Kinh tế học vĩ mô: Những khái niệm cơ bản cần biết

26/08/2023

Kinh tế học vĩ mô là một nhánh quan trọng của Kinh tế học, tập trung vào việc nghiên cứu nền kinh tế tổng thể. Nó xem xét các yếu tố tổng hợp như tổng sản phẩm quốc nội (GDP), lạm phát, thất nghiệp và chính sách tiền tệ, nhằm hiểu rõ các xu hướng và động lực của nền kinh tế. Bài viết này sẽ khám phá những khái niệm cơ bản trong Kinh tế học vĩ mô mà mọi nhà nghiên cứu và người học kinh tế đều cần nắm vững.

kinh-te-hoc-vi-mo-nhung-khai-niem-co-ban-can-biet-hinh-1.jpg

Kinh tế học vĩ mô là một nhánh quan trọng của Kinh tế học, tập trung vào việc nghiên cứu nền kinh tế tổng thể

Khái niệm Kinh tế học vĩ mô là gì?

Kinh tế học vĩ mô (Macroeconomics) là một phân ngành của Kinh tế học chuyên nghiên cứu các hiện tượng kinh tế tổng thể của một quốc gia hoặc khu vực, chẳng hạn như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, thất nghiệp và các chính sách tài khóa và tiền tệ. Không giống như Kinh tế học vi mô, tập trung vào hành vi của các cá nhân và công ty riêng lẻ, Kinh tế học vĩ mô quan tâm đến các xu hướng và biến động trong nền kinh tế tổng thể.

Một trong những mục tiêu chính của Kinh tế học vĩ mô là hiểu và quản lý các chu kỳ kinh tế – những giai đoạn tăng trưởng và suy thoái mà nền kinh tế thường trải qua. Các nhà Kinh tế học vĩ mô sử dụng các mô hình toán học và phân tích thống kê để dự đoán và giải thích các hiện tượng này. Họ cũng nghiên cứu tác động của các chính sách kinh tế của chính phủ, chẳng hạn như điều chỉnh lãi suất, chi tiêu công và thuế.

Ngoài việc nghiên cứu các biến số kinh tế cơ bản, Kinh tế học vĩ mô cũng quan tâm đến các vấn đề như toàn cầu hóa, khủng hoảng tài chính và sự phát triển bền vững. Bằng cách hiểu rõ hơn về các yếu tố này, các nhà Kinh tế học có thể đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm ổn định nền kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.

Các yếu tố chính trong nền Kinh tế học vĩ mô

Trong nền Kinh tế học vĩ mô, có nhiều yếu tố quan trọng đóng vai trò quyết định trong việc định hình sức mạnh và ổn định của một quốc gia. 

Tăng trưởng kinh tế

Tăng trưởng kinh tế là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong Kinh tế học vĩ mô. Nó đo lường sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể. Tăng trưởng kinh tế thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm so với năm trước đó.

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP, Gross Domestic Product) là một chỉ số quan trọng trong Kinh tế học vĩ mô, đo lường tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. GDP phản ánh sức khỏe và quy mô của nền kinh tế quốc gia, cung cấp thông tin quan trọng về mức sống và hoạt động kinh tế tổng thể.

Vai trò của GDP

  • Đánh giá sức khỏe kinh tế: GDP giúp các nhà kinh tế, chính phủ và doanh nghiệp hiểu rõ tình trạng hiện tại của nền kinh tế, bao gồm sự tăng trưởng hoặc suy giảm.
  • So sánh quốc gia: GDP là cơ sở để so sánh hoạt động kinh tế giữa các quốc gia và theo dõi sự phát triển kinh tế theo thời gian.
  • Hỗ trợ chính sách: Chính phủ và ngân hàng trung ương dựa vào GDP để đưa ra các quyết định chính sách tài khóa và tiền tệ nhằm điều chỉnh nền kinh tế.

