VinUni Banner

Hướng dẫn lên dàn ý hiệu quả cho “Describe an ambition that you haven’t achieved”

05/08/2025

Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ được yêu cầu nói liên tục trong 1–2 phút về một chủ đề được cho sẵn. Một trong những chủ đề khá phổ biến nhưng cũng dễ gây lúng túng cho thí sinh là “Describe an ambition that you haven’t achieved“. Đây không chỉ là một câu hỏi về ước mơ, mà còn liên quan đến cảm xúc cá nhân, sự phản tư và cả định hướng tương lai.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách lên dàn ý hiệu quả nhất cho đề bài “Describe an ambition that you haven’t achieved (Hãy mô tả một hoài bão mà bạn chưa đạt được)”, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

huong-dan-len-dan-y-hieu-qua-cho-describe-an-ambition-that-you-havent-achieved-hinh-1.jpg

Với đề “Describe an ambition that you haven’t achieved”, bạn nên chọn một tham vọng ý nghĩa và vẫn chưa hoàn thành

Hiểu rõ yêu cầu của đề bài

Trước hết, bạn cần hiểu chính xác đề bài “Describe an ambition that you haven’t achieved” đang yêu cầu điều gì:

  • Describe: Yêu cầu bạn mô tả chi tiết, cụ thể và sinh động về hoài bão đó, không chỉ nêu tên mà cần làm rõ bối cảnh, cảm xúc, động lực và lý do bạn khao khát đạt được nó.
  • An ambition: Đây là một hoài bão hoặc mục tiêu lớn lao trong cuộc sống, điều bạn thực sự mong muốn và đã ấp ủ trong lòng từ lâu. Không nên chọn những mong muốn quá nhỏ hoặc thiếu chiều sâu.
  • That you haven’t achieved: Phần này nhấn mạnh rằng hoài bão đó đến hiện tại vẫn chưa thành hiện thực. Vì vậy, bạn cần tránh mô tả những mục tiêu mà bạn đã hoàn thành. Trọng tâm là nói về một điều bạn vẫn đang theo đuổi hoặc chưa có cơ hội thực hiện.

Lưu ý quan trọng: Hãy chọn một tham vọng thực sự có ý nghĩa với bạn và hiện tại vẫn còn dang dở. Bài nói sẽ thuyết phục hơn nếu bạn thể hiện được cảm xúc, sự quyết tâm và lý do vì sao mục tiêu đó quan trọng, cũng như những khó khăn khiến bạn chưa đạt được nó.

Cấu trúc mẫu cho dạng đề Cue Card

Với dạng đề này, đề bài thường đi kèm bốn gợi ý cụ thể như sau:

  • What the ambition is (Tham vọng đó là gì)
  • When you first had this ambition (Bạn có tham vọng này từ khi nào)
  • Why you had this ambition (Lý do bạn có tham vọng đó)
  • And explain why you haven’t achieved it yet (Giải thích vì sao bạn vẫn chưa đạt được nó)

Khi lập dàn ý và trả lời, bạn cần đảm bảo trình bày đầy đủ cả bốn ý trên một cách logic, rõ ràng và mạch lạc để đạt điểm cao trong phần thi nói.

huong-dan-len-dan-y-hieu-qua-cho-describe-an-ambition-that-you-havent-achieved-hinh-2.jpg

Dạng đề “Describe an ambition that you haven’t achieved” thường kèm theo bốn gợi ý

Cách lên dàn ý hiệu quả

Dưới đây là hướng dẫn từng bước để tạo ra một dàn ý tốt cho đề bài “Describe an ambition that you haven’t achieved“.

Bước 1: Chọn tham vọng phù hợp

Nên chọn một mục tiêu có câu chuyện cá nhân và dễ nói, ví dụ:

  • Trở thành bác sĩ hoặc nhà thiết kế thời trang
  • Mở công ty riêng
  • Học ở một trường đại học quốc tế
  • Học chơi một loại nhạc cụ
  • Du lịch vòng quanh thế giới

Tip: Hạn chế chọn tham vọng quá “lớn lao” mà bạn không thể giải thích logic (hợp lý) tại sao bạn có nó, ví dụ “muốn trở thành tổng thống” nếu bạn không liên quan gì đến chính trị.

Bước 2: Viết ý chính theo từng phần

1. What the ambition is

  • I’ve always dreamed of becoming a children’s book writer (Tôi luôn mơ ước trở thành một nhà văn viết truyện thiếu nhi).
  • It’s a dream I’ve held onto since I was a child (Đó là ước mơ tôi giữ gìn từ khi còn nhỏ).

2. When you first had this ambition

  • I first developed this ambition when I read Harry Potter at the age of 12 (Tôi bắt đầu có tham vọng này khi tôi đọc cuốn “Harry Potter” năm 12 tuổi).
  • I was fascinated by the way the author created such an imaginative world (Tôi bị mê hoặc bởi cách tác giả tạo nên thế giới tưởng tượng).

3. Why you had this ambition

  • I’d love to create my own world to inspire children (Tôi muốn tạo ra một thế giới riêng để truyền cảm hứng cho trẻ em).
  • I enjoy storytelling and coming up with characters from my imagination (Tôi thích kể chuyện và sáng tạo nhân vật từ trí tưởng tượng).

4. Explain why you haven’t achieved it yet

  • “I haven’t developed strong writing skills yet, and I haven’t had the time to invest in it seriously (Tôi vẫn chưa đủ kỹ năng viết và chưa có thời gian đầu tư nghiêm túc).
  • Right now, I’m focusing on my university studies and running a small blog on the side (Hiện tại tôi đang tập trung vào việc học đại học và viết blog nhỏ).

