Câu tường thuật gerund: cấu trúc, cách dùng trong tiếng Anh

17/09/2024

Câu tường thuật không phải chủ điểm kiến thức quá xa lạ khi nó được ứng dụng khá thường xuyên trong các đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày. Ngay sau đây hãy cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, công thức, cách sử dụng của câu tường thuật gerund trong ngữ pháp tiếng Anh nhé!

cau-tuong-thuat-gerund-1

Câu tường thuật gerund: cấu trúc, cách dùng trong tiếng Anh

Tìm hiểu chung về câu tường thuật gerund

Câu tường thuật gerund là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ thông qua việc sử dụng động từ ở dạng Ving (gerund). Cấu trúc này thường được sử dụng khi tường thuật lại các lời xin lỗi, lời cảm ơn, hoặc khi nói về các hành động mà một người đã thực hiện.

Ví dụ:

The old lady accused him of stealing her money. (Bà lão buộc tội anh ta đã ăn trộm tiền của bà.)

She admitted feeling jealous of her friend. (Cô ấy thừa nhận cảm thấy ghen tị với bạn của mình.)

The politician admitted making a false statement. (Chính trị gia thừa nhận đã đưa ra một tuyên bố sai sự thật.)

cau-tuong-thuat-gerund-2

Tìm hiểu chung về câu tường thuật gerund

Cấu trúc câu tường thuật gerund hay gặp

Dưới đây là tổng hợp một số cấu trúc câu tường thuật gerund hay gặp nhất.

Câu tường thuật diễn tả lời buộc tội: S + accused sb of + Ving + O.

Ví dụ: He accused her of lying to him. (Anh ấy buộc tội cô ấy đã nói dối anh ấy.)

Câu tường thuật diễn tả lời thừa nhận: S + admitted (to) + Ving/having PII + O.

Ví dụ:

  • He admitted making a mistake. (Anh ta thừa nhận đã mắc một sai lầm.)
  • The defendant admitted committing the crime. (Bị cáo thừa nhận đã phạm tội.)

Câu tường thuật diễn tả lời phủ nhận: S + denied + Ving/having PII + O.

Ví dụ:

  • The suspect denied committing the crime. (Người tình nghi phủ nhận đã phạm tội.)
  • She denied knowing anything about the plan. (Cô ấy phủ nhận biết bất cứ điều gì về kế hoạch.)

Câu tường thuật diễn tả lời xin lỗi: S + apologized (to sb) for + Ving + O.

Ví dụ:

  • He apologized to his wife for forgetting her birthday. (Anh ấy xin lỗi vợ vì quên sinh nhật của cô ấy.)
  • The company apologized for the inconvenience caused by the delay. (Công ty xin lỗi vì sự bất tiện gây ra bởi sự chậm trễ.)

Câu tường thuật diễn tả lời chúc mừng: S + congratulated sb + on + Ving + O.

Ví dụ:

  • My friends congratulated me on graduating. (Bạn bè của tôi chúc mừng tôi tốt nghiệp.)
  • The teacher congratulated the students on their excellent results. (Giáo viên chúc mừng các học sinh về kết quả xuất sắc của họ.)

Câu tường thuật diễn tả sự quả quyết: S + insisted on + Ving + O.

Ví dụ:

  • My friend insisted on driving me home. (Bạn tôi khăng khăng lái xe đưa tôi về nhà.)
  • The teacher insisted that we finish our homework before leaving. (Giáo viên khăng khăng chúng tôi phải làm xong bài tập về nhà trước khi rời đi.)

Câu tường thuật diễn tả lời đề nghị: S + suggested + Ving + O.

Ví dụ:

  • She suggested going out for dinner. (Cô ấy gợi ý đi ăn tối bên ngoài.)
  • The committee suggested that we postpone the meeting. (Ủy ban gợi ý rằng chúng ta nên hoãn cuộc họp.)

Câu tường thuật diễn tả lời cảm ơn: S + thanked sb for + Ving + O.

Ví dụ:

  • He thanked her for the beautiful flowers. (Anh ấy cảm ơn cô ấy vì những bông hoa đẹp.)
  • The audience thanked the performers with a standing ovation. (Khán giả cảm ơn các nghệ sĩ với một tràng pháo tay đứng.)

Câu tường thuật diễn tả một lời cảnh báo: S + warned sb against + Ving + O.

Ví dụ: My parents warned me against going out alone at night. (Bố mẹ tôi cảnh báo tôi không nên đi ra ngoài một mình vào ban đêm.)

Câu tường thuật diễn tả sự đổ lỗi: S + blamed sb for + Ving + O.

Ví dụ:

  • The driver blamed the other car for the accident. (Tài xế đổ lỗi cho chiếc xe khác về vụ tai nạn.)
  • She blamed herself for the failure of the project. (Cô ấy tự trách mình vì sự thất bại của dự án.)

Câu tường thuật diễn tả lời thú tội: S + confessed (to) + Ving + O.

Ví dụ: The thief confessed to stealing the money. (Tên trộm đã thú nhận hành vi ăn cắp tiền.)

Để đủ điều kiện ứng tuyển và VinUni, bạn phải sở hữu chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5, không có kỹ năng nào dưới 6.0 khi nhập học. Trong trường hợp chưa đáp ứng được yêu cầu trên, người học được hỗ trợ tham gia khóa đào tạo tiếng Anh trong chương trình Pathway English thuộc học kỳ mùa Hè. Khi kết thúc khóa học, bạn cần tham gia một bài kiểm tra và sẽ đủ điều kiện tham gia chương trình đại học của VinUni nếu kết quả tương đương IELTS 5.5.

câu tường thuật gerund 3

Trên đây là toàn bộ khái niệm, công thức, cách sử dụng của câu tường thuật gerund trong ngữ pháp tiếng Anh. Mong rằng với những thông tin này bạn sẽ nhanh chóng ghi nhớ kiến thức về câu tường thuật để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.