Các phương pháp đo lường GDP

GDP có thể được đo lường qua ba phương pháp chính, mỗi phương pháp cung cấp cái nhìn khác nhau về nền kinh tế:

  • Phương pháp sản xuất:  Đo lường tổng giá trị gia tăng của tất cả các ngành trong nền kinh tế. Giá trị gia tăng là sự khác biệt giữa giá trị đầu ra và giá trị đầu vào của các hàng hóa và dịch vụ.
  • Phương pháp chi tiêu: Đo lường tổng chi tiêu của các hộ gia đình, doanh nghiệp, chính phủ và xuất khẩu ròng (xuất khẩu trừ nhập khẩu). Công thức: GDP = C + I + G + (X – M), trong đó:
    • C: Chi tiêu tiêu dùng của hộ gia đình.
    • I: Đầu tư của doanh nghiệp vào cơ sở hạ tầng và thiết bị.
    • G: Chi tiêu của chính phủ.
    • X – M: Xuất khẩu (X) trừ nhập khẩu (M).
  • Phương pháp thu nhập: Đo lường tổng thu nhập của tất cả các yếu tố sản xuất, bao gồm tiền lương, lãi suất, lợi nhuận và thuế trừ trợ cấp. Công thức: GDP = L + I + P + T – S, trong đó:
    • L: Tiền lương và thu nhập từ lao động.
    • I: Thu nhập từ đầu tư.
    • P: Lợi nhuận của doanh nghiệp.
    • T: Thuế.
    • S: Trợ cấp.

GDP danh nghĩa và GDP thực

  • GDP danh nghĩa: Đo lường giá trị hàng hóa và dịch vụ theo giá hiện hành. Nó có thể bị ảnh hưởng bởi lạm phát hoặc giảm phát.
  • GDP thực: Đo lường giá trị hàng hóa và dịch vụ theo giá cố định (giá cơ sở), giúp loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát và cung cấp cái nhìn chính xác hơn về tăng trưởng kinh tế thực.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế

Tăng trưởng kinh tế có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Vốn đầu tư: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ, và giáo dục có thể thúc đẩy năng suất và tăng trưởng.
  • Tăng trưởng dân số: Sự gia tăng dân số có thể cung cấp thêm lao động và thúc đẩy tiêu dùng.
  • Tiến bộ công nghệ: Đổi mới công nghệ có thể nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm.
kinh-te-hoc-vi-mo-nhung-khai-niem-co-ban-can-biet-hinh-2.jpg

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP, Gross Domestic Product) là một chỉ số quan trọng trong Kinh tế học vĩ mô

Lạm phát

Lạm phát là hiện tượng gia tăng liên tục của mức giá hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế theo thời gian, dẫn đến giảm sức mua của đồng tiền. Khi lạm phát xảy ra, người tiêu dùng cần chi nhiều hơn để mua cùng một số lượng hàng hóa và dịch vụ như trước. Điều này ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt và có thể làm giảm chất lượng cuộc sống nếu mức thu nhập không tăng tương ứng.

Nguyên nhân của lạm phát

Các nguyên nhân chính của lạm phát bao gồm:

  • Lạm phát cầu kéo:  Xảy ra khi tổng cầu về hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng của nền kinh tế. Khi nhu cầu cao hơn cung, giá cả sẽ tăng lên.
  • Lạm phát chi phí đẩy: Xảy ra khi chi phí sản xuất tăng, buộc các doanh nghiệp phải tăng giá bán hàng hóa và dịch vụ để duy trì lợi nhuận.
  • Lạm phát tự tạo: Xảy ra khi kỳ vọng của người tiêu dùng và doanh nghiệp về việc giá cả sẽ tiếp tục tăng trong tương lai, dẫn đến việc họ tăng giá bán và yêu cầu mức lương cao hơn ngay cả khi chi phí sản xuất không thay đổi.

