Infinitive là gì? Cách dùng infinitive trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, infinitive là một khái niệm ngữ pháp cơ bản nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và biểu đạt ý nghĩa. Đây là dạng nguyên mẫu của động từ, giúp người học diễn đạt ý định, mục đích, hoặc bổ sung ý nghĩa cho các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Tuy nhiên, để sử dụng infinitive một cách hiệu quả, bạn cần nắm rõ các quy tắc và tình huống áp dụng cụ thể. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ “infinitive là gì?” cùng với những cách dùng phổ biến của infinitive trong tiếng Anh, từ đó cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.
Infinitive là gì?
Infinitive hay còn được gọi là động từ nguyên mẫu (ký hiệu là “V1”) là thể nguyên bản của động từ tiếng Anh. Động từ nguyên mẫu sẽ không chịu bất kỳ hình thức chia động từ nào theo chủ ngữ hoặc các thì trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, có 5 dạng thức của động từ nguyên mẫu (verb infinitive), gồm có nguyên mẫu hiện tại, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn, tiếp diễn và thụ động. Trong số đó, động từ nguyên mẫu hiện tại là dạng thức phổ biến nhất. Động từ nguyên mẫu hiện tại gồm hai loại:
Động từ nguyên mẫu có “to” (to + infinitive), với công thức verb + to infinitive:
- S+….to + V1 + …
- Ví dụ: She promised to visit her grandparents next month.
Động từ nguyên mẫu không có “to” (bare infinitive), với công thức như sau:
- S+….+ V1 + …
- Ví dụ: You’d better not consume excessive amounts of caffeine before sleeping.
Cách sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive)
Động từ nguyên mẫu có “to” thường được dùng để thể hiện mục đích, diễn đạt ý định hoặc mô tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là các cách sử dụng “to infinitive” giúp bạn trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn:
Dùng để chỉ hoạt động hoặc mục đích
Động từ nguyên mẫu có “to” thường được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc mục đích của hành động trong câu, giúp làm rõ lý do hoặc kế hoạch của người thực hiện.
Ví dụ:
- He enrolled in a language course to improve his communication skills.
- Our team is working diligently to complete their project goals on time.
Dùng làm chủ ngữ trong câu
Động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive) được sử dụng làm chủ ngữ để diễn đạt ý tưởng, mục tiêu, hoặc khát vọng một cách rõ ràng và súc tích. Trong trường hợp câu có hai động từ nguyên mẫu “to infinitive,” động từ chính được chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- To establish a successful startup in the tech industry is his ultimate ambition.
- To cultivate healthy relationships and to pursue personal passions are essential for a fulfilling life.
Dùng làm tân ngữ trong câu
To infinitive có thể đóng vai trò làm tân ngữ cho một tính từ, giúp diễn đạt hành động mà tính từ đó đề cập đến. Cấu trúc thường gặp:
S + To be + Adj + (for/of somebody) + To infinitive
Ví dụ: She is eager for him to showcase his innovative ideas at the upcoming conference.
Bên cạnh đó, to infinitive còn được sử dụng làm tân ngữ cho một động từ, nhằm diễn tả một hành động bổ sung cần thiết để hoàn thiện ý nghĩa của câu.
Ví dụ: The teacher urged her students to participate in the international science competition.
Đứng sau từ nghi vấn
To infinitive cũng có thể xuất hiện sau các từ nghi vấn, tạo thành các câu hỏi hoặc mệnh đề liên quan. Tuy nhiên, cấu trúc “to infinitive” sẽ không được sử dụng sau từ hỏi “Why”.
Ví dụ: My instructor explained to me what to do to score high on the IELTS writing test.
Dùng trong cấu trúc “ Verb + Object + To infinitive”
Trong cấu trúc “Verbs + Object + To Infinitive”, to infinitive thường được sử dụng sau một động từ chính và đóng vai trò làm tân ngữ cho động từ đó.
Ví dụ: I expect her to deliver a compelling presentation at the conference.
Cách sử dụng động từ nguyên mẫu không có “to” (bare infinitive)
Động từ nguyên mẫu không có “to” (bare infinitive) được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Chúng thường xuất hiện trong các câu mệnh lệnh, theo sau một số động từ nhất định hoặc trong các cấu trúc câu điều kiện. Dưới đây là những trường hợp cụ thể:
Sau động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)
Bare infinitive thường được sử dụng sau các động từ khiếm khuyết để bổ sung ý nghĩa cho hành động của chủ ngữ trong câu. Các động từ khiếm khuyết phổ biến gồm: can, must, may, should, shall, would, will,…
Ví dụ: You should allocate more time to explore innovative solutions for the project.
Sau động từ chỉ cảm giác và giác quan
Bare infinitive thường đi kèm các động từ chỉ cảm giác hoặc giác quan để diễn tả trực tiếp và rõ ràng những trải nghiệm mà chúng ta cảm nhận được. Các động từ này bao gồm: smell, hear, feel, taste, observe, perceive, sense,…
- Công thức: S + động từ chỉ giác quan/cảm giác + Object + V1/V-ing
- Ví dụ: She felt the warmth of the sun envelop her as she stepped outside.
Đứng sau cấu trúc “make/help/let”
Bare infinitive xuất hiện sau các động từ “make,” “let,” và “help” để diễn đạt quyền lực hoặc sự cho phép trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Công thức sử dụng như sau:
S + make/let/help + Object + V1
Ví dụ: My teacher let us explore various topics in our research projects.
Đứng sau “had better” hoặc “would better”
Bare infinitive theo sau “had better” hoặc “would better” để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, khuyến khích ai đó hành động ngay lập tức hoặc tránh làm điều gì đó.
Ví dụ:
- You had better prepare thoroughly for the presentation.
- I would better refrain from procrastinating on my assignments.
Phân biệt danh động từ (gerund) và động từ nguyên mẫu (infinitive)
Danh động từ và động từ nguyên mẫu đều là hai dạng biến thể của động từ trong tiếng Anh, nhưng mỗi loại có cách sử dụng và ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là bảng phân biệt rõ ràng giữa danh động từ và động từ nguyên mẫu:
Tiêu chí | Danh động từ (Gerund) | Động từ nguyên mẫu (Infinitive) |
Cấu trúc | Động từ + “-ing” | “to” + động từ nguyên mẫu |
Chức năng | Được dùng như một danh từ trong câu để mô tả một hành động hoặc thói quen. | Dùng để diễn tả mục đích, mong muốn hoặc bổ nghĩa cho tính từ. |
Cách dùng | Theo sau giới từ.
Đứng sau các động từ diễn tả sở thích hoặc thói quen. Dùng để chỉ các hoạt động thường xuyên hoặc thói quen. |
Theo sau các động từ diễn tả mong muốn hoặc mục đích.
Đứng sau tính từ Được dùng trong câu điều kiện không chính thức. |
Ví dụ | Practicing yoga contributes significantly to maintaining a balanced lifestyle and reducing stress.
She takes great pleasure in exploring different culinary traditions from around the world. |
He aims to enhance his professional skills in the competitive job market.
My team plans to implement new strategies to improve overall efficiency and productivity. |
Bài tập vận dụng động từ nguyên mẫu
Để nắm vững cấu trúc infinitive là gì, dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập và vận dụng động từ nguyên mẫu trong các câu tiếng Anh. Những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng động từ nguyên mẫu trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy cùng khám phá!
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
- Susan will be ready ____ her report about the project to the manager. (presenting).
- Lisa was happy ____ the examination cut-off. (clearing).
- Yuri was unfit ____ in the match. (playing).
- The little boy was terrified ____ into the lake. (jumping).
- The convict was reluctant _____ the truth. (speaking).
