Hướng dẫn chi tiết chiến lược viết task 1 table IELTS

04/08/2023

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về cách tiếp cận và viết task 1 table IELTS trong phần thi IELTS Writing. Dạng bài này yêu cầu bạn phân tích và trình bày thông tin được cung cấp trong một bảng số liệu. Thông thường, bảng sẽ chứa các hàng và cột với các dữ liệu liên quan đến một chủ đề cụ thể. Việc nắm vững kỹ năng viết task 1 table IELTS không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi, mà còn nâng cao khả năng phân tích và trình bày thông tin một cách rõ ràng.

task-1-table-IELTS-1

Cần đọc kỹ đề bài và hiểu rõ bảng số liệu trong task 1 table IELTS.

Dạng bài task 1 table IELTS là gì?

Dạng bài task 1 table IELTS yêu cầu bạn viết bài mô tả chi tiết dựa trên thông tin được cung cấp trong bảng số liệu. Bảng này thường được cấu trúc dưới dạng các hàng và cột, với mỗi ô chứa dữ liệu liên quan đến một chủ đề cụ thể. Thông tin trong bảng có thể bao gồm số liệu, tỷ lệ phần trăm, hoặc các loại dữ liệu khác; thường được sắp xếp theo thời gian, khu vực, hoặc các danh mục khác.

Khi làm bài, bạn cần phải phân tích và trình bày thông tin từ bảng một cách rõ ràng và có tổ chức. Điều này bao gồm việc xác định và nêu rõ các xu hướng chính, sự thay đổi nổi bật, các điểm khác biệt giữa các nhóm dữ liệu. Bạn sẽ phải tóm tắt nội dung của bảng một cách tổng quát, đồng thời mô tả chi tiết các yếu tố quan trọng. Mục tiêu là truyền đạt thông tin dễ hiểu, đồng thời đảm bảo rằng bài viết của bạn có cấu trúc mạch lạc và logic.

task-1-table-IELTS-2

Sử dụng ngôn ngữ chính xác và câu văn rõ ràng trong task 1 table IELTS.

Các điểm cần lưu ý về cách viết task 1 table IELTS

Khi viết task 1 table IELTS, bạn cần lưu ý các điểm sau để đạt điểm cao.

Hiểu đề bài

Trước tiên, đọc kỹ bảng và các yêu cầu của đề bài. Xác định các yếu tố quan trọng mà bảng cung cấp; chẳng hạn như các tiêu chí phân loại, khoảng thời gian, hoặc các nhóm dữ liệu khác nhau. Việc hiểu rõ đề bài sẽ giúp bạn biết chính xác thông tin cần nhấn mạnh và cách trình bày hợp lý.

Tóm tắt thông tin chính

Mở đầu bài viết bằng một câu tóm tắt tổng quát về nội dung chính của bảng. Nêu rõ các điểm chính mà bạn sẽ phân tích; chẳng hạn như xu hướng chung, sự thay đổi lớn nhất, hoặc sự khác biệt nổi bật giữa các nhóm dữ liệu. Tóm tắt này giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về dữ liệu mà không cần phải xem bảng.

Sắp xếp thông tin hợp lý

Để bài viết dễ đọc và logic, sắp xếp thông tin theo cấu trúc rõ ràng. Bạn có thể nhóm dữ liệu theo các tiêu chí chung, chẳng hạn như theo từng thời kỳ, khu vực, hoặc loại sản phẩm. Việc này giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu các điểm chính trong bài viết của bạn.

So sánh và đối chiếu

Trong phần phân tích, sử dụng các cụm từ so sánh và đối chiếu để nêu rõ sự khác biệt và tương đồng giữa các dữ liệu. Ví dụ, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “compared to,” “in contrast with,” hoặc “similarly” để làm nổi bật các mối liên hệ giữa những con số trong bảng.

Sử dụng ngôn ngữ chính xác

Để mô tả số liệu một cách chính xác, hãy chọn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp. Ví dụ, khi mô tả sự tăng lên hoặc giảm xuống của số liệu, bạn có thể dùng các cụm từ như “increased by,” “decreased by,” “remained steady,” hoặc “rose significantly.” Việc sử dụng ngôn ngữ chính xác giúp bạn truyền tải thông tin rõ ràng và chuyên nghiệp.

Cung cấp số liệu cụ thể

Khi nêu ra các điểm chính, cung cấp số liệu cụ thể để hỗ trợ các tuyên bố của bạn. Đưa ra các con số và tỷ lệ chính xác giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự thay đổi hoặc các xu hướng được đề cập trong bảng. Tránh việc chỉ đưa ra số liệu mà không có giải thích hoặc phân tích thêm.