Các phương pháp đo lường lạm phát

Lạm phát thường được đo lường bằng các chỉ số giá, giúp theo dõi sự thay đổi trong mức giá hàng hóa và dịch vụ theo thời gian. Các chỉ số chính bao gồm:

  • Chỉ số giá tiêu dùng (CPI):  Đo lường sự thay đổi của giá cả hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng thường mua. CPI phản ánh chi phí sinh hoạt của hộ gia đình và được sử dụng rộng rãi để tính toán mức lạm phát mà người tiêu dùng phải đối mặt. Công thức: CPI = (Tổng chi phí hàng hóa và dịch vụ hiện tại / Tổng chi phí hàng hóa và dịch vụ cơ sở) x 100.
  • Chỉ số giá sản xuất (PPI): Đo lường sự thay đổi của giá cả hàng hóa và dịch vụ tại giai đoạn sản xuất. PPI cung cấp thông tin về áp lực chi phí ở giai đoạn trước khi hàng hóa đến tay người tiêu dùng. Công thức: PPI = (Giá hàng hóa và dịch vụ tại thời điểm hiện tại / Giá hàng hóa và dịch vụ tại thời điểm cơ sở) x 100.

Thất nghiệp

Thất nghiệp là tình trạng trong đó những người lao động có khả năng làm việc, sẵn sàng làm việc và đang tìm kiếm công việc nhưng không thể tìm được việc làm. Thất nghiệp là một chỉ số quan trọng trong Kinh tế học vĩ mô vì nó phản ánh sự hoạt động của thị trường lao động và sức khỏe của nền kinh tế.

Phân loại thất nghiệp

Thất nghiệp cơ cấu: Xảy ra khi có sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của công việc có sẵn. Loại thất nghiệp này thường xảy ra khi có sự thay đổi trong cấu trúc của nền kinh tế hoặc trong công nghệ, dẫn đến một số ngành nghề bị giảm nhu cầu trong khi các ngành nghề mới đang phát triển.

Thất nghiệp tự nhiên: Là tình trạng thất nghiệp luôn tồn tại trong nền kinh tế do các yếu tố như việc tìm việc, thời gian chuyển đổi nghề, và các yếu tố tự nhiên khác. Thất nghiệp tự nhiên được xem là mức thất nghiệp mà nền kinh tế có thể duy trì mà không gây ra áp lực lạm phát.

Thất nghiệp kinh tế: Xảy ra khi nền kinh tế suy thoái và tổng cầu giảm, dẫn đến việc các doanh nghiệp giảm quy mô sản xuất và cắt giảm lao động. Đây là loại thất nghiệp phổ biến trong các giai đoạn suy thoái kinh tế.

Đo lường thất nghiệp

Thất nghiệp thường được đo lường bằng tỷ lệ thất nghiệp, là tỷ lệ phần trăm của lực lượng lao động đang tìm việc nhưng không tìm được việc làm. Các công cụ chính để đo lường bao gồm:

  • Tỷ lệ thất nghiệp: Tỷ lệ phần trăm của lực lượng lao động đang thất nghiệp trong tổng số lực lượng lao động. Công thức: Tỷ lệ thất nghiệp = (Số người thất nghiệp / Tổng số người trong lực lượng lao động) x 100.
  • Lực lượng lao động: Tổng số người trong độ tuổi lao động có khả năng làm việc, bao gồm cả những người đang làm việc và những người đang tìm việc. Công thức: Lực lượng lao động = Số người làm việc + Số người thất nghiệp.
  • Tỷ lệ thất nghiệp dưới tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên: Xác định mức thất nghiệp vượt quá mức thất nghiệp tự nhiên, phản ánh áp lực thất nghiệp do yếu tố kinh tế tạm thời. Công thức: Tỷ lệ thất nghiệp dư = Tỷ lệ thất nghiệp thực tế – Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.

Chính sách tiền tệ 

Chính sách tiền tệ là tập hợp các biện pháp và công cụ mà ngân hàng trung ương sử dụng để điều chỉnh lượng tiền trong nền kinh tế, nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô như kiểm soát lạm phát, ổn định giá trị đồng tiền và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Chính sách tiền tệ có thể tác động trực tiếp đến lãi suất, tổng cầu và mức giá hàng hóa và dịch vụ.

Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ

  • Kiểm soát lạm phát: Ngân hàng trung ương điều chỉnh lượng tiền lưu thông để kiểm soát sự gia tăng giá cả, nhằm duy trì mức lạm phát ổn định và dự đoán được.
  • Ổn định tăng trưởng kinh tế: Chính sách tiền tệ được sử dụng để kích thích nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái hoặc làm giảm đà tăng trưởng quá nhanh trong thời kỳ kinh tế bùng nổ.
  • Ổn định tỷ giá hối đoái Ngân hàng trung ương có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá hối đoái ổn định, hỗ trợ thương mại quốc tế và đầu tư.

