Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh – Cách sử dụng đúng?

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh – Cách sử dụng đúng?

18/07/2023

Bên cạnh những loại động từ thường đã quen thuộc, thì trong hành trình học tiếng Anh, các động từ đặc biệt như động từ khuyết thiếu cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Để khám phá thêm về đặc điểm của các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, hãy theo dõi ngay bài tổng hợp dưới đây của chúng tôi.

dong-tu-khuyet-thieu-trong-tieng-anh-so-1

Tổng quan về động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là gì?

Động từ khuyết thiếu, hay còn gọi là động từ tình thái hoặc động từ khiếm khuyết, là nhóm các trợ động từ trong tiếng Anh. Chúng không phải là động từ chính để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ, mà thay vào đó, chúng đóng vai trò bổ sung ngữ nghĩa cho động từ chính.

Nhờ vào các động từ khuyết thiếu, người nói và người nghe có thể hiểu rõ hơn về khả năng, dự định, sự cần thiết hoặc sự cấm đoán mà câu văn muốn truyền đạt.

Ví dụ:

  • They can speak Vietnamese fluently. (Họ có thể nói Tiếng Việt trôi chảy)
  • You mustn’t park here.(Cấm đậu xe ở đây)
  • May I go out? (Xin phép, tôi có thể ra ngoài không?)
khai-niem-dong-tu-khuyet-thieu-trong-tieng-anh-so-2

Khái niệm về động từ khuyết thiếu

Đặc điểm của động từ khuyết thiếu

Khi sử dụng động từ khuyết thiếu, bạn cần nhớ rằng chúng thường không có cùng tính chất và chức năng như các động từ thông thường. Sau đây là một số lưu ý bạn cần nắm về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh:

Không cần chia theo ngôi số ít hay số nhiều

Các động từ  khuyết thiếu trong tiếng anh không phân biệt số ít và số nhiều. Chúng được sử dụng trong thì hiện tại và thì quá khứ.

  • Thì hiện tại: may, should, can, will, ought to, had better
  • Thì quá khứ: might, should, could, would, ought to, had better

Ví dụ:

  • My brother can speak English fluently (Anh trai của tôi có thể nói tiếng Anh thành thạo).
  • My mother can cook rice very well (Mẹ tôi có thể nấu cơm rất ngon).

Không có dạng nguyên mẫu, không có to hay các dạng phân từ khác

Modal verbs không có dạng nguyên mẫu và không sử dụng các dạng phân từ như các động từ thông thường.

Ví dụ:

  • Lan can dance very well (Lan có thể nhảy rất đẹp).
  • My friend will go to Paris next week (Bạn của tôi sẽ đi du lịch Paris vào tuần tới).

Không cần đi kèm với trợ động từ trong câu hỏi Yes/No

Trong câu hỏi Yes/No, các động từ modal không cần phải đi kèm với trợ động từ.

  • Ví dụ: Can you go to the movies with us? (Bạn có thể đi xem phim cùng chúng tôi không?)

Có cách dùng tương đối như một trợ động từ trong câu

Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh thường được sử dụng đứng trước động từ chính và sẽ bổ nghĩa cho động từ đó. Vì thế, có cách dùng tương đối như đối với một trợ động từ.

  • Ví dụ: I will go to Cat Ba beach next Sunday. (Tôi sẽ đi tới biển Cát Bà vào chủ nhật tới đây.)
dac-diem-dong-tu-khuyet-thieu-trong-tieng-anh-so-3

Một số đặc điểm của động từ khuyết thiếu

Cách sử dụng các động từ khuyết thiếu thường gặp

Cấu trúc chung của động từ khuyết thiếu: S + modal verb + V – infinitive. Tuy nhiên, đối với các động từ khác nhau lại có cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng VinUni ôn tập ngay nhé!

