Cấu trúc và Bài tập so that such that có đáp án

14/08/2023

Thực hành các bài tập so that such that sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng hai cấu trúc câu này. Trong khi so that thường được sử dụng để chỉ mục đích và kết quả, such that lại nhấn mạnh mức độ hoặc tính chất của một danh từ dẫn đến một kết quả cụ thể. Việc làm bài tập bài tập thường xuyên không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp, mà còn nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh chính xác.

bai-tap-so-that-such-that-1

Thực hành các bài tập này giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.

Cấu trúc so that such that và cách dùng

Trước khi đi vào các dạng bài tập so that such that, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc so that such that.

Trong tiếng Anh, so that và such that đều được sử dụng để chỉ mục đích hoặc kết quả, nhưng chúng có những khác biệt về cấu trúc và cách sử dụng. Dưới đây là sự giải thích chi tiết về từng cấu trúc và cách dùng của chúng.

So that

Cấu trúc: so that + clause (mệnh đề)

Cách dùng: So that được sử dụng để chỉ mục đích hoặc kết quả. Nó thường đi kèm với một mệnh đề chỉ lý do hoặc kết quả xảy ra do hành động trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • I studied hard so that I could pass the exam. (Tôi học chăm chỉ để tôi có thể đỗ kỳ thi.)
  • She saved money so that she could buy a new car. (Cô ấy tiết kiệm tiền để cô ấy có thể mua một chiếc xe mới.)

Lưu ý:

Trong văn nói hoặc văn viết không chính thức, “so that” có thể được rút gọn thành “số” khi nghĩa vẫn rõ ràng. Ví dụ: I studied hard so I could pass the exam.

Such that

Cấu trúc: such + noun + that + clause (mệnh đề)

Cách dùng: Such that được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc tính chất của danh từ, dẫn đến một kết quả hoặc tình trạng nào đó. Nó thường được sử dụng để nói về một điều kiện hoặc tình huống dẫn đến một kết quả nhất định.

Ví dụ:

  • The test was such that everyone found it difficult. (Bài kiểm tra đến mức ai cũng thấy khó khăn.)
  • His explanation was such that no one could understand it. (Giải thích của anh ấy đến mức không ai có thể hiểu được.)

Tóm lại

  • So that thường đi kèm với một mệnh đề chỉ mục đích hoặc kết quả và thường không nhấn mạnh mức độ.
  • Such that được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc tính chất của một danh từ, dẫn đến một kết quả cụ thể.
bai-tap-so-that-such-that-2

Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp làm cho bài viết của bạn mạch lạc và chính xác hơn.

Bài tập so that such that

Dưới đây là một số bài tập so that such that để bạn thực hành việc sử dụng so that và such that. Bạn có thể thử làm các bài tập này để củng cố hiểu biết của mình về cấu trúc và cách dùng của chúng.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Chọn “so that” hoặc “such that” để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She turned up the volume of the music __________ everyone could hear it clearly.
  2. The instructions were __________ even a beginner could follow them without any trouble.
  3. He worked extra hours __________ he could complete the project before the deadline.
  4. The room was decorated __________ it looked like a winter wonderland.
  5. The problem was __________ it took several experts to find a solution.

Bài tập 2: Chuyển đổi câu

Chuyển các câu dưới đây sang dạng có chứa “so that” hoặc “such that”:

  1. He saved a lot of money. He could afford a luxurious vacation.
  2. The puzzle was very challenging. It took several hours to solve.
  3. She studied diligently. She could get a scholarship.
  4. The performance was impressive. It left everyone in awe.
  5. The machine was designed to be user-friendly. Even children could use it.

Bài tập 3: Viết câu

Viết một câu với mỗi cấu trúc “so that” và “such that” sử dụng các từ cho sẵn:

  1. (so that): I / practice / hard / I / improve / my skills
  2. (such that): The weather / be / cold / we / decide / to stay indoors

Đáp án

Bài tập 1

  1. so that
  2. such that
  3. so that
  4. such that
  5. such that

Bài tập 2

  1. He saved a lot of money so that he could afford a luxurious vacation.
  2. The puzzle was such that it took several hours to solve.
  3. She studied diligently so that she could get a scholarship.
  4. The performance was such that it left everyone in awe.
  5. The machine was designed so that even children could use it.

Bài tập 3

  1. I practiced hard so that I could improve my skills.
  2. The weather was such that we decided to stay indoors.
bai-tap-so-that-such-that-3

Hiểu và sử dụng thành thạo “so that” và “such that” giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện.

Việc làm các bài tập so that such that mà VinUni đã chia sẻ ở trên là phương pháp hữu ích để nắm vững cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp này. Thông qua việc thực hành thường xuyên, bạn không chỉ hiểu rõ hơn về chức năng và cách áp dụng của so that và such that, mà còn cải thiện khả năng viết và giao tiếp của mình. Hãy tận dụng các bài tập này để nâng cao kỹ năng ngữ pháp và trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau.

Banner footer