IELTS không chỉ là một kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh mà còn là cánh cửa mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc toàn cầu. Trong số bốn kỹ năng chính của bài thi IELTS, Speaking (Nói) và Writing (Viết) luôn khiến thí sinh “đau đầu” vì đòi hỏi khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt, chính xác và đúng ngữ cảnh. Chính vì vậy, việc học từ vựng theo chủ đề IELTS được xem là bí quyết quan trọng giúp bạn nâng cao điểm số một cách hiệu quả. Không học dàn trải và ngẫu nhiên, phương pháp này giúp người học xây dựng hệ thống từ vựng gắn liền với các chủ đề quen thuộc trong đề thi, từ đó tăng khả năng diễn đạt trôi chảy, tự nhiên và thuyết phục hơn.

Học từ vựng theo chủ đề IELTS được xem là bí quyết quan trọng giúp bạn nâng cao điểm số một cách hiệu quả
Tại sao nên học từ vựng theo chủ đề IELTS?
Để sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên, bạn không chỉ cần biết nhiều từ mà còn phải biết cách dùng đúng chỗ. Chính vì thế, học từ vựng theo chủ đề IELTS đang trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều người học ngoại ngữ.
Ghi nhớ từ vựng hiệu quả và lâu dài hơn
Khi học từ vựng theo từng chủ đề, bạn sẽ dễ dàng tạo được sự liên kết giữa các từ có liên quan về mặt ý nghĩa. Nhờ đó, não bộ tiếp nhận thông tin một cách có hệ thống, giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và bền vững hơn.
Ví dụ, nếu bạn học từ vựng trong chủ đề “Environment (Môi trường)”, bạn sẽ học các từ như pollution (ô nhiễm), climate change (biến đổi khí hậu), renewable energy (năng lượng tái tạo), greenhouse gases (khí nhà kính)… Những từ này khi được học cùng nhau sẽ hình thành một “bức tranh ngữ nghĩa” giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn so với việc học rời rạc, thiếu liên kết.
Tăng khả năng sử dụng từ vựng trong thực tế
Học từ vựng theo chủ đề thường đi kèm với các tình huống và ngữ cảnh cụ thể, giúp bạn không chỉ hiểu nghĩa mà còn biết cách sử dụng đúng từ trong các câu và đoạn văn phù hợp. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần áp dụng từ vựng vào các kỹ năng như Speaking và Writing, nơi việc dùng từ đúng ngữ cảnh là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao.
Ví dụ, khi viết bài luận về môi trường, bạn sẽ biết cách triển khai một đoạn văn mạch lạc với các từ vựng liên quan chặt chẽ đến nhau.
Bám sát cấu trúc đề thi IELTS
Trong kỳ thi IELTS, các phần Speaking và Writing đều xoay quanh những chủ đề phổ biến như: Education (Giáo dục), Health (Sức khỏe), Technology (Công nghệ), Environment (Môi trường), Crime (Tội phạm), Work (Công việc), Culture (Văn hóa)…
Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn tập trung vào đúng nội dung cần thiết cho kỳ thi, từ đó ôn luyện hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và nâng cao khả năng phản xạ ngôn ngữ khi làm bài.
Các chủ đề từ vựng phổ biến trong IELTS
Dưới đây là những chủ đề cực kỳ phổ biến thường xuất hiện trong đề thi IELTS cùng với ví dụ từ vựng:
Environment (Môi trường)
- Pollution (ô nhiễm)
- Carbon footprint (lượng khí thải carbon)
- Renewable energy (năng lượng tái tạo)
- Sustainability (tính bền vững)
- Climate change (biến đổi khí hậu)
Ví dụ: Reducing our carbon footprint is essential to mitigate climate change (Việc giảm lượng khí thải carbon là cần thiết để giảm thiểu biến đổi khí hậu).
Education (Giáo dục)
- Curriculum (chương trình học)
- Tuition fees (học phí)
- Distance learning (học từ xa)
- Academic performance (thành tích học tập)
- Higher education (giáo dục bậc cao)
Ví dụ: Online platforms have revolutionized distance learning in modern education (Các nền tảng trực tuyến đã cách mạng hóa việc học từ xa trong nền giáo dục hiện đại).
Health (Sức khỏe)
- Obesity (béo phì)
- Mental health (sức khỏe tinh thần)
- Balanced diet (chế độ ăn cân bằng)
- Public healthcare (hệ thống y tế công cộng)
- Sedentary lifestyle (lối sống ít vận động)
Ví dụ: A sedentary lifestyle is one of the leading causes of modern health problems (Một lối sống ít vận động là một trong những nguyên nhân chính gây ra các vấn đề sức khỏe hiện nay).