Các công cụ chính sách tiền tệ

Ngân hàng trung ương sử dụng nhiều công cụ để thực hiện chính sách tiền tệ, bao gồm:

  • Lãi suất cơ bản: Điều chỉnh lãi suất để kiểm soát lượng tiền trong nền kinh tế.
  • Mua bán trái phiếu: Mua hoặc bán trái phiếu chính phủ để điều chỉnh lượng tiền trong hệ thống ngân hàng.
  • Dự trữ bắt buộc: Quy định tỷ lệ tiền gửi mà các ngân hàng phải giữ lại tại ngân hàng trung ương.
kinh-te-hoc-vi-mo-nhung-khai-niem-co-ban-can-biet-hinh-3.jpg

Chính sách tài khóa là tập hợp các biện pháp và công cụ mà chính phủ sử dụng để điều chỉnh mức chi tiêu công và thuế, nhằm tác động đến nền kinh tế

Chính sách tài khóa

Chính sách tài khóa là tập hợp các biện pháp và công cụ mà chính phủ sử dụng để điều chỉnh mức chi tiêu công và thuế, nhằm tác động đến nền kinh tế. Chính sách này được thực hiện thông qua việc thay đổi các khoản thu và chi của chính phủ để ảnh hưởng đến tổng cầu, lạm phát và tăng trưởng kinh tế.

Mục tiêu của chính sách tài khóa

  • Kích thích tăng trưởng kinh tế: Chính phủ sử dụng chính sách tài khóa để thúc đẩy nền kinh tế trong giai đoạn suy thoái hoặc trì trệ. Bằng cách tăng chi tiêu công và giảm thuế, chính phủ có thể làm tăng tổng cầu và kích thích hoạt động kinh tế.
  • Kiểm soát lạm phát: Chính phủ có thể sử dụng chính sách tài khóa để giảm tổng cầu và kiểm soát lạm phát bằng cách giảm chi tiêu công và tăng thuế.
  • Giảm bất bình đẳng: Chính sách tài khóa có thể được sử dụng để phân phối lại thu nhập và giảm bất bình đẳng xã hội thông qua các chương trình trợ cấp, trợ giúp xã hội, và chính sách thuế tiến bộ.
  • Cải thiện cân đối ngân sách: Chính phủ điều chỉnh chính sách tài khóa để duy trì cân đối ngân sách quốc gia, đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập và nợ công không gia tăng quá mức.

Công cụ chính sách tài khoá

Chính phủ sử dụng nhiều công cụ để thực hiện chính sách tài khóa, bao gồm:

  • Thuế: Là khoản tiền mà chính phủ thu từ cá nhân và doanh nghiệp để tài trợ cho các hoạt động công cộng.
  • Chi tiêu công: Là khoản tiền mà chính phủ chi cho các hoạt động công cộng như cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và quốc phòng.
  • Nợ công: Là tổng số tiền mà chính phủ vay mượn để tài trợ cho các khoản chi tiêu vượt quá thu nhập.
  • Các chương trình hỗ trợ và trợ cấp từ chính phủ dành cho các nhóm yếu thế trong xã hội như người nghèo, người thất nghiệp, và người cao tuổi.

Tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái là giá của một đồng tiền so với đồng tiền khác và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ trong thương mại quốc tế. Có 2 loại tỷ giá hối đoái như sau:

  • Tỷ giá cố định: Chính phủ hoặc ngân hàng trung ương thiết lập tỷ giá cố định giữa đồng tiền quốc gia và một đồng tiền chủ chốt khác.
  • Tỷ giá thả nổi: Tỷ giá được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối mà không có sự can thiệp của chính phủ.

Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái:

  • Ảnh hưởng đến xuất khẩu và nhập khẩu: Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá cả của hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu, từ đó ảnh hưởng đến cán cân thương mại.
  • Ảnh hưởng đến đầu tư nước ngoài: Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến quyết định đầu tư quốc tế và dòng vốn chảy vào và ra khỏi quốc gia.