Trình bày dễ hiểu

Viết các câu đơn giản và dễ hiểu để làm cho bài viết của bạn dễ đọc. Tránh sử dụng các câu quá dài hoặc cấu trúc câu phức tạp, vì điều này có thể làm giảm độ rõ ràng và hiệu quả của bài viết.

Tránh lặp lại

Đảm bảo rằng bạn không lặp lại quá nhiều thông tin từ bảng mà không có phân tích hoặc mô tả thêm. Việc lặp lại thông tin mà không cung cấp thêm bối cảnh hoặc phân tích có thể làm cho bài viết của bạn trở nên nhàm chán, thiếu sức thuyết phục.

Chú ý đến ngữ pháp và chính tả

Đảm bảo rằng văn bản của bạn không có lỗi ngữ pháp, chính tả, hoặc dấu câu. Lỗi ngữ pháp và chính tả có thể làm giảm điểm số của bạn, khiến người đọc gặp khó khăn trong việc hiểu nội dung bài viết.

Kiểm tra lại

Sau khi hoàn thành bài viết, hãy đọc lại để kiểm tra xem bạn đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của đề bài và không bỏ sót thông tin quan trọng nào. Kiểm tra lại cũng giúp bạn phát hiện và sửa các lỗi ngữ pháp hoặc chính tả trước khi nộp bài.

task-1-table-IELTS-3

Kiểm tra lại bài viết để đảm bảo không có lỗi ngữ pháp và chính tả trong task 1 table IELTS.

Cấu trúc chung cho task 1 table IELTS

Cấu trúc chung cho một bài viết task 1 table IELTS thường bao gồm ba phần chính: Mở bài, thân bài, và kết luận. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về từng phần.

Mở Bài (Introduction)

  • Tóm tắt đề bài: Bắt đầu bằng việc diễn đạt lại câu hỏi hoặc đề bài để giới thiệu chủ đề của bảng.
  • Mô tả ngắn gọn: Đưa ra một cái nhìn tổng quan về nội dung của bảng; bao gồm các yếu tố chính như các nhóm dữ liệu, thời gian, khu vực, hoặc các loại số liệu mà bảng cung cấp.

Ví dụ: “The table illustrates the number of tourists visiting three different countries over a five-year period from 2015 to 2019. It presents the figures in thousands, categorizing the data by year and destination.”

Thân Bài (Body Paragraphs)

  • Tóm tắt xu hướng chính (Overview): Trình bày các điểm chính hoặc xu hướng nổi bật trong bảng. Đây là một đoạn văn tổng hợp, giúp người đọc hiểu được bức tranh tổng thể trước khi đi vào chi tiết.

Ví dụ: “Overall, the number of visitors to Country A showed a steady increase, while Country B experienced fluctuations in tourist numbers. Country C, on the other hand, saw a dramatic rise in visitor numbers.”

  • Mô tả chi tiết (Details): Chia phần thân bài thành các đoạn nhỏ hơn, mỗi đoạn tập trung vào một phần dữ liệu cụ thể hoặc một nhóm dữ liệu. Bạn có thể mô tả các xu hướng, so sánh các nhóm, và nêu rõ các sự thay đổi quan trọng.

Ví dụ: “In 2015, Country A had 1,000,000 visitors, which rose gradually to 1,200,000 by 2019. In contrast, Country B saw an initial increase from 800,000 to 1,000,000 visitors in 2017 but then fell back to 900,000 in 2019. Meanwhile, Country C’s visitor numbers surged from 500,000 to 1,000,000 over the same period.”

Kết Luận (Conclusion)

  • Tóm tắt những điểm chính (Summary): Đưa ra một cái nhìn tổng quan cuối cùng về thông tin từ bảng, nhấn mạnh các điểm chính và xu hướng nổi bật mà bạn đã trình bày trong thân bài.
  • Nhấn mạnh sự quan trọng (Significance): Nếu phù hợp, bạn có thể nhấn mạnh ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của những xu hướng và thay đổi đã được nêu.

Ví dụ: “In conclusion, the data highlights a significant growth in tourism for Country A and C, while Country B experienced more volatile changes. This indicates a strong upward trend in popularity for the former destinations, suggesting increasing attractiveness over the years.”

task-1-table-IELTS-4

Cung cấp số liệu cụ thể để minh họa cho các điểm chính trong task 1 table IELTS.

Các dạng task 1 table IELTS

Dạng bài task 1 table IELTS bao gồm hai loại chính: Bảng có sự thay đổi theo thời gian và bảng không có sự thay đổi theo thời gian.

