Trong kỳ thi IELTS Speaking, việc thể hiện khả năng giao tiếp mạch lạc và sử dụng từ vựng phong phú là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao. Một trong những chủ đề phổ biến trong phần thi này là “Talk about city life – Nói về cuộc sống đô thị”. Để chuẩn bị tốt cho phần thi này, việc trang bị cho mình những cụm từ hữu ích sẽ giúp bạn trả lời tự nhiên và ấn tượng hơn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các cụm từ cần thiết để bạn có thể tự tin khi nói về chủ đề này trong IELTS Speaking.

“Talk about city life” thường xuất hiện trong các câu hỏi yêu cầu thí sinh miêu tả cuộc sống ở thành phố
Tổng quan về “Talk about city life” trong IELTS Speaking
Chủ đề “Talk about city life” trong IELTS Speaking thường xuất hiện trong các câu hỏi yêu cầu thí sinh miêu tả cuộc sống ở thành phố, so sánh giữa thành phố và nông thôn hoặc giải thích lý do tại sao họ thích sống ở thành phố.
Đây là một chủ đề mở rộng và có thể bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau như tiện nghi, giao thông, môi trường sống và các cơ hội nghề nghiệp. Chính vì vậy, để trả lời hiệu quả, bạn cần sử dụng những cụm từ mô tả sắc nét về các yếu tố của cuộc sống đô thị.
Các cụm từ hữu ích cho chủ đề “Talk about city life”
Dưới đây là một số cụm từ hữu ích mà bạn có thể áp dụng trong bài thi IELTS Speaking khi nói về “Talk about city life“:
Cụm từ miêu tả cuộc sống đô thị
- Bustling city life: Cuộc sống đô thị nhộn nhịp.
- Ví dụ: The bustling city life offers endless opportunities and excitement, but it can also be overwhelming at times (Cuộc sống đô thị nhộn nhịp mang đến vô vàn cơ hội và sự hứng khởi, nhưng đôi khi cũng có thể cảm thấy quá tải).
- Fast-paced lifestyle: Lối sống nhịp độ nhanh.
- Ví dụ: Living in a big city means adapting to a fast-paced lifestyle where everything moves quickly (Sống ở thành phố lớn có nghĩa là phải thích nghi với một lối sống nhịp độ nhanh, nơi mọi thứ diễn ra rất nhanh chóng).
- Urban jungle: Rừng bê tông (dùng để chỉ các khu vực đô thị đông đúc, phát triển mạnh mẽ).
- Ví dụ: Sometimes, the urban jungle can feel like a maze of concrete and steel (Đôi khi, rừng bê tông có thể khiến bạn cảm thấy như đang lạc vào một mê cung đầy bê tông và thép).
Cụm từ miêu tả lợi ích của cuộc sống đô thị
- Opportunities for career advancement: Cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
- Ví dụ: One of the main reasons people move to the city is for the opportunities for career advancement in various industries (Một trong những lý do chính khiến mọi người chuyển đến thành phố là để tìm kiếm cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp ở các ngành nghề khác nhau).
- Access to better amenities: Tiếp cận những tiện nghi tốt hơn.
- Ví dụ: City life provides access to better amenities like healthcare, education, and entertainment (Cuộc sống ở thành phố mang đến khả năng tiếp cận các tiện nghi tốt hơn như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và giải trí).
- Cultural diversity: Sự đa dạng văn hóa.
- Ví dụ: Living in a big city allows you to experience cultural diversity, with people from different backgrounds and traditions (ống ở một thành phố lớn giúp bạn trải nghiệm sự đa dạng văn hóa, với những người đến từ nhiều nền tảng và truyền thống khác nhau).
Cụm từ miêu tả khó khăn khi sống ở thành phố
- Overcrowded: Đông đúc, chật chội.
- Ví dụ: A major drawback of city life is that it is often overcrowded, making it difficult to find peace and quiet (Một trong những nhược điểm lớn của cuộc sống ở thành phố là nó thường xuyên đông đúc, khiến việc tìm kiếm không gian yên tĩnh trở nên khó khăn).
- High cost of living: Chi phí sinh hoạt cao.
- Ví dụ: The high cost of living in cities can be a burden for many people, especially when it comes to housing (Chi phí sinh hoạt cao ở các thành phố có thể là một gánh nặng đối với nhiều người, đặc biệt là khi nói đến việc mua nhà).
- Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn.
- Ví dụ: Living in a busy city can expose you to noise pollution, which can affect your quality of life (Sống trong một thành phố bận rộn có thể khiến bạn phải tiếp xúc với ô nhiễm tiếng ồn, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn).
Cụm từ miêu tả cuộc sống ở nông thôn so với thành phố
- Peaceful and quiet environment: Môi trường yên tĩnh và bình lặng.
- Ví dụ: Unlike the bustling city, life in the countryside offers a peaceful and quiet environment (Khác với thành phố nhộn nhịp, cuộc sống ở nông thôn mang lại một môi trường yên tĩnh và bình lặng).
- Less polluted: Ít ô nhiễm hơn.
- Ví dụ: In contrast to city life, rural areas are generally less polluted, with cleaner air and water (So với cuộc sống đô thị, các khu vực nông thôn thường ít ô nhiễm hơn, với không khí và nước sạch hơn).
- Closer connection to nature: Mối liên kết gần gũi hơn với thiên nhiên.
- Ví dụ: One of the advantages of living in the countryside is the closer connection to nature and the outdoors (Một trong những lợi thế khi sống ở nông thôn là mối liên kết gần gũi hơn với thiên nhiên và không gian ngoài trời).
Khi được yêu cầu chủ đề “Talk about city life” trong IELTS Speaking, việc sử dụng các cụm từ hữu ích sẽ giúp bạn thể hiện tốt hơn ý tưởng của mình và tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo. Đừng quên rằng, việc áp dụng những cụm từ này một cách tự nhiên và linh hoạt là chìa khóa để thành công trong phần thi IELTS Speaking.
Để được xét tuyển vào trường Đại học VinUni, ứng viên cần đạt IELTS tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, giúp sinh viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh học thuật. Sau khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ phát triển kỹ năng Đọc, Nghe, Nói và Viết tiếng Anh học thuật, cũng như nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng, để chuẩn bị tốt cho việc học chuyên ngành tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Cách luyện IELTS Speaking một mình – Phương pháp nào hiệu quả