Bước 3: Tăng chiều sâu cho bài nói

Để bài nói hay hơn, bạn có thể bổ sung:

  • Cảm xúc khi nhắc đến tham vọng đó: Tiếc nuối, hy vọng, quyết tâm…
  • Những việc nhỏ bạn đã làm để tiến gần hơn đến ước mơ.
  • Dự định tương lai để đạt được tham vọng này.
huong-dan-len-dan-y-hieu-qua-cho-describe-an-ambition-that-you-havent-achieved-hinh-3.jpg

Để phần nói tự nhiên và đạt điểm cao, bạn cần nội dung mạch lạc, từ vựng phù hợp và cấu trúc câu linh hoạt

Từ vựng và cấu trúc nên sử dụng

Để phần nói trở nên tự nhiên, trôi chảy và đạt điểm cao, bạn không chỉ cần nội dung mạch lạc mà còn cần sử dụng từ vựng phù hợp và cấu trúc câu linh hoạt. Dưới đây là một số từ vựng và mẫu câu nên chuẩn bị trước khi luyện tập với đề bài “Describe an ambition that you haven’t achieved”.

Từ vựng mô tả tham vọng

  • Lifelong dream (giấc mơ cả đời)
    • Ví dụ: Becoming a published author has always been my lifelong dream (Trở thành một tác giả có sách xuất bản luôn là giấc mơ cả đời của tôi).
  • Burning desire (khát khao mãnh liệt)
    • Ví dụ: I’ve had a burning desire to travel the world and experience different cultures (Tôi luôn có một khát khao mãnh liệt được đi khắp thế giới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau).
  • Goal / objective / aspiration / ambition (mục tiêu / hoài bão / tham vọng)
    • Ví dụ: One of my biggest ambitions is to start my own business one day (Một trong những hoài bão lớn nhất của tôi là có thể tự mở công ty riêng một ngày nào đó).

Từ vựng mô tả lý do chưa đạt được

  • Lack of time / experience (thiếu thời gian / kinh nghiệm)
    • Ví dụ: I haven’t had the chance to pursue it seriously due to a lack of time and experience (Tôi chưa có cơ hội theo đuổi điều đó một cách nghiêm túc vì thiếu thời gian và kinh nghiệm).
  • Financial constraints (hạn chế tài chính)
    • Ví dụ: Financial constraints have made it difficult for me to take courses or join training programs (Hạn chế tài chính khiến tôi khó tham gia các khóa học hoặc chương trình đào tạo).
  • Other priorities / academic workload (những ưu tiên khác / khối lượng học tập lớn)
    • Ví dụ: Right now, my academic workload is quite heavy, so I’ve had to put that goal on hold (Hiện tại, khối lượng học tập khá nặng, vì vậy tôi phải tạm gác lại mục tiêu đó).

Cấu trúc hữu ích

  • I’ve always dreamed of… (Tôi luôn mơ ước…)
    • Ví dụ: I’ve always dreamed of becoming a fashion designer (Tôi luôn mơ ước trở thành một nhà thiết kế thời trang).
  • I first realized I wanted to… when… (Tôi nhận ra mình muốn… khi…)
    • Ví dụ: I first realized I wanted to become a doctor when I watched a documentary about medical missions (Tôi lần đầu nhận ra mình muốn trở thành bác sĩ khi xem một bộ phim tài liệu về các chuyến đi tình nguyện y tế).
  • However, I haven’t been able to… because… (Tuy nhiên, tôi vẫn chưa thể… vì…)
    • Ví dụ: However, I haven’t been able to pursue it because I’ve been focusing on my studies (Tuy nhiên, tôi vẫn chưa thể theo đuổi điều đó vì tôi đang tập trung vào việc học).
  • In the near future, I hope to… (Trong tương lai gần, tôi hy vọng sẽ…)
    • Ví dụ: In the near future, I hope to start working on this ambition more seriously (Trong tương lai gần, tôi hy vọng sẽ bắt đầu theo đuổi hoài bão này một cách nghiêm túc hơn).

Tiêu chí xét tuyển tiếng Anh đầu vào của VinUni

Việc luyện tập đề bài “Describe an ambition that you haven’t achieved” không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói mà còn rèn luyện tư duy logic, khả năng diễn đạt và sự tự tin – những yếu tố rất cần thiết khi chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS. Khi bạn nắm vững kỹ thuật lên dàn ý, sử dụng từ vựng học thuật và triển khai câu chuyện cá nhân mạch lạc, việc đạt được band điểm cao trong phần Speaking sẽ không còn là điều quá xa vời.

huong-dan-len-dan-y-hieu-qua-cho-describe-an-ambition-that-you-havent-achieved-hinh-4.jpg

Ứng viên xét tuyển vào VinUni cần có IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương

Kết quả IELTS không chỉ có giá trị trong kỳ thi mà còn là điều kiện tiên quyết nếu bạn đang hướng tới các cơ hội học tập chất lượng cao. Khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni, một trong những trường đại học uy tín tại Việt Nam hiện nay, ứng viên cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. 

Trong trường hợp chưa đạt yêu cầu đầu vào, bạn vẫn có cơ hội tiếp cận môi trường học thuật tại VinUni thông qua chương trình Pathway English. Đây là một khóa học tăng cường được thiết kế bài bản, giúp sinh viên phát triển toàn diện bốn kỹ năng ngôn ngữ, đồng thời làm quen với các kỹ năng học thuật cần thiết. Pathway English chính là bước đệm lý tưởng để bạn hoàn thiện năng lực tiếng Anh và tự tin bước vào hành trình học tập chính thức tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Top 9 cách ôn thi IELTS Speaking hiệu quả

Banner footer