Technology (Công nghệ)
- Artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo)
- Automation (tự động hóa)
- Data privacy (bảo mật dữ liệu)
- Digital literacy (kiến thức số)
- Technological advancement (tiến bộ công nghệ)
Ví dụ: Technological advancement has drastically changed the way we communicate (Tiến bộ công nghệ đã thay đổi mạnh mẽ cách chúng ta giao tiếp).
Work and Career (Công việc và sự nghiệp)
- Job satisfaction (sự hài lòng trong công việc)
- Work-life balance (cân bằng công việc và cuộc sống)
- Freelance (làm việc tự do)
- Promotion opportunities (cơ hội thăng tiến)
- Career progression (tiến trình sự nghiệp)
Ví dụ: Work-life balance is crucial for maintaining mental health in the workplace (Cân bằng công việc và cuộc sống rất quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần tại nơi làm việc).
Crime and Law (Tội phạm và pháp luật)
- Juvenile delinquency (tội phạm vị thành niên)
- Rehabilitation (sự cải tạo, phục hồi)
- Capital punishment (án tử hình)
- Deterrent (biện pháp răn đe)
- Law enforcement (thực thi pháp luật)
Ví dụ: Effective law enforcement acts as a strong deterrent against juvenile delinquency (Thực thi pháp luật hiệu quả đóng vai trò như một biện pháp răn đe mạnh đối với tội phạm vị thành niên).
Ứng dụng từ vựng theo chủ đề trong bài Speaking IELTS
Trong phần Speaking IELTS, việc sử dụng từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi mạch lạc mà còn gây ấn tượng với giám khảo về khả năng ngôn ngữ.
Sử dụng từ vựng nâng cao
Thay vì sử dụng những từ thông dụng và đơn giản như “bad (xấu)”, “good (tốt)”, hay “big (lớn)”, bạn có thể lựa chọn những từ ngữ chuyên sâu hơn, mang lại sắc thái chính xác và chuyên môn hơn trong văn viết hoặc giao tiếp. Cụ thể:
- Detrimental thay vì “bad”: Từ này thể hiện ý nghĩa “gây hại” hoặc “có ảnh hưởng tiêu cực”, dùng khi muốn nhấn mạnh sự tồi tệ hoặc tác hại của một vấn đề.
- Beneficial thay vì “good”: Từ này mang nghĩa “có lợi”, “hữu ích”, thường được sử dụng để miêu tả những điều có tác động tích cực, giúp cải thiện hoặc mang lại lợi ích.
- Significant thay vì “big”: “Significant” không chỉ có nghĩa là “lớn” mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của sự việc. Từ này phù hợp khi bạn muốn nhấn mạnh sự quan trọng hoặc tác động sâu rộng của một điều gì đó.
Trả lời dạng Part 2 – Cue Card
Trong bài thi IELTS Speaking, phần Part 2 – Cue Card yêu cầu thí sinh mô tả một chủ đề trong khoảng 1-2 phút. Bạn sẽ nhận được một thẻ (cue card) với một chủ đề cụ thể và một số câu hỏi hướng dẫn. Thí sinh sẽ có 1 phút để chuẩn bị trước khi bắt đầu trả lời. Cấu trúc của Cue Card bao gồm:
- Chủ đề chính: Mô tả một đối tượng, sự kiện, người, địa điểm hoặc trải nghiệm.
- Các câu hỏi hướng dẫn: Thường sẽ có từ 3 đến 4 câu hỏi, giúp thí sinh phát triển ý tưởng trả lời một cách đầy đủ. Những câu hỏi này có thể yêu cầu thí sinh mô tả, giải thích lý do hoặc chia sẻ cảm nghĩ cá nhân.
Ví dụ đề bài: Describe a problem you faced when you were working or studying (Hãy mô tả một vấn đề bạn gặp phải khi đi làm hoặc đi học).
Câu trả lời (trích đoạn):
During my final year at university, I struggled to maintain a healthy work-life balance. The academic pressure was immense, and I often found myself overwhelmed. Fortunately, I developed a study schedule and incorporated stress management techniques, which proved to be beneficial in the long term (Trong suốt năm cuối đại học, tôi gặp khó khăn trong việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Áp lực học tập rất lớn, và tôi thường cảm thấy bị choáng ngợp với khối lượng công việc. Tuy nhiên, tôi đã tìm ra cách giải quyết vấn đề này bằng cách lập một kế hoạch học tập hợp lý và áp dụng các kỹ thuật quản lý căng thẳng, điều này đã mang lại hiệu quả lâu dài).
