Trong các đoạn hội thoại bằng tiếng Anh khi muốn thể hiện sự từ chối hoặc không thừa nhận người ta thường sử dụng động từ deny. Tuy nhiên một lỗi sai phổ biến mà nhiều người học đang mắc phải là không biết deny to V hay Ving. Bài viết sau sẽ chia sẻ chi tiết cách sử dụng chính xác nhất của deny để bạn dễ dàng giải đáp thắc mắc này.
Cách sử dụng deny trong tiếng Anh
Để biết deny to V hay Ving, người học cần nắm chắc các cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng cụ thể của từ này. Theo từ điển Cambridge deny có phiên âm /dɪˈnaɪ/ là một động từ tương đối quen thuộc. Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng deny với các nét nghĩa chính là:
Phủ nhận, từ chối một điều gì đó:
- He denied stealing the money. (Anh ta phủ nhận đã ăn cắp tiền.)
- She denied that she had made a mistake. (Cô ấy phủ nhận rằng mình đã mắc lỗi.)
- The company denied any involvement in the scandal. (Công ty phủ nhận bất kỳ liên quan nào đến vụ bê bối.)
- They denied breaking the rules. (Họ phủ nhận việc vi phạm quy định.)
- I can’t deny feeling a little nervous. (Tôi không thể phủ nhận rằng mình hơi lo lắng.)
Ngăn chặn cho ai tiếp cận cái gì:
- The goalkeeper denied the striker a goal. (Thủ môn đã chặn không cho tiền đạo ghi bàn.)
- The military operation was launched to deny the enemy access to the area. (Chiến dịch quân sự được triển khai để ngăn địch tiếp cận khu vực.)
- The system denied users from accessing the admin panel. (Hệ thống chặn người dùng không cho truy cập vào bảng điều khiển quản trị.)
- They took measures to deny the virus from spreading further. (Họ đã thực hiện các biện pháp để ngăn virus lây lan thêm.)
- The policy is designed to deny terrorists safe havens. (Chính sách này được thiết kế để ngăn không cho khủng bố có nơi trú ẩn an toàn.)
Deny to V hay Ving?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, deny sẽ đi cùng Ving khi người nói muốn phủ nhận, từ chối một sự việc không đúng hoặc một điều gì đó.
Cấu trúc: S + deny + Ving
Ví dụ:
- The athlete denied using any illegal substances. (Vận động viên phủ nhận việc sử dụng bất kỳ chất cấm nào.)
- She denied knowing anything about the missing files. (Cô ấy phủ nhận biết bất cứ điều gì về những tập tin bị mất.)
- They denied having met the suspect before. (Họ phủ nhận đã từng gặp nghi phạm trước đây.)
- He denied lying to his parents. (Anh ấy phủ nhận đã nói dối bố mẹ mình.)
- The manager denied receiving the email. (Người quản lý phủ nhận đã nhận được email đó.)
Ngoài ra, trong ngữ pháp tiếng Anh còn một một số cấu trúc thường gặp khác của deny mà người học nên ghi nhớ là:
deny + something:
- He denied the accusations. (Anh ấy phủ nhận các cáo buộc.)
- The company denied responsibility for the damage. (Công ty phủ nhận trách nhiệm về thiệt hại.)
- She denied the rumor. (Cô ấy phủ nhận tin đồn.)
- They denied any wrongdoing. (Họ phủ nhận bất kỳ hành vi sai trái nào.)
- The suspect denied all charges. (Nghi phạm phủ nhận tất cả các cáo buộc.)
deny + That + mệnh đề:
- He denied that he had stolen the car. (Anh ấy phủ nhận rằng mình đã trộm xe.)
- The CEO denied that the company was in financial trouble. (Giám đốc điều hành phủ nhận rằng công ty gặp khó khăn tài chính.)
- She denied that she knew him. (Cô ấy phủ nhận rằng mình biết anh ta.)
- They denied that the report was accurate. (Họ phủ nhận rằng báo cáo đó là chính xác.)
