Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, thí sinh sẽ thường gặp những câu hỏi liên quan đến cuộc sống hằng ngày, sở thích cá nhân hoặc trải nghiệm quen thuộc. Một trong số những câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất dễ để bộc lộ khả năng ngôn ngữ của bạn chính là: “Where is your favourite place to sit?”. Câu hỏi này không chỉ yêu cầu bạn mô tả một địa điểm cụ thể, mà còn cần bạn thể hiện cảm xúc, lý do yêu thích và đưa ra các chi tiết sinh động để gây ấn tượng với giám khảo. Để giúp bạn trả lời thật trôi chảy và tự nhiên, bài viết sau đây sẽ tổng hợp từ vựng, cấu trúc câu, mẫu trả lời và mẹo ghi điểm cho câu hỏi này trong IELTS Speaking Part 1.

Trong IELTS Speaking Part 1, “Where is your favourite place to sit?” là câu hỏi dễ thể hiện khả năng ngôn ngữ
Phân tích câu hỏi “Where is your favourite place to sit?”
Câu hỏi “Where is your favourite place to sit?” thuộc nhóm Personal Preference (Sở thích cá nhân), một dạng phổ biến trong Part 1. Nó yêu cầu bạn:
- Nêu ra địa điểm bạn thích ngồi nhất (ở nhà, nơi công cộng, ngoài trời,…)
- Giải thích vì sao bạn thích ngồi ở đó
- Có thể đề cập đến cảm xúc, kỷ niệm hay những hoạt động bạn thường làm tại nơi đó.
Câu trả lời nên có đầy đủ 3 phần:
- Mở đầu: Trả lời trực tiếp câu hỏi.
- Phát triển ý: Giải thích lý do, mô tả địa điểm hoặc cảm xúc liên quan.
- Kết luận nhẹ: Tóm lược hoặc thêm một câu nhận xét cá nhân.
Từ vựng hữu ích khi trả lời câu hỏi
Dưới đây là một số nhóm từ vựng bạn có thể dùng để tăng sự phong phú cho câu trả lời:
Từ vựng miêu tả địa điểm
- Cozy (adj): Ấm cúng
- Spacious (adj): Rộng rãi
- Quiet / peaceful (adj): Yên tĩnh
- Crowded/bustling (adj): Đông đúc, nhộn nhịp
- Sunlit (adj): Tràn ngập ánh nắng
- Shaded (adj): Có bóng mát
- Overlooking (v): Nhìn ra (Ví dụ: A room overlooking the garden → Một căn phòng nhìn ra vườn)
- Private (adj): Riêng tư
Từ vựng thể hiện cảm xúc
- Feel at ease/relaxed: Cảm thấy thư giãn
- Clear my mind: Làm đầu óc thư thái
- Comforting/soothing: Dễ chịu, xoa dịu
- Sentimental value: Có giá trị tinh thần
Từ vựng nói về hoạt động
- Sip tea/coffee: Nhâm nhi trà/cà phê
- Read a book: Đọc sách
- Listen to music: Nghe nhạc
- Work on my laptop: Làm việc bằng máy tính
- Watch people passing by: Quan sát dòng người qua lại
Cấu trúc câu gợi ý
Để trả lời hiệu quả, bạn nên dùng các cấu trúc sau:
Trả lời trực tiếp
- My favourite place to sit is… (Chỗ ngồi yêu thích của tôi là…)
- I usually love to sit at/in… (Tôi thường thích ngồi ở…)
- There’s a special spot where I love to sit, which is… (Có một chỗ đặc biệt mà tôi rất thích ngồi, đó là…)
Giải thích lý do
- I like it there because…(Tôi thích chỗ đó vì…)
- What makes this place special is… (Điều khiến nơi này trở nên đặc biệt là…)
- It helps me to relax/focus/feel better (Nó giúp tôi thư giãn/tập trung/cảm thấy tốt hơn)
- I find it extremely comforting to… (Tôi cảm thấy vô cùng dễ chịu khi…)
Thể hiện cảm xúc
- Whenever I sit there, I feel… (Mỗi khi ngồi ở đó, tôi cảm thấy…)
- This spot always makes me feel… (Chỗ này luôn khiến tôi cảm thấy…)
- It gives me a sense of peace/belonging/comfort (Nó mang lại cho tôi cảm giác bình yên/thân thuộc/thoải mái
Câu kết
- That’s why it’s my favourite place to sit (Đó là lý do tại sao đây là chỗ ngồi yêu thích của tôi)
- It might sound simple, but I truly cherish that place (ghe có vẻ đơn giản, nhưng tôi thực sự trân quý nơi đó)
- It’s a small joy in my everyday life (Đó là một niềm vui nhỏ trong cuộc sống hằng ngày của tôi)
Mẫu câu trả lời cho “Where is your favourite place to sit?”
Dưới đây là một mẫu câu trả lời cho câu hỏi “Where is your favourite place to sit?”, kết hợp các yếu tố mô tả, cảm xúc và từ vựng nâng cao:
Mẫu 1: Đơn giản và gần gũi
My favourite place to sit is the armchair in the corner of my living room. It’s right next to a big window that lets in lots of natural light. I usually sit there in the morning with a cup of coffee and a book. It’s quiet, cozy, and helps me start my day on a positive note. I really enjoy how peaceful it feels.
(Chỗ ngồi yêu thích của tôi là chiếc ghế bành ở góc phòng khách. Nó nằm ngay cạnh một cửa sổ lớn, nơi ánh sáng tự nhiên tràn vào. Tôi thường ngồi đó vào buổi sáng với một tách cà phê và một cuốn sách. Không gian yên tĩnh, ấm cúng và giúp tôi bắt đầu ngày mới một cách tích cực. Tôi thực sự thích cảm giác bình yên mà nơi này mang lại).
Mẫu 2: Học thuật hơn, dành cho band 6.5+
Honestly, my favourite place to sit is a wooden bench in a small park near my home. It’s shaded by a large tree and overlooks a little pond with ducks and lotus flowers. Whenever I need a break from work or want to clear my head, I go there. It’s not just a spot to sit, it’s a personal retreat where I find calmness and inspiration.
(Thành thật mà nói, chỗ ngồi yêu thích của tôi là một chiếc ghế gỗ trong công viên nhỏ gần nhà. Nó nằm dưới bóng râm của một cái cây lớn và nhìn ra một hồ nhỏ có vịt và hoa sen. Mỗi khi tôi cần nghỉ ngơi khỏi công việc hoặc muốn thư giãn đầu óc, tôi lại đến đó. Nó không chỉ đơn thuần là một chỗ ngồi, mà là nơi trú ẩn riêng tư, nơi tôi tìm thấy sự bình yên và cảm hứng).
Mẫu 3: Mang tính cảm xúc
My favourite place to sit is on the balcony of my grandmother’s house. I used to spend every summer there when I was a kid. Even now, whenever I visit, I sit on that same old wooden chair and feel instantly connected to the past. It’s full of memories, laughter, and stories. That chair, for me, holds a lot more than just comfort, it holds history.
(Chỗ ngồi yêu thích của tôi là trên ban công nhà bà ngoại. Tôi từng dành cả mùa hè thời thơ ấu ở đó. Đến bây giờ, mỗi khi tôi ghé thăm, tôi lại ngồi trên chiếc ghế gỗ cũ ấy và cảm thấy như được kết nối với quá khứ. Nơi đó đầy ắp kỷ niệm, tiếng cười và những câu chuyện. Với tôi, chiếc ghế ấy không chỉ mang lại sự thoải mái, nó còn chất chứa cả một phần ký ức).

