Danh từ số ít và Danh từ số nhiều: Tất tần tật từ A-Z

Danh từ số ít và Danh từ số nhiều: Tất tần tật từ A-Z hình 1

Danh từ số ít và Danh từ số nhiều: Tất tần tật từ A-Z

10/07/2023

Danh từ số ít và Danh từ số nhiều là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong chương trình học tiếng Anh. Do đó, nếu người học không nắm chắc và phân biệt được hai loại danh từ này, họ sẽ gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tập sau này. Để giúp các bạn có cái nhìn toàn diện và không bỏ sót bất kỳ kiến thức ngữ pháp nào, hãy cùng tham khảo bài viết tổng hợp sau đây của chúng tôi về hai loại danh từ này.

danh-tu-so-it-va-danh-tu-so-nhieu-tat-tan-tat-tu-a-z-hinh-1.jpg

Danh từ số ít và số nhiều là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng nhất trong chương trình học tiếng Anh

Danh từ số ít và Danh từ số nhiều

Hiểu rõ và sử dụng thành thạo Danh từ số ít và Danh từ số nhiều sẽ giúp bạn tránh được nhiều khó khăn trong quá trình học tập và giao tiếp.

Danh từ số ít

Danh từ số ít (Singular Nouns) trong tiếng Anh dùng để chỉ một người, một vật, một địa điểm hoặc một khái niệm duy nhất. Các Danh từ số ít có thể là: 

  • Danh từ chung/Danh từ thường (Common Nouns) là những từ chỉ người, nơi chốn, sự vật, hoặc ý tưởng không cụ thể và được viết bằng chữ thường.

Ví dụ: cat (con mèo), book (cuốn sách), city (thành phố), teacher (giáo viên), chair (cái ghế),…

  • Danh từ riêng (Proper Nouns) là những từ chỉ tên riêng của người, địa điểm, hoặc sự vật cụ thể và được viết hoa chữ cái đầu.

Ví dụ: Microsoft (công ty Microsoft), Paris (thành phố Paris), Einstein (Albert Einstein), Titanic (tàu Titanic),…

  • Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) là những từ chỉ những thứ mà chúng ta có thể nhìn thấy, chạm vào, ngửi thấy, nghe thấy, hoặc nếm thử.

Ví dụ: laptop (máy tính xách tay), sandwich (bánh mì kẹp), painting (bức tranh), stadium (sân vận động),…

  • Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) là những từ chỉ các ý tưởng, cảm xúc, hoặc khái niệm mà không thể nhận biết bằng các giác quan.

Ví dụ: freedom (tự do), love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), justice (công lý),…

  • Danh từ đếm được (Countable Nouns) là những từ chỉ các đối tượng có thể đếm được và thường có hình thức số ít và số nhiều.

Ví dụ: chair (cái ghế), dog (con chó), star (ngôi sao), book (cuốn sách),…

  • Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là những từ chỉ các đối tượng không thể đếm được và thường không có hình thức số nhiều.

Ví dụ: water (nước), sugar (đường), knowledge (kiến thức), information (thông tin),…

Danh từ số nhiều

Danh từ số nhiều (Plural Nouns) dùng để chỉ nhiều hơn một người, nhiều hơn một vật, địa điểm hoặc khái niệm. Việc phân loại Danh từ số nhiều sẽ đơn giản hơn Danh từ số ít vì nó chỉ có hai dạng:

  • Danh từ số nhiều thông thường (Regular Plural Nouns): Tuân thủ các quy tắc thêm s/es thông thường.
  • Danh từ số nhiều bất quy tắc (Irregular Plural Nouns): Không tuân thủ theo quy tắc thêm s/es.
danh-tu-so-it-va-danh-tu-so-nhieu-tat-tan-tat-tu-a-z-hinh-2.jpg

Hiểu rõ Danh từ số ít và Danh từ số nhiều sẽ giúp bạn tránh được nhiều khó khăn trong quá trình học tập và giao tiếp

Cách chuyển Danh từ số ít sang Danh từ số nhiều

Để chuyển đổi các danh từ từ dạng số ít sang dạng số nhiều trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cách sau:

Thêm đuôi -s

Đây là cách phổ biến và đơn giản nhất. Hầu hết các danh từ chỉ cần thêm “s” để trở thành dạng số nhiều. Ví dụ:

  • cat (con mèo) → cats (những con mèo)
  • book (quyển sách) → books (những quyển sách)

Thêm đuôi -es

Cách này được áp dụng cho các danh từ kết thúc bằng các âm “s”, “ss”, “sh”, “ch”, “x”, hoặc “z”. Ví dụ:

  • bus (xe buýt) → buses (những chiếc xe buýt)
  • box (hộp) → boxes (những cái hộp)
  • wish (điều ước) → wishes (những điều ước)
  • watch (đồng hồ) → watches (những chiếc đồng hồ)

Thêm đuôi -ies

Cách này được áp dụng cho các danh từ kết thúc bằng “y”, với điều kiện là trước “y” là một phụ âm. Lưu ý rằng khi sử dụng cách này, “y” sẽ thay đổi thành “i” và sau đó thêm “es” vào cuối từ để tạo thành số nhiều. Ví dụ:

  • baby (em bé) → babies (những em bé)
  • city (thành phố) → cities (những thành phố)
  • fly (con ruồi) → flies (những con ruồi)

