VinUni Banner

Describe a quiet place you like to spend your time in – Nâng band điểm với các cụm idioms và collocations

05/08/2025

Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, đề bài “Describe a quiet place you like to spend your time in” là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng cũng đầy thách thức với nhiều thí sinh. Để trả lời tốt câu hỏi này, người học không chỉ cần mô tả một địa điểm yên tĩnh mà mình yêu thích mà còn cần sử dụng linh hoạt các collocations (cụm từ đi chung tự nhiên) và idioms (thành ngữ) để nâng cao độ trôi chảy, mạch lạc và ấn tượng trong mắt giám khảo. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, triển khai nội dung hợp lý (logic) và sử dụng các cụm từ hay để nâng band điểm hiệu quả.

describe-a-quiet-place-you-like-to-spend-your-time-in-nang-band-diem-voi-cac-cum-idioms-va-collocations-hinh-1.jpg

Miêu tả một nơi yên tĩnh bạn thích lui tới, chủ đề này gồm 4 phần chính để triển khai

Phân tích đề: Bạn đang được hỏi điều gì?

Describe a quiet place you like to spend your time in (Hãy miêu tả một nơi yên tĩnh mà bạn thích dành thời gian ở đó) có thể được chia làm 4 phần chính cần triển khai:

  • Where it is – Nơi đó ở đâu?
  • When you like to go there – Bạn thường đến đó vào khi nào?
  • What you do there – Bạn làm gì ở đó?
  • Why you like to spend time there – Tại sao bạn thích đến đó?

Điều quan trọng nhất là: bạn cần nhấn mạnh yếu tố “quiet (yên tĩnh” và lý do vì sao sự yên tĩnh đó quan trọng với bạn.

Dàn ý chi tiết kèm ý tưởng gợi ý

Dưới đây là dàn ý chi tiết kèm ý tưởng gợi ý cho chủ đề IELTS Speaking Part 2: “Describe a quiet place you like to spend your time in”:

Giới thiệu (Introduction)

  • Gợi mở bằng một câu dẫn tự nhiên (hook).
  • Nhắc lại yêu cầu đề: “Today, I’d like to describe a quiet place I like to spend my time in… (Hôm nay, tôi muốn miêu tả một nơi yên tĩnh mà tôi thích dành thời gian ở đó…)”.
  • Giới thiệu ngắn gọn về địa điểm.

Ví dụ: Living in a bustling city, sometimes all I crave is a quiet corner to clear my head. Today, I’d like to describe a quiet place I like to spend my time in – my favorite little café tucked away in a small alley near my apartment.

(Sống ở một thành phố náo nhiệt, đôi khi tất cả những gì tôi mong muốn là một góc yên tĩnh để thư giãn đầu óc. Hôm nay, tôi muốn miêu tả một nơi yên tĩnh mà tôi thích dành thời gian – quán cà phê nhỏ yêu thích của tôi, nằm khuất trong một con hẻm nhỏ gần căn hộ của tôi).

Thân bài (Body)

1. Where it is

  • Tên địa điểm (một công viên, quán cà phê, thư viện, căn phòng riêng, hay một ngôi chùa…)
  • Vị trí cụ thể
  • Cách di chuyển đến đó

Từ vựng/collocations:

  • Tucked away in a quiet corner: Ẩn mình nơi góc yên tĩnh
  • Off the beaten track: Nơi ít người biết đến
  • In the heart of the city: Ngay trung tâm thành phố

Ví dụ: It’s a cozy little café tucked away in a quiet corner of the neighborhood. Although it’s in the heart of the city, it feels completely secluded – almost like a secret hideaway from all the chaos outside.

(Nó là một quán cà phê nhỏ ấm cúng nằm khuất trong một góc yên tĩnh của khu phố. Mặc dù nằm ngay giữa trung tâm thành phố, nơi này lại mang đến cảm giác tách biệt hoàn toàn – gần như một chốn bí mật để trốn khỏi mọi ồn ào bên ngoài).

2. When you go there

  • Thời điểm yêu thích: Buổi sáng sớm, sau giờ làm việc, cuối tuần
  • Thói quen: Thường xuyên hay chỉ khi cần tĩnh tâm

Collocations:

  • Early in the morning when the world is still asleep: Vào sáng sớm khi cả thế giới còn đang say ngủ
  • After a hectic day at work: Sau một ngày làm việc bận rộn
  • Whenever I need to clear my mind: Bất cứ khi nào tôi cần làm dịu tâm trí

Ví dụ: I usually go there early in the morning when the world is still asleep. The air is crisp, the street is quiet, and the café plays soft jazz in the background – it’s the ambiance for starting my day.

(Tôi thường đến đó vào sáng sớm khi cả thế giới vẫn còn đang ngủ say. Không khí trong lành, đường phố yên tĩnh và quán cà phê thì mở nhạc jazz nhẹ nhàng ở phía xa – đó là không gian lý tưởng để bắt đầu một ngày mới của tôi).

