VinUni Banner

Come out là gì? Ứng dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh cụ thể

07/08/2025

Trong quá trình học tiếng Anh, người học thường gặp nhiều cụm động từ (phrasal verbs) với cách dùng đa dạng và đôi khi dễ gây nhầm lẫn. Một trong số đó là “Come out”, cụm từ quen thuộc nhưng lại mang nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Vậy “Come out là gì” và tại sao nó lại linh hoạt đến vậy? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá trọn vẹn ý nghĩa và cách ứng dụng của “Come out” trong đời sống và học tập.

come-out-la-gi-ung-dung-linh-hoat-trong-tung-ngu-canh-cu-the-hinh-1.jpg

Come out nghĩa là gì? Cách sử dụng linh hoạt theo từng ngữ cảnh cụ thể

Các nghĩa phổ biến của “Come out” trong tiếng Anh

Cụm động từ “Come out” mang rất nhiều tầng nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng mà nó đi kèm. Việc hiểu đúng và sử dụng đúng cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn.

Xuất bản / Phát hành

Đây là một trong những nghĩa phổ biến nhất của “Come out”. Nó được dùng để nói về việc một sản phẩm nào đó được phát hành chính thức như sách, phim, album nhạc,… Ví dụ:

  • Her new album came out last week (Album mới của cô ấy phát hành tuần trước).
  • The movie comes out this Friday (Bộ phim được công chiếu vào thứ Sáu này).

Công khai điều gì đó

“Come out” còn mang nghĩa là tiết lộ, công khai một sự thật, thường là sự thật quan trọng về bản thân, đặc biệt trong ngữ cảnh giới tính hoặc xu hướng tính dục. Ví dụ:

  • He came out as gay when he was 20 (Anh ấy công khai là người đồng tính khi 20 tuổi).
  • She came out to her family last year (Cô ấy công khai với gia đình năm ngoái).

Lưu ý: Trong cộng đồng LGBTQ+ (Viết tắt của Lesbian, Gay, Bisexual, Transgender và Queer/Questioning – đại diện cho các xu hướng tính dục và bản dạng giới đa dạng), “Come out” là một thuật ngữ rất phổ biến và mang ý nghĩa đặc biệt về việc chấp nhận và thể hiện bản thân thật sự.

Xuất hiện / Ló ra

Trong trường hợp này, “Come out” được dùng khi nói về ánh sáng, vật thể, hoặc người bắt đầu xuất hiện. Ví dụ:

  • The moon came out from behind the clouds (Mặt trăng ló ra sau đám mây).
  • After hiding all day, the cat finally came out (Sau khi trốn cả ngày, con mèo cuối cùng cũng ra ngoài).

Được tiết lộ / Bị phát hiện

“Come out” được dùng trong trường hợp này để nói về thông tin được phơi bày, đặc biệt là những điều trước đây bị giữ kín. Ví dụ:

  • The truth came out during the trial (Sự thật đã bị lộ ra trong phiên tòa).
  • It came out that he had lied (Đã lộ ra rằng anh ấy đã nói dối).

Thành công hoặc không (kết quả)

“Come out” cũng có thể diễn tả kết quả sau một quá trình hoặc hành động. Ví dụ:

  • Everything came out well in the end (Mọi chuyện cuối cùng cũng tốt đẹp).
  • The cake didn’t come out as expected (Chiếc bánh không ra như mong đợi).

Thể hiện (ý kiến, lập trường)

Khi một người “Come out” vì một lý tưởng, lập trường nào đó, tức là họ công khai quan điểm của mình. Ví dụ:

  • She came out in support of the new policy (Cô ấy công khai ủng hộ chính sách mới).
  • They came out against the war (Họ phản đối chiến tranh).
come-out-la-gi-ung-dung-linh-hoat-trong-tung-ngu-canh-cu-the-hinh-2.jpg

Cụm động từ “Come out” có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng và đối tượng đi kèm

Các cách sử dụng mở rộng và thành ngữ liên quan đến “Come out”

Ngoài những nghĩa thông thường, “Come out” còn xuất hiện trong nhiều cụm thành ngữ khác:

