Hướng dẫn cách sử dụng cách sử dụng although despite in spite of trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, việc sử dụng các từ nối như “although”, “despite”, “in spite of” có thể khiến nhiều người học cảm thấy bối rối. Tuy nhiên, khi hiểu rõ quy tắc và cách sử dụng, bạn sẽ thấy chúng trở nên dễ dàng hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng although despite in spite of, qua đó giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.
Sự khác biệt cơ bản giữa “although”, “despite”, “in spite of”
Cách sử dụng although despite in spite of đều để chỉ sự tương phản trong tiếng Anh, nhưng có những điểm khác biệt cơ bản về cách sử dụng và ngữ cảnh:
Although: Thường được dùng để chỉ một điều kiện tương phản hoặc phản biện. Đây là một từ nối (conjunction) và thường đứng ở đầu câu. Ví dụ:
- Although it was raining, we went out for a walk (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo).
- She passed the exam although she didn’t study much. (Cô ấy đỗ kỳ thi mặc dù cô ấy không học nhiều).
Despite: Được dùng để chỉ sự ngạc nhiên hoặc sự phản bội một kỳ vọng. Nó là một giới từ (preposition) và đi sau danh từ hoặc đại từ.
- Despite the rain, we went out for a walk (Mặc dù mưa, chúng tôi vẫn đi dạo).
- She passed the exam despite not studying much. (Cô ấy đỗ kỳ thi mặc dù không học nhiều).
In spite of: Cũng có nghĩa tương tự như “despite” là một giới từ và đi sau danh từ hoặc đại từ.
- In spite of the bad weather, the event was a success (Mặc dù thời tiết xấu, sự kiện vẫn thành công).
- He went swimming in spite of his fear of water (Anh ấy đi bơi mặc dù sợ nước).
Như vậy “although” là từ nối (conjunction), trong khi “despite” và “in spite of” là giới từ (preposition). Trong câu, “although” thường đi đầu câu để chỉ sự tương phản, trong khi “despite” và “in spite of” đi sau danh từ hoặc đại từ để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc phản bội kỳ vọng. “Although” thường được sử dụng để nối một câu với một ý tưởng tương phản. “Despite” và “in spite of” thường được sử dụng để biểu thị sự ngạc nhiên về một sự kiện không mong đợi.
Cách chuyển đổi câu dùng “although” sang “despite” / “in spite of”
Để chuyển đổi câu từ sử dụng “although” sang “despite” hoặc “in spite of”, bạn có thể áp dụng các cách sau:
Sử dụng “The fact that + S + V”
- Công thức: Although + S + V → Despite / In spite of + the fact that + S + V.
- Ví dụ: Although it was raining heavily, we went out (Mặc dù trời mưa rất to nhưng chúng tôi vẫn đi ra ngoài) → “Despite the fact that it was raining heavily, we went out” hoặc “In spite of the fact that it was raining heavily, we went out”.
Sử dụng “V-ing” khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau
- Công thức: Although + S + V → Despite / In spite of + Ving (bỏ chủ ngữ, biến động từ thành dạng “V-ing”).
- Ví dụ: Although she was tired, she continued working Mặc dù cô ấy mệt nhưng cô vẫn tiếp tục làm việc) → “Despite being tired, she continued working” (Dù mệt mỏi nhưng cô vẫn tiếp tục làm việc) hoặc “In spite of being tired, she continued working”.
Sử dụng danh từ, cụm danh từ
Trường hợp 1: Công thức: Although + S + be + Adj → Despite / In spite of + Adj + N
Khi chủ ngữ là đại từ nhân xưng, chúng ta sẽ thay đổi đại từ đó thành tính từ sở hữu tương ứng.
- Ví dụ: Although he is tired, he continues to work hard (Dù mệt mỏi nhưng anh ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ) → “Despite his tiredness, he continues to work hard” hoặc “In spite of his tiredness, he continues to work hard”.
- Ở đây, từ “he” (đại từ nhân xưng) đã được thay đổi thành “his” (tính từ sở hữu tương ứng), và sau đó “is tired” (be + tính từ) đã được chuyển đổi thành “tiredness” (danh từ).
Nếu chủ ngữ là một (cụm) danh từ, chúng ta sẽ sử dụng cách sở hữu ’s. Sau đó, loại bỏ “to-be” và biến tính từ thành danh từ.
- Ví dụ: Although John is busy, he always finds time to exercise (Mặc dù John bận rộn nhưng anh ấy luôn dành thời gian để tập thể dục) → “Despite John’s busyness, he always finds time to exercise” hoặc “In spite of John’s busyness, he always finds time to exercise”.
- Ở đây, “Is busy” (be + tính từ) đã được chuyển đổi thành “busyness” (danh từ), “John” là đại từ nhân xưng và đã được biến đổi thành “John’s” (sở hữu ‘s’).
Trường hợp 2: Although + N + V + Adv → Despite / In spite of + adj + N
Khi chủ ngữ là đại từ nhân xưng, đổi đại từ thành tính từ sở hữu tương ứng:
- Ví dụ: Although the weather was bad, we still went for a walk (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi dạo) → “Despite the bad weather, we still went for a walk” hoặc “In spite of the bad weather, we still went for a walk”.
Đối với (cụm) danh từ làm chủ ngữ, sử dụng sở hữu cách ’s và sau đó biến động từ thành danh từ, biến trạng từ thành tính từ để đặt trước danh từ.
- Ví dụ: Although the car’s engine was old, it still ran smoothly (Động cơ xe tuy đã cũ nhưng vẫn chạy êm) → “Despite the car’s old engine, it still ran smoothly” hoặc “In spite of the car’s old engine, it still ran smoothly”.
Trên đây là những hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng although despite in spite of. Việc nắm vững các từ nối này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng viết văn mà còn là một phần quan trọng trong chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
VinUni, trường đại học uy tín tại Việt Nam, yêu cầu tối thiểu 6.5 điểm IELTS, không có kỹ năng nào dưới 6.0 để được xét tuyển. Đối với những thí sinh chưa đáp ứng được yêu cầu này, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh dự bị Pathway English. Chương trình này không chỉ tập trung vào việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn đảm bảo sinh viên tiếp cận với một môi trường học thuật phù hợp để chuẩn bị cho các chương trình học chuyên ngành tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Cấu trúc Used to, Be used to, Get used to trong tiếng Anh