3. What you do there

  • Uống cà phê, đọc sách, làm việc, viết nhật ký, nghe nhạc, chỉ đơn giản là suy nghĩ
  • Không gian dành cho sự sáng tạo hoặc nghỉ ngơi

Idioms & collocations:

  • Have some me-time: Thời gian dành cho bản thân
  • Lose myself in a good book: Đắm chìm vào một quyển sách hay
  • Collect my thoughts: Sắp xếp lại suy nghĩ
  • Let my mind wander: Để tâm trí tự do

Ví dụ: Most of the time, I just bring a book or my laptop. Sometimes, I journal or just sit there and let my mind wander. It’s a space where I can collect my thoughts and enjoy some me-time without any disturbance.

(Hầu hết thời gian, tôi chỉ mang theo một cuốn sách hoặc chiếc laptop. Đôi khi, tôi viết nhật ký hoặc chỉ đơn giản là ngồi đó và để tâm trí mình lang thang. Đó là một không gian nơi tôi có thể sắp xếp lại suy nghĩ và tận hưởng khoảng thời gian cho riêng mình mà không bị ai quấy rầy).

4. Why you like it / How it makes you feel

  • Cảm giác: Bình yên, nhẹ nhõm, thư giãn, nạp lại năng lượng
  • So sánh với cuộc sống thường ngày (ồn ào, căng thẳng)
  • Lý do sâu xa hơn: Duy trì sức khỏe tinh thần, tăng sự sáng tạo

Idioms & collocations:

  • Recharge my batteries: Nạp lại năng lượng
  • A breath of fresh air: Sự thay đổi tích cực
  • Peace of mind: Sự bình yên trong tâm trí
  • Keep stress at bay: Tránh xa căng thẳng
  • Escape the hustle and bustle: Thoát khỏi sự hối hả

Ví dụ: That quiet café offers me peace of mind. Whenever I’m stressed or overwhelmed, I go there to escape the hustle and bustle of the city. It’s like a breath of fresh air that helps me recharge my batteries.

(Quán cà phê yên tĩnh đó mang lại cho tôi sự bình yên trong tâm hồn. Mỗi khi căng thẳng hoặc quá tải, tôi đến đó để thoát khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố. Nó giống như một luồng không khí trong lành giúp tôi nạp lại năng lượng). 

describe-a-quiet-place-you-like-to-spend-your-time-in-nang-band-diem-voi-cac-cum-idioms-va-collocations-hinh-2.jpg

Ý tưởng và bố cục chi tiết để nói về một địa điểm yên tĩnh bạn thích

Từ vựng nâng cao – Idioms và Collocations nên dùng

Idioms / Collocations Ý nghĩa tiếng Việt
Recharge my batteries Nạp lại năng lượng
A breath of fresh air Điều gì đó mới mẻ, dễ chịu
Have some me-time Thời gian dành riêng cho bản thân
Let my mind wander Để tâm trí trôi theo dòng suy nghĩ
Lose myself in something Đắm chìm vào điều gì đó
Escape the hustle and bustle Thoát khỏi sự ồn ào, náo nhiệt
Peace of mind Sự bình yên trong tâm trí
Keep stress at bay Tránh xa căng thẳng
Off the beaten track Nơi ít người lui tới
Collect my thoughts Sắp xếp lại suy nghĩ

Mẹo sử dụng:

  • Chỉ dùng idioms khi phù hợp ngữ cảnh và nói tự nhiên.
  • Đừng lạm dụng: Ưu tiên collocations vì dễ triển khai hơn.

VinUni đầu vào yêu cầu phải có IELTS bao nhiêu?

Việc luyện tập các chủ đề Speaking như “Describe a quiet place you like to spend your time in” không chỉ giúp thí sinh nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt mà còn phát triển tư duy diễn đạt rõ ràng và mạch lạc, yếu tố quan trọng trong môi trường học tập bằng tiếng Anh. 

Đây là nền tảng cần thiết nếu bạn đang có ý định xét tuyển vào các trường đại học uy tín và chất lượng tại Việt Nam hiện nay như  VinUni. Nơi đây đề cao khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật và giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa văn hóa.

Describe a quiet place you like to spend your time in – Nâng band điểm với các cụm idioms và collocations hình 3

Khi xét tuyển vào VinUni, ứng viên cần IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương

Khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni – một trong những đại học định hướng giảng dạy 100% bằng tiếng Anh, ứng viên cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. 

Với những thí sinh chưa đạt yêu cầu này, VinUni tạo điều kiện bằng chương trình Pathway English, giúp phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và kỹ năng học thuật. Đây chính là bước đệm vững chắc để sinh viên tự tin thích nghi, học tập và tỏa sáng trong môi trường quốc tế giàu thử thách. 

Xem thêm bài viết: IELTS Speaking part 2 – Các dạng đề thường gặp và cách trả lời

Banner footer