Chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

14/08/2023

Trong tiếng Anh, câu tường thuật (reported speech) là một phần không thể thiếu để diễn đạt lại lời nói hay ý kiến của người khác mà không cần trích dẫn nguyên văn. Việc hiểu và thành thạo chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật giúp chúng ta giao tiếp một cách tinh tế và chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết.

Câu tường thuật (Reported speech) là gì?

Câu tường thuật (reported speech) là cách diễn đạt lại lời nói hoặc ý kiến của người khác mà không trực tiếp trích dẫn nguyên văn những gì họ đã nói. Thay vì dùng dấu ngoặc kép để trích dẫn trực tiếp lời nói, câu tường thuật thường dùng những từ như “that”, “said that” để dẫn lời.

Ví dụ:

1.Câu trực tiếp

  • He said, “I am going to the store.”
  • She asked, “Do you like this movie?”

2.Câu tường thuật

  • He said that he was going to the store.
  • She asked if I liked that movie.
chuyen-cau-truc-tiep-sang-cau-tuong-thuat-1

Câu tường thuật (Reported speech) là gì?

3 kiểu câu tường thuật phổ biến nhất trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có ba dạng câu tường thuật chính thường gặp: câu tường thuật dạng câu kể (statements), dạng câu hỏi (questions), và dạng câu mệnh lệnh (commands). Dưới đây là các cách chuyển đổi cho từng dạng câu này:

Câu tường thuật dạng câu kể (Reported Statements)

Cấu trúc:

  • Direct Speech: Subject + say/said, “…”
  • Reported Speech: Subject + say/said + (that) + clause

Ví dụ:

  • Direct: She said, “I am tired.”
  • Reported: She said (that) she was tired.

Lưu ý:

  • Có thể lược bỏ “that” mà câu vẫn đúng ngữ pháp.
  • Động từ trong câu tường thuật thường lùi một thì so với động từ trong câu trực tiếp.

Câu tường thuật dạng câu hỏi (Reported Questions)

Cấu trúc:

  • Yes/No Questions:
    • Direct Speech: Subject + ask/asked, “Do/Did/Is/Are…?”
    • Reported Speech: Subject + ask/asked + if/whether + clause
  • Wh- Questions:
    • Direct Speech: Subject + ask/asked, “What/Where/When/How…?”
    • Reported Speech: Subject + ask/asked + Wh- word + clause

Ví dụ:

  • Yes/No Questions:
    • Direct: He asked, “Are you coming?”
    • Reported: He asked if I was coming.
  • Wh- Questions:
    • Direct: She asked, “Where do you live?”
    • Reported: She asked where I lived.
chuyen-cau-truc-tiep-sang-cau-tuong-thuat-2

Câu tường thuật dạng câu hỏi (Reported Questions)

Câu tường thuật dạng câu mệnh lệnh (Reported Commands)

Cấu trúc:

  • Direct Speech: Subject + tell/told + Object, “Infinitive”
  • Reported Speech: Subject + tell/told + Object + to + Infinitive

Ví dụ:

  • Direct: He said, “Close the door.”
  • Reported: He told me to close the door.

Lưu ý:

  • Nếu câu mệnh lệnh ở dạng phủ định, thêm “not” trước động từ nguyên mẫu trong câu tường thuật.
  • Direct: She said, “Don’t be late.”
  • Reported: She told me not to be late.

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Để chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật một cách chi tiết hơn, ta cần tuân thủ các nguyên tắc cụ thể về đại từ, thì của động từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn, cũng như cấu trúc của từng dạng câu.

Thay đổi đại từ (Pronouns)

Nguyên tắc:

  • Thay đổi các đại từ (I, you, we, they, he, she, it) và tính từ sở hữu (my, your, our, their, his, her, its) để phù hợp với ngữ cảnh của người nói và người nghe trong câu tường thuật.

Ví dụ:

  • Direct: “I will call you,” he said to me.
  • Reported: He said (that) he would call me.

Lùi thì của động từ (Verb Tenses)

Nguyên tắc:

  • Thì của động từ thường lùi lại một bậc so với câu trực tiếp.

Bảng lùi thì:

Direct Speech Reported Speech
  • Hiện tại đơn
  • Qúa khứ đơn
“I am happy,” she said. She said (that) she was happy.
  • Hiện tại tiếp diễn
  • Qúa khứ tiếp diễn
“I am reading a book,” he said. He said (that) he was reading a book.
  • Hiện tại hoàn thành
  • Qúa khứ hoàn thành
“I have seen that movie,” she said. She said (that) she had seen that movie.
  • Qúa khứ đơn
  • Qúa khứ hoàn thành
“I visited Paris,” he said. He said (that) he had visited Paris.
  • Qúa khứ tiếp diễn
  • Qúa khứ hoàn thành tiếp diễn
“I was sleeping,” she said. She said (that) she had been sleeping.
  • Tương lai đơn (will)
  • Would
“I will call you,” he said. He said (that) he would call me.
  • Can
  • Could
“I can swim,” she said. She said (that) she could swim.
  • May
  • Might
“I may come,” he said. He said (that) he might come.

Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn (Time and Place Expressions)

Nguyên tắc:

  • Thay đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh trong câu tường thuật.

Bảng thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn:

Direct Speech Reported Speech
now then
today that day
tonight that night
yesterday the day before / the previous day
tomorrow the next day / the following day
next week/month/year the following week/month/year
last week/month/year the previous week/month/year
here there
this that
these those

Cấu trúc câu tường thuật

Câu kể (Statements):

Sử dụng “said (that)” để dẫn câu kể.

