Trong giao tiếp và công việc chuyên nghiệp, cụm từ “follow up” xuất hiện rất thường xuyên, đặc biệt trong email, y tế, dịch vụ khách hàng hoặc quản lý dự án. Vậy follow up là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và phân biệt dạng động từ, danh từ, tính từ của follow up.
Follow up là gì?
Follow up là gì? Follow up là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa theo dõi, tiếp tục xử lý hoặc liên hệ lại sau một hành động ban đầu. Cụm từ này thường dùng trong công việc, chăm sóc khách hàng, y tế và giao tiếp chuyên nghiệp.
| Nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
| Theo dõi, tiếp tục | Làm thêm hành động gì để xử lý vấn đề trước đó | The doctor will follow up on the treatment next week. (Bác sĩ sẽ theo dõi điều trị vào tuần sau.) |
| Liên hệ lại | Gọi/email/trò chuyện lại với ai để hỏi thông tin, phản hồi… | I’ll follow up with the client tomorrow. (Tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng vào ngày mai.) |
| Thực hiện hành động tiếp theo | Làm bước tiếp theo sau bước đã làm | She didn’t follow up on my suggestion. (Cô ấy đã không thực hiện tiếp theo đề xuất của tôi.) |
Khi viết có dấu gạch nối (follow-up), nó trở thành danh từ hoặc tính từ:
- Danh từ: nghĩa là hành động theo dõi hoặc xử lý tiếp theo.
→ The manager scheduled a follow-up for next week. - Tính từ: đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
→ We had a follow-up meeting after the project review.
Cấu trúc sử dụng với Follow up
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến với “follow up” trong tiếng Anh, bao gồm cách dùng theo từng loại từ (động từ, danh từ, tính từ) cùng ví dụ cụ thể giúp bạn sử dụng chính xác:
1. Follow up (động từ – phrasal verb)
Cấu trúc 1: Follow up (on) + something
Nghĩa: theo dõi, xử lý hoặc phản hồi sau một hành động, đề xuất, hay sự kiện đã xảy ra.
Cách dùng: “on” là tùy chọn, nhưng thường dùng khi muốn cụ thể hóa điều đang theo dõi.
Ví dụ:
- I’m calling to follow up on the interview we had last week.
- Did you follow up on the customer’s complaint?
Cấu trúc 2: Follow up with + someone
Nghĩa: liên hệ lại với ai đó để hỏi thêm thông tin, tiếp tục công việc, hoặc duy trì liên lạc.
Ví dụ:
- I will follow up with the supplier about the shipment.
- Can you follow up with the HR team?
Cấu trúc 3: Follow up by + V-ing
Nghĩa: tiếp tục bằng hành động nào đó.
Ví dụ:
- She followed up by sending a thank-you email.
- He followed up by calling the customer.
2. Follow-up (danh từ)
Nghĩa: hành động tiếp theo để theo dõi hoặc tiếp tục xử lý một vấn đề.
Cấu trúc: a follow-up + noun hoặc a follow-up to + something
Ví dụ:
- The doctor scheduled a follow-up appointment.
- We sent a follow-up to our initial email.
3. Follow-up (tính từ)
Nghĩa: dùng để mô tả một hành động, cuộc họp, cuộc gọi… nhằm tiếp tục việc đã bắt đầu trước đó.
Ví dụ:
- I just sent a follow-up email to the recruiter.
- They planned a follow-up meeting for next week.
Yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào tại Trường Đại học VinUni
Toàn bộ chương trình đào tạo tại Trường Đại học VinUni được giảng dạy bằng tiếng Anh, vì vậy sinh viên cần có năng lực ngoại ngữ vững chắc để đáp ứng yêu cầu học tập. Theo quy định tuyển sinh, ứng viên phải đạt tối thiểu IELTS 6.5, trong đó không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh tương đương như TOEIC và TOEFL.
Để hỗ trợ sinh viên trước khi bước vào học chính thức, VinUni xây dựng khóa học Pathway English nhằm củng cố toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đồng thời rèn luyện sự tự tin và làm quen với môi trường học tập quốc tế.
Hiểu rõ follow up là gì và sử dụng đúng trong từng tình huống sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn, đặc biệt trong môi trường học thuật và làm việc bằng tiếng Anh như tại VinUni. Hãy luyện tập thường xuyên để vận dụng thành thạo cụm từ này nhé!














