Hướng dẫn làm IELTS Speaking Part 2 Describe a person
IELTS Speaking Part 2 Describe a person là một trong những chủ đề quen thuộc và thường thấy trong các kỳ thi IELTS. Để chinh phục giám khảo, bạn cần trau dồi vốn từ vựng và kỹ năng trình bày luận điểm chặt chẽ. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để bạn áp dụng cho chủ đề này!
Các mẫu câu hỏi về IELTS Speaking Part 2 Describe a person
Nếu bạn bắt chủ đề IELTS Speaking Part 2 Describe a person, thì bạn sẽ được yêu cầu miêu tả nhân vật trong một trường hợp cụ thể, điển hình là:
- Describe a family member who is close to you.
- Describe a person who has been an important influence in your life.
- Describe a person who helps to protect the environment
- Describe a person who you really admire.
- Describe a person you know who is beautiful or handsome.
Cấu trúc bài làm của chủ đề Describe a person
Sau đây là những bước giúp bạn làm bài về IELTS Speaking Part 2 Describe a person
Bước 1: Giới thiệu về nhân vật
- Well, this topic reminds me of …. a person I’ve known for a very long time.
- When mentioning about/When it comes to… (nói lại đề hoặc tốt hơn là paraphrase), the first one that springs to my mind is…(name).
Bước 2: Nhắc đến lý do quen biết và miêu tả ngoại hình của họ
Bạn có thể nêu lên một số lý do hoặc mối quan hệ giữa bạn và nhân vật đó như thế nào, bạn cũng nên miêu tả ngoại hình của người đó.
- Miêu tả chung về nhân vật: My recollection of the first time we met is very hazy, because we go way back. But if memory serves right, we were classmates at…
- Mô tả thêm về tính cách: Everyone around him/her knows that he/she is… Plus, another special thing about him/her is that…
- Mô tả ngoại hình: He was a good-looking boy, with dark eyes and … hair.
- Kể về một kỷ niệm chung giữa bạn và người ấy: We’ve had so many unforgettable memories together, but to tell you about one, it would have to be…
Bước 3: Nêu cảm nhận cá nhân của bản thân bạn
- What helps him/her stands among all the others is that…
- As regards the question why…, what I have to mention here is that/I would like to explain that/ I suppose I should really highlight the fact that I…
Từ vựng ghi điểm trong chủ đề IELTS Speaking Part 2 Describe a person
Từ vựng về độ tuổi con người
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Teenager | /ˈtiːnˌeɪ.dʒər/ | Thanh thiếu niên |
Adolescents | /ˌæd.əˈles.ənt/ | Trẻ vị thành niên |
University students | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti ˈstjuː.dənt/ | Sinh viên đại học |
Middle-aged people | /ˌmɪd.əlˈeɪdʒd/ | 40 tuổi trở lên |
Senior citizens | /ˌsiː.ni.ə ˈsɪt.ɪ.zən/ | Công dân cao tuổi |
In his late fifties | Tầm 58, 59 tuổi | |
(Somewhere) around 50 | Tầm 50 tuổi | |
Getting on for 70 | Người sắp bước sang tuổi 70 |
Từ vựng về ngành nghềtrong chủ đề IELTS Speaking Part 2 Describe a person
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Environmentalist | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/ | Nhà bảo vệ môi trường |
Philanthropist | /fɪˈlæn.θrə.pɪst/ | Nhà từ thiện |
Security officer | sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə | Nhân viên an ninh |
Programmer | ˈprəʊgræmə | Lập trình viên |
Businessman | ˈbɪznɪsmən | Doanh nhân |
Financial adviser | faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə | Cố vấn tài chính |
Veterinary surgeon | ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən | Bác sĩ thú y |
Construction worker | kən’strʌkʃn ‘wə:kə | Công nhân xây dựng |
Hotel manager | həʊˈtɛl ˈmænɪʤə | Quản lý khách sạn |
Tourist guide | ˈtʊərɪst gaɪd | Hướng dẫn viên du lịch |
Từ vựng về tính cách
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Outspoken | /ˌaʊtˈspəʊ.kən/ | Thẳng thắn, ngay thẳng |
Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | Tham vọng |
Compassionate | /kəmˈpæʃ.ən.ət/ | Từ bi |
Resilience | /rɪˈzɪl.jəns/ | Sự kiên cường |
Adaptable | /əˈdæptəbl/ | Có khả năng thích nghi tốt |
Decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | Quyết đoán |
Diplomatic | /ˌdɪpləˈmætɪk/ | Khôn khéo |
Strong-willed | /ˌstrɒŋˈwɪld/ | Ý chí mạnh mẽ |
well-educated | /ˌwel ˈed.jʊ.keɪ.tɪd/ | Được giáo dục tốt |
Conscientious | /,kɔn∫i’en∫əs/ | Chu đáo |
Extroverted | /ˈekstrəvɜːtɪd/ | Hướng ngoại |
Mischievous | /ˈmɪstʃəvəs/ | Tinh nghịch, láu lỉnh |
Trên đây là những điều mà bạn cần biết về IELTS Speaking Part 2 Describe a person. Để đạt điểm cao trong bài này, bạn cần biết nhiều từ vựng và ngữ pháp phong phú. Từ đó, bạn có thể liên kết mạch lạc hơn với ban giám khảo. Bên cạnh đó, VinUni cũng có các chương trinh học Tiếng Anh như Pathway English để sinh viên có thể trau dồi ngoại ngữ tốt hơn Từ đó, sinh viên sẽ tự tin hơn trong 4 kỹ năng trong thời gian đi học và kể cả đi làm sau này.