Trong thực hành hồi sức cấp cứu và gây mê nhi, đặt nội khí quản trẻ em là một thủ thuật xâm lấn quan trọng giúp duy trì thông khí và bảo vệ đường thở. Đây là kỹ thuật thường được sử dụng trong nhiều tình huống lâm sàng như suy hô hấp, ngừng tim hoặc chuẩn bị cho các phẫu thuật có gây mê toàn thân. Tuy nhiên, việc quyết định đặt nội khí quản không thể thực hiện một cách tùy tiện. Nó cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên các chỉ định rõ ràng, đồng thời tránh áp dụng trong những chống chỉ định tuyệt đối hoặc tương đối, để giảm thiểu rủi ro và biến chứng cho bệnh nhi.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chỉ định và chống chỉ định của việc đặt nội khí quản ở trẻ em, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong thực hành lâm sàng.
Tổng quan về kỹ thuật đặt nội khí quản trẻ em
Đặt nội khí quản là thủ thuật đưa một ống nội khí quản (Endotracheal Tube – ETT) qua miệng hoặc mũi, đi qua thanh môn và vào khí quản nhằm duy trì đường thở thông thoáng, hỗ trợ hô hấp bằng máy hoặc bảo vệ đường thở khỏi nguy cơ hít sặc.
Việc đặt nội khí quản ở trẻ em có nhiều điểm khác biệt so với người lớn do đặc điểm giải phẫu:
- Đầu to hơn so với thân, khiến đầu dễ ngửa quá mức khi nằm ngửa.
- Lưỡi to, dễ làm cản trở đường nhìn khi soi thanh quản.
- Thanh môn nằm cao hơn và lệch trước.
- Khí quản ngắn, nguy cơ tụt hoặc đặt lệch ống cao hơn.
Do đó, kỹ thuật đòi hỏi sự thành thạo, đánh giá chính xác và đặc biệt là hiểu đúng chỉ định trước khi tiến hành.
Chỉ định đặt nội khí quản trẻ em
Chỉ định đặt nội khí quản ở trẻ em được chia thành 3 nhóm chính:
Chỉ định cấp cứu
Trong các tình huống nguy hiểm đến tính mạng, đặt nội khí quản trẻ em được thực hiện để duy trì chức năng hô hấp và bảo vệ đường thở:
- Ngừng hô hấp hoặc ngừng tuần hoàn: Để đảm bảo oxy hóa và thông khí nhân tạo trong hồi sức tim phổi.
- Suy hô hấp cấp nặng không đáp ứng điều trị: Như viêm tiểu phế quản, hen phế quản nặng, hội chứng suy hô hấp cấp tính (Acute Respiratory Distress Syndrome – ARDS), viêm phổi nặng.
- Chấn thương sọ não, hôn mê sâu (GCS ≤ 8): Để bảo vệ đường thở và giảm nguy cơ hít sặc.
- Tắc nghẽn đường thở cấp tính: Do dị vật, phù nề thanh quản, dị ứng nặng, bỏng đường thở.
Chỉ định phẫu thuật – gây mê
Đặt nội khí quản trong trường hợp gây mê toàn thân cho các phẫu thuật trung bình đến lớn:
- Phẫu thuật kéo dài, nguy cơ ức chế hô hấp.
- Phẫu thuật vùng bụng, ngực hoặc đầu cổ, cần kiểm soát hô hấp tuyệt đối.
- Trẻ có nguy cơ trào ngược, cần đặt nội khí quản để ngăn hít sặc.
Chỉ định điều trị – hỗ trợ hô hấp kéo dài
- Thông khí cơ học dài ngày trong điều trị hồi sức tích cực (Intensive Care Unit – ICU).
- Trẻ có bệnh lý thần kinh, cơ, ảnh hưởng khả năng duy trì thông khí tự nhiên (bại não, loạn dưỡng cơ).
- Sau phẫu thuật lồng ngực, tim mạch, cần kiểm soát hô hấp chủ động.
Chống chỉ định đặt nội khí quản trẻ em
Tuy là một kỹ thuật cứu sinh, nhưng trong một số trường hợp, đặt nội khí quản có thể gây nguy hiểm hoặc không cần thiết. Chống chỉ định gồm:
Chống chỉ định tuyệt đối
Những tình huống không được tiến hành đặt nội khí quản qua đường miệng/mũi thông thường, cần xem xét các phương pháp thay thế:
- Chấn thương nặng vùng mặt, xương hàm hoặc nền sọ: Nguy cơ đâm ống vào sọ qua sàng mũi nếu đặt nội khí quản qua mũi.
- Phù nề thanh quản, hẹp thanh quản nghiêm trọng, gây cản trở hoàn toàn việc luồn ống: Cần mở khí quản khẩn cấp.
- Phản ứng dị ứng thuốc mê, thuốc giãn cơ đã biết mà không có phương án thay thế an toàn.
Chống chỉ định tương đối
Tùy vào hoàn cảnh lâm sàng, có thể trì hoãn hoặc lựa chọn biện pháp khác:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp tính (viêm họng, viêm thanh quản): Làm tăng nguy cơ phù nề, khó đặt ống.
- Khó khăn trong tiếp cận đường thở do bất thường giải phẫu: Hẹp hàm, lưỡi to, bất sản xương hàm dưới.
- Tình trạng tâm lý hoặc cha mẹ không đồng ý can thiệp, khi không ở tình huống cấp cứu bắt buộc.