Thâm hụt ngân sách và nợ công

Thâm hụt ngân sách xảy ra khi tổng chi tiêu của chính phủ vượt quá tổng thu nhập từ thuế và các nguồn thu khác trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm tài chính. Nói cách khác, chính phủ chi nhiều hơn số tiền mà họ thu được.

Nợ công là tổng số tiền mà chính phủ nợ từ việc vay mượn để tài trợ cho các khoản chi tiêu và thâm hụt ngân sách. Nợ công bao gồm cả nợ ngắn hạn và nợ dài hạn mà chính phủ phải thanh toán.

Thâm hụt ngân sách và nợ công là hai vấn đề liên quan chặt chẽ và có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế quốc gia. Quản lý hiệu quả thâm hụt ngân sách và nợ công là điều quan trọng để đảm bảo sự ổn định tài chính và phát triển bền vững trong dài hạn.

Cán cân thanh toán 

Cán cân thanh toán là tài liệu ghi lại tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới. Các thành phần chính của cán cân thanh toán bao gồm:

  • Cán cân thương mại: Chênh lệch giữa xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
  • Cán cân vốn: Ghi nhận các dòng vốn đầu tư và tài chính vào và ra khỏi quốc gia.
  • Cán cân chuyển giao: Ghi nhận các chuyển giao tài chính không đối ứng, chẳng hạn như viện trợ quốc tế.

Cán cân thanh toán cung cấp thông tin về sức mạnh và sự ổn định của nền kinh tế quốc gia. Một cán cân thanh toán thâm hụt có thể dẫn đến sự giảm

Như vậy, Kinh tế học vĩ mô là lĩnh vực nghiên cứu quan trọng giúp chúng ta hiểu về các yếu tố lớn ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu và quốc gia. Các khái niệm cơ bản đã nêu trên đều có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển và ổn định của nền kinh tế. Hiểu rõ những khái niệm này giúp các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và cá nhân đưa ra quyết định kinh tế hợp lý và hiệu quả, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

kinh-te-hoc-vi-mo-nhung-khai-niem-co-ban-can-biet-hinh-4.jpg

Chọn học ngành Kinh tế học tại trường Đại học VinUni, bạn sẽ được tiếp cận với một chương trình Cử nhân Kinh tế toàn diện

Vì sao chọn VinUni để theo học ngành Kinh tế học?

Kinh tế học vĩ mô không chỉ là một lĩnh vực học thuật quan trọng mà còn là nền tảng để hiểu rõ các chính sách và hiện tượng kinh tế toàn cầu. Chọn học ngành Kinh tế học tại trường Đại học VinUni, bạn sẽ được tiếp cận với một chương trình Cử nhân Kinh tế toàn diện, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và thách thức của thời đại hậu đại dịch. Chương trình Cử nhân Kinh tế tại Viện Khoa học và Giáo dục Khai phóng không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng và chuyên sâu trong lĩnh vực kinh tế, mà còn tích hợp các kiến thức liên ngành, công nghệ số và kỹ năng tư duy phân tích, phản biện.

Chương trình học tại VinUni được xây dựng với mục tiêu trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết để thành công trong cả thị trường trong nước và quốc tế, khi các công nghệ mới nổi đang thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững. Bên cạnh việc học lý thuyết, sinh viên còn có cơ hội tham gia vào các chương trình thực tập và dự án cuối khóa, giúp tích lũy kinh nghiệm thực tiễn và xây dựng mạng lưới kết nối với các doanh nghiệp. VinUni cam kết cung cấp cho bạn nền tảng vững chắc và tinh thần trách nhiệm xã hội, giúp bạn sẵn sàng đối mặt với các thách thức và trở thành những nhà lãnh đạo và doanh nhân xuất sắc trong tương lai.

Hãy khám phá cơ hội học tập tại trường Đại học VinUni và chuẩn bị cho tương lai tươi sáng trong lĩnh vực Kinh tế. Đăng ký ứng tuyển ngay để bắt đầu hành trình phát triển nghề nghiệp của bạn và trở thành người dẫn đầu trong kỷ nguyên kinh tế mới!