Can/ Could/ Be able to: có thể

  • Can: Diễn tả khả năng của ai đó hoặc khả năng xảy ra của sự vật/ hiện tượng ở hiện tại hoặc trong tương lai. VD: She can play piano very well. (Cô ấy có thể chơi piano rất giỏi).
  • Could: Là dạng quá khứ của “Can”, diễn tả khả năng xảy ra trong quá khứ. VD: She could not go to school yesterday because she was sick. (Cô ấy không thể đi học ngày hôm qua vì cô ấy bị ốm).
  • Can/Could được sử dụng để xin phép, đề nghị hoặc yêu cầu điều gì. VD: Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?).
  • Be able to: Diễn tả khả năng của ai đó để làm gì đó. So với “can/could”, “be able to” có tính cụ thể và hạn chế hơn. VD: She is able to speak three languages. (Cô ấy có khả năng nói ba ngôn ngữ).

Must/ Have to: phải

  • Have to: Diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó, thường do yêu cầu từ bên ngoài. VD: They have to wear uniforms at work. (Họ phải mặc đồng phục ở nơi làm việc).
  • Don’t have to = Don’t need to: Diễn tả việc không cần phải làm điều gì đó.
  • Must: Dùng để diễn tả sự cần thiết, bắt buộc phải làm ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai. VD: I must go to school before 7 a.m. (Tôi phải tới trường trước 7 giờ).
  • Must cũng được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc suy luận chắc chắn. VD: It’s snowing. It must be cold. (Tuyết rơi kìa. Trời chắc là rất lạnh).
  • Cấu trúc phủ định: Must not/Mustn’t chỉ sự cấm đoán. VD: You mustn’t step on the grass. (Không được giẫm lên cỏ).

May/ Might: có thể

  • May: Diễn tả khả năng xảy ra ở thời điểm hiện tại. VD: It may be hot because there are hardly any trees. (Có thể sẽ nóng vì gần như không có cây).
  • Might: Là dạng quá khứ của “may”, diễn tả khả năng đã xảy ra trong quá khứ. VD: The person who just knocked on the door might be Tom. (Người vừa gõ cửa có thể là Tom).
  • Ở dạng câu hỏi, động từ khuyết thiếu “may/might” được dùng để xin phép. VD: May I come in? (Xin phép tôi có thể vào trong không?).
  • May thường được dùng trong văn nói, trong khi Might thường được sử dụng trong văn viết với ý nghĩa trang trọng hơn.

Will/ Would/ Shall: sẽ

  • Will: Diễn tả sự dự đoán về khả năng xảy ra trong tương lai. VD: Rose will win this game. (Rose có thể sẽ chiến thắng trò chơi này).
  • Would: Là dạng quá khứ của “will”, diễn tả sự dự đoán về sự việc đã xảy ra trong quá khứ. VD: He wouldn’t come home. (Anh ấy có thể đã không về nhà).
  • Will cũng được dùng để đưa ra một quyết định ngay tại thời điểm nói. VD: I will pick you up tomorrow. (Tôi sẽ đón bạn vào ngày mai).
  • Ở dạng câu nghi vấn, “will/ would” còn được dùng để đề nghị, yêu cầu hoặc mời ai đó làm gì. VD: Would you like some coffee? (Bạn có muốn một chút cafe không?).
  • Shall cũng có nghĩa là “sẽ”, nhưng được sử dụng để xin ý kiến, lời khuyên từ người khác. Tuy nhiên, “shall” hiện tại ít được sử dụng hơn “will”. VD: Shall I meet him? (Tôi có nên đến gặp anh ấy không?).

Should/ Ought to: nên

  • Should: Dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến của mình. VD: You should go to bed before 11pm. (Bạn nên đi ngủ trước 11 giờ tối).
  • Should cũng được dùng để đưa ra suy đoán về một việc gì đó. VD: They work so hard, they should be paid more money. (Họ làm việc rất chăm chỉ, họ nên được trả nhiều tiền hơn).
  • Should/ Ought to cũng dùng để diễn tả sự bắt buộc phải làm điều đó, nhưng mức độ bắt buộc sẽ khác nhau: Mức độ bắt buộc cao nhất là “must”, sau đó là “ought to”, và cuối cùng là “should”. VD: You ought to lock the door carefully. (Bạn nên khóa cửa cẩn thận).
cach-su-dung-dong-tu-khuyet-so-4

Cách sử dụng các động từ khuyết thiếu thường gặp

Bài tập vận dụng

Để củng cố lại các kiến thức vừa học, bạn hãy hoàn thành một số Bài tập động từ khuyết thiếu sau đây để xem khả năng ghi nhớ của mình tới đâu nhé!