Các yếu tố cần cân nhắc trước khi đặt nội khí quản ở trẻ em
Trước khi tiến hành đặt nội khí quản cho trẻ em, bác sĩ cần đánh giá toàn diện để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho thủ thuật. Ba yếu tố chính cần được cân nhắc bao gồm:
Đánh giá đường thở
- Nhận diện sớm các dấu hiệu của đường thở khó: miệng hẹp, lưỡi to, cổ ngắn, hạn chế vận động cột sống cổ, hàm dưới tụt hoặc bất thường hàm mặt.
- Sử dụng các thang điểm đánh giá như Mallampati, LEMON (Look-Evaluate-Mallampati-Obstruction-Neck mobility) để tiên lượng mức độ khó khi đặt ống.
- Xác định tình trạng khẩn cấp: Trẻ có đang ngưng thở, suy hô hấp nặng hoặc rối loạn tri giác không? Việc này giúp quyết định tốc độ và phương án thực hiện thủ thuật.
Chuẩn bị thiết bị phù hợp
- Chọn đúng kích thước ống nội khí quản theo tuổi hoặc cân nặng trẻ:
- Với ống không có bóng chèn (uncuffed): Kích thước = (tuổi/4) + 4 (mm).
- Với ống có bóng chèn (cuffed): Kích thước = (tuổi/4) + 3.5 (mm).
- Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ cần thiết:
- Đèn soi thanh quản (loại phù hợp với kích thước miệng họng trẻ).
- Bóng Ambu và mask oxy phù hợp với khuôn mặt trẻ.
- Máy hút dịch và ống hút đờm.
- Monitoring (theo dõi/giám sát) đầy đủ (SpO₂, nhịp tim, huyết áp).
- Thuốc an thần, thuốc giãn cơ hoặc thuốc gây mê nếu cần.
- Dụng cụ mở khí quản khẩn cấp trong trường hợp đặt ống thất bại.
Tư thế đặt ống và đảm bảo oxy hóa
- Tư thế chuẩn là tư thế “sniffing (ngửa đầu nhẹ và nâng cằm)”, giúp bộc lộ tốt thanh môn trong quá trình soi thanh quản. Với trẻ sơ sinh, cần kê gối dưới vai để trung hòa trục đầu–cổ do đầu to hơn tỷ lệ cơ thể.
- Thực hiện bóp bóng với oxy 100% từ 3–5 phút trước thủ thuật (preoxygenation) nhằm tăng dự trữ oxy và kéo dài thời gian chịu đựng khi ngưng thở.
- Trong suốt quá trình đặt ống, cần liên tục theo dõi SpO₂, đảm bảo trẻ không bị thiếu oxy trước, trong và sau thủ thuật.
Vì sao nên chọn VinUni để theo học ngành Y khoa – Điều dưỡng?
Việc hiểu rõ các chỉ định và chống chỉ định trong đặt nội khí quản trẻ em không chỉ là yêu cầu chuyên môn mà còn là nền tảng bắt buộc để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong chăm sóc bệnh nhi. Đây là một kỹ năng lâm sàng thiết yếu trong thực hành y khoa, đặc biệt ở môi trường cấp cứu, hồi sức và gây mê nhi khoa. Những nội dung chuyên sâu như vậy đòi hỏi người học phải có sự đào tạo bài bản, tiếp cận kiến thức dựa trên bằng chứng và được rèn luyện kỹ năng trong môi trường thực hành hiện đại.
Tại Trường Đại học VinUni, chương trình đào tạo Bác sĩ Y khoa không chỉ giúp sinh viên nắm vững kiến thức lý thuyết về các kỹ thuật lâm sàng như đặt nội khí quản, mà còn phát triển đồng thời năng lực chuyên môn, phẩm chất đạo đức và tư duy nghiên cứu – ba trụ cột quan trọng trong giáo dục y học hiện đại.
Được hợp tác phát triển với Đại học Pennsylvania – một trong những trường y uy tín trên thế giới, chương trình Y khoa tại VinUni mang lại môi trường học tập xuất sắc, kết hợp thực hành lâm sàng chuyên sâu và nghiên cứu khoa học y sinh. Sinh viên sẽ có nhiều cơ hội học tập cùng các chuyên gia, tham gia thực hành tại các bệnh viện đối tác và tiếp cận những tiến bộ mới nhất trong chăm sóc sức khỏe.
Song hành cùng lĩnh vực bác sĩ, ngành Điều dưỡng tại VinUni cũng được đầu tư bài bản, đồng thiết kế bởi Đại học Pennsylvania. Sinh viên Điều dưỡng sẽ được trang bị không chỉ các kỹ năng chăm sóc bệnh nhân, mà còn được chuẩn bị sẵn sàng để đóng vai trò chủ động trong các tình huống khẩn cấp, dịch bệnh và chăm sóc cộng đồng.
VinUni chính là môi trường lý tưởng để những bạn trẻ có đam mê với ngành sức khỏe phát triển toàn diện, trở thành những điều dưỡng viên và bác sĩ không chỉ giỏi nghề mà còn đầy lòng nhân ái và tư duy cải tiến, sẵn sàng góp phần vào sự tiến bộ của y học Việt Nam và toàn cầu.
Xem thêm bài viết: Viêm đường hô hấp trên: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị












