó:

  • Chương trình chú trọng vào các định hướng quan trọng như Kinh tế đổi mới sáng tạo và Kinh tế phát triển bền vững, trực tiếp liên quan đến mô hình kinh tế tuần hoàn.
  • Sinh viên được trang bị các công cụ phân tích tiên tiến như Học máy và Dữ liệu lớn trong kinh tế.

Đặc biệt, chương trình còn tích hợp sâu sắc kiến thức về phát triển bền vững và toàn cầu hóa, giúp sinh viên hiểu rõ vai trò của kinh tế tuần hoàn trong việc giải quyết các vấn đề đa văn hóa và toàn cầu. Bạn có thể xem cụ thể chi tiết về chương trình học Cử nhân Kinh tế của VinUni tại đây nhé!

Trở thành những người đi đầu trong xu hướng kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam tại VinUni

Trở thành những người đi đầu trong xu hướng kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam tại VinUni

Kinh tế tuần hoàn không chỉ là một xu hướng mà là một sự chuyển đổi tất yếu để đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Hãy cùng VinUni bắt đầu hành động ngay hôm nay để trở thành người kiến tạo nên một tương lai Việt Nam xanh và thịnh vượng!

Banner footer