Học từ vựng tiếng Anh là một hành trình dài, đòi hỏi người học phải liên tục mở rộng vốn từ và ghi nhớ các khái niệm ngữ pháp quan trọng. Trong số đó, Prefix là gì là một trong những câu hỏi cơ bản nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến khả năng học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá khái niệm Prefix, lý do vì sao tiền tố lại đóng vai trò thiết yếu trong tiếng Anh và các mẹo học tiền tố giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
Tìm hiểu Prefix là gì? Phân biệt với Suffix
Định nghĩa Prefix
Prefix (tiền tố) là một nhóm chữ cái được thêm vào đầu từ gốc (root word) để tạo ra một từ mới với nghĩa hoàn toàn khác so với từ ban đầu. Tiền tố không thể đứng một mình như một từ độc lập mà chỉ có nghĩa khi kết hợp với từ gốc. Đây là công cụ quan trọng giúp người học dễ dàng nhận biết và suy đoán nghĩa của những từ mới, ngay cả khi chưa từng bắt gặp trước đó. Ví dụ:
- Un- + happy = Unhappy (không vui)
- Re- + write = Rewrite (viết lại)
- Pre- + view = Preview (xem trước)
Việc hiểu các tiền tố không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng khả năng đoán nghĩa từ một cách logic.
Phân biệt Prefix và Suffix
Sau khi hiểu rõ Prefix là gì, ta cùng phân biệt nó với Suffix:
- Prefix (tiền tố) là phần thêm vào phía trước từ gốc, ví dụ như pre- trong preview (xem trước).
- Suffix (hậu tố) là phần thêm vào phía sau từ gốc, ví dụ như -tion trong information (thông tin).
Cả Prefix và Suffix đều là Affixes (phụ tố) – những thành phần cấu tạo từ vựng được dùng để biến đổi nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của một từ, từ đó giúp người học hiểu sâu hơn về cấu trúc và quy tắc hình thành từ trong tiếng Anh.
Vì sao tiền tố lại quan trọng trong học từ vựng?
Tiền tố đóng vai trò quan trọng trong việc học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bởi nhiều lý do thiết thực:
Giúp đoán nghĩa từ mới dễ dàng hơn
Khi gặp một từ chưa biết, nếu hiểu được tiền tố, bạn có thể suy đoán được phần nào ý nghĩa của từ đó. Ví dụ:
- Misunderstand”: Nếu biết “mis-” là tiền tố mang nghĩa “sai, lệch”, bạn có thể đoán ra nghĩa của từ là “hiểu sai”.
- “Reappear”: Nếu biết “re-” là tiền tố mang nghĩa “lặp lại, một lần nữa”, bạn có thể đoán ra nghĩa của từ là “xuất hiện lại”.
- “Disagree”: Nếu biết “dis-” là tiền tố mang nghĩa “phủ định hoặc trái ngược”, bạn có thể đoán ra nghĩa của từ là “không đồng ý”.
Mở rộng vốn từ nhanh chóng
Chỉ cần nắm được một số tiền tố cơ bản, bạn có thể mở rộng hàng trăm từ mới bằng cách kết hợp với các từ gốc quen thuộc. Đây là cách học từ theo hệ thống cực kỳ hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng tốc độ ghi nhớ.
Cải thiện khả năng đọc hiểu và viết học thuật
Trong các văn bản học thuật hoặc bài thi IELTS, TOEFL, GRE…, nhiều từ phức tạp thường được tạo nên từ tiền tố + gốc + hậu tố. Việc hiểu các thành phần này giúp bạn đọc nhanh hơn, hiểu sâu hơn và viết bài học thuật với vốn từ phong phú, chính xác hơn.
Tăng sự linh hoạt khi sử dụng ngôn ngữ
Việc nắm vững cách sử dụng tiền tố giúp bạn dễ dàng biến đổi từ loại và điều chỉnh sắc thái ý nghĩa của từ, từ đó giao tiếp linh hoạt hơn trong cả nói và viết, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp. Ví dụ:
- “possible (có thể)” trở thành “impossible (không thể)” để diễn đạt ý phủ định.
- “do” có thể chuyển thành “redo” (làm lại) hoặc “undo” (hoàn tác), mở rộng cách biểu đạt hành động theo ngữ cảnh.
