Hướng dẫn chi tiết cách chia Thì dạng Map IELTS Writing
Trong phần Task 1 của bài thi IELTS Writing, dạng bài Map (bản đồ) yêu cầu thí sinh mô tả sự thay đổi trong một khu vực cụ thể theo thời gian. Để làm điều này hiệu quả, việc sử dụng các Thì phù hợp là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cách chia Thì dạng Map IELTS Writing, cung cấp hướng dẫn chi tiết để giúp bạn cải thiện kỹ năng viết của mình.
Hiểu rõ về dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1
Dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn mô tả và phân tích sự thay đổi hoặc sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều bản đồ của cùng một khu vực trong các thời điểm khác nhau. Đây là một dạng bài khá đặc biệt, vì nó đòi hỏi thí sinh không chỉ hiểu được các thay đổi mà còn phải diễn đạt chúng một cách chính xác và rõ ràng.
Đặc điểm chính cần nhớ
Dạng Bài Map trong IELTS Writing có các đặc điểm chính sau đây:
- Mô tả sự thay đổi: Bạn cần phải chỉ ra sự thay đổi chính giữa các bản đồ. Điều này có thể bao gồm việc xây dựng thêm công trình mới, thay đổi chức năng của các khu vực hay sự thay đổi trong kết cấu đô thị.
- Chi tiết cụ thể: Cung cấp thông tin chi tiết về các khu vực trong bản đồ, ví dụ như sự chuyển đổi từ khu vực công nghiệp thành khu dân cư hoặc sự bổ sung các tiện ích mới như công viên và trường học.
- So sánh các khu vực: So sánh các khu vực trong các thời điểm khác nhau để làm rõ sự khác biệt. Ví dụ, bạn có thể so sánh khu vực phía bắc và phía nam của thành phố để nêu bật sự phát triển hoặc suy giảm trong từng khu vực.
Các loại Map thường gặp
Dạng bài Map có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau và việc nhận diện loại bài cụ thể sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn:
- Sự thay đổi theo thời gian: Loại bản đồ này cho thấy sự phát triển hoặc thay đổi trong một khu vực từ quá khứ đến hiện tại hoặc dự đoán tương lai. Ví dụ, một bản đồ có thể mô tả một khu vực nông thôn chuyển đổi thành một khu đô thị hiện đại trong suốt một khoảng thời gian.
- So sánh các khu vực: Trong dạng bài này, bạn có thể cần so sánh sự khác biệt giữa các khu vực khác nhau của cùng một thành phố hoặc khu vực. Điều này có thể liên quan đến việc so sánh sự thay đổi giữa các khu vực có thể là sự phát triển công nghiệp so với khu vực dân cư.
- Mô tả sự thay đổi cụ thể: Đây là dạng bài yêu cầu bạn mô tả chi tiết sự thay đổi của một khu vực cụ thể trong bản đồ, chẳng hạn như sự chuyển đổi từ khu vực sản xuất thành khu vực thương mại.
Đề bài ví dụ: The maps below show the changes in a coastal village from 1995 to 2025 (Bản đồ bên dưới cho thấy những thay đổi ở một ngôi làng ven biển từ năm 1995 đến năm 2025). Phân tích:
- Bản đồ năm 1995: Có thể cho thấy khu vực chủ yếu là công viên, đất nông nghiệp và một số công trình cơ bản như trường học và nhà ở.
- Bản đồ năm 2025: Có thể cho thấy sự phát triển lớn với các khu dân cư mới, khu thương mại, và các tiện ích cộng đồng như trung tâm thể thao và thư viện.
Cách chia Thì dạng Map IELTS Writing cần biết
Khi làm bài IELTS Writing Task 1 dạng Map, việc sử dụng các Thì chính xác là rất quan trọng để mô tả sự thay đổi hoặc tình trạng hiện tại của khu vực được nêu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách chia Thì dạng Map IELTS Writing:
Sử dụng Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Sử dụng Thì hiện tại đơn để mô tả các đặc điểm cố định hoặc tình trạng hiện tại của khu vực trên bản đồ. Đây là các yếu tố không thay đổi hoặc được mô tả trong bối cảnh hiện tại.
Cấu trúc: S + V/V-s/es. Ví dụ:
- The town center is located in the south of the map (Trung tâm thị trấn nằm ở phía nam của bản đồ).
