Khám phá bộ từ vựng chủ đề bạn bè Friends IELTS Vocabulary cho kỳ thi IELTS

12/08/2023

Trong bài thi IELTS, từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong phần thi Speaking (Nói) và Writing (Viết). Chủ đề “bạn bè (Friends)” là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong kỳ thi này. Việc sở hữu một bộ từ vựng phong phú và chính xác về chủ đề này sẽ giúp thí sinh thể hiện được khả năng ngôn ngữ của mình một cách tốt nhất. Bài viết dưới đây sẽ khám phá bộ từ vựng chủ đề bạn bè Friends IELTS Vocabulary và cách sử dụng chúng hiệu quả. 

kham-pha-bo-tu-vung-chu-de-ban-be-friends-ielts-vocabulary-cho-ky-thi-ielts-hinh-1.jpg

Trước hết, để có một nền tảng vững chắc, bạn cần làm quen với các từ vựng cơ bản liên quan đến bạn bè

Từ vựng cơ bản về chủ đề “Friends”

Trước hết, để có một nền tảng vững chắc, bạn cần làm quen với các từ vựng cơ bản liên quan đến bạn bè. Đây là những từ thường xuyên xuất hiện trong các câu hỏi về chủ đề bạn bè trong IELTS:

  • Friend (n): Bạn bè.
    • Ví dụ: She is a good friend of mine (Cô ấy là bạn tốt của tôi).
  • Buddy (n): Bạn, người bạn thân thiết.
    • Ví dụ: I met my buddy from high school yesterday (Hôm qua tôi gặp bạn thân từ hồi trung học).
  • Companion (n): Bạn đồng hành, người bạn.
    • Ví dụ: My dog is my faithful companion (Chú chó của tôi là người bạn đồng hành trung thành của tôi).
  • Colleague (n): Đồng nghiệp.
    • Ví dụ: I often hang out with my colleagues after work (Tôi thường đi chơi với đồng nghiệp sau giờ làm việc).
  • Acquaintance (n): Người quen.
    • Ví dụ: I have many acquaintances but only a few close friends (Tôi có nhiều người quen nhưng chỉ có một vài người bạn thân).
  • Confidant (n): Người bạn thân thiết mà bạn có thể chia sẻ mọi bí mật.
    • Ví dụ: She is my confidant, and I trust her completely (Cô ấy là người bạn tâm giao của tôi và tôi hoàn toàn tin tưởng cô ấy).
  • Peer (n): Bạn đồng trang lứa.
    • Ví dụ: He is a peer of mine from the university (Anh ấy là bạn cùng lớp của tôi ở trường đại học).
kham-pha-bo-tu-vung-chu-de-ban-be-friends-ielts-vocabulary-cho-ky-thi-ielts-hinh-2.jpg

Việc sử dụng các cụm từ vựng chủ đề bạn bè sẽ làm phong phú thêm bài viết và bài nói của bạn

Cụm từ liên quan đến quan hệ bạn bè

Tiếp theo trong bộ từ vựng chủ đề bạn bè Friends IELTS Vocabulary là các cụm từ liên quan đến mối quan hệ bạn bè. Việc sử dụng các cụm từ này sẽ làm phong phú thêm bài viết và bài nói của bạn:

  • To hit it off (v): Hợp nhau ngay từ lần gặp đầu tiên.
    • Ví dụ: We really hit it off at the party last night (Chúng tôi thực sự hợp nhau ở bữa tiệc tối qua).
  • To be thick as thieves (idiom): Thân thiết, gần gũi với nhau.
    • Ví dụ: They are thick as thieves; they spend almost every day together (Họ thân thiết như anh em ruột; họ dành hầu như mỗi ngày bên nhau.).
  • To keep in touch (v): Giữ liên lạc.
    • Ví dụ: Even though we live in different countries, we keep in touch regularly (Mặc dù chúng tôi sống ở những quốc gia khác nhau, chúng tôi vẫn giữ liên lạc thường xuyên).
  • To drift apart (v): Dần xa cách.
    • Ví dụ: We used to be close friends, but we drifted apart after graduation (Chúng tôi từng là bạn thân, nhưng chúng tôi đã dần xa cách sau khi tốt nghiệp).
  • To be on the same wavelength (idiom): Cùng suy nghĩ hoặc cảm nhận.
    • Ví dụ: We’re on the same wavelength when it comes to our career goals (Chúng ta có cùng quan điểm khi nói đến mục tiêu nghề nghiệp của mình).
  • To lend an ear (idiom): Lắng nghe và giúp đỡ.
    • Ví dụ: Whenever I need to talk, my friend is always there to lend an ear (Bất cứ khi nào tôi cần tâm sự, bạn tôi luôn ở bên lắng nghe).

Các từ vựng mở rộng và nâng cao

Để nâng cao vốn từ vựng và khả năng diễn đạt, bạn có thể học thêm các từ vựng nâng cao liên quan đến bạn bè:

  • Supportive (adj): Được hỗ trợ, đồng cảm.
    • Ví dụ: A supportive friend can make a big difference in tough times: Một người bạn đồng cảm có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong thời điểm khó khăn
  • Reliable (adj): Đáng tin cậy.
    • Ví dụ: I know I can count on her because she is always reliable (Tôi biết tôi có thể tin tưởng cô ấy vì cô ấy luôn đáng tin cậy).
  • Generous (adj): Hào phóng.
    • Ví dụ: My friend is incredibly generous with both his time and resources (Bạn tôi rất hào phóng về cả thời gian và nguồn lực của mình).
  • Empathetic (adj): Có khả năng đồng cảm.
    • Ví dụ: Being empathetic helps build strong friendships (Có sự đồng cảm giúp xây dựng tình bạn bền chặt).
  • Sociable (adj): Hòa đồng, dễ gần.
    • Ví dụ: She is very sociable and makes friends easily (Cô ấy rất hòa đồng và dễ kết bạn.
  • Sympathetic (adj): Thông cảm.
    • Ví dụ: A sympathetic friend understands your feelings (Một người bạn biết cảm thông sẽ hiểu được cảm xúc của bạn).
kham-pha-bo-tu-vung-chu-de-ban-be-friends-ielts-vocabulary-cho-ky-thi-ielts-hinh-3.jpg

Nếu đang hướng đến việc ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, bạn cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS

Như vậy, việc làm chủ bộ từ vựng chủ đề bạn bè Friends IELTS Vocabulary không chỉ giúp bạn cải thiện điểm số mà còn tăng cường khả năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách học và áp dụng các từ vựng cơ bản, cụm từ và từ vựng nâng cao, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi về bạn bè trong kỳ thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào các phần thi để đạt được kết quả tốt nhất.

Nếu đang hướng đến việc ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, bạn cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.0) để đủ điều kiện xét tuyển. Nếu chưa đạt yêu cầu này, bạn có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni. 

Khóa học này giúp sinh viên phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói và viết, cũng như nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng, chuẩn bị sẵn sàng cho việc học chuyên ngành tại VinUni. Đừng bỏ lỡ cơ hội này để nâng cao trình độ tiếng Anh và mở rộng cơ hội học tập tại một trong những trường đại học hàng đầu.

Xem thêm bài viết: Phương pháp tự học IELTS tại nhà hiệu quả – Tài liệu ôn IELTS

Banner footer