Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là nền tảng quan trọng giúp bạn nắm vững cách sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong giao tiếp và học tập. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các cấu trúc cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản một cách dễ hiểu và chi tiết nhất.
Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản được chia thành từng nhóm cụ thể để bạn có thể nắm vững và sử dụng hiệu quả trong giao tiếp cũng như viết luận.
Cấu trúc câu cơ bản
Câu tiếng Anh có dạng: Subject (Chủ ngữ) + Verb (Động từ) + Object (Tân ngữ).
Ví dụ:
She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)
The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)
Các thì trong tiếng Anh
Tiếng Anh có 12 thì cơ bản, sau đây là 04 thì quan trọng nhất.
- Hiện tại đơn (Present Simple)
Khẳng định: S + V(s/es) + O.
Phủ định: S + do/does + not + V + O.
Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?.
Ví dụ:
She works every day. (Cô ấy làm việc mỗi ngày.)
He does not like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Cấu trúc: S + is/am/are + V-ing + O.
Ví dụ:
I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
They are not watching TV. (Họ không đang xem TV.)
- Quá khứ đơn (Past Simple)
Khẳng định: S + V-ed/V2 + O.
Phủ định: S + did not + V + O.
Nghi vấn: Did + S + V + O?.
Ví dụ:
She visited her grandparents last week.(Cô ấy đã thăm ông bà tuần trước.)
Did you go to the party? (Bạn có đi dự tiệc không?)
- Tương lai đơn (Future Simple):
Cấu trúc: S + will + V + O.
Ví dụ:
I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
They will not attend the meeting. (Họ sẽ không tham gia cuộc họp.)
Câu điều kiện (Conditional Sentences)
- Loại 0: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn). Ví dụ: If you heat water, it boils. (Nếu bạn đun nước, nó sẽ sôi.)
- Loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V. Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
- Loại 2: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V. Ví dụ: If I were rich, I would travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
- Loại 3: If + S + had + V-ed/V3, S + would have + V-ed/V3. Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
Câu bị động (Passive Voice)
Cấu trúc: S + be (chia theo thì) + V-ed/V3 + (by O).
Ví dụ:
The book was written by J.K. Rowling. (Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling.)
The letter is being typed. (Bức thư đang được đánh máy.)
Câu so sánh (Comparisons)
- So sánh bằng: S + to be + as + adj + as + O. Ví dụ: She is as tall as her sister. (Cô ấy cao bằng chị mình.)
- So sánh hơn: S + to be + adj-er/more + adj + than + O. Ví dụ: This car is faster than that one. (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc kia.)
- So sánh nhất: S + to be + the + adj-est/most + adj. Ví dụ: She is the smartest student in the class. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất lớp.)
Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)
Các động từ chính: Can, could, may, might, must, shall, should, will, would.
Ví dụ:
You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Câu gián tiếp (Reported Speech)
- Khẳng định: S + said (that) + S + V. Ví dụ: He said, “I am happy.” → He said that he was happy. (Anh ấy nói rằng anh ấy rất vui.)
- Câu hỏi: S + asked + if/whether + S + V. Ví dụ: She asked, “Do you like coffee?” → She asked if I liked coffee. (Cô ấy hỏi tôi có thích cà phê không.)
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Mệnh đề này bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ; dùng các đại từ như who, whom, whose, which, that.
Ví dụ:
The man who is standing over there is my father. (Người đàn ông đang đứng đằng kia là bố tôi.)
This is the book that I bought yesterday. (Đây là cuốn sách tôi đã mua hôm qua.)
Liên từ (Conjunctions)
- Liên từ kết hợp: And, but, or, so, yet. Ví dụ: I like tea, but he likes coffee. (Tôi thích trà, nhưng anh ấy thích cà phê.)
- Liên từ phụ thuộc: Because, although, if, while, since. Ví dụ: Although it was raining, they went out. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn ra ngoài.)
Động từ nguyên mẫu (Infinitives) và Danh động từ (Gerunds)
- Động từ nguyên mẫu: to + V. Ví dụ: I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
- Danh động từ: V-ing. Ví dụ: Swimming is good for health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe.)
Phân từ hiện tại và quá khứ (Present & Past Participles)
- Hiện tại phân từ (V-ing): Diễn tả hành động đang diễn ra. Ví dụ: The running water is clean. (Nước chảy sạch.)
- Quá khứ phân từ (V-ed/V3): Diễn tả trạng thái hoặc hành động đã hoàn thành. Ví dụ: The broken chair needs fixing. (Chiếc ghế bị hỏng cần được sửa.)
Trường Đại học VinUni yêu cầu tiếng Anh đầu vào bao nhiêu?
Nếu bạn thắc mắc về tiêu chuẩn tiếng Anh đầu vào của trường Đại học VinUni thì trường yêu cầu bạn phải đạt chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên với mỗi kỹ năng không dưới 6.0, hoặc sở hữu chứng chỉ tương đương.
Tuy nhiên nếu chưa đạt yêu cầu này thì bạn có thể đăng ký tham gia bài kiểm tra English Placement Test để được xếp vào chương trình Pathway English – khóa học tăng cường tiếng Anh dành cho sinh viên, thường được tổ chức vào kỳ hè.
Pathway English được thiết kế để hỗ trợ sinh viên nâng cao năng lực tiếng Anh và trang bị kỹ năng học thuật cần thiết cho môi trường học tập hoàn toàn bằng tiếng Anh tại trường Đại học VinUni.
Chương trình bao gồm hai cấp độ: Trung cấp dành cho sinh viên có trình độ dưới B2 (theo khung CEFR (Common European Framework of Reference for Languages – Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu)) và Nâng cao cho những bạn đã đạt trình độ B2 hoặc hoàn thành cấp độ Trung cấp. Sinh viên bắt đầu với Pathway Trung cấp vào mùa hè có thể tiếp tục học Pathway Nâng cao vào các học kỳ tiếp theo. Kết thúc chương trình, sinh viên sẽ đạt trình độ CEFR B2+, đáp ứng điều kiện tiếng Anh để chính thức theo học tại trường Đại học VinUni.
Chương trình không chỉ rèn luyện các kỹ năng ngôn ngữ như đọc, viết, nghe và nói mà còn chú trọng cải thiện các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, phát âm, từ vựng, khả năng tư duy học thuật. Những hoạt động lớp học bao gồm thảo luận nhóm, bài tập thực hành và học trực tuyến, đi kèm tài liệu học tập đa dạng, dễ tiếp cận.
Bên cạnh đó, sinh viên luôn nhận được sự hỗ trợ tận tình từ giảng viên, đồng thời quá trình học cũng được theo dõi sát sao. Pathway English không chỉ là bước đệm để sinh viên làm chủ tiếng Anh mà còn là hành trang quan trọng để thành công trong môi trường học thuật tiên tiến của trường Đại học VinUni.