- There is a large park in the northern part of the village (Có một công viên lớn ở phía bắc của làng).
Sử dụng Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Sử dụng Thì quá khứ đơn để mô tả các yếu tố hoặc tình trạng của khu vực trong quá khứ, khi bản đồ được chụp vào một thời điểm cụ thể. Điều này giúp bạn chỉ ra sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại hoặc giữa các thời điểm khác nhau của khu vực.
Cấu trúc: S + V-ed/V2 (đối với động từ bất quy tắc). Ví dụ:
- In 1995, the area was primarily residential (Vào năm 1995, khu vực này chủ yếu là khu dân cư).
- The large park occupied the northern section of the map (Công viên lớn chiếm phần phía bắc của bản đồ).
Sử dụng Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để chỉ những thay đổi đã xảy ra từ một thời điểm trong quá khứ cho đến hiện tại và có ảnh hưởng đến tình trạng hiện tại. Sử dụng Thì hiện tại hoàn thành khi bạn cần nhấn mạnh sự thay đổi liên tục từ quá khứ đến hiện tại. Điều này giúp làm rõ quá trình phát triển hoặc biến đổi của khu vực trong suốt thời gian.
Cấu trúc: S + have/has + V3/V-ed (quá khứ phân từ). Ví dụ:
- The area has undergone significant development since 1995 (Khu vực này đã trải qua sự phát triển đáng kể kể từ năm 1995).
- The residential zone has expanded considerably over the last decade (Khu dân cư đã mở rộng đáng kể trong thập kỷ qua).
Sử dụng Thì tương lai (Future Tense)
Sử dụng Thì tương lai khi bạn mô tả các kế hoạch, dự đoán hoặc sự thay đổi có thể xảy ra trong tương lai. Nó giúp bạn chỉ ra sự thay đổi hoặc phát triển dự kiến sẽ xảy ra.
Cấu trúc: S + will + V. Ví dụ:
- The new park will be built in the northern part of the village by 2025 (Công viên mới sẽ được xây dựng ở phía bắc của làng vào năm 2025).
- The commercial district will expand significantly in the coming years (Khu thương mại sẽ mở rộng đáng kể trong những năm tới).
Sử dụng Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Thì quá khứ hoàn thành được dùng khi bạn cần mô tả một hành động hoặc tình trạng đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Điều này rất hữu ích khi bạn cần giải thích quá trình phát triển hoặc các thay đổi đã xảy ra trước khi một sự kiện khác xảy ra.
Cấu trúc: S + had + V-ed/V3 (quá khứ phân từ). Ví dụ:
- By 1995, the area had already been developed into a residential zone before the new shopping mall was built (Đến năm 1995, khu vực này đã được phát triển thành khu dân cư trước khi trung tâm mua sắm mới được xây dựng).
- The park had been converted into a commercial area before the residential buildings were constructed (Công viên đã được chuyển đổi thành khu thương mại trước khi các tòa nhà dân cư được xây dựng).
Sử dụng Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để chỉ các hành động hoặc sự thay đổi mà bạn dự đoán sẽ được hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc: S + will + have + Ved/V3 (quá khứ phân từ). Ví dụ:
- By 2025, the construction of the new park will have been completed (Đến năm 2025, việc xây dựng công viên mới sẽ hoàn thành).
- The commercial district will have expanded significantly by the end of the decade (Khu thương mại sẽ mở rộng đáng kể vào cuối thập kỷ).
Kỹ thuật viết IELTS Writing dạng Map chi tiết
Trang bị kỹ thuật viết IELTS Writing dạng Map là rất quan trọng để đảm bảo rằng bạn mô tả rõ ràng và chính xác sự thay đổi hoặc tình trạng của khu vực. Để làm được điều này, bạn cần chú ý đến một số yếu tố cụ thể như sau:
Mô tả chi tiết các khu vực
- Xác định các khu vực chính: Trước khi bắt đầu viết, hãy xác định các khu vực chính trong bản đồ mà bạn sẽ mô tả. Điều này giúp bạn phân chia các phần của bản đồ một cách rõ ràng và dễ hiểu.