Thay đổi nguyên âm

Đối với một số danh từ đặc biệt, bạn cần thay đổi nguyên âm hoặc phụ âm cuối cùng để chuyển đổi sang số nhiều. Ví dụ: 

  • man (người đàn ông) → men (những người đàn ông)
  • foot (bàn chân) → feet (những bàn chân)
  • goose (con ngỗng) → geese (những con ngỗng)
  • tooth (răng) → teeth (những chiếc răng)

Giữ nguyên dạng số ít

Một số danh từ có dạng số nhiều và số ít giống nhau (uninflected plurals) và không thay đổi hình thức khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Ví dụ:

  • sheep (con cừu) → sheep (những con cừu)
  • deer (con nai) → deer (những con nai)

Trường hợp ngoại lệ

Trong tiếng Anh, có một số trường hợp đặc biệt khi chuyển đổi danh từ từ dạng số ít sang dạng số nhiều không tuân theo các quy tắc thông thường. Những trường hợp này thường gọi là các danh từ bất quy tắc (irregular nouns). Dưới đây là một số ví dụ về những danh từ bất quy tắc và cách chuyển đổi từ số ít sang số nhiều của chúng:

  • mouse (con chuột) → mice (những con chuột)
  • ox (con trâu đực) → oxen (những con trâu đực)
  • child (đứa trẻ) → children (những đứa trẻ)

Quy tắc này có nhiều ngoại lệ và các từ bất quy tắc, vì vậy nếu bạn gặp các danh từ lạ hoặc không chắc chắn, bạn có thể kiểm tra từ điển để xác định cách chuyển đổi chính xác từ số ít sang số nhiều trong tiếng Anh.

danh-tu-so-it-va-danh-tu-so-nhieu-tat-tan-tat-tu-a-z-hinh-3.jpg

Có một số nguyên tắt cần nắm để chuyển đổi các danh từ từ dạng số ít sang dạng số nhiều

Tiêu chí xét tuyển của VinUni yêu cầu tiếng Anh ra sao?

VinUni là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Việt Nam. Với mục tiêu trở thành trường đại học đẳng cấp quốc tế, VinUni không chỉ tập trung vào việc cung cấp môi trường học tập hiện đại, mà còn đặt ra các tiêu chuẩn cao về chất lượng giáo dục và nghiên cứu. Trường hợp tác chặt chẽ với các đối tác uy tín quốc tế như Đại học Cornell và Đại học Pennsylvania để xây dựng chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy tiên tiến.

Yêu cầu ngoại ngữ khi xét tuyển vào VinUni

Một trong những yêu cầu quan trọng nhất khi xét tuyển vào VinUni là khả năng sử dụng tiếng Anh. Chương trình đào tạo tại VinUni hoàn toàn bằng tiếng Anh, vì vậy sinh viên cần chứng minh khả năng tiếng Anh của mình thông qua các bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế được công nhận. Kết quả của bài kiểm tra này phải được nộp trong vòng 24 tháng gần nhất. Cụ thể, để được tuyển thẳng vào các chương trình đại học của VinUni mà không cần đào tạo thêm tiếng Anh, sinh viên cần đạt tối thiểu IELTS 6.5, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc các chứng chỉ tương đương.

Các tiêu chuẩn này nhằm đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng ngôn ngữ để theo kịp chương trình học và tham gia tích cực vào các hoạt động học thuật cũng như ngoại khóa tại VinUni. Việc nắm vững tiếng Anh không chỉ là yếu tố cần thiết để đạt được thành công trong học tập mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp toàn cầu cho sinh viên sau khi tốt nghiệp. VinUni cam kết tạo ra một môi trường học tập đa văn hóa và toàn diện, nơi mà mọi sinh viên đều có thể phát triển toàn diện cả về kiến thức và kỹ năng.

danh-tu-so-it-va-danh-tu-so-nhieu-tat-tan-tat-tu-a-z-hinh-4.jpg

Một trong những yêu cầu quan trọng nhất khi xét tuyển vào VinUni là khả năng sử dụng tiếng Anh

Khóa học tiếng Anh dự bị Pathway English

Tuy nhiên, trường hợp ứng viên chưa đạt được mức điểm IELTS hay bằng cấp tương đương yêu cầu, VinUni cũng cung cấp Khóa học tiếng Anh dự bị Pathway English.  Khi hoàn thành khóa học này, học viên sẽ phát triển kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật cơ bản và nâng cao, cũng như mở rộng kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng học thuật. 

Các buổi học tại Pathway English sôi động bao gồm thảo luận nhóm, nhiệm vụ và các hoạt động trực tuyến. Học viên sẽ được cung cấp tài liệu đã được phân loại và xác thực, kèm theo tài liệu nghe và nhìn. Pathway English được thiết kế nhằm nâng cao kỹ năng tiếng Anh của học viên, giúp họ đạt được yêu cầu đầu vào và sẵn sàng cho các chương trình học chính thức tại VinUni.

Như vậy, bài viết này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về Danh từ số ít và Danh từ số nhiều trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt chúng trong giao tiếp hàng ngày. Chúng ta đã đi qua các quy tắc cơ bản cũng như các ngoại lệ phổ biến, từ việc thêm “s” hay “es” đến các trường hợp đặc biệt như Danh từ không đổi hình thức khi chuyển sang số nhiều. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.