- The poor man didn’t have money _____ clothes. (buying).
- Phong didn’t continue ____ for a three month. (work).
- The mechanic has managed ____ my television. (fix).
- There was nothing for him ____ for. (fighting).
- The doctor said there was nothing ____ about the patient’s health. (worry).
- Ana has come ____ Phuong. (visiting).
- I am sorry ____ about your loss. (hearing).
- The college has agreed ____ the examination. (postponing).
- Please remember ____ vegetables and meat from the market. (buying).
- Don’t forget _____ the documents. (signing).
Đáp án:
- Susan will be ready to present her report about the project to the manager. (presenting)
- Lisa was happy to clear the examination cut-off. (clearing)
- Yuri was unfit to play in the match. (playing)
- The little boy was terrified to jump into the lake. (jumping)
- The convict was reluctant to speak the truth. (speaking)
- The poor man didn’t have money to buy clothes. (buying)
- Phong didn’t continue to work for a three month. (work)
- The mechanic has managed to fix my television. (fix)
- There was nothing for him to fight for. (fighting)
- The doctor said there was nothing to worry about the patient’s health. (worry)
- Ana has come to visit Phuong. (visiting)
- I am sorry to hear about your loss. (hearing)
- The college has agreed to postpone the examination. (postponing)
- Please remember to buy vegetables and meat from the market. (buying)
- Don’t forget to sign the documents. (signing)
Bài tập 2: Viết thành câu hoàn chỉnh với công thức to infinitive hoặc bare infinitive:
- She / intend / pursue / master’s degree / environmental science.
- I / require / assist /compiling / the / data / report.
- They / allow / us / participate / the / community / service / project.
- We / desire / enhance / our /skills / in / public / speaking.
- He / should / consider / the / implications / of / his / decisions / carefully.
Đáp án:
- She intends to pursue a master’s degree in environmental science.
- I require assistance in compiling the data for the report.
- They allowed us to participate in the community service project.
- We desire to enhance our skills in public speaking.
- He should consider the implications of his decisions carefully.
Infinitive là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau như mục đích, dự định hay cảm xúc. Việc nắm vững infinitive là gì sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong cả văn viết và văn nói. Bằng cách học và áp dụng các cấu trúc infinitive đúng cách, bạn sẽ nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả. Hãy tiếp tục luyện tập để làm chủ infinitive và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình!
Yêu cầu về trình độ tiếng Anh đầu vào tại VinUni
Trước khi nộp hồ sơ vào trường Đại học VinUni, một trong những yếu tố quan trọng là yêu cầu về trình độ tiếng Anh. Cụ thể, sinh viên cần có điểm IELTS tối thiểu là 6.5, với không kỹ năng nào dưới 6.0. Tuy nhiên, đối với những bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, giúp sinh viên nâng cao khả năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt cho việc học các môn học bằng tiếng Anh tại trường.
Pathway English là khóa học không tính tín chỉ, giúp sinh viên cải thiện trình độ tiếng Anh và chuẩn bị cho các môn học tại VinUni. Chương trình này bao gồm hai cấp độ: Pathway English Trung cấp và Pathway English Nâng cao. Đặc biệt, với cấp độ Pathway English Nâng cao, sinh viên có thể đạt được trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+, đáp ứng đủ yêu cầu đầu vào của trường. Đây là cơ hội tuyệt vời để sinh viên nâng cao các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói và viết, giúp sinh viên tự tin hơn khi tham gia học tập tại VinUni.
Hơn nữa, khóa học còn giúp sinh viên làm quen với phương pháp học tập chủ động, thông qua các lớp thảo luận nhóm, nhiệm vụ và hoạt động học trực tuyến. Những chiến lược giảng dạy kết hợp với tài liệu học tập chất lượng sẽ hỗ trợ sinh viên đạt kết quả tốt nhất và dễ dàng hòa nhập vào môi trường học thuật tại VinUni.