Trong tiếng Anh, Imagine là một động từ có nghĩa là tưởng tượng, hình dung hoặc giả định một điều gì đó. Sau Imagine to V hay Ving là câu hỏi khiến nhiều bạn học tiếng Anh hoang mang. Để giải đáp cho thắc mắc trên, chúng ta cùng tìm hiểu sâu hơn về Imagine và cấu trúc của Imagine nhé!
Imagine là gì – Sau Imagine to V hay Ving
Imagine mang ý nghĩa là tưởng tượng, hình dung, giả định một điều gì đó. Nó được dùng để diễn tả việc tạo ra một hình ảnh, ý tưởng hoặc tình huống trong tâm trí, dù điều đó có thể không có thật hoặc chưa xảy ra. Ví dụ:
- I can’t imagine life without my phone (Tôi không thể hình dung cuộc sống mà không có điện thoại)
- He imagined that he could fly (Anh ấy tưởng tượng rằng anh ấy có thể bay)
Vậy sau Imagine to V hay Ving? Cấu trúc đúng chính là Imagine + Ving.
Imagine + Ving được dùng để chỉ hành động/tình huống mà người nói hình dung, tưởng tượng trong tâm trí.
=> Cấu trúc: S + Imagine + Ving
Động từ theo sau Imagine phải ở dạng danh động từ (động từ thêm -ing), vì Imagine là một động từ yêu cầu danh động từ làm tân ngữ. Ví dụ:
- She imagined traveling to Paris with her best friend (Cô ấy tưởng tượng việc đi du lịch Paris với bạn thân)
- Imagine winning the lottery! (Hãy tưởng tượng việc trúng số!)
Cấu trúc liên quan đến Imagine
Bên cạnh Imagine + Ving là cấu trúc phổ biến nhất, Imagine còn được dùng trong một số cấu trúc khác như:
Imagine + that + Clause
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc tưởng tượng, giả định một tình huống hoặc một sự thật nào đó. Ví dụ:
- Imagine that you are a superhero (Hãy tưởng tượng rằng bạn là một siêu anh hùng)
- She imagined that she was living in a castle (Cô ấy tưởng tượng rằng mình đang sống trong một lâu đài)
Imagine + wh – question (câu hỏi với what, where, how,..)
Cấu trúc này dùng để tưởng tượng về một câu hỏi hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ:
- Imagine what it would be like to live on Mars (Hãy tưởng tượng cuộc sống trên sao Hỏa sẽ như thế nào)
- Imagine how happy we would be if we won (Hãy tưởng tượng chúng ta sẽ hạnh phúc thế nào nếu chiến thắng)
Imagine + danh từ
Cấu trúc dùng để tưởng tượng về một đối tượng, khái niệm, hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ:
- Imagine a world without war (Hãy tưởng tượng một thế giới không có chiến tranh)
- I can’t imagine life without my family (Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống mà không có gia đình)
Word family của từ Imagine
- Imagination: Sự tưởng tượng.
Ví dụ: A writer needs a vivid imagination (Một nhà văn cần một trí tưởng tượng phong phú)
- Imagery: Hình ảnh, hình tượng.
Ví dụ: The poem is full of beautiful imagery (Bài thơ chứa đầy những hình ảnh đẹp đẽ)
- Imaginative: Giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
Ví dụ: She is a very imaginative artist (Cô ấy là một nghệ sĩ rất giàu trí tưởng tượng)
- Imaginable: Có thể tưởng tượng được
Ví dụ: They tried every imaginable solution (Họ đã thử mọi giải pháp có thể tưởng tượng được)
Các từ đồng nghĩa với Imagine + Ving
Nếu muốn thay thế Imagine + Ving, bạn có thể dùng các cụm từ sau:
- Picture + Ving: Hình dung, tưởng tượng (thân mật).
Ví dụ: I can’t picture living without my phone (Tôi không thể hình dung việc sống mà không có điện thoại)
- Visualize + Ving: Hình dung một cách sống động, rõ ràng.
Ví dụ: He visualized standing on the stage (Anh ấy hình dung việc đứng trên sân khấu.)
- Envision + Ving: Tưởng tượng, hình dung (mang nghĩa trang trọng).
Ví dụ: She envisioned building her own company (Cô ấy hình dung việc xây dựng công ty riêng)
Như vậy, Imagine to V hay Ving đáp án cấu trúc đúng chính là Imagine + Ving. Imagine + Ving phổ biến trong văn nói và văn viết thông thường. Nó thường diễn tả sự tưởng tượng không có thật hoặc giả định, không phải hành động thực tế đang xảy ra, bạn nhớ lưu ý điều này để sử dụng Imagine được chính xác nhé!
Chương trình tiếng Anh Pathway English
Trường Đại học VinUni được xây dựng theo tiêu chuẩn quốc tế, với chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh hoặc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Điều này đòi hỏi sinh viên không chỉ có kiến thức chuyên môn mà còn phải thành thạo tiếng Anh để tiếp thu bài học, tham gia thảo luận và nghiên cứu hiệu quả.
Vì vậy, khi xét tuyển, VinUni yêu cầu ứng viên sở hữu chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế tương đương như:
- TOEFL iBT: Tối thiểu 79 điểm, gồm ít nhất 20 điểm viết, 18 điểm nói, 15 điểm đọc và 15 điểm nghe.
- Pearson Test of English (PTE Academic): Tổng điểm từ 58, không kỹ năng giao tiếp nào dưới 50.
- Cambridge Advanced English (CAE): Tối thiểu 176 điểm, không kỹ năng nào dưới 169 ở bất kỳ phần thi nào.
Các yêu cầu trên là mức chuẩn nhằm đảm bảo sinh viên có thể học tập, giao tiếp và làm việc trong môi trường học thuật toàn cầu mà không gặp rào cản ngôn ngữ.
Đối với những ứng viên chưa đạt chuẩn, VinUni giới thiệu Pathway English – khóa học dự bị tiếng Anh được thiết kế chuyên biệt để nâng cao năng lực ngôn ngữ. Chương trình tập trung rèn luyện đồng đều 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, đồng thời củng cố ngữ pháp, phát âm chuẩn và vốn từ vựng học thuật.

Pathway English sẽ giúp các sinh viên xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc trước khi bắt đầu đại học
Bên cạnh đó, sinh viên còn được làm quen với phương pháp học tập bậc đại học, kỹ năng thuyết trình, ghi chú và phân tích tài liệu bằng tiếng Anh. Sau khi hoàn thành khóa học, người học sẽ đạt trình độ tương đương CEFR B2+, đủ điều kiện tiếng Anh đầu vào của VinUni và tự tin bước vào hành trình học tập trong môi trường quốc tế năng động, chuyên nghiệp.