→ Những cụm từ như work-life balance (cân bằng công việc và cuộc sống), academic pressure (áp lực học tập), stress management (quản lý căng thẳng) là từ vựng thuộc chủ đề Education (Giáo dục) và Work (công việc), giúp câu trả lời tự nhiên và đúng ngữ cảnh.
Ứng dụng từ vựng theo chủ đề trong bài Writing IELTS
Writing Task 2 IELTS yêu cầu bạn viết bài luận về một chủ đề xã hội, đây là lúc bạn phát huy vốn từ đã học theo từng lĩnh vực cụ thể.
Mở bài rõ ràng – kết bài ấn tượng
Sử dụng các cụm từ liên quan đến chủ đề (“topic-related” phrases) giúp bạn tránh lặp từ và làm bài viết chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ đề bài: Some people think that environmental problems are too big for individuals to solve. Others believe that individuals can do something to help (Một số người cho rằng các vấn đề về môi trường quá lớn để cá nhân có thể giải quyết. Những người khác tin rằng cá nhân có thể làm gì đó để giúp đỡ).
Đoạn thân bài (Body paragraph):
Individuals can significantly reduce pollution by adopting environmentally-friendly habits, such as using renewable energy and minimizing waste production. While large-scale changes require government intervention, collective individual efforts should not be underestimated (Các cá nhân có thể giảm thiểu ô nhiễm một cách đáng kể bằng cách áp dụng những thói quen thân thiện với môi trường, chẳng hạn như sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu sản xuất chất thải. Mặc dù các thay đổi quy mô lớn đòi hỏi sự can thiệp của chính phủ, nhưng những nỗ lực tập thể từ mỗi cá nhân không nên bị đánh giá thấp).
→ Các từ pollution (ô nhiễm), renewable energy (năng lượng tái tạo), waste production (sản xuất chất thải) thuộc chủ đề Environment (Môi trường), mang tính học thuật cao.
Sử dụng cụm từ cố định (collocations) và cụm danh từ
Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, bạn nên học các cụm từ cố định (collocations):
- Improve public health (cải thiện sức khỏe cộng đồng)
- Face financial difficulties (đối mặt với khó khăn tài chính)
- Gain valuable experience (thu được kinh nghiệm quý giá)
Như vậy, việc học từ vựng theo chủ đề IELTS là phương pháp không thể thiếu nếu bạn muốn đạt điểm cao trong phần Speaking và Writing. Khi bạn hiểu rõ cách sử dụng từ ngữ đúng ngữ cảnh, kết hợp với việc luyện tập đều đặn và có chiến lược, khả năng ngôn ngữ của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt. Đừng học từ vựng một cách rời rạc, hãy học theo chủ đề, đặt từ vào câu và biến chúng thành “vốn riêng” để sử dụng linh hoạt trong mọi tình huống của kỳ thi IELTS.
VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?
Để xét tuyển vào Trường Đại học VinUni, một trong những trường đại học có chất lượng đào tạo quốc tế tại Việt Nam, ứng viên cần phải có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương.
Đối với những thí sinh chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp cơ hội tham gia bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh (English Placement Test) để phân loại trình độ và có thể đăng ký tham gia chương trình Pathway English. Đây là khóa học tăng cường tiếng Anh được tổ chức vào mùa hè, giúp sinh viên nâng cao trình độ ngôn ngữ và các kỹ năng học thuật quan trọng để chuẩn bị cho môi trường học tập hoàn toàn bằng tiếng Anh tại VinUni.
Chương trình Pathway English của VinUni được thiết kế thành hai cấp độ: Trung cấp và Nâng cao, giúp sinh viên tiếp cận với một lộ trình học tập rõ ràng và linh hoạt. Sinh viên bắt đầu từ cấp Trung cấp, nếu có trình độ dưới B2, sẽ được học tiếp lên cấp Nâng cao để đạt ít nhất trình độ B2+ trước khi chính thức nhập học.
Nội dung chương trình bao gồm việc phát triển toàn diện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đồng thời củng cố ngữ pháp, từ vựng và tư duy học thuật. Với sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, chương trình không chỉ giúp sinh viên vững vàng về ngôn ngữ mà còn tự tin hòa nhập và thành công trong môi trường học tập hiện đại tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 7.0 cho người mới bắt đầu












