Trong tiếng Anh, cụm động từ (phrasal verb) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên khi giao tiếp. Với nhiều lớp nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, give up là một trong những cụm từ thường được sử dụng. Vậy give up là gì và cách sử dụng như thế nào, cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Give up là gì?
Từ điển Cambridge giải thích give up là gì theo 3 cách khác nhau, cụ thể như sau:
- Meaning 1: To stop doing something before you have finished it, usually because it is too difficult. (Từ bỏ, dừng làm điều gì đó trước khi hoàn thành, thường vì nó quá khó)
- Meaning 2: To stop trying to guess. (Chịu thua, không đoán nữa)
- Meaning 3: To stop doing or having something, especially something you do regularly. (Bỏ thói quen hoặc từ bỏ điều gì đó thường làm)
Như vậy người học có thể sử dụng give up theo một số nghĩa như từ bỏ việc đang làm (vì khó khăn, chán nản); bỏ cuộc, chịu thua; bỏ thói quen (thường là xấu như hút thuốc, uống rượu); hy sinh, nhường lại.
Ví dụ:
- We won’t give up on you. (Chúng tôi sẽ không bỏ mặc bạn đâu.)
- After three hours of solving the puzzle, I gave up. (Sau ba tiếng giải câu đố, tôi chịu thua.)
- She gave up chocolate for a month. (Cô ấy từ bỏ việc ăn socola trong một tháng.)
- They gave up their weekend to volunteer. (Họ đã hi sinh cuối tuần để làm tình nguyện.)
- He gave up drinking to improve his health. (Anh ấy bỏ rượu để cải thiện sức khỏe.)
Các cấu trúc với give up
Các cấu trúc thường dùng của give up là:
S + give up + N/V-ing
- I gave up smoking last year. (Tôi đã bỏ thuốc lá vào năm ngoái.)
- She gave up studying French after a few months. (Cô ấy từ bỏ việc học tiếng Pháp sau vài tháng.)
- They gave up the fight for justice. (Họ từ bỏ cuộc chiến đòi công lý.)
- He gave up running because of his knee injury. (Anh ấy từ bỏ việc chạy bộ vì chấn thương đầu gối.)
- We gave up our search for the missing dog. (Chúng tôi từ bỏ việc tìm kiếm con chó bị lạc.)
S + give up on + someone/something
- Don’t give up on your dreams. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn.)
- She never gave up on her son, even when he was in trouble. (Cô ấy chưa bao giờ bỏ rơi con trai, ngay cả khi cậu ta gặp rắc rối.)
- The teacher refused to give up on any student. (Giáo viên từ chối từ bỏ bất kỳ học sinh nào.)
- They gave up on the old car and bought a new one. (Họ từ bỏ chiếc xe cũ và mua một chiếc mới.)
- He gave up on the project after multiple failures. (Anh ấy từ bỏ dự án sau nhiều lần thất bại.)
S + give something up
- She gave her seat up for the elderly man. (Cô ấy nhường ghế cho người đàn ông lớn tuổi.)
- He gave up his dream job to take care of his family. (Anh ấy từ bỏ công việc mơ ước để chăm lo cho gia đình.)
- I gave up coffee for health reasons. (Tôi bỏ cà phê vì lý do sức khỏe.)
- They gave up their holiday plans due to bad weather. (Họ hủy bỏ kế hoạch đi nghỉ vì thời tiết xấu.)
- We had to give up our free time to finish the project. (Chúng tôi phải từ bỏ thời gian rảnh để hoàn thành dự án.)
S + give someone up
- The criminal’s friend gave him up to the police. (Bạn của tên tội phạm đã giao nộp hắn cho cảnh sát.)
- She gave him up after he betrayed her trust. (Cô ấy từ bỏ anh ta sau khi anh ta phản bội niềm tin của cô.)
- The neighbors gave the suspect up without hesitation. (Những người hàng xóm giao nộp kẻ tình nghi mà không do dự.)
- He refused to give his partner up, even under pressure. (Anh ta từ chối giao nộp đồng bọn, dù bị gây áp lực.)
- After years of a toxic relationship, she finally gave him up. (Sau nhiều năm trong một mối quan hệ độc hại, cuối cùng cô ấy cũng rời bỏ anh ta.)
S + give oneself up
- The thief gave himself up to the police. (Tên trộm đã ra đầu thú với cảnh sát.)
- She gave herself up after weeks on the run. (Cô ấy tự ra đầu thú sau nhiều tuần bỏ trốn.)
- They gave themselves up without a fight. (Họ đầu hàng mà không kháng cự.)
- The suspect gave himself up when he saw the police dogs. (Nghi phạm đã đầu hàng khi thấy chó cảnh sát.)
- He knew he couldn’t escape, so he gave himself up. (Anh ta biết mình không thể trốn thoát, nên đã tự thú.)
Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni
Một trong những đặc điểm nổi bật không thể bỏ qua khi nhắc đến trường Đại học VinUni là chương trình đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh. Với đặc điểm này, trường cũng yêu cầu sinh viên ứng tuyển cần sở hữu chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên, không có kỹ năng nào dưới 6.0. Trường hợp chưa đáp ứng tiêu chí trên, sinh viên có thể tham gia khóa học Pathway English mà VinUni tổ chức.
Chương trình này được thiết kế để giúp sinh viên cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Pathway English không chỉ tập trung vào tiếng Anh mà còn trang bị cho sinh viên những kỹ năng mềm cần thiết khác như kỹ năng thuyết trình, làm việc nhóm, nghiên cứu và tư duy phản biện; nhờ đó dễ dàng thích nghi với chương trình giáo dục tại trường.
Qua những giải đáp cho câu hỏi give up là gì trên có thể thấy tùy vào ngữ cảnh, cách sử dụng của cụm động từ này có thể thay đổi. Vì vậy bạn đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế để sử dụng thành thạo hơn trong cả văn nói lẫn văn viết nhé!