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Come out of nowhere Xuất hiện bất ngờ, không ai đoán trước The car came out of nowhere and hit the tree (Chiếc xe xuất hiện bất ngờ và đâm vào cái cây).
Come out ahead Có lợi, đạt kết quả tốt hơn (so với người khác hoặc mong đợi) He came out ahead after the risky investment (Anh ấy có được lợi nhuận sau khoản đầu tư đầy rủi ro).
Come out swinging Tấn công dữ dội, phản ứng mạnh mẽ ngay từ đầu The boxer came out swinging from the first round (Tay đấm lao vào tấn công quyết liệt ngay từ hiệp đầu).
Come out in force Xuất hiện đông đảo, với số lượng lớn Fans came out in force to support their team (Người hâm mộ đã đến rất đông để cổ vũ cho đội của họ).
Come out wrong Diễn đạt sai, khiến người khác hiểu nhầm I didn’t mean to offend you, it just came out wrong (Tôi không cố ý làm bạn phật lòng, chỉ là tôi nói sai cách).
Come out of (one’s) shell Trở nên cởi mở, tự tin hơn so với trước After joining the drama club, she really came out of her shell (Sau khi tham gia câu lạc bộ kịch, cô ấy thực sự trở nên cởi mở hơn).
Come out clean Thú nhận sự thật, đặc biệt là lỗi lầm He finally came out clean about cheating on the test (Cuối cùng anh ấy cũng thú nhận việc gian lận trong bài kiểm tra).
Come out smelling like roses Vượt qua rắc rối mà vẫn giữ được hình ảnh tích cực After the scandal, she came out smelling like roses (Sau vụ bê bối, cô ấy vẫn giữ được hình ảnh hoàn hảo như không có chuyện gì xảy ra).

So sánh “Come out” với một số cụm từ dễ gây nhầm lẫn

Để hiểu rõ hơn “Come out là gì”, chúng ta cần phân biệt cụm động từ này với một số cụm từ có vẻ tương đồng nhưng mang sắc thái và cách dùng khác biệt. Dưới đây là những ví dụ điển hình:

Come out vs Go out

  • Come out: Có nghĩa là đi ra hoặc xuất hiện từ một nơi nào đó.
    • The sun comes out (Mặt trời ló rạng).
  • Go out: Mang nghĩa rời khỏi nơi đang ở để đi chơi hoặc tham gia hoạt động bên ngoài.
    • I go out with friends every weekend (Tôi đi chơi với bạn bè vào mỗi cuối tuần).

Come out vs Get out

  • Get out: Nghĩa là rời đi ngay lập tức, thường được dùng trong tình huống khẩn cấp hoặc mang tính ra lệnh.
    • Get out of here now! (Ra khỏi đây ngay lập tức!).
  • Come out: cũng là hành động rời khỏi nơi nào đó, nhưng ngữ nghĩa nhẹ nhàng và ít mang tính áp đặt hơn. 
    • The secret came out (Bí mật đã bị tiết lộ).

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?

Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác cụm động từ như “Come out là gì” không chỉ giúp người học nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh mà còn đóng vai trò quan trọng trong các kỳ thi ngôn ngữ quốc tế như IELTS. Với cấu trúc ngữ pháp đa dạng, nghĩa linh hoạt và ứng dụng thực tiễn cao, “Come out” thường xuất hiện trong phần thi nghe, đọc và cả viết của bài thi IELTS. Đây cũng là một trong những chứng chỉ bắt buộc nếu bạn đang có ý định xét tuyển vào các trường đại học giảng dạy và học tập 100% tiếng Anh như VinUni.

Khi ứng tuyển vào Trường Đại học VinUni, ứng viên cần đạt IELTS tối thiểu 6.5, không có kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh tương đương (như Pearson Test, TOEFL,…). Đây là yêu cầu cần thiết để đảm bảo sinh viên có đủ năng lực theo học trong môi trường học thuật hoàn toàn bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, với những thí sinh chưa đạt chuẩn đầu vào, VinUni tạo điều kiện bằng cách tổ chức bài kiểm tra English Placement Test (Bài kiểm tra xếp lớp tiếng Anh) và chương trình Pathway English, một khóa học tăng cường giúp sinh viên rèn luyện cả ngôn ngữ lẫn kỹ năng học thuật.

come-out-la-gi-ung-dung-linh-hoat-trong-tung-ngu-canh-cu-the-hinh-3.jpg

Pathway English giúp sinh viên phát triển 4 kỹ năng ngôn ngữ và làm quen với ngữ pháp nâng cao cùng từ vựng học thuật trong môi trường đại học

Pathway English không chỉ chú trọng phát triển toàn diện bốn kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết, mà còn giúp sinh viên làm quen với các cấu trúc ngữ pháp nâng cao và vốn từ vựng học thuật thường xuất hiện trong môi trường đại học chuẩn quốc tế. Đây là nền tảng cần thiết để sinh viên tự tin bắt nhịp với nhịp độ học tập tại VinUni. Với sự hỗ trợ sát sao từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Pathway English đóng vai trò như một chiếc cầu nối, giúp sinh viên không chỉ cải thiện trình độ tiếng Anh mà còn vững vàng chinh phục hành trình học thuật trong môi trường hiện đại và toàn cầu hóa.

Xem thêm bài viết: Hướng dẫn cách sử dụng và ứng dụng hiệu quả cấu trúc “Not only…but also”

Banner footer