Câu trả lời cho “Where is your favourite place to sit?” nên mô tả chi tiết với cảm xúc và từ vựng nâng cao
Lỗi cần tránh khi trả lời câu hỏi “Where is your favourite place to sit?”
Dưới đây là những lỗi cần tránh khi trả lời câu hỏi “Where is your favourite place to sit?” trong phần thi IELTS Speaking Part 1:
- Trả lời quá ngắn: Chỉ nói “My favourite place to sit is my bed (Chỗ ngồi yêu thích của tôi là chiếc giường của mình)” rồi dừng lại sẽ không đủ để giám khảo đánh giá kỹ năng.
- Lặp từ: Dùng “relaxing (thư giãn)” quá nhiều mà không có từ thay thế như “soothing (làm dịu, dễ chịu)”, “calming (làm dịu, giúp trấn tĩnh)”, “comforting (an ủi)”.
- Dùng cấu trúc ngữ pháp đơn giản: Hạn chế chỉ dùng thì hiện tại đơn, nên kết hợp nhiều cấu trúc phức hơn.
- Không gắn kết với cảm xúc cá nhân: Câu trả lời nên mang màu sắc cá nhân, không chung chung hoặc máy móc.
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?
Việc luyện tập trả lời những câu hỏi như “Where is your favourite place to sit?” không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng nói tiếng Anh, mà còn là bước chuẩn bị quan trọng cho những mục tiêu học tập lớn hơn trong tương lai, đặc biệt là khi bạn có dự định theo học tại các trường đại học sử dụng hoàn toàn tiếng Anh như Trường Đại học VinUni.
Kỹ năng diễn đạt rõ ràng, từ vựng phong phú và khả năng kết nối cảm xúc trong bài nói sẽ góp phần nâng cao điểm số IELTS, một trong những tiêu chí quan trọng trong quá trình xét tuyển. Tại VinUni, ứng viên cần có IELTS tối thiểu 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc chứng chỉ tương đương để đáp ứng yêu cầu đầu vào.

VinUni triển khai chương trình Pathway English dành cho thí sinh chưa đáp ứng yêu cầu tiếng Anh đầu vào
Đối với những thí sinh chưa đạt chuẩn tiếng Anh đầu vào, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, được thiết kế chuyên biệt nhằm phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ và học thuật. Khóa học không chỉ giúp sinh viên củng cố nền tảng tiếng Anh mà còn chuẩn bị tâm thế sẵn sàng cho môi trường đại học mang tính toàn cầu. Vì vậy, việc luyện tập từ những câu hỏi Speaking đơn giản ngay hôm nay chính là bước đệm quan trọng để chinh phục con đường học tập tại VinUni trong tương lai.
Xem thêm bài viết: Chiến lược trình bày quan điểm IELTS Speaking Part 3









