Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, chắc hẳn bạn đã từng nghe cụm từ “Hold on” xuất hiện trong các bộ phim, bài hát hoặc các cuộc hội thoại đời thường. Đây là một cụm động từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững ý nghĩa và các cấu trúc liên quan đến Hold on không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn tăng khả năng hiểu nhanh khi nghe tiếng Anh. Vậy “Hold on là gì” và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Hold on là gì?
Hold on là gì? Hold on là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày với nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Về cơ bản, “hold on” có thể hiểu là chờ một chút, giữ chặt, hoặc cố gắng kiên trì. Đây là cụm từ thường dùng trong giao tiếp hằng ngày, mang tính thân mật và tự nhiên.
Ví dụ:
- Chờ: Hold on, I’ll be right back. (Chờ chút, tôi sẽ quay lại ngay.)
- Giữ chặt: Hold on to the rail when going downstairs. (Giữ chặt tay vịn khi đi xuống cầu thang.)
- Kiên trì: Hold on, things will get better. (Cố gắng lên, mọi chuyện sẽ tốt hơn.)
Cấu trúc và cách dùng Hold on
Hold on và holding on là những cụm từ được sử dụng khá linh hoạt trong tiếng Anh, mang nghĩa chờ đợi, kiên trì hoặc nắm/giữ chặt. Tùy vào ngữ cảnh, chúng có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Sau đây là một số dạng cấu trúc phổ biến kèm ví dụ minh họa để bạn dễ dàng nắm bắt cách sử dụng:
Hold on to + Danh từ/Cụm danh từ
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc giữ chặt một thứ gì đó.
Ví dụ: Hold on to the railing to avoid slipping. (Giữ chặt lan can để tránh trượt ngã.)
Hold on (to sth/someone)
Cấu trúc này diễn tả việc cố gắng duy trì một điều gì đó hoặc không để mất ai đó (với nghĩa bám víu, duy trì).
Ví dụ: Hold on to your dreams and never give up. (Hãy bám lấy ước mơ của bạn và đừng bao giờ bỏ cuộc.)
Hold on for dear life
Hold on for dear life là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là giữ chặt, bám chặt lấy một thứ gì đó với tất cả sức lực của mình một cách tuyệt vọng hoặc vì sợ hãi, thường là trong tình huống nguy hiểm hoặc đáng sợ.
Ví dụ: When the roller coaster sped up, I held on for dear life. (Khi tàu lượn tăng tốc, tôi đã giữ chặt lấy vì sợ.)
Hold on to your hat
Hold on to your hat là một thành ngữ trong tiếng Anh, được dùng theo nghĩa bóng để cảnh báo ai đó chuẩn bị tinh thần cho một tình huống bất ngờ hoặc đầy kịch tính. Cụm từ này thường được sử dụng để báo trước một thông báo gây sốc, một thay đổi nhanh chóng, hoặc một trải nghiệm thú vị.
Ví dụ: Hold on to your hat, we’re in for a wild ride! (Hãy giữ chặt mũ của bạn, chúng ta sắp trải qua một chuyến đi đầy kịch tính!)
Hold out on
Hold out on có nghĩa là giữ lại thông tin, không chia sẻ thông tin hoặc không cung cấp cái gì đó cho ai, đặc biệt là khi người đó mong đợi điều đó từ bạn.
Ví dụ: Don’t hold out on me, I need to know what happened. (Đừng giấu diếm tôi, tôi cần biết chuyện gì đã xảy ra.)
Điều kiện tiếng Anh đầu vào tại VinUni?
Trường Đại học VinUni đặt ra tiêu chuẩn tiếng Anh khá cao để bảo đảm sinh viên có thể theo học và thành công trong môi trường quốc tế. Theo đó, ứng viên cần đạt tối thiểu IELTS 6.5, trong đó không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc sở hữu các chứng chỉ tương đương như TOEFL iBT hay Cambridge CAE (C1 Advanced). Trường hợp chưa đạt tiêu chuẩn, ứng viên có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni, thường tổ chức vào kỳ hè, hỗ trợ sinh viên nâng cao khả năng tiếng Anh trước khi bước vào chương trình học chính thức.
Hold on là một cụm từ ngắn gọn nhưng lại sở hữu nhiều cách dùng linh hoạt, từ những lời yêu cầu ai đó chờ đợi, đến sự khích lệ, động viên hoặc giữ vững lập trường. Khi nắm rõ được các ý nghĩa và cấu trúc liên quan, bạn sẽ dễ dàng áp dụng Hold on trong cả văn nói lẫn văn viết một cách tự tin và tự nhiên hơn. Hy vọng với những chia sẻ trong bài viết, bạn đã hiểu rõ “Hold on là gì” và có thể vận dụng hiệu quả để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.















