Intend là gì? Intend to V hay Ving

19/01/2025

Intend là động từ được sử dụng khá nhiều trong văn nói và viết. Tuy nhiên, cách sử dụng Intend vẫn còn khiến nhiều bạn lúng túng. trong bài viết sau, chúng ta cùng tìm hiểu Intend là gì, sau Intend to V hay Ving và Intend có những cấu trúc như thế nào nhé.

Intend-la-gi-intend-to-v-hay-ving-hinh-anh-1.jpg

Sau Intend to V hay Ving?

Intend là gì?

Để hiểu được sau Intend to V hay Ving, trước hết, chúng ta cùng điểm lại định nghĩa Intend là gì.

Intend là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là dự định, có ý định hoặc mong muốn làm gì. Nó thường được sử dụng để diễn tả một kế hoạch hoặc mục tiêu mà bạn muốn đạt được trong tương lai.

Ví dụ:

  • I intend to visit my grandparents next week. (Tôi dự định thăm ông bà vào tuần tới.)
  • She intends to become a doctor when she grows up. (Cô ấy dự định trở thành bác sĩ khi lớn lên.)

Intend to V hay Ving?

Đây là câu hỏi này thường khiến nhiều bạn băn khoăn. Thực tế, cả hai cấu trúc Intend to V và Intend Ving đều được sử dụng để diễn tả ý định, nhưng mang sắc thái khác nhau.

Intend to V

Nhấn mạnh vào hành động cụ thể mà bạn dự định làm. Đây là cách sử dụng phổ biến hơn, thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ: I intend to buy a new car next year. (Tôi dự định mua một chiếc xe hơi mới vào năm sau.)

Intend Ving

Cấu trúc này ít phổ biến hơn so với “intend to V” và thường được sử dụng để nhấn mạnh quá trình hoặc hoạt động diễn ra.

Ví dụ: He intends leaving for Paris tomorrow. (Anh ấy dự định rời đi Paris vào ngày mai.)

Khi nào dùng Intend to V, khi nào dùng Intend Ving

Intend to V: Sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào mục tiêu cuối cùng.

Ví dụ:

  • I intend to travel to Japan next year. (Tôi dự định đi du lịch Nhật Bản vào năm sau.)
  • She intends to start a new business. (Cô ấy có ý định bắt đầu một công việc kinh doanh mới.)

Intend Ving: Sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào quá trình thực hiện hành động

Ví dụ:

  • He intends moving to a new apartment. (Anh ấy dự định chuyển đến một căn hộ mới.)
  • We intend starting the meeting early. (Chúng tôi dự định bắt đầu cuộc họp sớm.)
Intend-la-gi-intend-to-v-hay-ving-hinh-anh-2.jpg

Intend to V thường được sử dụng nhiều hơn

Các cấu trúc Intend

Ngoài hai cấu trúc cơ bản Intend to V và Intend Ving mà chúng ta đã tìm hiểu bên trên, Intend còn có thể kết hợp với các thành phần khác, bạn có thể theo dõi chi tiết sau đây.

Intend + that + clause (Mệnh đề)

Dùng để diễn tả ý định liên quan đến một tình huống hoặc kế hoạch.

Công thức: Intend + that + S + V

Ví dụ:

  • I intend that we should finish this project by the end of the month. (Tôi dự định chúng ta sẽ hoàn thành dự án này vào cuối tháng)
  • We intend that everyone participates in the discussion. (Chúng tôi dự định rằng mọi người sẽ tham gia vào cuộc thảo luận)

Intend + for

Dùng để diễn tả ý định dành cho ai đó hoặc cái gì đó.

Công thức: Intend + for + noun

Ví dụ:

  • He intends this letter for his best friend. (Anh ấy dự định gửi lá thư này cho người bạn thân nhất của mình)
  • The gift is intended for my best friend. (Món quà này được dành cho bạn thân của tôi)

Intend + as

Cấu trúc dùng để diễn tả ý định làm điều gì đó cho một mục đích cụ thể.

Công thức: Intend + as + noun

Ví dụ:

  • She intended this book as a gift for her mother. (Cô ấy dự định cuốn sách này làm quà tặng cho mẹ)
  • I intend this trip as a break from work. (Tôi dự định chuyến đi này như một dịp nghỉ ngơi sau công việc)

Một số cụm từ thường đi kèm với Intend

  • Intend on doing something: Dự định, ý định làm gì.
    • Ví dụ: She intends on becoming a doctor. (Cô ấy có ý định trở thành bác sĩ)
  • Fully intend: Hoàn toàn có ý định, dự định.
    • Ví dụ: I fully intend to keep my promise. (Tôi hoàn toàn ý định giữ lời hứa của mình)
  • Clearly intend: Rõ ràng có ý định, dự định.
    • Ví dụ: He clearly intends to sabotage our plan. (Anh ta rõ ràng có ý định phá hoại kế hoạch của chúng ta)
  • Originally intend: Ban đầu có ý định, dự định.
    • Ví dụ: I originally intended to go to Paris, but changed my mind. (Ban đầu tôi cóý định đến Paris, nhưng đã thay đổi ý định)
  • Intend seriously: Có ý định, dự định nghiêm túc.
    • Ví dụ: I intend seriously to quit smoking. (Tôi ý định nghiêm túc bỏ thuốc lá)

Như vậy, chúng ta vừa đi qua khái niệm và làm rõ sau Intend to V hay Ving. Để làm quen với cách sử dụng Intend, bạn có thể luyện tập bằng cách viết các câu về dự định của mình hoặc sử dụng chúng nhiều hơn vào các cuộc hội thoại để ngày càng thành thạo hơn nhé. Chúc bạn thành công!

Để theo học tại Đại học VinUni, chứng chỉ IELTS với điểm số 6.5 trở lên, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0 là một trong những yêu cầu bắt buộc. Nếu bạn lo lắng về tình độ tiếng Anh của mình chưa đạt yêu cầu, có thể tham khảo khóa học dự bị tiếng Anh – Pathway English của VinUni.

Đây là khóa học giúp bạn cải thiện và nâng cao trình độ tiếng Anh được VinUni và đối tác chiến lược – trường Đại học Cornell phát triển. Pathway English được thiết kế khoa học và đạt chuẩn quốc tế sẽ giúp bạn nhanh chóng cải thiện các kỹ năng ngôn ngữ, từ đó tự tin bước vào kỳ thi IELTS và chinh phục điểm số như mong muốn.

Intend-la-gi-intend-to-v-hay-ving-hinh-anh-3.jpg

Kết thúc khóa học, sinh viên sẽ có trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+ và đáp ứng đủ điều kiện tiếng Anh đầu vào của VinUni

Ngoài ra, khóa học không chỉ tập trung vào việc cải thiện điểm số IELTS mà còn giúp bạn làm quen với phương pháp học tập và môi trường học thuật tại VinUni. Chính vì thế, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn khóa học Pathway English và xem đây là bước đà để tiến gần hơn với cơ hội học tập tại VinUni nhé.

Xem thêm:Mẹo làm bài IELTS Reading

Banner footer