- Mô tả đặc điểm: Mô tả các đặc điểm của từng khu vực như vị trí, kích thước, chức năng, và sự thay đổi giữa các bản đồ. Ví dụ, bạn có thể nói về việc một khu vực đã chuyển đổi từ đất nông nghiệp thành khu công nghiệp.
Ví dụ:
- In the northern part of the map, the large park has been replaced by a new residential area, which now includes several apartment buildings and a playground (Ở phần phía Bắc của bản đồ, công viên lớn đã được thay thế bằng một khu dân cư mới, hiện bao gồm nhiều tòa nhà chung cư và một sân chơi).
- The central area, previously occupied by factories, has been redeveloped into a commercial district with shops and offices (Khu vực trung tâm, trước đây là khu vực của các nhà máy, đã được tái phát triển thành khu vực thương mại với các cửa hàng và văn phòng).
So sánh các thay đổi
- Sử dụng các từ so sánh: Dùng các từ so sánh để làm nổi bật sự khác biệt giữa các khu vực hoặc các mốc thời gian khác nhau. Các từ như “more than (nhiều hơn)”, “less than (ít hơn)”, “increased (tăng)”, “decreased (giảm)”, “transformed (biến đổi)” và “replaced (thay thế)” rất hữu ích trong việc so sánh.
- Chỉ ra các xu hướng: Mô tả các xu hướng chính trong sự thay đổi. Ví dụ, nếu một khu vực đã phát triển nhanh chóng trong một khoảng thời gian, hãy chỉ rõ mức độ phát triển.
Ví dụ:
- The area to the west of the town, which was once a residential neighborhood, has been significantly expanded and now includes a large commercial zone, unlike the east side which remains largely unchanged (Khu vực ở phía tây của thành phố, trước đây là khu dân cư, đã được mở rộng đáng kể và hiện bao gồm một khu vực thương mại lớn, không giống như phía đông vẫn giữ nguyên trạng thái).
- Compared to the previous map, the southern section has seen a significant increase in the number of residential buildings, whereas the northern part has been largely developed into a green space (So với bản đồ trước, khu vực phía nam đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng các tòa nhà dân cư, trong khi phần phía bắc đã được phát triển chủ yếu thành không gian xanh).
Phân tích sự thay đổi
- Đưa ra nguyên nhân và tác động: Nếu có thể, hãy đưa ra nguyên nhân cho sự thay đổi và tác động của nó đối với khu vực. Điều này giúp làm rõ hơn bối cảnh của sự thay đổi.
- Nêu rõ hậu quả: Mô tả hậu quả của sự thay đổi. Ví dụ, một khu vực có thể đã trở nên đông đúc hơn do sự phát triển của các tiện ích mới.
Ví dụ:
- The expansion of the residential area in the southern part has led to an increase in the local population, which in turn has driven the construction of additional schools and healthcare facilities (Việc mở rộng khu dân cư ở phía nam đã dẫn đến sự gia tăng dân số địa phương, điều này đã thúc đẩy việc xây dựng thêm các trường học và cơ sở y tế).
- The transformation of the industrial zone into a commercial district has significantly boosted the local economy, providing new job opportunities and amenities for residents (Việc chuyển đổi khu vực công nghiệp thành khu vực thương mại đã làm tăng đáng kể nền kinh tế địa phương, cung cấp cơ hội việc làm mới và tiện ích cho cư dân).
Như vậy, bằng cách nắm vững cách chia Thì dạng Map IELTS Writing và áp dụng các kỹ thuật mô tả chi tiết bạn có thể cải thiện khả năng viết của mình và đạt điểm cao hơn trong phần Task 1. Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi làm bài và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi IELTS.
Nếu bạn đang hướng đến việc ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, việc đạt yêu cầu về điểm IELTS là rất quan trọng. VinUni yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.5 với không có kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc các chứng chỉ tương đương) để được xét tuyển. Nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, một khóa học thiết kế để giúp sinh viên phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh học thuật.
Sau khi hoàn thành khóa học này, bạn sẽ cải thiện đáng kể khả năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh, cũng như nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng cần thiết để học chuyên ngành tại VinUni. Đây là cơ hội tuyệt vời để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình học tập tại một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam.
Xem thêm bài viết: Bí quyết nâng cao IELTS Writing Task 1 band 7 hiệu quả