Trong tiếng Anh, cấu trúc “The number of” là một cụm từ rất quen thuộc, đặc biệt khi bạn muốn diễn tả số lượng của một sự vật, hiện tượng nào đó. Việc sử dụng chính xác “The number of” giúp câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng “The number of” trong tiếng Anh, giúp bạn nắm vững cách dùng để áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và học thuật.

“The number of” là cụm từ trong tiếng Anh dùng để chỉ một lượng, số lượng của một sự vật hay hiện tượng nào đó
“The number of” là gì?
“The number of” là cụm từ trong tiếng Anh dùng để chỉ một lượng, số lượng của một sự vật hay hiện tượng nào đó. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các câu khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi. Cụm từ này thường được theo sau bởi một danh từ đếm được (countable noun) số nhiều và đi kèm với một động từ chia ở số ít.
Ví dụ:
- The number of students in the class is increasing (Số lượng học sinh trong lớp đang tăng lên).
- The number of books on the shelf is impressive (Số lượng sách trên kệ thật ấn tượng).
“The number of” trong câu phủ định và câu hỏi
Cũng giống như trong các câu khẳng định, “The number of” có thể xuất hiện trong câu phủ định hoặc câu hỏi. Cách chia động từ trong các câu này vẫn dựa trên nguyên tắc đã được đề cập ở trên: Động từ chia theo danh từ số ít.
Ví dụ câu phủ định:
- The number of errors in the report is not acceptable (Số lỗi trong báo cáo là không thể chấp nhận được).
- The number of employees working overtime is not as high as last month (Số lượng nhân viên làm việc ngoài giờ không cao như tháng trước).
Ví dụ câu hỏi:
- What is the number of participants in the event? (Số lượng người tham gia sự kiện là bao nhiêu?).
- What is the number of students in the class? (Số lượng học sinh trong lớp là bao nhiêu?).
Các cách sử dụng khác của “The number of”
Cấu trúc “The number of” không chỉ dừng lại ở việc chỉ ra số lượng, mà còn có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi bạn muốn chỉ ra sự thay đổi trong số lượng, sự tăng trưởng hoặc giảm sút hoặc trong các phép toán.
Ví dụ:
- The number of accidents has decreased over the years (Số vụ tai nạn đã giảm theo thời gian).
- The number of countries involved in the conference has risen to 20 (Số quốc gia tham gia hội nghị đã tăng lên 20).
Khi sử dụng “The number of” trong các câu chỉ mức độ, tần suất, bạn có thể thêm các từ như “many”, “few”, “several” để tăng tính cụ thể cho câu.
Ví dụ:
- The number of students who passed the exam is few (Số học sinh thi đậu kỳ thi là ít).
- The number of cars on the road during rush hour is many (Số lượng xe trên đường trong giờ cao điểm là rất nhiều).
Trong một số tình huống, cụm “The number of” có thể được sử dụng để chỉ số lượng của những thứ mà chúng ta không thường xuyên đếm, ví dụ như các sự kiện, thông tin hoặc hoạt động.
Ví dụ:
- The number of people who support the campaign is growing every day (Số người ủng hộ chiến dịch ngày càng tăng).
- The number of emails I receive daily is overwhelming (Số email tôi nhận được mỗi ngày thật là choáng ngợp).
Lưu ý khi sử dụng “The number of”
- Lỗi phổ biến: Một lỗi thường gặp là sử dụng “The number of” với danh từ không đếm được. Như đã đề cập, chỉ sử dụng “The number of” với danh từ đếm được số nhiều. Với danh từ không đếm được, bạn nên sử dụng “The amount of” thay vì “The number of”.
- Sự khác biệt giữa “The number of” và “A number of”: “The number of” chỉ ra số lượng chính xác, cụ thể, trong khi “A number of” có nghĩa là một số lượng (mơ hồ) hoặc nhiều.
Ví dụ:
- The number of students who passed the test is 50 (Số học sinh thi đậu là 50).
- A number of students passed the test. (Một số học sinh thi đậu).
Cấu trúc “The number of” là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học diễn đạt số lượng một cách chính xác và tự nhiên. Việc sử dụng chính xác “The number of” sẽ giúp bạn tạo ra các câu văn rõ ràng, dễ hiểu trong cả giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống viết bài. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng “The number of” và có thể áp dụng vào việc học và sử dụng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.
Để đủ điều kiện xét tuyển vào trường Đại học VinUni, bạn cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (với không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Nếu chưa đạt yêu cầu này, bạn vẫn có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni. Khóa học này giúp sinh viên phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm Đọc, Nghe, Nói và Viết, cũng như cải thiện ngữ pháp, phát âm và từ vựng để chuẩn bị tốt cho việc học chuyên ngành tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Phân biệt A number of và The number of trong tiếng Anh













