Chủ đề về thể thao thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hằng ngày, đặc biệt là trong các kỳ thi nói tiếng Anh như IELTS Speaking. Để trả lời câu hỏi này một cách tự tin và thuyết phục, việc sử dụng từ vựng phù hợp là vô cùng quan trọng. Cùng xem qua IELTS Speaking Part 1 cấu trúc, từ vựng và bài mẫu chủ đề do you like sports hay nhé! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cụm từ phổ biến, cùng cách sử dụng chúng hiệu quả để chinh phục chủ đề “Do you like playing sports?” một cách tốt nhất.
Chủ đề “Do you like playing sports?” thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking.
Câu hỏi mẫu cho chủ đề do you like playing sports – IELTS Speaking Part 1
Dưới đây là một số câu hỏi mẫu cho chủ đề do you like playing sports? – IELTS Speaking Part 1 hay gặp nhất.
- Do you like play sports?
- What sport are popular your country?
- Do you think it is important play a sport?
- What sport would you like try in the future?
- Do you like watching sports programmes TV?
- Do you like to watch sports games?
- Who do you like watch sports games with?
- What kinds of games you expect to watch in the future?
- What sports you like?
- Where did you learn how do it?
- Did you do some sports when were young?
- Do you think students more exercise?
Với chủ đề thể thao trong IELTS Speaking, việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác là rất quan trọng để nhận điểm số cao.
Một số từ vựng Do you like playing sports?
Thông thường mỗi topic IELTS Speaking sẽ có từ 5 – 10 câu hỏi. Để tiết kiệm thời gian, người học có thể chia các câu hỏi đó thành các nhóm từ vựng và chuẩn bị từ vựng tương ứng. Đối với chủ đề Do you like playing sports, bạn có thể chia nhóm từ vựng như sau:
Từ vựng về các môn thể thao
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Canoeing |
/kəˈnuː.ɪŋ/ |
Chèo thuyền ca-nô |
Gymnastics |
/dʒɪmˈnæs.tɪks/ |
Tập thể hình |
Horse racing |
/ˈhɔːs ˌreɪ.sɪŋ/ |
Đua ngựa |
American football |
/əˌmer.ɪ.kən ˈfʊt.bɔːl/ |
Bóng đá Mỹ |
Mountaineering |
/ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/ |
Leo núi |
Volleyball |
/ˈvɒl.i.bɔːl/ |
Bóng chuyền |
Weightlifting |
/ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ |
Cử tạ |
Từ vựng về các dụng cụ thể thao
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Badminton racquet |
/ˈbæd.mɪn.tən/ /ˈræk.ɪt/ |
Vợt cầu lông |
Boxing glove |
/ˈbɑk·sɪŋ ˌɡlʌv/ |
Găng tay đấm bốc |
Hockey stick |
/ˈhɒk.i/ /stɪk/ |
Gậy chơi khúc côn cầu |
Running shoes |
/ˈrʌn.ɪŋ ˌʃuː/ |
Giày chạy |
Baseball bat |
/ˈbeɪs.bɔːl/ /bæt/ |
Gậy bóng chày |
Rugby ball |
/ˈrʌɡ.bi ˌbɔːl/ |
Quả bóng bầu dục |
Golf club |
/ˈɡɒlf ˌklʌb/ |
Gậy đánh gôn |
Pool cue |
/puːl/ /kjuː/ |
Gậy chơi bi-a |
Ice skates |
/ˈaɪs ˌskeɪt/ |
Giầy trượt băng |
Tennis racquet |
/ˈten.ɪs/ /ˈræk.ɪt/ |
Vợt tennis |
Từ vựng về các địa điểm thể thao
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ice rink |
/ˈaɪs ˌrɪŋk/ |
Sân trượt băng |
Boxing ring |
/ˈbɒk.sɪŋ ˌrɪŋ/ |
Võ đài quyền anh |
Swimming pool |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
Hồ bơi |
Football pitch |
/ˈfʊt.bɔːl/ /pɪtʃ/ |
Sân bóng đá |
Squash court |
/skwɒʃ/ /kɔːt/ |
Sân chơi bóng quần |
Running track |
/ˈrʌn.ɪŋ/ /træk/ |
Đường chạy đua |
Từ vựng về sự thi đấu trong thể thao
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
League table |
/liːɡ/ /ˈteɪ.bəl/ |
Bảng xếp hạng |
Olympic Games |
/əˈlɪm.pɪks/ |
Thế vận hội Olympic |
Umpire |
/ˈʌm.paɪər/ |
Trọng tài |
Opponent |
/əˈpəʊ.nənt/ |
Đối thủ |
Spectator |
/spekˈteɪ.tər/ |
Khán giả |
Quarter-final |
/ˌkwɔːr.t̬ɚˈfaɪ.nəl/ |
Tứ kết |
Semi-final |
/ˌsem.iˈfaɪ.nəl/ |
Bán kết |
To play at home |
|
Chơi sân nhà |
To play away |
|
Chơi sân khách |
Các cụm Collocation về chủ đề Sports
Collocation |
Ý nghĩa |
Break /set the world record |
Phá kỷ lục |
Commit a foul |
Phạm lỗi |
Promote team spirit |
Thúc đẩy tinh thần đồng đội |
To win the championship |
Giành ngôi vô địch |
To reach/ be at fever pitch |
Không khí hào hứng, lên “cơn sốt”. |
Rapturous/ thunderous applause |
Tràng vỗ tay cuồng nhiệt/ to như sấm |
Fierce/ intense competition |
Sự cạnh tranh khốc liệt |
Experience good physical and mental health |
Trải nghiệm sức khỏe thể chất và tinh thần tốt |
The most outstanding athlete title |
Danh hiệu Vận Động Viên Xuất Sắc Nhất |
Defend the championship title |
Bảo vệ danh hiệu vô địch |
Deal with and overcome any setbacks they may face |
Đối phó và vượt qua mọi thất bại mà họ có thể gặp phải |
Enhance my state of health |
Nâng cao thể chất |
Các Idiom về chủ đề Sports
Idiom |
Ý nghĩa |
The ball is in your court |
Quyết định / trách nhiệm của bạn để làm một cái gì đó |
Across the board |
Công bằng cho mọi người |
At this stage in the game |
Tại thời điểm này |
Give one a run for one’s money |
Cố gắng tốt nhất để chiến thắng ai đó |
Blow the competition away |
Giành chiến thắng một cách dễ dàng |
Trong bài viết trên, hy vọng VinUni đã giới thiệu đến bạn những thông tin hữu ích về từ vựng chủ đề Do you like playing sports? phổ biến trong IELTS Speaking. Từ đó, sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi về chủ đề này một cách tự tin và chính xác trong kỳ thi IELTS Speaking.
VinUni yêu cầu ứng viên đạt tối thiểu 6.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.0) để đủ điều kiện xét tuyển.
Trường Đại học VinUni yêu cầu ứng viên đạt tối thiểu 6.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.0) để đủ điều kiện xét tuyển. Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English như một lộ trình dự bị thường học vào học kỳ hè. Kết thúc khóa học này, sinh viên sẽ phát triển toàn diện các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật, đồng thời nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm, và từ vựng cần thiết để theo học các chuyên ngành tại VinUni. Đây là một cơ hội tuyệt vời để bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trình học tập tại môi trường giáo dục đẳng cấp quốc tế.
Xem thêm: Câu điều kiện trong tiếng Anh – Cách dùng và dấu hiệu nhận biết