Các loại tiền tố phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là các loại tiền tố phổ biến trong tiếng Anh, được phân loại theo ngữ nghĩa và chức năng. Mỗi loại tiền tố đi kèm với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Tiền tố mang nghĩa phủ định
Dùng để tạo ra từ mang nghĩa trái ngược hoặc phủ định với gốc từ.
| Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
| un- | Không | Unhappy (không vui), unfair (không công bằng) |
| in-/im-/il-/ir- | Không, trái | Incomplete (không hoàn chỉnh), impossible (không thể), illegal (bất hợp pháp), irregular (bất quy tắc) |
| non- | Không | Nonstop (không ngừng), nonsense (vô nghĩa) |
| dis- | Không, ngược Lại | Disagree (không đồng ý), dislike (không thích) |
Tiền tố mang nghĩa đảo ngược hành động
Diễn tả hành động được làm lại hoặc đảo ngược.
| Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
| re- | Làm lại | Redo (làm lại), rebuild (xây lại) |
| un- | Gỡ bỏ, hoàn tác | Unlock (mở khóa), undo (hoàn tác) |
| de- | Loại bỏ, đảo ngược | Defrost (rã đông), deactivate (vô hiệu hóa) |
Tiền tố chỉ mức độ, số lượng hoặc cường độ
| Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
| over- | Quá mức | Overeat (ăn quá nhiều), overwork (làm việc quá sức) |
| under- | Thiếu, không đủ | Underestimate (đánh giá thấp), underpay (trả lương thấp) |
| multi- | Nhiều | Multinational (đa quốc gia), multipurpose (đa năng) |
| semi- | Một nửa | Semicircle (nửa vòng tròn), semifinal (bán kết) |
| sub- | Dưới, thấp hơn | Submarine (tàu ngầm), substandard (dưới tiêu chuẩn) |
Tiền tố chỉ thời gian hoặc thứ tự
| Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
| pre- | Trước | Preview (xem trước), predict (dự đoán) |
| post- | Sau | Postpone (hoãn lại), postwar (hậu chiến) |
| fore- | Phía trước, sớm | Foresee (tiên đoán), forecast (dự báo) |
Tiền tố chỉ vị trí hoặc hướng
| Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
| inter- | Giữa, lẫn nhau | International (quốc tế), interact (tương tác) |
| trans- | Vượt qua, thay đổi | Transport (vận chuyển), transform (biến đổi) |
| super- | Siêu, vượt | Superman (siêu nhân), supernatural (siêu nhiên) |
| intra- | Bên trong | Intranet (mạng nội bộ), intravenous (truyền tĩnh mạch) |
Tiền tố chỉ trạng thái hoặc đặc điểm
| Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
| auto- | Tự động, tự thân | Autopilot (chế độ lái tự động), autograph (chữ ký) |
| bi- | Hai | Bilingual (song ngữ), bicycle (xe đạp hai bánh) |
| anti- | Chống lại | Antivirus (phần mềm diệt virus), antibiotic (thuốc kháng sinh) |
| co- | Cùng, hợp tác | Cooperate (hợp tác), coexist (cùng tồn tại) |
| pro- | Ủng hộ | Promote (thúc đẩy), proactive (chủ động) |
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?
Việc hiểu rõ Prefix là gì và ứng dụng linh hoạt các tiền tố không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng mà còn là nền tảng quan trọng trong việc phát triển kỹ năng đọc, viết học thuật bằng tiếng Anh. Đây là lợi thế đáng kể đối với những học sinh đang chuẩn bị hồ sơ xét tuyển vào các trường đại học có yêu cầu trình độ tiếng Anh cao như VinUni.
Với môi trường học tập quốc tế, việc sử dụng thành thạo từ vựng học thuật, cấu trúc từ và khả năng ngôn ngữ chính xác sẽ giúp sinh viên nhanh chóng thích nghi và phát triển vượt trội trong các môn chuyên ngành giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.

Ứng viên xét tuyển vào VinUni cần có IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tương đương
Tại Trường Đại học VinUni, một trong những trường đại học uy tín tại Việt Nam hiện nay, ứng viên cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương (như Pearson Test, TOEFL,…) để đủ điều kiện xét tuyển.
Trường hợp chưa đạt yêu cầu, thí sinh có thể tham gia chương trình Pathway English sau khi làm bài kiểm tra xếp lớp. Đây là chương trình tăng cường tiếng Anh chuyên sâu, giúp sinh viên xây dựng nền tảng học thuật vững chắc thông qua việc phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ, củng cố từ vựng, ngữ pháp và khả năng tư duy phản biện. Pathway English chính là cầu nối cần thiết để thí sinh tự tin bước vào hành trình học tập tại VinUni, nơi nuôi dưỡng những nhà lãnh đạo tương lai.
Xem thêm bài viết: Các khóa học tiếng Anh miễn phí giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh











