Nếu đang trong quá trình ôn luyện chứng chỉ IELTS chắc hẳn bạn đã không còn quá xa lạ với cụm Get rid of. Đây là một cụm từ thông dụng xuất hiện khá thường xuyên trong các đề thi. Vậy Get rid of là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng trong tiếng Anh ngay trong bài viết sau!
Get rid of là gì?
Tìm hiểu Get rid of là gì sẽ giúp chúng ta sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả và chính xác hơn. Cụ thể, đây là một idiom hay thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa loại bỏ, vứt bỏ, rời bỏ, phá hủy,…Cấu trúc thường gặp với Get rid of mà bạn cần ghi nhớ là:
Get rid of + O:
- I need to get rid of these old shoes, they’re completely worn out. (Tôi cần vứt bỏ đôi giày cũ này chúng đã hoàn toàn hỏng rồi.)
- She’s trying to get rid of her bad eating habits to stay healthy. (Cô ấy đang cố gắng loại bỏ thói quen ăn uống xấu để giữ sức khỏe.)
- We called a professional service to get rid of the termites in our house. (Chúng tôi đã gọi một dịch vụ chuyên nghiệp để loại bỏ mối trong nhà.)
- I cleaned my wardrobe to get rid of clothes I no longer wear. (Tôi đã dọn tủ quần áo để loại bỏ những bộ đồ tôi không còn mặc nữa.)
- He struggled to get rid of the guilt he felt after the argument. (Anh ấy đã cố gắng vượt qua cảm giác tội lỗi sau cuộc tranh cãi.)
Ngoài ra, thí sinh đừng quên một số cụm từ cố định với Get rid of như sau:
- Get rid of something: Loại bỏ hoặc vứt bỏ một thứ gì đó.
- Get rid of someone: Thoát khỏi hoặc tránh xa một người gây phiền toái.
- Get rid of a habit: Loại bỏ một thói quen xấu.
- Get rid of clutter: Dọn dẹp những thứ lộn xộn, không cần thiết.
- Get rid of stress: Thoát khỏi căng thẳng.
- Get rid of a problem: Loại bỏ hoặc giải quyết một vấn đề.
- Get rid of pests: Loại bỏ côn trùng hoặc động vật gây hại.
- Get rid of fear: Vượt qua nỗi sợ hãi.
- Get rid of excess: Loại bỏ sự dư thừa.
- Get rid of old habits: Loại bỏ những thói quen cũ.
Cụm đồng nghĩa với Get rid of
Bên cạnh Get rid of bạn cũng có thể linh hoạt sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa sau:
- Dispose of: Loại bỏ, xử lý
- Eliminate: Loại trừ, loại bỏ
- Remove: Gỡ bỏ, loại bỏ
- Throw away: Vứt đi, bỏ đi
- Discard: Bỏ, loại bỏ
- Eradicate: Xóa bỏ hoàn toàn
- Expel: Đuổi, loại bỏ
- Abandon: Từ bỏ
- Do away with: Loại bỏ, bãi bỏ
- Get away from: Tránh xa, thoát khỏi
- Clear out: Dọn sạch, loại bỏ
- Purge: Thanh lọc, loại bỏ hoàn toàn
- Root out: Nhổ tận gốc, loại bỏ hoàn toàn
- Dispose: Loại bỏ (theo cách chính thức)
- Overcome: Vượt qua, thoát khỏi
- Phase out: Loại bỏ dần
- Exterminate: Tiêu diệt, loại bỏ hoàn toàn
- Take out: Loại bỏ, lấy ra
- Shed: Loại bỏ, bỏ đi (cái không cần thiết)
Với sứ mệnh đào tạo nhân tài toàn cầu, VinUni mang đến một môi trường học tập đẳng cấp quốc tế khi tất cả các nội dung đào tạo đều được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Với chương trình học tập đa dạng và phong phú, VinUni giúp sinh viên phát triển toàn diện cả về kiến thức chuyên môn và kỹ năng mềm. Để trở thành một người học tại trường, các thí sinh cần chứng minh khả năng tiếng Anh của mình thông qua điểm IELTS tối thiểu 6.5 hoặc các chứng chỉ khác tương đương.
Đối với những bạn chưa đạt yêu cầu về tiếng Anh, chương trình Pathway English sẽ là cầu nối giúp bạn thực hiện ước mơ học tập tại VinUni. Khóa học này tập trung phát triển kỹ năng tiếng Anh cần thiết cho học thuật, bao gồm viết luận, thuyết trình, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả trong lớp học. Tham gia Pathway English sẽ giúp sinh viên tự tin hơn khi bước vào chương trình đào tạo chính thức, giảm bớt áp lực ngôn ngữ và cải thiện hiệu quả học tập.
Bài viết trên đã chia sẻ chi tiết, chính xác nhất Get rid of là gì cũng như cách dùng trong ngữ pháp tiếng Anh. Mong rằng qua nội dung này bạn sẽ hiểu rõ cách sử dụng của cụm từ này để ứng dụng vào bài làm một cách hiệu quả nhất.