  • Direct: “I am tired,” he said.
  • Reported: He said (that) he was tired.

Câu hỏi (Questions):

Yes/No Questions: Sử dụng “asked if/whether.”

  • Direct: “Are you coming?” he asked.
  • Reported: He asked if I was coming.

Wh- Questions: Giữ nguyên từ để hỏi và cấu trúc câu.

  • Direct: “Where do you live?” she asked.
  • Reported: She asked where I lived.

Câu mệnh lệnh (Commands):

Sử dụng “told” + Object + to + Infinitive.

  • Direct: “Close the door,” he said.
  • Reported: He told me to close the door.

Đối với câu mệnh lệnh phủ định, thêm “not” trước động từ nguyên mẫu.

  • Direct: “Don’t touch that,” she said.
  • Reported: She told me not to touch that.
chuyen-cau-truc-tiep-sang-cau-tuong-thuat-3

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Một số mẫu câu tường thuật đặc biệt

Câu tường thuật cảm thán (Exclamatory Reported Speech)

Nguyên tắc:

  • Khi chuyển câu cảm thán sang câu tường thuật, dùng các động từ như “exclaim,” “remark,” “say” và thay đổi cấu trúc câu để phù hợp.

Ví dụ:

  • Direct: “What a beautiful house!” she said.
  • Reported: She exclaimed that it was a beautiful house.

Câu tường thuật dạng to V (Reported Speech with Infinitives)

Nguyên tắc:

  • Dùng khi tường thuật lại lời khuyên, mệnh lệnh, đề nghị, lời mời, v.v.
  • Dùng cấu trúc: “Subject + verb + object + to-infinitive”

Ví dụ:

  • Direct: “Please sit down,” she said.
  • Reported: She asked me to sit down.

Câu tường thuật dạng V-ing (Reported Speech with Gerunds)

Nguyên tắc:

  • Dùng khi tường thuật lại lời xin lỗi, cảm ơn, hoặc hành động đã xảy ra.
  • Dùng cấu trúc: “Subject + verb + (object) + gerund (V-ing)”

Ví dụ:

  • Direct: “Thank you for helping me,” he said.
  • Reported: He thanked me for helping him.

Câu tường thuật với “Let”

Nguyên tắc:

  • Khi tường thuật lại câu sử dụng “let,” ta thường sử dụng cấu trúc với “suggest,” “propose,” “allow,” hoặc “permit” tùy thuộc vào ngữ cảnh.

“Let” trong câu đề nghị

Ví dụ:

  • Direct: “Let’s go to the cinema,” he said.
  • Reported: He suggested going to the cinema hoặc He suggested that we go to the cinema.

“Let” trong câu cho phép

Ví dụ:

  • Direct: “Let him enter,” she said.
  • Reported: She allowed him to enter.

Câu tường thuật với câu điều kiện (Reported Conditional Sentences)

Nguyên tắc:

  • Khi tường thuật lại câu điều kiện, cần chú ý lùi thì của các động từ trong cả mệnh đề chính và mệnh đề điều kiện.

Câu điều kiện loại 1

  • Direct: “If I see him, I will tell him,” she said.
  • Reported: She said that if she saw him, she would tell him.

Câu điều kiện loại 2

  • Direct: “If I were you, I would apologize,” he said.
  • Reported: He said that if he were me, he would apologize.

Câu điều kiện loại 3

  • Direct: “If I had known, I would have told you,” she said.
  • Reported: She said that if she had known, she would have told me.
chuyen-cau-truc-tiep-sang-cau-tuong-thuat-4

Một số mẫu câu tường thuật đặc biệt

Bài tập chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

  1. “I am going to the market,” she said.
  2. “We will finish the project next week,” he said.
  3. “I have never seen such a beautiful place,” she said.
  4. “They are playing football now,” he said.
  5. “I bought a new car last month,” she said.
  6. “Are you coming to the party?” he asked.
  7. “What time does the train leave?” she asked.
  8. “Did you finish your homework?” he asked.
  9. “Why are you late?” she asked.
  10. “Have you ever been to Paris?” he asked.
  11. “Close the window,” she said.
  12. “Don’t touch that button,” he said.
  13. “Please sit down,” she said.
  14. “Don’t speak loudly,” the teacher said.
  15. “Finish your work by tomorrow,” the boss said.
  16. “How delicious this cake is!” he said.
  17. “What a terrible storm!” they said.
  18. “Let him speak,” the manager said.
  19. “If I were you, I would take the job,” he said.
  20. “If they had left earlier, they would have caught the train,” she said.

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu? 

Để được nhận vào Đại học VinUni, ứng viên phải có điểm IELTS tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0). Điều này đảm bảo rằng sinh viên đủ điều kiện để đăng ký các khóa học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Trong trường hợp ứng viên không đạt được điểm tối thiểu, bạn vẫn có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni.

Mục tiêu của Pathway English là hỗ trợ sinh viên trở nên thông thạo ngôn ngữ hơn và chuẩn bị tốt hơn cho việc học tập tại VinUni. Toàn bộ sự phát triển về khả năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật là mục tiêu chính của khóa học này. Hơn nữa, sinh viên sẽ được hướng dẫn toàn diện về ngữ pháp, phát âm và từ vựng chuyên ngành. Vào cuối khóa học, sinh viên sẽ tự tin hơn và có các kỹ năng tiếng Anh cần thiết để đăng ký vào các chương trình chuyên ngành của VinUni.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức về câu tường thuật (reported speech) và cách chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập thực hành để củng cố kiến thức và sử dụng chúng một cách tự tin và hiệu quaả

Banner footer