Give là một động từ tương đối quen thuộc với người học tiếng Anh, xuất hiện trong hầu hết các đoạn hội thoại với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong quá trình sử dụng, bạn sẽ nhận ra có rất nhiều phrasal verb (cụm động từ) được tạo thành từ give và một giới từ khác, tiêu biểu như give off. Vậy give off là gì và cấu trúc trong tiếng Anh như thế nào, cùng tìm hiểu ngay sau đây!
Give off là gì?
Với câu hỏi give off là gì, từ điển Cambridge giải thích nghĩa của cụm từ này là To produce something such as heat, light, a smell, or a gas. Hiểu theo tiếng Việt, give off sẽ được dùng với nghĩa tỏa ra, phát ra, bốc ra nhiệt, ánh sáng, mùi, khí,…khi muốn nói về mùi hương, ánh sáng, nhiệt độ, âm thanh hoặc khí phát ra từ một vật thể nào đó. Cụm từ này có thể xuất hiện linh hoạt cả trong văn nói và văn viết tùy theo ngữ cảnh.
Cấu trúc: S + give off + something.
Ví dụ:
- The flowers gave off a sweet fragrance. (Những bông hoa tỏa ra mùi thơm ngọt ngào.)
- This chemical gives off a strong smell when heated. (Hóa chất này bốc ra mùi mạnh khi được làm nóng.)
- The fire gave off a lot of heat and smoke. (Ngọn lửa tỏa ra rất nhiều nhiệt và khói.)
- Her perfume gave off a delicate scent. (Nước hoa của cô ấy tỏa ra một mùi hương nhẹ nhàng.)
- The engine gives off a strange noise. (Động cơ phát ra một tiếng động lạ.)
- The garbage was giving off a horrible odor. (Đống rác đang bốc ra mùi hôi kinh khủng.)
- This plant gives off oxygen during the day. (Cây này tỏa ra khí oxy vào ban ngày.)
Một số từ đồng nghĩa với give off
Trong tiếng Anh ngoài give off bạn cũng có thể linh hoạt sử dụng một số cụm đồng nghĩa như sau:
emit: phát ra, thải ra khí, nhiệt, ánh sáng, âm thanh…
- The factory emits a large amount of smoke every day. (Nhà máy thải ra một lượng lớn khói mỗi ngày.)
- The device emits a loud buzzing sound when activated. (Thiết bị phát ra tiếng ù lớn khi được kích hoạt.)
- Volcanoes emit gases that affect the environment. (Núi lửa thải ra các khí ảnh hưởng đến môi trường.)
- The sun emits light and heat to the Earth. (Mặt trời phát ra ánh sáng và nhiệt đến Trái Đất.)
- The engine started to emit strange noises. (Động cơ bắt đầu phát ra những tiếng ồn lạ.)
discharge: xả thải, thải ra khí, chất lỏng, khói…
- The factory was fined for illegally discharging waste into the river. (Nhà máy bị phạt vì xả chất thải trái phép xuống sông.)
- The battery discharges electricity slowly over time. (Pin xả điện từ từ theo thời gian.)
- Hospitals must treat water before discharging it. (Các bệnh viện phải xử lý nước trước khi xả ra ngoài.)
- The volcano discharged ash into the sky. (Núi lửa phun tro ra bầu trời.)
- The tanker accidentally discharged oil into the sea. (Tàu chở dầu vô tình xả dầu xuống biển.)
emanate: phát ra, bốc ra mùi, ánh sáng…
- A warm light emanated from the fireplace. (Một luồng ánh sáng ấm áp phát ra từ lò sưởi.)
- Strange sounds emanated from the basement. (Những âm thanh lạ phát ra từ tầng hầm.)
- A sweet smell emanated from the kitchen. (Một mùi thơm ngọt ngào bốc ra từ nhà bếp.)
- Laughter emanated from the room next door. (Tiếng cười vang lên từ căn phòng bên cạnh.)
- An eerie glow emanated from the cave entrance. (Một ánh sáng kỳ lạ phát ra từ miệng hang.)
radiate: phát xạ, bức xạ ánh sáng, nhiệt…
- The sun radiates intense heat and light. (Mặt trời bức xạ nhiệt và ánh sáng mạnh.)
- Her face radiated happiness. (Khuôn mặt cô ấy toát lên vẻ hạnh phúc.)
- The stove radiates heat evenly in the room. (Bếp tỏa nhiệt đều khắp căn phòng.)
- The metal plate radiated warmth after heating. (Tấm kim loại tỏa nhiệt sau khi được nung nóng.)
- Confidence radiated from his every gesture. (Sự tự tin toát ra từ từng cử chỉ của anh ấy.)
exude: tỏa ra, rỉ ra, hoặc toát ra
- The flowers exude a pleasant fragrance. (Những bông hoa tỏa ra hương thơm dễ chịu.)
- She exudes charm and confidence. (Cô ấy toát ra vẻ duyên dáng và tự tin.)
- The walls exuded moisture after the rain. (Các bức tường rỉ nước sau cơn mưa.)
- The sauce exudes a strong garlic smell. (Nước sốt bốc ra mùi tỏi nồng nặc.)
- He exudes authority without being aggressive. (Anh ấy toát ra sự uy quyền mà không hề hung hăng.)
Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc thông thạo tiếng Anh không chỉ là một lợi thế cạnh tranh mà còn là yếu tố then chốt để tiếp cận tri thức hiện đại và hòa nhập vào môi trường học thuật toàn cầu. Nhận thức rõ tầm quan trọng đó, VinUni đã và đang xây dựng các chương trình đào tạo chất lượng cao chú trọng cả lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên vận dụng hiệu quả kiến thức vào thực tế.
Chính vì vậy, để đáp ứng yêu cầu tuyển sinh của VinUni, thí sinh cần đạt trình độ tiếng Anh tương đương IELTS 6.5 trở lên (không kỹ năng nào dưới 6.0). Trong trường hợp chưa đạt chuẩn, thí sinh được khuyến khích theo học chương trình Pathway English. Đây là khóa học chuyên biệt, nhằm nâng cao toàn diện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, từ đó giúp người học tự tin hơn trong học tập và giao tiếp bằng tiếng Anh.
Tóm lại, give off là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Việc hiểu đúng give off là gì cũng như sử dụng linh hoạt cụm từ này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt trong cả văn viết và văn nói. Hãy luyện tập thường xuyên với các tình huống thực tế để ghi nhớ tự nhiên hơn nhé!