- I denied that I said those words. (Tôi phủ nhận rằng mình đã nói những lời đó.)
deny somebody something:
- They denied him access to the building. (Họ từ chối không cho anh ta vào tòa nhà.)
- The system denied users permission to edit files. (Hệ thống từ chối không cho người dùng chỉnh sửa tập tin.)
- She denied her son a phone until he turned 16. (Cô ấy không cho con trai mình dùng điện thoại cho đến khi cậu bé 16 tuổi.)
- The court denied the defendant a fair trial. (Tòa án đã tước quyền xét xử công bằng của bị cáo.)
- He denied the workers their rights. (Anh ta đã tước đi quyền lợi của công nhân.)
deny + something + to + somebody:
- They denied access to the documents to the public. (Họ đã từ chối không cho công chúng tiếp cận tài liệu.)
- The country denied asylum to the refugees. (Quốc gia đó từ chối cấp quyền tị nạn cho người tị nạn.)
- He denied the job opportunity to her. (Anh ấy đã từ chối không trao cơ hội việc làm cho cô ấy.)
- The company denied financial aid to the employees. (Công ty đã từ chối hỗ trợ tài chính cho nhân viên.)
- She denied the truth to herself. (Cô ấy tự lừa dối chính mình bằng cách từ chối sự thật.)
It can’t be denied that + S + V:
- It can’t be denied that she is talented. (Không thể phủ nhận rằng cô ấy rất tài năng.)
- It can’t be denied that climate change is real. (Không thể phủ nhận rằng biến đổi khí hậu là có thật.)
- It can’t be denied that technology is changing our lives. (Không thể phủ nhận rằng công nghệ đang thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
- It can’t be denied that he worked very hard. (Không thể phủ nhận rằng anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ.)
- It can’t be denied that the results were disappointing. (Không thể phủ nhận rằng kết quả thật đáng thất vọng.)
deny yourself something:
- He denied himself the pleasure of eating sweets. (Anh ấy tự ép mình không được ăn đồ ngọt.)
- Monks deny themselves worldly comforts. (Các nhà sư từ bỏ những tiện nghi vật chất.)
- She denied herself rest to finish the work on time. (Cô ấy hy sinh thời gian nghỉ ngơi để hoàn thành công việc đúng hạn.)
- They denied themselves luxuries to save money. (Họ từ chối những thứ xa xỉ để tiết kiệm tiền.)
- He denied himself any joy after the accident. (Sau tai nạn, anh ấy không cho phép mình được tận hưởng niềm vui nào cả.)
Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni
Với mục tiêu mang đến cho người học môi trường giáo dục tốt nhất, trường Đại học VinUni tiên phong trong việc giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Nhờ đó sinh viên không chỉ dễ dàng cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn rèn luyện tư duy phản biện, khả năng làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp, từ đó nhanh chóng thích ứng với môi trường làm việc hiện đại.
Với đặc điểm này, ứng viên muốn xét tuyển vào VinUni phải có điểm IELTS tối thiểu là 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0. Yêu cầu này được đưa ra nhằm đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng để theo kịp nội dung giảng dạy với hầu hết các môn học bằng tiếng Anh của trường. Tuy nhiên, đối với những trường hợp chưa đạt được yêu cầu này, VinUni khuyến khích các bạn tham gia chương trình Pathway English. Khi hoàn thành khóa học này, sinh viên có kết quả bài kiểm tra từ 5.5 IELTS trở lên sẽ được tham gia vào các chương trình học chính thức tại VinUni.
Bài viết trên đã chia sẻ chi tiết và cụ thể nhất cách sử dụng deny trong tiếng Anh để bạn hiểu rõ deny to V hay Ving. Mong rằng với những thông tin này kiến thức liên quan đến động từ này sẽ không còn là rào cản trên chặng đường chinh phục tiếng Anh của bạn. Ngoài ra đừng quên luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập và giao tiếp thực tế để sớm ghi nhớ nội dung này nhé!












