Hướng dẫn chi tiết cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) thường gây ra nhiều khó khăn cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo thì này không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác các sự kiện liên quan đến quá khứ và hiện tại, mà còn làm cho việc giao tiếp trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách dùng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, từ đó giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng vào thực tế.
Khái niệm thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Trước khi đi vào khám phá cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, chúng ta hãy cùng tìm hiểu định nghĩa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục kéo dài đến hiện tại hoặc vừa mới kết thúc nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại.
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được sử dụng trong các trường hợp sau đây.
Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại, thường nhấn mạnh vào thời gian kéo dài của hành động. Ví dụ: She has been studying English for two years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được hai năm.)
Hành động vừa mới kết thúc và có kết quả ở hiện tại
Diễn tả hành động vừa mới kết thúc, và kết quả của hành động đó vẫn còn rõ ràng ở hiện tại. Ví dụ: I’m tired because I have been working all day. (Tôi mệt vì tôi đã làm việc cả ngày.)
Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn
Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ và có thể vẫn tiếp diễn. Ví dụ: He has been going to the gym regularly. (Anh ấy đã đi tập gym đều đặn.)
Hành động gây khó chịu hoặc phàn nàn
Dùng để diễn tả hành động gây khó chịu hoặc phàn nàn, thường dùng với trạng từ chỉ tần suất như always, constantly. Ví dụ: She has always been talking during the movie. (Cô ấy luôn luôn nói chuyện trong suốt bộ phim.)
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Sau khi đã nắm khái niệm, cũng như cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, tiếp theo chúng ta sẽ thông qua các cấu trúc của thì này.
Khẳng định: Chủ ngữ + have/has + been + V-ing
Ví dụ:
- I have been working. (Tôi đã đang làm việc.)
- She has been studying. (Cô ấy đã đang học.)
- They have been playing football for two hours. (Họ đã chơi bóng đá được hai giờ.)
- She has been reading this book since morning. (Cô ấy đã đọc cuốn sách này từ sáng.)
Phủ định: Chủ ngữ + have/has + not + been + V-ing
Ví dụ:
- I have not (haven’t) been working. (Tôi đã không làm việc.)
- He has not (hasn’t) been studying. (Anh ấy đã không học.)
- We have not been watching TV all day. (Chúng tôi đã không xem TV cả ngày.)
- He has not been feeling well recently. (Gần đây anh ấy không được khỏe.)
Nghi vấn: Have/Has + chủ ngữ + been + V-ing?
Ví dụ:
- Have you been working? (Bạn đã làm việc chưa?)
- Has she been studying? (Cô ấy đã học chưa?)
- Have you been waiting for long? (Bạn đã đợi lâu chưa?)
- Has it been raining all day? (Trời đã mưa cả ngày phải không?)
Những cấu trúc này giúp bạn sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Có một số dấu hiệu nhận biết phổ biến giúp bạn xác định khi nào nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous).
For + khoảng thời gian
Dùng để diễn tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định từ quá khứ đến hiện tại.
Ví dụ:
- I have been studying for three hours. (Tôi đã học được ba giờ.)
- They have been living here for five years. (Họ đã sống ở đây được năm năm.)
Since + mốc thời gian
Dùng để diễn tả hành động bắt đầu từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
Ví dụ:
- She has been working since 8 AM. (Cô ấy đã làm việc từ 8 giờ sáng.)
- He has been playing the guitar since he was a child. (Anh ấy đã chơi guitar từ khi còn nhỏ.)
All + khoảng thời gian (all day, all morning, all week, etc.)
Dùng để nhấn mạnh hành động xảy ra liên tục trong suốt một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- I have been cleaning the house all day. (Tôi đã dọn dẹp nhà cửa cả ngày.)
- It has been raining all week. (Trời đã mưa suốt cả tuần.)
Lately, recently
Dùng để nhấn mạnh hành động xảy ra gần đây, vừa mới kết thúc hoặc vẫn còn tiếp diễn.
Ví dụ:
- She has been feeling tired lately. (Gần đây cô ấy cảm thấy mệt mỏi.)
- Have you been working out recently? (Gần đây bạn có tập thể dục không?)
How long…?
Dùng trong câu hỏi để hỏi về khoảng thời gian hành động đã diễn ra.
Ví dụ:
- How long have you been learning English? (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)
- How long has he been waiting? (Anh ấy đã đợi bao lâu rồi?)
Kết quả rõ ràng của hành động vừa mới kết thúc
Khi hành động vừa mới kết thúc và có kết quả rõ ràng ở hiện tại.
Ví dụ:
- The ground is wet because it has been raining. (Mặt đất ướt vì trời đã mưa.)
- She is out of breath because she has been running. (Cô ấy thở không ra hơi vì cô ấy vừa chạy.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại hoặc vừa mới kết thúc. Việc nắm vững các dấu hiệu nhận biết cũng như cấu trúc của thì này giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả và chính xác hơn.
Hy vọng rằng qua bài viết này của VinUni, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục mục tiêu tiếng Anh của bản thân!