Cấu trúc table có sự thay đổi theo thời gian

Trong dạng bài này, bảng số liệu thường hiển thị thông tin về sự thay đổi của một hoặc nhiều yếu tố theo thời gian; chẳng hạn như hàng năm hoặc hàng quý. Bạn sẽ cần mô tả xu hướng và sự thay đổi này.

  • Mở Bài (Introduction): Diễn giải đề bài để giới thiệu bảng, cung cấp thông tin tổng quát về phạm vi thời gian và các yếu tố chính.

Ví dụ: “The table illustrates the number of units sold of three different products over a five-year period from 2015 to 2019. The data is categorized by year and product.”

  • Tóm tắt xu hướng chính (Overview): Nêu rõ xu hướng tổng quát hoặc sự thay đổi lớn nhất trong dữ liệu. Điều này có thể bao gồm sự gia tăng, giảm sút, hoặc ổn định của số liệu.

Ví dụ: “Overall, Product A saw a steady increase in sales throughout the period, whereas Product B’s sales fluctuated significantly. Product C experienced a sharp decline in the last two years.”

  • Mô tả chi tiết (Details): Chia bài viết thành các đoạn nhỏ để mô tả sự thay đổi theo từng năm hoặc từng yếu tố. So sánh sự thay đổi giữa các yếu tố hoặc các năm.

Ví dụ: “In 2015, Product A had sales of 500 units, which rose to 800 units by 2019. Conversely, Product B’s sales peaked at 700 units in 2017 before falling to 600 units in 2019. Product C’s sales decreased from 400 units in 2015 to just 200 units in 2019.”

  • Kết luận (Conclusion): Tóm tắt những điểm chính về sự thay đổi và nhấn mạnh các xu hướng nổi bật hoặc khác biệt quan trọng.

Ví dụ: “In conclusion, Product A experienced consistent growth, while Product B showed variability, and Product C faced a significant decline in sales.”

Cấu trúc table không có sự thay đổi theo thời gian

Trong dạng bài này, bảng số liệu không liên quan đến thời gian mà thay vào đó, nó so sánh các nhóm hoặc các loại dữ liệu tại một thời điểm cụ thể.

  • Mở Bài (Introduction): Diễn giải đề bài để giới thiệu bảng, cung cấp thông tin tổng quát về các nhóm dữ liệu hoặc các loại được so sánh.

Ví dụ: “The table provides data on the average annual expenditure on different categories of consumer goods across four countries in 2020. The categories include food, transportation, and entertainment.”

  • Tóm tắt xu hướng chính (Overview): Nêu rõ các điểm chính về sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các nhóm dữ liệu. Có thể là sự khác biệt lớn nhất hoặc xu hướng chung.

Ví dụ: “Overall, the data reveals that Country A spends the most on food, while Country B allocates the highest expenditure to transportation. Entertainment expenses are notably high in Country C.”

  • Mô tả chi tiết (Details): Mô tả và so sánh các nhóm dữ liệu trong bảng, cung cấp các số liệu cụ thể và phân tích sự khác biệt giữa các nhóm.

Ví dụ: “In 2020, Country A spent an average of $1,200 on food, compared to $800 in Country B and $950 in Country C. On the other hand, Country B’s expenditure on transportation was $1,000, which is higher than the $900 spent in Country A. Entertainment expenses in Country C were approximately $600, while the other countries spent less in this category.”

  • Kết luận (Conclusion): Tóm tắt các điểm chính về sự phân bổ chi tiêu hoặc sự khác biệt giữa các nhóm dữ liệu.

Ví dụ: “In conclusion, there are notable variations in expenditure patterns among the countries, with each country prioritizing different categories of consumer goods.”

task-1-table-IELTS-5

Đảm bảo rằng mỗi đoạn trong task 1 table IELTS đều có chủ đề rõ ràng.

Tóm lại, việc viết task 1 table IELTS đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và khả năng tổng hợp, phân tích số liệu hợp lý. Bằng cách tuân theo cấu trúc rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ chính xác và trình bày thông tin mạch lạc, bạn sẽ có thể truyền đạt được những xu hướng và điểm nổi bật trong bảng số liệu. Hãy thực hành thường xuyên, cũng như áp dụng các chiến lược được VinUni chia sẻ trong bài viết để tự tin đối mặt với bất kỳ bảng số liệu nào trong kỳ thi IELTS.

VinUni yêu cầu sinh viên đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5 (hoặc chứng chỉ tương đương) để đủ điều kiện xét tuyển. Nếu bạn chưa đáp ứng được yêu cầu này, hãy tham gia chương trình Pathway English. Khóa học sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật; đồng thời nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng chuyên ngành. Hãy chuẩn bị thật tốt để nắm bắt cơ hội học tập tại môi trường giáo dục đẳng cấp của VinUni!