Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả việc tiếp tục thực hiện một điều gì đó chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc continue. Tuy nhiên nhiều người thường đặt ra câu hỏi continue to V hay Ving? Ngay sau đây hãy cùng giải đáp chi tiết vấn đề này thông qua cách sử dụng của continue trong ngữ pháp tiếng Anh nhé!
Continue to V hay Ving?
Continue to V hay Ving là câu hỏi tương đối phổ biến khi chúng ta bắt đầu tìm hiểu về động từ này. Trong tiếng Anh continue có phiên âm /kənˈtinjuː/ là một động từ với nghĩa tiếp tục, tiếp diễn. Thực tế continue có thể đi cùng với cả to V và Ving, cụ thể như sau:
Continue to V
Cấu trúc continue to V thường được sử dụng để nhấn mạnh một hành động, sự việc tiếp diễn thay thế cho hành động, sự việc trước đó.
Ví dụ:
- She paused for a moment and then continued to talk. (Cô ấy dừng lại một lúc và sau đó tiếp tục nói.)
- He continued to work even though it was already midnight. (Anh ấy tiếp tục làm việc mặc dù đã quá nửa đêm.)
- After finishing his degree, he plans to continue to study abroad. (Sau khi hoàn thành bằng cấp, anh ấy dự định tiếp tục học ở nước ngoài.)
- They decided to continue to invest in renewable energy projects. (Họ quyết định tiếp tục đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.)
Continue Ving
Cấu trúc continue Ving thường được sử dụng để nhấn mạnh một hành động, sự việc vẫn tiếp tục diễn ra ngay từ ban đầu.
Ví dụ:
- She continued reading the book until she finished it. (Cô ấy tiếp tục đọc cuốn sách cho đến khi hoàn thành.)
- They continued walking despite the heavy rain. (Họ tiếp tục đi bộ mặc dù trời mưa lớn.)
- He continued writing his essay without paying attention to the noise. (Anh ấy tiếp tục viết bài luận mà không để ý đến tiếng ồn.)
- After the meeting, they continued discussing the plan informally. (Sau cuộc họp, họ tiếp tục thảo luận về kế hoạch một cách không chính thức.)
Cấu trúc khác với continue
Ngoài hai cấu trúc trên bạn cũng cần ghi nhớ một số mẫu câu khác của continue như sau:
Continue (with) + N: tiếp tục một sự việc nào đó
Ví dụ:
- He decided to continue with his studies despite the challenges. (Anh ấy quyết định tiếp tục việc học dù gặp nhiều khó khăn.)
- We will continue with the project as planned. (Chúng tôi sẽ tiếp tục dự án như đã lên kế hoạch.)
- She continued with her painting after taking a short break. (Cô ấy tiếp tục bức tranh của mình sau khi nghỉ một lát.)
Continue + trạng từ/ giới từ: duy trì, tiếp diễn một hành động, sự việc
Ví dụ:
- The team continued successfully despite the difficulties. (Đội đã tiếp tục thành công bất chấp những khó khăn.)
- He continued silently, avoiding any confrontation. (Anh ấy tiếp tục một cách im lặng, tránh mọi sự tranh cãi.)
- The meeting continued into the evening without resolution. (Cuộc họp tiếp tục kéo dài đến tối mà không có kết luận.)
Continue + adj: duy trì, tiếp diễn một trạng thái
Ví dụ:
- The weather continued cold throughout the week. (Thời tiết tiếp tục lạnh suốt cả tuần.)
- She continued calm during the entire interview. (Cô ấy vẫn giữ bình tĩnh trong suốt buổi phỏng vấn.)
- The situation continued critical as no solution was found. (Tình hình vẫn tiếp tục nghiêm trọng khi không tìm được giải pháp.)
Continue + as: duy trì, tiếp diễn một công việc
Ví dụ:
- He continued as a teacher after his retirement. (Ông ấy tiếp tục làm giáo viên sau khi nghỉ hưu.)
- She continued as the team leader, guiding them to success. (Cô ấy tiếp tục làm trưởng nhóm, dẫn dắt họ đến thành công.)
- The company will continue as a family-owned business. (Công ty sẽ tiếp tục hoạt động như một doanh nghiệp gia đình.)
Continue by doing sth: duy trì, tiếp diễn một hành động bằng một hành động khác
Ví dụ:
- He continued by explaining the next steps in the process. (Anh ấy tiếp tục bằng cách giải thích các bước tiếp theo trong quy trình.)
- She continued by introducing the main guest of the evening. (Cô ấy tiếp tục bằng cách giới thiệu khách mời chính của buổi tối.)
- The teacher continued by asking the students more questions. (Giáo viên tiếp tục bằng cách đặt thêm câu hỏi cho học sinh.)
Trường Đại học VinUni đã và đang đưa ra các yêu cầu đầu vào tiếng Anh nghiêm ngặt nhằm đảm bảo sinh viên có đủ năng lực học tập trong môi trường quốc tế. Cụ thể ứng viên cần đáp ứng điều kiện là đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác tương đương. Nếu chưa đạt tiêu chuẩn, ứng viên có thể tham gia bài kiểm tra tiếng Anh của trường. Ngoài ra, chương trình Pathway English của VinUni, thường tổ chức vào kỳ hè, hỗ trợ sinh viên nâng cao khả năng tiếng Anh trước khi bước vào chương trình học chính thức.
Bài viết trên đã giải đáp chi tiết câu hỏi continue to V hay Ving thông qua cách sử dụng chi tiết của continue trong ngữ pháp tiếng Anh. Hai cách dùng này có nghĩa tương đối giống nhau nhưng lại có sự khá biệt về hoàn cảnh sử dụng. Do đó để hiểu rõ bạn cần học kỹ lý thuyết và ứng dụng thường xuyên mẫu câu trên.