Bài tập 1: Điền động từ khiếm khuyết phù hợp vào chỗ trống

Shall / Should, Can / Could, or May / Might / Must.

  1. She told me that she was unwell so she … not go to office.
  2. The visitors … not carry eatables with them in the hotel.
  3. As he is in dire need of money, we … help him immediately.
  4. … you please lend me your book for a week?
  5. His son is not so brilliant in his studies but he … pass the examination.
  6. I … be thankful to you if you help me at this time of need.
  7. Drive fast lest you … miss the flight.
  8. … you like to accompany us to the market tomorrow?
  9. … I go out? I … come to meet my brother now.
  10. My parents … not allow me to travel to school alone at this time because I am still sick.

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp

  1. You must / should / shouldn’t be 18 before you can drive in Spain
  2. You don’t have to / mustn’t / shouldn’t go to bed so late. It’s not good for you.
  3. You don’t have to / mustn’t / shouldn’t wear a school uniform in most Spanish state schools.
  4. You must / mustn’t / needn’t come. I can do it without you.
  5. You don’t have to / must / mustn’t copy during exams.
  6. You don’t have to / mustn’t / shouldn’t be very tall to play football.
  7. You must / mustn’t / needn’t be a good writer to win the Pulitzer Prize.

Bài 3: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi

Perhaps Lan knows the address. (may)

→  Lan………………………………………….

It’s possible that Tien didn’t receive my message. (might)

→  Tien ………………………………………….

The report must be on her desk tomorrow. (has)

→  The report………………………………………….

I managed to finish all my work. (able)

→  I………………………………………….

It was not necessary for my friend to clean the flat. (didn’t)

→  My friend………………………………………….

VinUni xét tuyển đầu vào yêu cầu tiếng Anh ra sao?

Trường Đại học VinUni là một trong những trường tư thục hàng đầu tại Việt Nam, không chỉ nổi bật với chất lượng giáo dục đẳng cấp quốc tế mà còn với môi trường học tập hiện đại và sáng tạo. Nhằm đảm bảo sinh viên có thể học tập và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế, VinUni đặt ra những yêu cầu khắt khe về trình độ tiếng Anh đối với các ứng viên.

Một trong những yêu cầu quan trọng nhất đối với các ứng viên muốn được xét tuyển vào VinUni là phải có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế với điểm số tối thiểu. Cụ thể, ứng viên cần đạt tối thiểu 6.5 điểm IELTS hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương để đủ điều kiện nộp hồ sơ. Điều này nhằm đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng sử dụng tiếng Anh để tiếp thu kiến thức và tham gia vào các hoạt động học thuật cũng như ngoại khóa tại trường.

Tuy nhiên, VinUni cũng hiểu rằng không phải tất cả các ứng viên đều có thể đạt được mức điểm này ngay lập tức. Để hỗ trợ những ứng viên chưa đạt yêu cầu tiếng Anh, VinUni đã thiết kế chương trình Pathway English. Đây là một khóa học chuẩn bị đặc biệt, giúp các sinh viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình trước khi bước vào chương trình học chính thức. Chương trình Pathway English không chỉ tập trung vào việc cải thiện các kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp sinh viên làm quen với môi trường học tập tại VinUni, từ đó giúp họ tự tin hơn khi bước vào năm học đầu tiên.

tieu-chuan-tieng-anh-cua-vinuni-la-gi-so-5

Điểm tiếng Anh đầu vào của VinUni bao nhiêu

Như vậy, chúng tôi vừa tổng hợp đầy đủ kiến thức về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình tự học tiếng Anh của bạn. Để nắm vững cấu trúc này, bạn nên luyện các bài tập thực hành thường xuyên để nằm lòng điểm ngữ pháp này nhé!

Banner footer