Keep up with là gì? Cách dùng cấu trúc đúng nhất

20/09/2024

Keep up with là gì? Đây là cụm từ trong tiếng Anh giao tiếp và có thể gây khó hiểu cho người mới. Đâu là cách vận dụng cấu trúc này đúng trong giao tiếp ra sao? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Cấu trúc Keep up with là gì?

Keep up with là gì? Đây là cụm động từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Nó mang nghĩa là bắt kịp, theo kịp, duy trì tốc độ hoặc đáp ứng với ai đó về điều gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Từ việc bạn bắt kịp bạn bè trong một cuộc đua, đến việc bạn cập nhật những xu hướng mới nhất trong công nghệ.

Ví dụ:

  • He finds it hard to keep up with all the latest news. (Anh ấy cảm thấy thật khó để theo kịp tất cả những tin tức mới nhất.)
  • Lan is trying to keep up with her studies despite her busy schedule. (Lan đang cố gắng theo kịp việc học của cô ấy mặc dù lịch trình bận rộn.)
  • She started to walk faster and the children had to run to keep up. (Cô ấy bắt đầu đi nhanh hơn và bọn trẻ phải chạy để theo kịp.)
  • Wages are failing to keep up with inflation. (Tiền lương không theo kịp lạm phát.)

Cấu trúc và cách dùng Keep up with trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu Keep up with là gì, chúng ta hãy bắt đầu tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc này nhé!
Cấu trúc: Keep up with + something/somebody
Ví dụ:

  • Minh is having trouble keeping up with his in this race. (Minh đang gặp khó khăn trong việc theo kịp anh ấy trong cuộc đua này.)
  • It’s hard to keep up with the latest trends. (Thật khó để theo kịp các xu hướng mới nhất.)
    She’s never made an effort to keep up with current events. (Cô ấy chưa bao giờ nỗ lực để theo kịp các sự kiện hiện tại.)
Keep up with là gì 1

Keep up with là gì?

Phân biệt cấu trúc Keep up with và Catch up with

Keep up with và Catch up with đều mang nghĩa là “bắt kịp”. Thế nhưng chúng có một số đặc điểm khác biệt mà bạn cần lưu ý như sau:

  • Keep up with: Nhấn mạnh vào việc duy trì tốc độ hoặc mức độ hiện tại để không bị tụt lại phía sau. Ví dụ: Rin trying to keep up with her studies so that she doesn’t fall behind. (Rin đang cố gắng theo kịp việc học để không bị tụt lại phía sau).
  • Catch up with: Nhấn mạnh vào việc thu hẹp khoảng cách với một ai đó hoặc điều gì ở trước. Ví dụ: Trinh has been studying hard to catch up with the rest of the class. (Trinh đã học rất chăm chỉ để bắt kịp phần còn lại của lớp).
Keep up with là gì 2

Phân biệt cấu trúc Keep up with và Catch up with

Bài tập vận dụng cấu trúc Keep up with và Catch up with

Bài 1: Điền từ thích hợp (keep up with hoặc Catch up with) vào chỗ trống:

  • Minh needs to ________ his colleagues in terms of the latest developments in the project.
  • I’m trying to ________ my fitness routine after 5 months.
  • It’s challenging for Mai to ________ all the assignments with her part-time job.
  • She is struggling to ________ the rest of the class after missing a week of lectures.

Bài 2: Viết câu mới sử dụng “keep up with” và “catch up with”:

  • I missed a few classes last month, so now I need to …
  • He always stays informed about the industry news. He …
  • After a long vacation, he found it difficult to ….
  • Despite his busy schedule, he tries his best to …

Đáp án:

Bài 1

  • 1. Keep up with
  • 2. Catch up with
  • 3. Keep up with
  • 4. Catch up with

Bài 2

  • 1. Catch up with the material I missed in class last week.
  • 2. Keeps up with industry news regularly.
  • 3. Catch up with his work backlog.
  • 4. Keep up with his studies.
Keep up with là gì 3

Bài tập vận dụng cấu trúc Keep up with và Catch up with

Trên đây là những gì bạn cần biết về Keep up with là gì? Hiện nay, VinUni là trường Đại học có yêu cầu về trình độ tiếng Anh đầu vào. Bên cạnh đó, bạn có thể đăng ký các khóa học Tiếng Anh tại VinUni để tự tin hơn trên con đường học vấn và sự nghiệp của mình nhé!

Banner footer